Đạo diễn Đặng Lê Minh Trí: 'Bản sắc văn hóa là giá trị cốt lõi, ngôn ngữ đương đại là cầu nối để phát triển công nghiệp văn hóa'
Tôn trọng tuyệt đối bản sắc văn hóa, những giá trị hồn cốt của truyền thống, đồng thời sử dụng ngôn ngữ đương đại để tiếp cận các thế hệ khán giả, đó là những yếu tố mà đạo diễn Đặng Lê Minh Trí đã áp dụng và thành công, trên hành trình góp phần phát triển công nghiệp văn hóa của mình.

Đạo diễn Đặng Lê Minh Trí trò chuyện về công nghiệp văn hóa tại tọa đàm do Báo Nhân Dân tổ chức.
Anh đã chia sẻ quan điểm và định hướng của mình trong việc thực hiện các sản phẩm văn hóa, cũng như trong việc góp phần thúc đẩy phát triển công nghiệp văn hóa và tiếp cận thế giới.
Phóng viên: Đạo diễn Đặng Lê Minh Trí là cái tên đứng sau nhiều sự kiện văn hóa, âm nhạc quy mô lớn rất thành công, trong đó nổi bật nhất là chương trình nghệ thuật “Tổ quốc trong tim”. Anh có thể chia sẻ những yếu tố đã góp phần giúp anh thành công trong các chương trình này?
Đạo diễn Đặng Lê Minh Trí: Cảm ơn câu hỏi của Báo Nhân Dân!
Tôi may mắn đã cùng ê-kíp ghi dấu ấn ở nhiều dự án văn hóa, nghệ thuật lớn trong nước và quốc tế, nhưng “Tổ quốc trong tim” chắc chắn là một ký ức đặc biệt với chúng tôi và khán giả.
Tôi luôn nghĩ, thành công của một chương trình chính luận mang tầm vóc quốc gia chưa bao giờ là thành công của riêng cá nhân, mà đến từ sự cộng hưởng rất nhiều yếu tố như ý tưởng xuyên suốt; sự hòa quyện của câu chuyện nghệ thuật với sự sáng tạo trong cách xử lý âm nhạc, dàn dựng; sự đồng lòng của tập thể… và trên hết là sự hòa nhịp cảm xúc giữa nghệ sĩ và khán giả.
Điểm đầu tiên, ngay từ ý tưởng với tên gọi, “Tổ quốc trong tim” đã được xác định là một “concert quốc gia” mang tinh thần gần gũi, dành tặng nhân dân, nơi khán giả chính là tâm điểm của tất cả.
Điểm thứ hai, là sự toàn tâm của Ban tổ chức – Báo Nhân Dân, Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội và gần 500 thành viên đã làm việc liên tục trong ba tháng để đưa hơn 50.000 khán giả đến Sân vận động quốc gia Mỹ Đình. Ở chuẩn mực quốc tế, phải mất từ 10–24 tháng để hoàn thiện một sự kiện như vậy, nhưng nhờ sự quyết liệt, chúng tôi đã tạo nên một chương trình đạt quy mô quốc tế, lan tỏa ra nhiều quốc gia và chạm tới hơn 1 tỷ lượt xem trên các nền tảng số.
Điểm thứ ba, là sự hòa quyện của câu chuyện nghệ thuật với sự sáng tạo cách xử lý âm nhạc, dàn dựng những bài ca đi cùng năm tháng và các tác phẩm đương đại. Hai thể loại âm nhạc đều rất tuyệt vời nhưng để dung hòa cả hai, đặc biệt ở không gian sân vận động quốc gia, với khán giả ở mọi thế hệ là thách thức rất lớn. Chúng tôi đã phải nghiên cứu và tính toán kỹ để tạo ra những xúc cảm được hòa trộn đầy tinh tế nhưng vẫn liền mạch – vừa thiêng liêng, vừa mang hơi thở hiện đại, hòa nhịp hàng chục nghìn trái tim cùng lúc.
Với tôi, những nhân vật đặc biệt nhất của đêm 10/8 chính là hơn 50.000 khán giả. Khi họ cùng hát vang "Tiến quân ca" bằng trái tim và niềm tin, khoảnh khắc ấy đã vượt xa câu chuyện của tiết mục trên sân khấu, trở thành một tuyên ngôn âm nhạc, tuyên ngôn của lòng yêu nước. Và hạnh phúc lớn nhất của chúng tôi là khi trở về nhà, nhìn thấy chương trình vẫn tiếp tục sống trong cảm xúc cộng đồng – qua những video, khoảnh khắc khán giả chia sẻ… đó mới là thành công chân thật nhất, và cũng là điều mà bất kỳ nghệ sĩ nào cũng khao khát.
Phóng viên: Anh từng chia sẻ rằng, công nghệ là một trong những cây cầu giúp kết nối rất tốt với khán giả trẻ. Anh có thể cho biết cụ thể hơn cách mình dùng công nghệ trong các chương trình nghệ thuật chính luận như thế nào để tiếp cận và chạm đến trái tim khán giả?
