Các thày thuốc Đông y: Truyền nghề, rèn y đức và nâng tầm y thuật

Các thày thuốc Đông y không chỉ dạy lý thuyết và kỹ năng, mà còn rèn y đức, dẫn dắt trò học thực hành, kết hợp triết lý chữa bệnh gắn với con người và thiên nhiên...

Phương pháp truyền nghề – từ thực hành lâm sàng đến hướng dẫn chi tiết từng thao tác – giúp học trò kế thừa kiến thức, kỹ năng và tinh thần nghề y, đảm bảo sự phát triển bền vững của y học cổ truyền Việt Nam.

Mỗi dịp 20/11, cả nước hướng về những người thầy – những "người lái đò" thầm lặng, miệt mài gieo tri thức và rèn luyện nhân cách cho học trò. Trong dòng chảy đó, những người thầy trong ngành Đông y – từ các danh y cổ đại đến thế hệ thầy thuốc ngày nay – đã góp một phần đặc biệt: Họ không chỉ dạy chữ, dạy nghề, mà còn truyền lại cách sống, cách làm người thấm đẫm triết lý Đông phương.

Nghề thuốc cổ truyền vốn gắn với phương pháp truyền nghề, thầy kèm trò, "cầm tay chỉ việc", "đưa trò theo chân bệnh nhân", là một di sản sư phạm rất riêng của nền y học cổ truyền Việt Nam.

1. Dấu ấn "truyền nghề" trong lịch sử Đông y Việt Nam

Lịch sử y học cổ truyền Việt Nam bắt đầu từ rất sớm, khi cha ông đã biết dùng cây cỏ, khoáng vật để chữa bệnh, tích lũy kinh nghiệm từ thực tiễn lao động và đấu tranh sinh tồn, trước khi có trường lớp. Mãi đến thời phong kiến mới hình thành những cơ sở đào tạo chính quy như Thái Y Viện, phần lớn lương y, thầy lang được đào tạo bằng con đường truyền nghề trong gia đình, dòng họ, làng xã.

Từ thời nhà Trần, triều đình đã mở khoa thi tuyển lương y vào Thái Y Viện, đồng thời tổ chức hái thuốc, bào chế dược liệu có hệ thống. Nhưng ngay cả khi đã có những hình thức thi cử, phần quan trọng nhất trong hành trình trở thành thầy thuốc vẫn là thời gian "thủ lễ" bên cạnh các bậc danh y – vừa học y lý, vừa thực hành, vừa rèn y đức.

Những tên tuổi như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác… đều trưởng thành trong môi trường mà tri thức y học được truyền dạy bằng sự kèm cặp tỉ mỉ, học từ ca bệnh cụ thể, từ những chuyến lên rừng xuống biển tìm thuốc, từ từng thang thuốc sắc cho dân nghèo. Các bậc tiền bối để lại không chỉ những bộ y thư đồ sộ, mà còn là tấm gương về cách dạy và học nghề thuốc: Lấy thực tiễn làm thầy, lấy nhân nghĩa làm gốc.

TTND.PGS.TS Đậu Xuân Cảnh, Chủ tịch Hội Đông y Việt Nam giảng bài cho các học viên tại Viện Đông y Việt Nam.

TTND.PGS.TS Đậu Xuân Cảnh, Chủ tịch Hội Đông y Việt Nam giảng bài cho các học viên tại Viện Đông y Việt Nam.

2. Phương pháp truyền nghề: Từ "vào bếp thuốc" đến rèn y đức

Khác với nhiều ngành nghề khác, học Đông y theo lối truyền nghề là một quá trình "học làm người" trước khi "học làm thầy thuốc". Người học trò thường bắt đầu rất sớm, khi còn là "tiểu đồng bốc thuốc": Phụ thầy phơi thuốc, thái thuốc, ghi chép toa, sắc thuốc cho bệnh nhân. Những công việc tưởng chừng đơn giản ấy lại chính là bài học đầu tiên về cẩn thận, kiên nhẫn, tinh tế trong từng vị thuốc, từng giọt nước.

