Cú sốc giá carbon năm 2030 – doanh nghiệp Việt đã sẵn sàng chưa?

Thế giới đang chuyển từ các cam kết Net Zero mang tính tuyên bố sang những cơ chế bắt buộc, trong đó định giá carbon trở thành một biến số tài chính mới và ngày càng quan trọng. Từ 2026 đến 2030, hàng loạt thị trường lớn, EU, Anh, Canada, Trung Quốc và cả Mỹ đang xem xét, đồng loạt siết hạn ngạch phát thải, mở rộng thị trường carbon và nâng mức thuế carbon theo lộ trình.

Dù Việt Nam chưa thu thuế carbon nội địa hay vận hành thị trường carbon bắt buộc, doanh nghiệp xuất khẩu vẫn chịu tác động trực tiếp từ giá carbon quốc tế. Khi giá carbon toàn cầu được dự báo tăng mạnh trong vài năm tới, một cú sốc chi phí âm thầm nhưng mang tính quyết định đang đến gần với nhiều doanh nghiệp Việt Nam.

Vì sao giá carbon toàn cầu sẽ tăng mạnh giai đoạn 2026–2030?

Giá carbon đang bước vào giai đoạn tăng tốc vì một loạt thay đổi mang tính cấu trúc trong chính sách khí hậu toàn cầu. Đầu tiên, EU ETS, thị trường carbon bắt buộc lớn nhất thế giới, sẽ giảm 62% tổng hạn ngạch phát thải vào năm 2030 trong giai đoạn ETS4 (2026-2034), theo Quy định sửa đổi của EU về Hệ thống mua bán khí thải năm 2023.

Việc mở rộng ETS sang vận tải biển từ 2024 và hàng không nội khối từ 2026 khiến nhu cầu mua hạn ngạch tăng mạnh, trong khi lượng hạn ngạch tiếp tục thu hẹp. Nhiều phân tích thị trường gần đây, bao gồm dự báo của Eurofi và các nhóm nghiên cứu độc lập, cho thấy giá ETS có thể quay lại vùng quanh 100 euro/tấn trong những năm tới khi hạn ngạch bị siết mạnh và phạm vi ETS được mở rộng.

Giá carbon đang bước vào giai đoạn tăng tốc vì một loạt thay đổi mang tính cấu trúc trong chính sách khí hậu toàn cầu. Ảnh: TL

Giá carbon đang bước vào giai đoạn tăng tốc vì một loạt thay đổi mang tính cấu trúc trong chính sách khí hậu toàn cầu. Ảnh: TL

Song song với đó, nhiều nền kinh tế lớn áp dụng lộ trình tăng thuế carbon rõ ràng đến năm 2030. Canada đã đặt mức thuế carbon sẽ tăng dần lên 170 đô la Canada/tấn vào năm 2030. Hệ thống UK ETS cũng đang mở rộng sang thép, xi măng và hóa chất từ 2026. Tại Châu Á, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và Thái Lan đều đang xây dựng luật thuế carbon hoặc thị trường carbon bắt buộc, dự kiến triển khai trong giai đoạn 2026-2030.

Một động lực quan trọng khác là khả năng Mỹ áp dụng cơ chế điều chỉnh carbon biên giới, theo như Foreign Pollution Fee Act (FPFA), được giới thiệu vào tháng 11 năm 2023 và dự kiến áp dụng cho các ngành thép, nhôm, amoniac/hydrogen và xi măng. Với việc Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, bất kỳ cơ chế định giá carbon nào từ Mỹ đều tạo tác động trực tiếp.

Trung Quốc - đối tác thương mại lớn của Việt Nam - cũng đang mở rộng thị trường quốc gia ETS: theo kế hoạch công bố tháng 3 năm 2025 của MEE, ETS sẽ bao gồm các ngành thép, xi măng và nhôm luyện kim từ năm 2024-2025 và được mở rộng hơn nữa về mặt phạm vi đến năm 2030. Điều này khiến doanh nghiệp Việt tham gia chuỗi cung ứng Trung Quốc phải lưu ý chi phí carbon và yêu cầu giảm phát thải gián tiếp.

Cuối cùng, mốc 2030 của Thỏa thuận Paris là thời điểm các quốc gia phải chứng minh kết quả giảm phát thải thực tế. Do đó, nhiều chính phủ không thể giữ mức giá carbon thấp hoặc cơ chế mang tính tự nguyện. Từ nay đến 2030, chính sách khí hậu toàn cầu chuyển dịch từ khuyến khích sang bắt buộc, khiến giá carbon tăng trở thành xu hướng không thể đảo ngược.

Tổng hợp các yếu tố trên cho thấy: nhu cầu mua hạn ngạch tăng mạnh, hạn ngạch giảm nhanh và phạm vi định giá carbon mở rộng. Mọi tín hiệu thị trường - chính sách đều hội tụ vào một dự báo: giá carbon toàn cầu sẽ tăng đáng kể trong 5 năm tới.