Đạo diễn Đặng Lê Minh Trí: Đúng vậy, tôi luôn coi công nghệ là một cây cầu kết nối giữa nghệ sĩ và khán giả, đặc biệt là thế hệ trẻ. Đối với nhiều quốc gia phát triển như Hàn Quốc, quy chuẩn tổ chức các “concert” được đặt rất cao và tốn nhiều chi phí khi sử dụng công nghệ, còn với Việt Nam, chúng ta đang đi đều từng bước, tuy chưa có đột phá trong ứng dụng công nghệ nhưng đã có những dấu ấn riêng có.
Bên cạnh đó chúng ta cần thấu hiểu rằng với các bạn trẻ hôm nay, công nghệ không chỉ là công cụ, mà gần như là một “ngôn ngữ thứ hai” để giao tiếp, cảm thụ và bày tỏ cảm xúc. Vì vậy, khi dàn dựng những chương trình nghệ thuật đặc biệt như “Tổ quốc trong tim”, tôi luôn đặt công nghệ vào vai trò cầu nối – để truyền tải những giá trị thiêng liêng của lịch sử và văn hóa tới mọi thế hệ, đặc biệt thế hệ hôm nay bằng chính ngôn ngữ mà họ quen thuộc.
Công nghệ ở đây không đơn thuần là ánh sáng được lập trình, màn hình LED với visual ấn tượng, laser hoành tráng hay chuyển động sân khấu mãn nhãn. Quan trọng hơn cả là công nghệ phải “có hồn”, phải gắn chặt với câu chuyện và cảm xúc, biến khoảnh khắc riêng lẻ thành ký ức tập thể. Ở “Tổ quốc trong tim”, chúng tôi đã phối hợp âm thanh vòm, visual đậm chất điện ảnh, lập trình đồng bộ ánh sáng, bàn nâng cùng hiệu ứng trên sân khấu… với các bản phối mới để làm mới những ca khúc đi cùng năm tháng. Mục tiêu không phải để “làm hiện đại” hay khác đi, mà để khán giả trẻ cảm thấy: “Bài hát của cha ông cũng chạm sâu vào tiếng lòng của chính mình”.
Chúng tôi đã đo đạc toàn bộ không gian Mỹ Đình, tính toán phổ âm từng khu vực để khán giả – dù ngồi bất kỳ đâu cũng có thể đón nhận âm nhạc một cách chân thực và trọn vẹn. Khi công nghệ được đặt đúng vị trí, nó không che lấp nội dung, mà ngược lại, làm bật lên tinh thần lịch sử, truyền thêm lửa cho hôm nay.
Với tôi, chạm đến trái tim khán giả trẻ trong thời đại số nghĩa là biết kể lại giá trị của truyền thống và lịch sử bằng một ngôn ngữ mới. Và công nghệ chính là một phần quan trọng của ngôn ngữ ấy – một ngôn ngữ vừa hiện đại, vừa đủ sức nâng tầm những cảm xúc thiêng liêng để chúng vang vọng trong lòng thế hệ hôm nay.

Phóng viên: Liên quan đến câu chuyện phát triển công nghiệp văn hóa, theo anh, làm thế nào để khai thác hiệu quả di sản văn hóa, bản sắc văn hóa dân tộc trong việc phát triển công nghiệp văn hóa?
Đạo diễn Đặng Lê Minh Trí: Tôi luôn tin rằng, di sản văn hóa – cả hữu hình và vô hình – chính là “mỏ nội dung vô tận” của Việt Nam. Từ lịch sử, âm nhạc dân gian, lễ hội, ẩm thực, cho đến những giá trị tinh thần… tất cả đều là chất liệu quý giá. Vấn đề không phải là chúng ta có di sản hay không, mà là cách kể lại và cách đưa di sản ấy sống trong đời sống hôm nay.
Tôi có một số nguyên tắc. Thứ nhất, phải giữ nguyên hồn cốt, bởi bản sắc văn hóa dân tộc và giá trị văn hóa là điều không thể thay thế.
Thứ hai, cần mang vào đó ngôn ngữ đương đại, bởi đây là chiếc cầu nối giúp bản sắc tiếp cận được nhiều thế hệ, đặc biệt là giới trẻ ngày nay, bao gồm cả người Việt và bạn bè quốc tế. Trên cơ sở hai nguyên tắc này, tôi đặt ra điểm thứ ba: tôn trọng-trân trọng-đồng cảm. Tôn trọng và trân trọng tất cả những giá trị cha ông để lại, và đồng cảm với thế hệ trẻ hôm nay – với ngôn ngữ, cách cảm nhận, để di sản thực sự mang hơi thở đương đại.
Khi âm nhạc, di sản và các giá trị văn hóa đồng điệu với cảm xúc của giới trẻ thì việc bảo tồn, phát huy, gìn giữ và thậm chí tạo ra giá trị kinh tế trong phát triển công nghiệp văn hóa mới thực sự bền vững.
