Chế độ ăn cho người mắc hội chứng Rett cần lưu ý gì?

Chế độ ăn cho người mắc hội chứng Rett cần được xây dựng cẩn thận, điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân để giải quyết các vấn đề ăn uống, tiêu hóa, đảm bảo đủ dinh dưỡng góp phần cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

NỘI DUNG

1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người mắc hội chứng Rett

2. Các dưỡng chất cần thiết và thực phẩm nên ăn mắc hội chứng Rett

3. Thực phẩm cần lưu ý (tùy thuộc vào cá nhân và triệu chứng)

Hội chứng Rett là một rối loạn thần kinh và phát triển hiếm gặp do di truyền, ảnh hưởng chủ yếu đến bé gái. Đa số trẻ mắc hội chứng Rett có vẻ phát triển bình thường trong 6 đến 18 tháng đầu đời, sau đó các kỹ năng đã đạt được như bò, đi, giao tiếp và sử dụng tay sẽ dần mất đi.

1. Tầm quan trọng của chế độ ăn cho người mắc hội chứng Rett

Đối với người mắc hội chứng Rett, chế độ ăn đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các triệu chứng liên quan đến tiêu hóa và dinh dưỡng, duy trì sức khỏe tổng thể và cải thiện chất lượng cuộc sống, mặc dù nó không phải là phương pháp điều trị trực tiếp cho hội chứng này.

Chế độ ăn đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các triệu chứng liên quan đến hội chứng Rett. Ảnh minh họa.

Chế độ ăn đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các triệu chứng liên quan đến hội chứng Rett. Ảnh minh họa.

Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ: Khó khăn trong việc nhai và nuốt (dysphagia) là phổ biến ở người mắc hội chứng Rett, dẫn đến nguy cơ ăn không đủ chất. Chế độ ăn mềm, dễ nuốt và có thể cần các kỹ thuật hỗ trợ ăn uống để đảm bảo cung cấp đủ calo và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.

Giảm nguy cơ nghẹn và hít sặc: Điều chỉnh kết cấu thức ăn và tư thế ăn uống phù hợp có thể giúp giảm nguy cơ nghẹn, hít sặc, một mối lo ngại nghiêm trọng đối với người bệnh.

Giảm táo bón: Táo bón là một vấn đề thường gặp. Chế độ ăn giàu chất xơ (nếu dung nạp) và đủ nước có thể giúp cải thiện nhu động ruột.

Kiểm soát trào ngược dạ dày thực quản: Điều chỉnh loại thực phẩm và tần suất bữa ăn có thể giúp giảm các triệu chứng của trào ngược dạ dày thực quản, một vấn đề gây khó chịu và ảnh hưởng đến việc ăn uống.

Đảm bảo đủ calo: Do khó khăn trong việc ăn uống và các vấn đề tiêu hóa, người mắc hội chứng Rett có nguy cơ chậm tăng trưởng và nhẹ cân. Chế độ ăn giàu calo và dinh dưỡng, có thể bao gồm các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.

Hỗ trợ chức năng cơ thể: Chế độ ăn cân bằng đảm bảo cung cấp đủ protein, carbohydrate, chất béo, vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của tất cả các hệ thống trong cơ thể.

Hỗ trợ chức năng não bộ: Các chất béo lành mạnh và các dưỡng chất khác có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng não bộ, mặc dù không thể đảo ngược các tác động của hội chứng.

Có thể ảnh hưởng đến co giật (ở một số trường hợp): Mặc dù không phải là phương pháp điều trị chính, việc theo dõi phản ứng của cơ thể với các loại thực phẩm khác nhau có thể giúp xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tần suất co giật ở một số người. Trong một số trường hợp, chế độ ăn ketogenic có thể được cân nhắc dưới sự giám sát y tế nghiêm ngặt để kiểm soát co giật.

2. Các dưỡng chất cần thiết và thực phẩm nên ăn khi mắc hội chứng Rett

Đối với người mắc hội chứng Rett, việc đảm bảo một chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng là rất quan trọng để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và quản lý các triệu chứng liên quan đến ăn uống và tiêu hóa. Dưới đây là các dưỡng chất cần thiết và các loại thực phẩm nên ưu tiên:

Protein: Cần thiết cho sự tăng trưởng, phục hồi mô và chức năng cơ bắp.

