Các ngân hàng Việt cần tìm kiếm sự cân bằng

Đó là chia sẻ của ông Shantanu Chakraborty, Giám đốc Quốc gia của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam trong cuộc trao đổi với Đặc san Ngân hàng.

Ông Shantanu Chakraborty trong chuyến công tác tại tỉnh Ninh Thuận

Ông Shantanu Chakraborty trong chuyến công tác tại tỉnh Ninh Thuận

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã ra thông điệp về hạ lãi suất trong năm nay. Theo ông, đây có phải là tín hiệu kết thúc chu kỳ thắt chặt tiền tệ trên thế giới?

Thông điệp từ Fed về việc cắt giảm lãi suất trong năm 2024 có thể là tín hiệu cho thấy chu kỳ siết chính sách tiền tệ của cơ quan này sắp kết thúc. Điều này dựa trên đánh giá của họ rằng giá cả tại Hoa Kỳ có thể duy trì ổn định, trong khi nền kinh tế có thể cần sự hỗ trợ để tối đa hóa việc tạo ra việc làm. Tuy nhiên, tốc độ và quyết định cắt giảm không chắc chắn và sẽ được điều chỉnh, phụ thuộc vào tình hình kinh tế, tỷ lệ lạm phát và mức độ tăng trưởng việc làm của Hoa Kỳ. Nhiệm vụ kép của Fed là thúc đẩy việc làm và duy trì giá cả ổn định, nên nếu lạm phát duy trì ở mức thấp và mức độ thất nghiệp bắt đầu tăng, cơ quan này có thể quyết định cắt giảm lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Đồng thời, cũng cần chú ý rằng, việc cắt giảm lãi suất của Fed không phải là yếu tố duy nhất quyết định chu kỳ siết chính sách tiền tệ trên toàn cầu. Các ngân hàng trung ương ở các nền kinh tế tiên tiến khác như Eurozone hay Anh quốc cũng sử dụng lãi suất và các công cụ chính sách tiền tệ khác để quản lý nền kinh tế và quyết định của họ có thể ảnh hưởng đến điều kiện kinh tế toàn cầu. Mặc dù lãi suất của họ cũng ở mức cao, nhưng các điều kiện để kết thúc chu kỳ siết chính sách có thể khác so với điều kiện của Hoa Kỳ.

Sức ép tỷ giá không chỉ diễn ra tại Việt Nam do Fed duy trì mặt bằng lãi suất cao lâu hơn kỳ vọng

Sức ép tỷ giá không chỉ diễn ra tại Việt Nam do Fed duy trì mặt bằng lãi suất cao lâu hơn kỳ vọng

Điều này ảnh hưởng thế nào tới giá trị đồng tiền các nước trên thế giới và với Việt Nam, tác động tới tỷ giá cũng như cán cân xuất nhập khẩu với các thị trường lớn sẽ thay đổi như thế nào, thưa ông?

Quyết định cắt giảm lãi suất của Fed là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất có ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Mặc dù nó sẽ thay đổi sự chênh lệch về lãi suất của các đồng tiền, nhưng tỷ giá hối đoái cũng sẽ phụ thuộc vào sức mạnh tương đối của các nền kinh tế này, cũng như diễn biến cung - cầu ngắn hạn trên thị trường tiền tệ.

Từ đầu năm 2024 tới nay, chỉ số USD-Index tăng khoảng 4% mà không có bất kỳ thay đổi nào về lãi suất từ Fed, tín hiệu về áp lực giảm của tỷ giá hối đoái với các đồng tiền khác, bao gồm VND. Bất chấp những biến động gần đây, VND đã giảm giá gần 3% so với USD từ đầu năm, cho thấy sự dao động hạn chế so với giỏ tiền tệ mà USD là điểm chuẩn.

Trong khi lượng giao dịch của Việt Nam có thể bị ảnh hưởng bởi các biến động giá tương đối do sự biến động của tỷ giá hối đoái, thì quy mô của tác động phụ thuộc vào độ nhạy cảm về giá của cung và cầu. Hầu hết các giao dịch của Việt Nam được định giá bằng USD, vì vậy một đồng Việt Nam yếu trong ngắn hạn có nghĩa là giá trị địa phương cao hơn đối với các bên xuất khẩu, trong khi hàng hóa nhập khẩu sẽ đắt hơn một chút đối với người mua trong nước. Nếu các biến động tỷ giá được duy trì đủ lâu để ảnh hưởng đến giá cả của xuất khẩu, một đồng Việt Nam yếu có nghĩa là hàng xuất khẩu của Việt Nam rẻ hơn, trong khi hàng nhập khẩu đắt hơn. Thương mại của Việt Nam đã phát triển ổn định trong những năm gần đây, khẳng định sự cạnh tranh của Việt Nam trong thương mại toàn cầu. Doanh số thương mại của Việt Nam trong quý I/2024 tăng 15,5% so với cùng kỳ năm trước.

