Chuyên gia: Xuất nhập khẩu có khả năng đạt 800 - 850 tỷ USD cho thấy niềm tin của các nhà nhập khẩu quốc tế với Việt Nam
Đây là nhận định của TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam, về triển vọng xuất nhập khẩu và khả năng tăng trưởng kinh tế Việt Nam năm 2025 và 2026.
Tại Diễn đàn Đầu tư Việt Nam 2026 diễn ra sáng 4/11, TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam, cho biết trong 5 năm qua, Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn khó khăn, cả từ nội lực của nền kinh tế lẫn tác động từ bên ngoài, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19 và những cuộc khủng hoảng kinh tế nhỏ trên thế giới.
Tuy vậy, Việt Nam vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng khá cao, có những năm vượt 8% và tiếp tục duy trì tăng trưởng từ 6,5% đến gần 7% trong thời gian gần đây. Điều này phản ánh năng lực nội sinh của nền kinh tế đã được củng cố đáng kể.
“Sự ổn định về kinh tế vĩ mô, chính trị, cùng niềm tin của người tiêu dùng cũng như nhà đầu tư trong và ngoài nước là nền tảng quan trọng để tin tưởng vào triển vọng tăng trưởng tốt hơn trong năm 2026 và các năm tiếp theo. Tôi tin rằng tốc độ tăng trưởng của chúng ta năm nay có thể cao hơn năm ngoái và năm 2026 sẽ tăng trưởng tốt hơn nữa”, ông Bình nhận định.

TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam. (Ảnh: BTC).
Theo vị chuyên gia này, năm 2025, dù đối mặt nhiều thách thức ngay từ đầu năm, từ khó khăn của thị trường toàn cầu, vấn đề vốn đối ứng cho tới những rủi ro vĩ mô, nhưng nền kinh tế vẫn đạt mức tăng trưởng trên 7%, tạo ra niềm động viên lớn cho doanh nghiệp và thị trường.
Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều biến động, kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam vẫn có khả năng đạt khoảng 800 - 850 tỷ USD, thiết lập kỷ lục mới. Điều này cho thấy niềm tin của các nhà nhập khẩu quốc tế đối với năng lực sản xuất và hàng hóa Việt Nam vẫn rất mạnh mẽ.
Bên cạnh đó, TS. Lê Duy Bình cũng nhấn mạnh khả năng phục hồi sản xuất và đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế toàn cầu cũng được củng cố rõ rệt. Ông cho rằng yếu tố đầu tiên hỗ trợ cho tăng trưởng năm 2026 sẽ là sự mở rộng chính sách tiền tệ của nhiều quốc gia, tạo điều kiện cho sự phục hồi kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở thị trường Mỹ. Đây sẽ là một trợ lực quan trọng giúp Việt Nam có tốc độ tăng trưởng tốt hơn.
Mặt khác, căng thẳng thương mại toàn cầu cũng có dấu hiệu hạ nhiệt và quan hệ thương mại Việt – Mỹ đang tiến triển tích cực, nhất là trong việc bình thường hóa chính sách thuế, qua đó mở ra triển vọng cho hoạt động xuất khẩu của Việt Nam.
Về đầu tư công, ông Bình cho rằng tốc độ giải ngân năm nay được kỳ vọng cao hơn năm trước, góp phần trực tiếp vào tăng trưởng và mở rộng không gian phát triển. Nhiều công trình trọng điểm sẽ được đưa vào khai thác trong năm 2025 và 2026, tạo thêm động lực cho tổng cầu. Với thu ngân sách ổn định và trần nợ công trong giới hạn an toàn, đầu tư công năm 2026 được kỳ vọng sẽ duy trì ở mức cao, thậm chí cao hơn năm 2025.
Ở khu vực doanh nghiệp, chuyên gia đánh giá cả đầu tư tư nhân và vốn FDI đều thể hiện tín hiệu tích cực. Dù vốn FDI đăng ký có thể giảm so với năm trước, nhưng vốn giải ngân lại tăng, cùng với số lượng doanh nghiệp đăng ký mới và quay trở lại hoạt động nhiều hơn, đã cho thấy khu vực tư nhân đang phục hồi mạnh mẽ.
