Cuộc 'so găng' giữa IEA và OPEC ngày càng gay gắt
Tuần trước, Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) lại một lần nữa trở thành tâm điểm tin tức khi công bố Báo cáo Thị trường Dầu mỏ (OMR) điều chỉnh ngắn hạn. Trong đó, IEA hạ dự báo tăng trưởng nhu cầu, chủ yếu do tình hình ảm đạm hiện nay ở châu Á và lo ngại suy giảm trong thời gian tới vì thuế quan gia tăng. Ở chiều ngược lại, nguồn cung được điều chỉnh tăng, dẫn đến dự báo tồn kho có thể tăng hơn hai triệu thùng/ngày vào giai đoạn tiến tới năm 2026.

(Hình minh họa)
Từ trước đến nay, các dự báo luôn có sự khác biệt, nhưng trong vài năm gần đây, sự chênh lệch ngày càng rõ nét hơn do thiên lệch mang tính thể chế của các tổ chức dự báo.
Một phần nguyên nhân đến từ sự khác biệt trong sứ mệnh và vai trò của ba cơ quan dự báo chính phủ hoặc quốc tế: IEA, Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA) và Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC). OPEC đại diện cho một nhóm các quốc gia khai thác dầu mỏ, trong khi IEA chủ yếu đại diện cho các nền kinh tế phát triển, với tư cách là cơ quan liên kết của OECD.
Vài thập kỷ trước, IEA thường được cho là có xu hướng thiên lệch về các dự báo nhu cầu cao, kêu gọi các nhà sản xuất đảm bảo nguồn cung bằng cách đầu tư phát triển thượng nguồn. Tuy nhiên, từ những năm 2010 trở lại đây, tổ chức này được cho là có xu hướng đánh giá thấp nhu cầu dầu mỏ, do kịch bản dự báo cốt lõi của họ giả định nhiều biến động chính sách của chính phủ nhằm giảm phát thải CO₂.
Trong khi đó, OPEC thường bị chỉ trích vì đánh giá quá thấp tác động của xe điện và các chính sách quản lý nhu cầu.
Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA) theo luật liên bang phải giữ tính phi chính trị và độc lập với Nhà Trắng. Trong dự báo, EIA giả định rằng các luật và chính sách hiện hành sẽ tiếp tục duy trì, điều này cũng có phần thiếu thực tế. Ngay cả dữ liệu hiện tại cũng có thể bị diễn giải khác nhau: một phân tích của Energy Aspects cho thấy sự chênh lệch rất lớn về mức tồn kho được dự báo từ đầu năm đến nay - EIA ước tính có 300 triệu thùng được bơm vào kho, IEA tính toán khoảng 225 triệu thùng, trong khi OPEC lại cho rằng đã có 75 triệu thùng được rút ra khỏi kho.
Chính quyền Trump từng chỉ trích IEA vì dự báo tiêu thụ sản phẩm dầu mỏ toàn cầu sẽ đạt đỉnh vào cuối thập kỷ này, cho rằng những dự báo đó đã cản trở các khoản đầu tư cần thiết vào năng lực sản xuất nhiên liệu hóa thạch. Nhận định này có phần thuyết phục khi năm 2023, IEA dự báo nhu cầu dầu sẽ đạt đỉnh vào năm 2028, nhưng đến năm 2025, tổ chức này lại điều chỉnh, cho rằng mốc đạt đỉnh sẽ rơi vào năm 2030.
Tuy nhiên, IEA lại dự báo khá chính xác các dự báo ngắn hạn trong Báo cáo Thị trường Dầu mỏ hằng tháng (OMR). Kể từ khi nhu cầu quay trở lại mức trước đại dịch vào năm 2022, IEA cho rằng tăng trưởng sẽ không tiếp tục theo xu hướng trước đó mà sẽ duy trì dưới 1% mỗi năm. Quan điểm này đã đúng trong năm 2023 và 2024, và có vẻ cũng đang đi đúng hướng trong năm 2025. IEA cũng đã dự báo chính xác nhu cầu tiêu thụ sản phẩm dầu suy giảm tại Trung Quốc, dựa trên việc xe điện được triển khai nhanh chóng, ngay cả khi Trung Quốc tận dụng giai đoạn giá dầu thấp để tích trữ dầu thô. Ngược lại, OPEC dự báo nhu cầu sẽ tiếp tục tăng trưởng trong suốt giai đoạn dự báo của mình - kéo dài đến năm 2050 - với tốc độ tăng trưởng dần chậm lại, nhưng vẫn đạt mức 1,38 triệu thùng/ngày vào năm 2026.
Trong ngắn hạn, quan điểm của IEA rằng tăng trưởng nhu cầu sẽ ở mức 700.000 thùng/ngày vào năm 2026 có lẽ sát với thực tế hơn. Trung Quốc dường như đang gần đạt đỉnh nhu cầu trên phạm vi quốc gia, và nhiều khả năng sẽ bắt đầu suy giảm do tác động kinh tế từ cuộc chiến thương mại toàn cầu và các mức thuế quan mới. Dự báo cho năm 2026 của OPEC cũng chênh lệch rõ rệt so với xu hướng giai đoạn hậu đại dịch 2022-2025. Điều này dường như cũng phù hợp với nhu cầu của OPEC nhằm tạo điều kiện giúp Ả Rập Xê-út thay đổi chính sách và chấm dứt kế hoạch hạn chế sản lượng.
Lập luận của chính quyền Tổng thống Trump về việc dự báo của IEA ảnh hưởng đến mức độ đầu tư vào năng lực khai thác thượng nguồn cũng có phần gượng ép. Các tác nhân tư nhân trên thị trường và ban lãnh đạo doanh nghiệp đã nhận ra rằng có một mức độ bất định rất lớn trong dài hạn, đồng thời họ cũng hiểu rằng độ chính xác của mọi dự báo đều thiếu nhất quán khi xét ngoài khung 5 năm.
Điều này đã thúc đẩy các công ty Mỹ chuyển hướng dòng tiền sang ngành khai thác dầu đá phiến trong nước, bởi với thời gian triển khai ngắn hơn, nó cho phép quản lý cung ứng và đầu tư trong một khung thời gian nhất định so với các dự án dài hạn như trước đây.
Vì vậy, dấu hiệu chi tiêu chững lại tại Mỹ đang phản ánh cách các nhà khai thác dầu nhìn nhận nhu cầu vào giai đoạn 2026-2027, giai đoạn không mấy khả quan đối với họ. Hầu hết các dự báo từ các tổ chức tài chính lớn đều nằm ở khoảng giữa IEA và OPEC về dài hạn, với Goldman Sachs hiện dự đoán nhu cầu vẫn sẽ tăng trưởng đến năm 2034.