Từ "vào bếp thuốc", người học dần được thầy cho xem mạch, nghe thầy luận chứng – biện chứng, quan sát từng biểu hiện của bệnh nhân. Mỗi ca bệnh là một "giờ giảng" sống động: Thầy hỏi – trò trả lời, rồi thầy chỉnh lại từng suy luận sai, từng phối vị chưa hợp lý. Sau lưng toa thuốc là cả một bài giảng về âm – dương, hàn – nhiệt, biểu – lý và sâu xa hơn là triết lý hài hòa con người với tự nhiên.

Quan trọng hơn, phương pháp truyền nghề trong Đông y luôn đặt y đức làm nền. Câu nói của Hải Thượng Lãn Ông: "Không được thấy sang bắt quàng làm họ, thấy giàu thích đến, thấy nghèo ngại lui" là lời nhắc nhở về sự công bằng, nhân ái trong hành nghề. Người thầy Đông y dạy học trò cách trân trọng sinh mạng người bệnh, biết từ chối những yêu cầu trái y lý, biết giữ bí mật nghề nghiệp nhưng không giữ riêng tri thức vì tư lợi.

Trong mối quan hệ ấy, thầy không chỉ là người dạy nghề, mà còn như người cha, người chú trong gia đình nghề nghiệp. Nhiều nhà thuốc gia truyền truyền nghề qua nhiều thế hệ. Mỗi lớp con cháu vừa kế thừa bài thuốc, vừa giữ gìn lối sống "thanh bạch mà khí tiết", xem việc chữa bệnh cứu người là sứ mệnh chứ không chỉ là kế sinh nhai.

3. Từ truyền nghề đến đào tạo chính quy – sự tiếp nối trong bối cảnh hiện đại

Sau Cách mạng Tháng Tám, cùng với sự hình thành của nền y tế mới, nhà nước bắt đầu chú trọng hơn tới việc nghiên cứu và đào tạo y học cổ truyền. Năm 1956, Bộ Y tế thành lập Phòng Đông y thuộc Vụ Chữa bệnh để chuyên trách nghiên cứu Đông y; năm 1957, Hội Đông y Việt Nam và Viện Nghiên cứu Đông y lần lượt ra đời, đánh dấu bước chuyển từ hoạt động chủ yếu theo lối gia truyền sang tổ chức thành ngành, có hệ thống.

Đó là những giáo sư, bác sĩ y học cổ truyền đang giảng dạy tại các trường y, miệt mài biên soạn giáo trình, nghiên cứu kết hợp Đông – Tây y, đưa Đông y bước vào quỹ đạo khoa học, hiện đại mà vẫn giữ được bản sắc. Đó còn là biết bao bác sĩ, y sĩ trẻ sẵn sàng về công tác tại tuyến cơ sở, học hỏi từng ca bệnh từ các đàn anh đi trước, vừa chữa bệnh vừa tự rèn mình để mai này trở thành "người thầy" cho thế hệ tiếp theo.

Trong bối cảnh hội nhập, khi y học hiện đại phát triển như vũ bão, việc giữ gìn phương pháp truyền nghề của cha ông càng có ý nghĩa, nhắc chúng ta nhớ rằng y học không chỉ là khoa học, mà còn là nghệ thuật và đạo lý. Nếu thiếu đi sợi dây thầy – trò được nuôi dưỡng bằng tình cảm, trách nhiệm và lòng tin, tri thức Đông y rất dễ trở thành thứ kiến thức "chết" trên trang sách.

TTND. LY. Trần Văn Quảng giảng về Hán văn Đông dược.

TTND. LY. Trần Văn Quảng giảng về Hán văn Đông dược.

Đông y là nền y học tổng hợp, đòi hỏi người thầy thuốc phải "thiên lý chi nhãn, thông cảm chi tâm" – nhìn người, nghe tiếng, sờ mạch, ngửi mùi, cảm nhận từng biến chuyển tinh tế của cơ thể. Nhiều kỹ năng như bắt mạch, châm cứu, bào chế thuốc… không thể chỉ học qua sách vở hay giáo trình; chúng cần hàng ngàn giờ thực hành được thầy chỉnh từng động tác, sửa từng sai sót nhỏ...

Đông y là nền y học tổng hợp, đòi hỏi người thầy thuốc phải "thiên lý chi nhãn, thông cảm chi tâm" – nhìn người, nghe tiếng, sờ mạch, ngửi mùi, cảm nhận từng biến chuyển tinh tế của cơ thể. Nhiều kỹ năng như bắt mạch, châm cứu, bào chế thuốc… không thể chỉ học qua sách vở hay giáo trình; chúng cần hàng ngàn giờ thực hành được thầy chỉnh từng động tác, sửa từng sai sót nhỏ...