Thực phẩm nên ăn: Thịt mềm (xay nhuyễn nếu cần), cá (bỏ xương), trứng (có thể cần chế biến mềm), các loại đậu (nghiền hoặc xay), đậu phụ (mềm), sữa chua, phô mai mềm.

Chất béo lành mạnh: Quan trọng cho sự phát triển não bộ, cung cấp năng lượng và giúp hấp thụ các vitamin tan trong chất béo.

Thực phẩm nên ăn: Dầu ô liu, bơ (nghiền), các loại hạt (xay nhuyễn thành bơ hạt), quả bơ (nghiền), cá béo (nghiền hoặc xay nếu cần).

Carbohydrate phức tạp: Cung cấp nguồn năng lượng chính cho cơ thể.

Thực phẩm nên ăn: Ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch nấu mềm, gạo lứt xay nhuyễn), khoai lang (nghiền), bí đỏ (nấu mềm, nghiền), các loại rau củ mềm (nấu chín, nghiền).

Chất xơ (tùy thuộc vào khả năng dung nạp và vấn đề tiêu hóa):Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì đường huyết ổn định.

Thực phẩm nên ăn: Trái cây mềm (chuối, lê, táo hấp nghiền), rau củ nấu mềm nghiền, ngũ cốc nguyên hạt xay nhuyễn. Cần theo dõi phản ứng của cơ thể vì một số người có thể khó tiêu hóa chất xơ.

Vitamin và khoáng chất: Đảm bảo cung cấp đủ các vitamin và khoáng chất thiết yếu cho chức năng cơ thể.

Vitamin D: Quan trọng cho sức khỏe xương và hệ miễn dịch (cá béo, lòng đỏ trứng, thực phẩm tăng cường). Bổ sung theo chỉ định của bác sĩ.

Canxi: Cần thiết cho xương và răng (sữa và các sản phẩm từ sữa nếu dung nạp, đậu phụ chế biến bằng canxi, rau lá xanh nghiền).

Sắt: Quan trọng cho sự phát triển não bộ và vận chuyển oxy (thịt đỏ xay nhuyễn, đậu nghiền, rau lá xanh nghiền).

Vitamin nhóm B: Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh (ngũ cốc nguyên hạt xay nhuyễn, thịt nghiền, trứng).

Vitamin C: Hỗ trợ hệ miễn dịch và hấp thụ sắt (trái cây mềm nghiền như cam, dâu tây).

Uống đủ nước:Duy trì hydrat hóa, hỗ trợ tiêu hóa và các chức năng cơ thể khác.

Nên uống: Nước lọc, sữa (nếu dung nạp), nước ép trái cây loãng (tự nhiên, không thêm đường), súp loãng.

3. Thực phẩm cần lưu ý (tùy thuộc vào cá nhân và triệu chứng)

Thực phẩm cứng, dai, hoặc tròn nhỏ: Có nguy cơ gây nghẹn.

Thực phẩm chế biến sẵn: Thường ít dinh dưỡng và có thể chứa nhiều chất phụ gia không tốt.

Đường tinh luyện và đồ ngọt: Cung cấp calo rỗng và có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa hoặc ảnh hưởng đến co giật ở một số người.

Caffeine: Có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ và co giật ở một số người.

Thực phẩm nên ưu tiên dựa trên khả năng ăn uống:

Thực phẩm mềm, dễ nuốt: Điều chỉnh độ đặc của thức ăn để phù hợp với khả năng nhai và nuốt của từng người.
Thực phẩm giàu calo và dinh dưỡng: Tập trung vào các loại thực phẩm cung cấp nhiều năng lượng và dưỡng chất trong mỗi khẩu phần nhỏ nếu người bệnh ăn được ít.
Bữa ăn nhỏ, thường xuyên: Có thể dễ dung nạp hơn so với ba bữa lớn.

BS. Trần Hoàng

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/che-do-an-cho-nguoi-mac-hoi-chung-rett-can-luu-y-gi-16925041616282822.htm