Một điểm sáng khác được TS. Lê Duy Bình nhắc đến là tiêu dùng nội địa. Dù kinh tế còn khó khăn, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ vẫn tăng từ 9 – 11%. Theo ông, sức mua của hơn 100 triệu dân Việt Nam là một động lực lớn cho tăng trưởng, khi thu nhập khả dụng của người dân ngày càng cải thiện. Việt Nam hiện là một trong những thị trường tiêu dùng lớn nhất Đông Nam Á, đứng thứ hai hoặc thứ ba trong khu vực và thuộc nhóm 15 thị trường lớn nhất thế giới.
Từ những yếu tố đó, TS. Lê Duy Bình khẳng định hoàn toàn có cơ sở để kỳ vọng tăng trưởng năm 2026 sẽ cao hơn năm 2025. Tuy nhiên, ông cũng lưu ý rằng mức tăng cụ thể sẽ phụ thuộc vào cách ứng phó với các rủi ro như chính sách tiền tệ, lạm phát, nợ công và sự phụ thuộc vào vốn cùng tín dụng. Ông cho rằng cần có sự tính toán kỹ lưỡng trong điều hành để xác định rõ vai trò của Nhà nước và doanh nghiệp trong quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Đầu tư công nên là “vốn mồi” cho khu vực tư nhân
Bàn về chính sách tài khóa, đặc biệt là vấn đề luôn được các nhà đầu tư quan tâm là hiệu quả của đầu tư công, TS. Lê Duy Bình cho rằng đầu tư công từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tổng cầu của nền kinh tế, nhất là sau mỗi giai đoạn khó khăn hay khủng hoảng.
Ông Bình nhận định khi Việt Nam đang trong quá trình chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng mới, nhu cầu về hạ tầng và mở rộng không gian phát triển là vô cùng cấp thiết. Do đó, đầu tư công tiếp tục được xem là một trong những động lực chính của nền kinh tế. Tuy nhiên, về dài hạn, ông cho rằng không nên đẩy quá mạnh nguồn vốn đầu tư công, bởi điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro cho nền kinh tế.
Cụ thể, ông phân tích rằng nếu đầu tư công tăng quá lớn, có thể xuất hiện hiện tượng “chèn lấn” đầu tư tư nhân, khiến khu vực tư nhân giảm bớt động lực đầu tư. Bên cạnh đó, việc mở rộng đầu tư công đồng nghĩa với việc Nhà nước phải tăng thu ngân sách hoặc vay nợ nhiều hơn. Khi đó, gánh nặng thuế và các nghĩa vụ tài chính khác có thể gia tăng, tạo áp lực lên khu vực doanh nghiệp và người dân.
Theo TS. Lê Duy Bình, trong tương lai, đầu tư công vẫn giữ vai trò chủ lực nhưng cần được định hướng hợp lý hơn. Ông cho rằng khu vực tư nhân nên dần đảm nhiệm vai trò lớn hơn, đặc biệt trong các dự án hạ tầng mà họ có thể tham gia. Đầu tư công nên tập trung vào những công trình không hấp dẫn hoặc chưa đủ hấp dẫn đối với khu vực tư nhân, đồng thời đóng vai trò là “vốn mồi”, cùng với khu vực tư nhân, đầu tư vào những dự án hạ tầng lớn, theo hình thức PPP hoặc các mô hình hợp tác khác.
"Vai trò của đầu tư công trong tương lai sẽ là chất xúc tác, tạo động lực và thúc đẩy mạnh mẽ hơn đầu tư tư nhân. Chúng ta vẫn coi đầu tư công là một động lực quan trọng, nhưng cần hướng đến hiệu quả cao hơn, tập trung vào những công trình có khả năng tạo ra sự thay đổi tình thế và mở ra những không gian tăng trưởng mới mà trước đây chúng ta chưa khai thác", chuyên gia nhấn mạnh.











