Cải cách toàn diện sẽ giúp Việt Nam đạt mục tiêu tăng trưởng
Trong bối cảnh kinh tế thế giới đối mặt với nhiều biến động địa chính trị và thay đổi trật tự thương mại, Việt Nam đang theo đuổi một mục tiêu tăng trưởng táo bạo: phấn đấu đạt chỉ tiêu từ 10% trở lên, kể từ năm 2026.
Phóng viên Thông tấn xã Việt Nam đã có cuộc trao đổi với ông Jung Hyo Chang - Giám đốc Phụ trách Giao dịch Ngoại hối và Phái sinh, Ngân hàng Shinhan Việt Nam - để làm rõ hơn các điều kiện cần thiết cho mục tiêu này.

Sản xuất ô tô du lịch tại nhà máy lắp ráp ô tô Ford Hải Dương. Ảnh minh họa: Trần Việt/TTXVN
"Con số 10% không dành cho những bước đi thông thường"
Ông Jung Hyo Chang nhìn nhận mục tiêu tăng trưởng từ 10% trở lên mà Quốc hội Việt Nam đã thông qua là rất cao trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động. Đây là mức mục tiêu cao nhất Việt Nam từng đặt ra. Vì vậy Việt Nam không thể chỉ dựa vào quán tính tăng trưởng hiện có, mà cần gói cải cách mạnh, đồng bộ và thực chất.
Ông nói: “Để chạm tới con số này, Việt Nam không thể chỉ dựa vào các động lực sẵn có hay những bước đi thông thường. Mục tiêu đòi hỏi thay đổi mang tính hệ thống, toàn diện và sâu sắc”.
Dưới góc nhìn của mình, ông chỉ ra bốn “nút thắt” cần được tháo gỡ nếu muốn hiện thực hóa mục tiêu:
Thứ nhất là về sức ép ổn định vĩ mô. Khi mục tiêu tăng trưởng đặt ở mức rất cao, rủi ro lạm phát và mất cân đối tài chính có thể gia tăng, nhất là nếu tín dụng và đầu tư mở rộng mạnh. Ông Jung Hyo Chang lưu ý, việc nới lỏng quá mức để thúc đẩy GDP có thể gây áp lực lên mục tiêu kiểm soát lạm phát khoảng 4,5%. “Tìm điểm cân bằng giữa tăng trưởng nhanh và ổn định vĩ mô sẽ là bài toán khó cho các nhà điều hành chính sách”, ông nhấn mạnh.
Thứ hai là điểm nghẽn năng suất. Việt Nam đã qua giai đoạn dựa chủ yếu vào lợi thế lao động giá rẻ. Muốn đạt tăng trưởng hai chữ số, “không thể trông chờ vào mở rộng lực lượng lao động”, thay vào đó, năng suất phải bứt phá nhờ hấp thụ công nghệ, nâng cao chất lượng nhân lực, quản trị doanh nghiệp hiệu quả và phân bổ vốn hợp lý.
Thứ ba là ứng phó với các biến số từ bên ngoài. Sự dịch chuyển trong chuỗi cung ứng, thay đổi trong mô hình thương mại quốc tế, rủi ro địa chính trị, sự không chắc chắn xung quanh giá cả hàng hóa và lạm phát toàn cầu đều có thể ảnh hưởng mạnh tới xuất khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và dòng vốn, những động lực quan trọng của tăng trưởng cao. Nhiều tổ chức quốc tế cũng đánh giá triển vọng kinh tế toàn cầu các năm tới còn nhiều bất ổn, khiến mục tiêu tăng trưởng cao trở nên thách thức hơn với những nền kinh tế mở như Việt Nam.
Cuối cùng, theo chuyên gia của ngân hàng Shinhan, cải cách thể chế và môi trường đầu tư cần được nâng cấp hơn nữa, bao gồm tinh gọn thủ tục, nâng cấp hạ tầng, cải thiện chất lượng lao động, minh bạch quản trị. Ông nhấn mạnh: “Những cải cách nền tảng này cần thời gian và cam kết mạnh mẽ để tạo thay đổi có ý nghĩa”.
"Lách khe cửa hẹp" giữa căng thẳng Mỹ - Trung
Năm 2025 là một năm nhiều thách thức khi căng thẳng thương mại Mỹ – Trung Quốc leo thang. Dưới góc nhìn của ông Jung Hyo Chang, tác động đến Việt Nam diễn ra qua ba kênh chính.