Một trong những trụ cột của kinh tế Việt Nam là xuất khẩu đang hồi phục

Một trong những trụ cột của kinh tế Việt Nam là xuất khẩu đang hồi phục

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã “đi trước” khi áp dụng chính sách nới lỏng, linh hoạt tiền tệ từ năm 2023. Những thay đổi trong môi trường tài chính quốc tế đòi hỏi NHNN cần phải lưu ý điều gì và đâu là chiến lược hành động thích hợp?

Trong năm 2023, NHNN đã tích cực điều chỉnh chính sách tiền tệ để hỗ trợ các hoạt động kinh tế, phù hợp với sự giảm tốc của tăng trưởng. Trong bối cảnh biến đổi của môi trường tài chính quốc tế, NHNN đã cảnh giác trong việc theo dõi các vấn đề mới nổi xuất hiện ở các quốc gia khác để ổn định kinh tế tổng thể. NHNN đã mở rộng dải biến động ngoại hối từ 3% lên 5% trong năm 2023 để linh hoạt hơn trong việc thích ứng với sự biến động của điều kiện tài chính quốc tế.

Mặc dù khả năng lây lan rủi ro tài chính ảnh hưởng đến ngành ngân hàng của Việt Nam vào thời điểm này là thấp, nhưng NHNN vẫn tăng cường các hoạt động quản lý để duy trì ổn định tài chính trong giai đoạn giảm tốc của nền kinh tế, bên cạnh việc quản lý chính sách tiền tệ và ngoại hối thận trọng.

Năm 2023 là năm thành công lớn về kinh tế đối ngoại của Việt Nam, theo ông, bức tranh đầu tư cũng như dòng tiền quốc tế vào Việt Nam sẽ có biến chuyển gì trong thời gian tới khi nhiều cam kết quốc tế được triển khai thực chất?

Năm 2023 chứng kiến sự củng cố trong một số mối quan hệ quốc tế khi Việt Nam đón tiếp các cuộc thăm chính thức từ 2 nền kinh tế lớn nhất thế giới, đạt được một loạt thỏa thuận và sáng kiến trong hợp tác kinh tế. Nếu triển khai một cách hiệu quả, những thỏa thuận và sáng kiến này sẽ mở ra cơ hội mới cho Việt Nam trong nhiều lĩnh vực công nghệ cao như bán dẫn và đất hiếm, cũng như đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng siêu lớn.

Hiệu suất của Việt Nam trong việc thu hút FDI cũng rất đáng kể, với cam kết mới đạt 36 tỷ USD và đã giải ngân 23 tỷ USD, góp phần vào tăng trưởng GDP 5% trong năm 2023. Hiệu suất mạnh mẽ này tiếp tục được duy trì trong quý I/2024 với số vốn FDI đăng ký gần 6,2 tỷ USD, tăng 13% so với cùng kỳ năm trước.

Về thương mại, Việt Nam cũng tích cực tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, bao gồm Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại tự do EU - Việt Nam (EVFTA), dự kiến sẽ thúc đẩy thêm đầu tư nước ngoài và luồng vốn quốc tế vào đất nước. Trong năm 2023, mặc dù khối lượng thương mại giảm 6,6%, Việt Nam vẫn ghi nhận thặng dư thương mại khoảng 28 tỷ USD, trong đó nhập khẩu giảm nhanh hơn xuất khẩu. Tuy nhiên, việc giảm xuất khẩu cuối cùng ở mức 4,4% có nghĩa là các đơn đặt hàng và hoạt động chế biến quan trọng đã bị ảnh hưởng tiêu cực. Trong quý I/2024, thương mại tiếp tục đà phục hồi mạnh mẽ từ cuối năm 2023 với tăng trưởng 17% so với cùng kỳ năm trước, ghi nhận hơn 93 tỷ USD. Thặng dư thương mại cũng tăng mạnh lên hơn 8 tỷ USD năm 2023, so với gần 5 tỷ USD năm 2022.