Cú sốc giá carbon lan đến doanh nghiệp Việt như thế nào?

Dù Việt Nam chưa áp dụng thuế carbon hay thị trường carbon bắt buộc, tác động từ xu hướng định giá carbon toàn cầu đã đến rất rõ qua nhiều kênh khác nhau. Quan trọng nhất là CBAM của EU, nơi chi phí được tính theo giá ETS của châu Âu chứ không phải giá phát thải trong nước. Khi giá ETS biến động, chi phí của doanh nghiệp Việt xuất khẩu thép, nhôm, xi măng hay phân bón biến động theo, và phạm vi CBAM dự kiến sẽ mở rộng sang các ngành như dệt may và hóa chất sau 2030.

Tác động thứ hai đến qua chuỗi cung ứng của các tập đoàn toàn cầu. Apple và Samsung đã bắt đầu yêu cầu nhà cung ứng theo dõi và báo cáo phát thải Scope 1-2, đồng thời từng bước mở rộng sang các hạng mục Scope 3 trong giai đoạn tiến tới năm 2030, theo các chương trình Supplier Clean Energy và Supplier Code of Conduct. Nhiều thương hiệu quốc tế khác cũng tăng cường yêu cầu minh bạch hóa dữ liệu phát thải trong chuỗi cung ứng, khiến doanh nghiệp không có dữ liệu phát thải ngày càng khó đáp ứng tiêu chuẩn đặt hàng.

Một kênh lan truyền khác là chi phí logistics tăng do vận tải biển vào châu Âu phải mua hạn ngạch ETS từ 2024. Các phân tích của Transport & Environment cho thấy chi phí ETS đã bắt đầu được chuyển một phần vào giá cước trên các tuyến châu Á - EU và dự kiến tiếp tục tăng khi tỷ lệ bao phủ ETS đạt 100% vào năm 2026.

Cuối cùng, tín dụng ngân hàng cũng bắt đầu phản ánh rủi ro carbon. Báo cáo của Basel Committee on Banking Supervision chỉ ra rằng rủi ro khí hậu - bao gồm rủi ro chuyển đổi đối với các ngành phát thải cao - đang được đưa vào khung đánh giá rủi ro của ngân hàng, khiến việc thiếu lộ trình giảm phát thải có thể làm tăng chi phí vốn đối với doanh nghiệp.
Như vậy, cú sốc giá carbon không đến từ một chính sách đơn lẻ, mà từ nhiều kênh đồng thời - thuế biên giới, khách hàng quốc tế, logistics và tín dụng - tạo áp lực ngày càng lớn lên doanh nghiệp Việt.

Dù Việt Nam chưa áp dụng thuế carbon hay thị trường carbon bắt buộc, tác động từ xu hướng định giá carbon toàn cầu đã đến rất rõ qua nhiều kênh khác nhau. Ảnh: AI

Dù Việt Nam chưa áp dụng thuế carbon hay thị trường carbon bắt buộc, tác động từ xu hướng định giá carbon toàn cầu đã đến rất rõ qua nhiều kênh khác nhau. Ảnh: AI

Doanh nghiệp Việt dễ tổn thương nhất ở điểm nào?

Rủi ro lớn nhất của doanh nghiệp Việt trong bối cảnh giá carbon tăng mạnh là khoảng trống dữ liệu phát thải. Khi phần lớn doanh nghiệp hiện chưa xây dựng hệ thống đo lường và báo cáo phát thải theo chuẩn quốc tế, việc dự báo chi phí carbon đến năm 2030 trở nên rất khó khăn. Thiếu dữ liệu đồng nghĩa doanh nghiệp khó đáp ứng yêu cầu của khách hàng toàn cầu, đồng thời mất đi khả năng chủ động trong hoạch định các khoản đầu tư giảm phát thải.

Tổn thương thứ hai đến từ chuỗi cung ứng phụ thuộc nặng vào năng lượng hóa thạch. Theo IEA, điện than vẫn chiếm hơn 40% cơ cấu phát điện của Việt Nam năm 2023, kéo theo hệ số phát thải sản phẩm cao hơn so với các nước đã chuyển dịch sang năng lượng tái tạo. Điều này đặc biệt bất lợi cho dệt may, da giày, thép hay xi măng - những ngành vốn tiêu thụ năng lượng lớn.

Bên cạnh đó, công nghệ sản xuất lạc hậu tiếp tục làm tăng rủi ro. Theo các khảo sát và số liệu của Bộ Công Thương, mức tiêu hao năng lượng trong các ngành thép, xi măng và dệt may ở Việt Nam vẫn ở mức cao so với các nước tiên tiến, khiến chi phí carbon tương lai sẽ đội lên đáng kể nếu không đầu tư cải tiến.

Cuối cùng, doanh nghiệp Việt khó chuyển chi phí carbon sang khách hàng vì phần lớn cạnh tranh bằng giá. Khi giá đầu vào tăng còn yêu cầu giảm phát thải ngày càng chặt chẽ, doanh nghiệp dễ bị kẹt giữa “gọng kìm” chi phí và áp lực giữ thị trường.