Thứ nhất là kênh thương mại và chuỗi cung ứng. Việc Mỹ thắt chặt quy tắc xuất xứ và tăng cường kiểm tra đang đặt doanh nghiệp Việt Nam trước yêu cầu tuân thủ cao hơn, nhất là các ngành phụ thuộc nhiều đầu vào từ Trung Quốc như dệt may, điện tử, pin, hóa chất. Nếu đáp ứng tốt các chuẩn mực này, Việt Nam có thể tận dụng đơn hàng dịch chuyển khỏi Trung Quốc.
Thứ hai là kênh đầu tư và dịch chuyển sản xuất. Chiến lược "Trung Quốc + 1" đang đưa dòng vốn FDI chất lượng cao trong mảng bán dẫn, công nghệ, máy móc và trung tâm dữ liệu “đổ” vào Việt Nam. Nhưng ông Jung Hyo Chang cũng cảnh báo: "Ấn Độ, Indonesia và Malaysia đang là những đối thủ đáng gờm với những lợi thế riêng biệt".
Thứ ba là kênh tài chính và tỷ giá. Ông Jung Hyo Chang lý giải, những cú sốc từ căng thẳng Mỹ - Trung có thể gây ra biến động cho dòng vốn ngắn hạn, gây áp lực trực tiếp lên dự trữ ngoại hối và tạo sức ép lên tỷ giá. Do đó, việc giữ nền tảng vĩ mô vững, theo dõi sát dòng vốn – nhu cầu nhập khẩu, và điều hành tiền tệ linh hoạt là rất quan trọng.
Ông khuyến nghị: "Doanh nghiệp không nên chỉ nhìn vào thuế quan, mà cần chủ động đa dạng hóa thị trường, nâng cấp chất lượng sản phẩm và đặc biệt là theo dõi chặt chẽ các chuyển động của tỷ giá để có phản ứng kịp thời”.
Lộ trình năm 2026 - 2027: Bốn trụ cột cho tăng trưởng bền vững
Trao đổi về khuyến nghị cho giai đoạn tới để Việt Nam duy trì vị thế là nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực, ông Jung Hyo Chang đề xuất bốn ưu tiên.
Thứ nhất, ổn định vĩ mô và củng cố hệ thống tài chính. Ông nói, cần phối hợp chặt chẽ giữa điều hành chính sách tiền tệ – tài khóa, điều hành tỷ giá linh hoạt, đẩy nhanh xử lý nợ xấu và tái cơ cấu tổ chức tín dụng yếu kém, đồng thời xây dựng cơ chế cảnh báo sớm rủi ro để ngân hàng và doanh nghiệp chủ động hơn.
Thứ hai là khơi thông dòng vốn đầu tư công và hạ tầng chiến lược. Hạ tầng chiến lược (giao thông, năng lượng, số hóa) cần được giải ngân quyết liệt hơn, kèm khung quản trị tiến độ rõ ràng, đầu mối chịu trách nhiệm, công khai dữ liệu giải ngân và đấu thầu công trực tuyến để giảm độ trễ và chi phí.
Thứ ba là cải cách thể chế, giảm bất định pháp lý. Điều này đòi hỏi phải chuẩn hóa quy định về đầu tư, đất đai, xây dựng, môi trường để doanh nghiệp yên tâm với quyết định đầu tư dài hạn.
Cuối cùng là chuyển đổi xanh và công nghệ. Ông Jung Hyo Chang lưu ý, đây không còn là câu chuyện của tương lai mà là yêu cầu sinh tồn để đáp ứng các tiêu chuẩn xanh toàn cầu. Việc thiết lập cơ chế thị trường carbon và ưu đãi cho ngành công nghệ cao sẽ là nền tảng để nâng sức cạnh tranh dài hạn và đáp ứng chuẩn xanh toàn cầu.
“Nếu thực thi đồng bộ, các ưu tiên này sẽ củng cố ổn định vĩ mô, tăng niềm tin thị trường và đặt nền móng cho tăng trưởng bền vững những năm tới”, ông nhấn mạnh.
Khép lại cuộc trò chuyện, ông Jung Hyo Chang cho rằng, mặc dù còn nhiều thách thức phía trước, nhưng nếu Việt Nam kiên định với những cải cách thực chất, mục tiêu tăng trưởng 10% có thể tiệm cận hơn trong các năm sắp tới.