Các lĩnh vực khác cũng dự báo phục hồi tốt trong năm 2024, cho dù vẫn bị hạn chế bởi sự yếu kém của nền kinh tế toàn cầu, kèm theo sự không chắc chắn trong tình hình địa chính trị thế giới. Cạnh tranh trong thương mại và thu hút FDI có khả năng gia tăng và Việt Nam cần cải thiện sự cạnh tranh để tận dụng tốt hơn các mối quan hệ mới được nâng cấp với các nền kinh tế lớn và triển khai hiệu quả các thỏa thuận để hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.

Với các ngân hàng, đâu là các yếu tố cần ưu tiên xử lý thời gian tới?

Trong bối cảnh điều kiện thị trường tổng thể vẫn còn khó khăn, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần tìm kiếm sự cân bằng trong việc củng cố sự cẩn trọng tài chính để đối phó với nguy cơ suy giảm chất lượng tài sản có thể xảy ra.

Trong thời gian khó khăn như chu kỳ suy thoái của nền kinh tế, các ngân hàng thương mại Việt Nam sẽ phải đối mặt với thách thức gia tăng từ phía khách hàng trong việc thanh toán nợ cũng như việc vay mới. Điều này được thể hiện qua việc tín dụng tăng chậm trong năm 2023 và tiếp tục diễn ra trong quý I/2024. Điều này cũng có nghĩa là chất lượng tài sản có thể sẽ suy giảm, nên các ngân hàng cần tăng cường dự phòng và quản lý rủi ro.

Ước tính cho thấy, vào cuối năm 2023, tỷ lệ nợ xấu chiếm khoảng 4,6% số dư nợ còn lại, tăng từ mức khoảng 2% vào năm 2022. Trong tình hình này, các ngân hàng cần phải đạt được sự cân bằng giữa việc duy trì sự ổn định và an toàn tài chính khi tìm kiếm cơ hội tăng trưởng. Các nguyên tắc quản lý tài chính bao gồm đảm bảo vốn và thanh khoản, đồng thời xem xét chất lượng tài sản và làm việc chặt chẽ với NHNN để đảm bảo các biện pháp dự phòng đầy đủ.

Đồng thời, ngân hàng có thể tiến hành các sáng kiến để củng cố hiệu quả hoạt động và khám phá cơ hội mới cho tăng trưởng tín dụng, có thể bằng cách tăng cường quá trình biến đổi số và phát triển các sản phẩm và dịch vụ công nghệ tài chính (Fintech), giúp cải thiện hiệu quả và giảm chi phí hoạt động.

Một cơ hội tăng trưởng khác cho các ngân hàng là chuyển đổi sang môi trường xanh bằng cách hợp tác với doanh nghiệp và các bên liên quan khác để khám phá các mô hình kinh doanh bền vững và cấu trúc tài chính xanh nhằm hỗ trợ nhiều hơn các giao dịch định hướng xanh. Các ngân hàng có thể đầu tư nâng cao khả năng đánh giá các đề xuất xanh để thực hiện quản lý rủi ro mở rộng không chỉ trong khả năng trả nợ, mà còn trong các khía cạnh môi trường, xã hội và quản trị (ESG), cũng như tận dụng khả năng cung cấp dịch vụ tư vấn cho các khách hàng tiềm năng. Thị trường tài chính xanh đang phát triển nhanh chóng và ước tính có thể mang lại doanh thu bổ sung lên đến 1,7 tỷ USD cho các tổ chức tài chính Việt Nam vào năm 2025.

Tóm lại, trong bối cảnh điều kiện thị trường tổng thể vẫn còn khó khăn, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần tìm kiếm sự cân bằng giữa việc củng cố sự cẩn trọng tài chính để đối phó với nguy cơ suy giảm chất lượng tài sản có thể xảy ra. Đồng thời, nỗ lực mở ra các cơ hội mới thông qua việc chuyển đổi số, phát triển dịch vụ công nghệ tài chính và mở rộng chiến lược kinh doanh để hỗ trợ tăng trưởng bền vững và đầu tư xanh.

Hồng Dung thực hiện. / Theo Đặc san Toàn cảnh Ngân hàng Việt Nam 2024

Nguồn ĐTCK: https://tinnhanhchungkhoan.vn/cac-ngan-hang-viet-can-tim-kiem-su-can-bang-post346945.html