Doanh nghiệp Việt cần làm gì để giảm cú sốc chi phí?

Trong bối cảnh giá carbon toàn cầu dự báo sẽ tăng mạnh trong vài năm tới, giải pháp quan trọng nhất đối với doanh nghiệp Việt là bắt đầu đo lường phát thải càng sớm càng tốt. Chuẩn quốc tế phổ biến nhất hiện nay là GHG Protocol, bao gồm scope 1-2 và tiến tới scope 3 đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Nhiều tổ chức quốc tế như IFC và UNEP đều khuyến nghị rằng năng lực kiểm kê phát thải là yêu cầu nền tảng để doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Không có số liệu phát thải, doanh nghiệp gần như không thể đáp ứng yêu cầu của đối tác quốc tế.

Bước tiếp theo là lập bản đồ rủi ro carbon trong chuỗi cung ứng, tách rõ phát thải đến từ điện, nhiên liệu, nguyên liệu, logistics hay chất thải. Cách làm này giúp doanh nghiệp nhận diện ‘điểm nóng phát thải’ - những khâu gây chi phí carbon cao nhất trong tương lai. Nhiều nghiên cứu của McKinsey cho thấy trong các hoạt động logistics và chuỗi cung ứng, doanh nghiệp có thể giảm được tới 40-50% lượng phát thải bằng cách xử lý đúng các ‘điểm nóng’ bằng các giải pháp hiện có.

Về kỹ thuật, doanh nghiệp cần bắt đầu chuyển đổi năng lượng và cải tiến công nghệ theo hướng tiết kiệm năng lượng. Theo IEA, các giải pháp như tối ưu hóa thiết bị, nâng cấp quy trình, tự động hóa và sử dụng năng lượng tái tạo phân tán đều mang lại tiềm năng giảm tiêu thụ năng lượng và phát thải đáng kể cho doanh nghiệp. Những cải tiến này vừa giảm chi phí vận hành, vừa giảm áp lực carbon.

Song song đó, doanh nghiệp nên xây dựng mô hình dự phóng chi phí carbon đến 2030-2035. Việc giả định giá ETS ở mức mức khoảng 140 euro/tấn hoặc hơn theo các kịch bản phân tích chuyên ngành và tính toán tác động đến chi phí Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) của từng sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp đưa carbon vào kế hoạch tài chính, tránh tình trạng “bị động” khi chính sách có hiệu lực.

Cuối cùng, minh bạch ESG trở thành điều kiện tiên quyết để giữ khách hàng quốc tế. Các tập đoàn lớn đều yêu cầu báo cáo phát thải và lộ trình giảm phát thải của nhà cung ứng. Minh bạch carbon footprint vì thế không còn là lựa chọn tự nguyện mà là giấy thông hành để doanh nghiệp duy trì trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Kết luận

Giá carbon đang trở thành một biến số tài chính có sức chi phối ngày càng lớn đối với thương mại toàn cầu. Mốc 2030 là điểm gãy chính sách mà doanh nghiệp Việt không thể chờ đến khi tác động xuất hiện mới phản ứng. Càng chậm chuẩn bị, cú sốc chi phí carbon sẽ càng khó hấp thụ, đặc biệt với những ngành dựa vào năng lượng hóa thạch và cạnh tranh bằng giá.

Tuy vậy, lộ trình thích ứng không quá xa vời: đo lường phát thải sớm, dự phóng chi phí carbon, cải thiện hiệu quả năng lượng và minh bạch dữ liệu là những bước có thể triển khai ngay. Khi thực hiện đúng, doanh nghiệp không chỉ giảm rủi ro mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trước một thị trường toàn cầu đang dịch chuyển nhanh theo hướng kinh tế carbon thấp.

Chuyển đổi carbon vì thế không đơn thuần là áp lực tuân thủ; đó là tấm vé để doanh nghiệp Việt giữ vị thế trong chuỗi cung ứng quốc tế sau 2030.

(1) EC (2025) – EU ETS emissions cap https://climate.ec.europa.eu/eu-action/carbon-markets/eu-emissions-trading-system-eu-ets/eu-ets-emissions-cap_en/

(2) Congress (2023) – S.3198 - Foreign Pollution Fee Act of 2023 https://www.congress.gov/bill/118th-congress/senate-bill/3198/text

(3) McKinsey (2024) - Decarbonizing logistics: Charting the path ahead https://www.mckinsey.com/capabilities/operations/our-insights/decarbonizing-logistics-charting-the-path-ahead

(*) Chuyên gia Tài chính & Vận hành, Phát triển và ESG; Nguyên Quản lý Tài chính và Vận hành cao cấp tại Tổ chức Winrock International.

Phạm Thu Trang (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/cu-soc-gia-carbon-nam-2030-doanh-nghiep-viet-da-san-sang-chua/