Ngày nay, bên cạnh các phòng chẩn trị, nhà thuốc gia truyền, nhiều cơ sở đào tạo chính quy về y học cổ truyền đã được mở ra, tiêu biểu như Học viện Y – Dược học cổ truyền Việt Nam, cùng các khoa Y học cổ truyền trong các trường đại học y trên cả nước. Những cơ sở này đào tạo bài bản từ đại học, sau đại học, kết hợp y học cổ truyền với y học hiện đại, vừa giảng dạy lý luận, vừa tổ chức thực hành lâm sàng.

Theo thống kê những năm gần đây, cả nước có khoảng hàng chục nghìn bác sĩ, y sĩ, dược sĩ y học cổ truyền; đội ngũ làm nghề ngày càng được chuẩn hóa và trẻ hóa, cho thấy sức sống mạnh mẽ của nền Đông y nước nhà. Tuy nhiên, phương pháp truyền nghề của cha ông không vì thế mà mất đi giá trị. Ngược lại, trong chính các bệnh viện, cơ sở khám chữa bệnh y học cổ truyền, hình thức "kèm cặp", "cầm tay chỉ việc" giữa thầy thuốc giàu kinh nghiệm và bác sĩ trẻ vẫn giữ vai trò then chốt.

Lý do rất đơn giản: Đông y là nền y học tổng hợp, đòi hỏi người thầy thuốc phải "thiên lý chi nhãn, thông cảm chi tâm" – nhìn người, nghe tiếng, sờ mạch, ngửi mùi, cảm nhận từng biến chuyển tinh tế của cơ thể. Nhiều kỹ năng như bắt mạch, châm cứu, bào chế thuốc… không thể chỉ học qua sách vở hay giáo trình; chúng cần hàng ngàn giờ thực hành được thầy chỉnh từng động tác, sửa từng sai sót nhỏ. Vì vậy, có thể nói, mô hình đào tạo Đông y hiện đại là sự hòa quyện giữa trường lớp và truyền nghề: Trường dạy nền tảng lý luận, mô hình chuẩn mực, còn truyền nghề giúp chuyển giao những kinh nghiệm tinh hoa, "bí quyết" vừa mang tính kỹ thuật, vừa mang tính nhân văn.

Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 không chỉ là ngày tri ân thầy cô trên bục giảng, mà còn là dịp để chúng ta cúi đầu cảm tạ những người thầy thầm lặng trong áo blouse trắng, nhất là trong ngành Đông y – nơi ranh giới giữa "thầy thuốc" và "thầy giáo" nhiều khi hòa làm một. Đó là những vị lương y ở vùng cao, vùng sâu, ngày ngày truyền lại cho lớp trẻ tri thức về cây thuốc rừng, cách chữa bệnh bằng bài thuốc dân tộc, góp phần bảo tồn kho tàng tri thức bản địa quý giá.

Giữ lửa truyền nghề trong Đông y hôm nay không chỉ là tiếp nối một phương pháp đào tạo, mà còn là gìn giữ một phần hồn cốt của dân tộc – nơi "lương y như từ mẫu", nơi mỗi bài thuốc là tấm lòng, mỗi ca bệnh là cơ hội để thể hiện tình thương và trách nhiệm với đồng bào.

Mỗi người học Đông y, dù đang trong giảng đường hay đang "theo thầy đi bệnh viện", hãy coi 20/11 là ngày tự nhắc mình: Không quên gốc rễ truyền nghề của cha ông; không ngừng học hỏi để nâng tầm y thuật trong thời đại mới. Và trên hết, không bao giờ đánh mất y đức – di sản lớn nhất mà các thế hệ thầy thuốc Việt Nam đã truyền lại qua hàng nghìn năm lịch sử. Đó cũng chính là món quà xứng đáng nhất dâng lên những người thầy Đông y trong ngày 20/11 – Ngày Nhà giáo Việt Nam.

Mời độc giả xem thêm:

TTND.PGS.TS Đậu Xuân Cảnh

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/cac-thay-thuoc-dong-y-truyen-nghe-ren-y-duc-va-nang-tam-y-thuat-169251119173932399.htm