Theo tôi, khai thác di sản hiệu quả trong phát triển công nghiệp văn hóa cần ba bước then chốt:
1. Giữ bản sắc làm gốc.
2. Chuyển hóa thành tài sản trí tuệ (IP). Khi được kể bằng ngôn ngữ đương đại, di sản trở thành những câu chuyện mới – có thể phát triển thành live show, concert film, phim truyện, trò chơi, thời trang, du lịch trải nghiệm hay các sản phẩm số XR/VR…
3. Lan tỏa bằng công nghệ và nền tảng số. Công nghệ giúp chúng ta số hóa di sản, gia tăng trải nghiệm và mở kênh phân phối toàn cầu.
Tôi thường khái quát bằng công thức 4C: Culture (Di sản) Content (Câu chuyện/IP) Community (Cộng đồng – trải nghiệm chung) Commerce (Doanh thu đa định dạng). Nếu làm tốt 4C, Việt Nam có thể xây dựng một “làn sóng văn hóa” của riêng mình – không phải bản sao Hallyu, mà là một bản sắc Việt đương đại, giàu cảm xúc, giàu công nghệ, và có sức sống bền vững trong nền kinh tế số.
Và đặc biệt với tôi, khai thác di sản để phát triển công nghiệp văn hóa không phải là “thương mại hóa quá khứ”, mà là trao cho di sản một đời sống mới – để nó tiếp tục truyền cảm hứng, truyền lửa, và góp phần đưa văn hóa Việt Nam hội nhập mạnh mẽ với thế giới.
Phóng viên: Theo anh, chúng ta nên đào sâu vào những lĩnh vực nào để phát triển công nghiệp văn hóa?
Đạo diễn Đặng Lê Minh Trí: Nói về công nghiệp văn hóa, chúng ta thấy các nước phát triển như Hàn Quốc đã đi trước nhiều năm và có nhiều mô hình để học hỏi. Ở Việt Nam, 12 lĩnh vực công nghiệp văn hóa đều có thế mạnh riêng, có tính thời điểm để đầu tư và phát huy. Vấn đề là chúng ta cần xác định đâu là lĩnh vực tiên phong để tập trung, từ đó tạo sức lan tỏa cho các ngành liên quan.
Chẳng hạn, thị trường game châu Á và thế giới đã chứng minh rằng khi yếu tố văn hóa được đưa vào sản phẩm, lợi nhuận có thể đạt đến hàng triệu USD, đồng thời kéo theo sự phục hưng của các ngành khác như du lịch, thời trang, trải nghiệm văn hóa. Với Việt Nam, nếu biết chọn đúng “mũi nhọn” và đầu tư bài bản, chúng ta hoàn toàn có thể tạo nên giá trị kinh tế mới cho đất nước.
Và tôi tin rằng sự phát triển của công nghiệp văn hóa không chỉ nằm trong chính sách, các lĩnh vực cần đào sâu cũng không nằm trong chủ quan duy ý chí của tôi hay bất kỳ ai, mà câu trả lời thực sự nằm ở việc mỗi cá nhân và cộng đồng cùng khai phá, tìm kiếm sự sáng tạo đầy bản sắc trong sản phẩm, để tìm ra công thức đóng góp của mình và dần mở lối sáng để phát triển...
Tôi mong muốn văn hóa Việt không chỉ được lan tỏa ra thế giới, mà còn thu hút nguồn lực đầu tư, khơi gợi tinh thần yêu nước của người Việt ở khắp nơi. Tôi đã gặp nhiều bạn trẻ rất giỏi về nghệ thuật ở nước ngoài, nhưng khi nói đến hướng đi trở về Việt Nam cống hiến, họ còn thiếu con đường cụ thể. Đó là điều mà chúng ta cần cùng nhau kiến tạo – để văn hóa không chỉ là niềm tự hào, mà còn là một ngành kinh tế sáng tạo thực sự bền vững.
Phóng viên: Anh có một số dự định nào trong tương lai liên quan đến việc phát triển di sản dân tộc để công nghiệp văn hóa trong thời đại số?
Đạo diễn Đặng Lê Minh Trí: Thực sự, tôi và ê-kíp đã và vẫn đang dành nhiều tâm huyết cho việc phát huy di sản trong thời đại số. Mục tiêu lớn trước mắt là xây dựng thành công Lễ hội Ánh sáng quốc tế Hà Nội (tiếng Anh: Hanoi International Light Festival). Tôi không muốn đây chỉ là một sự kiện văn hóa-nghệ thuật tầm quốc tế, mà kỳ vọng hình thành một hệ sinh thái công nghiệp văn hóa với đầy đủ chuỗi giá trị từ sáng tạo-khai thác di sản-xây dựng tài sản trí tuệ-đến lan tỏa và thương mại hóa bền vững.
Ở đó, lễ hội không chỉ dừng ở những đêm trình diễn rực rỡ, mà mở ra một chu trình trọn vẹn: từ sáng tạo nghệ thuật, khai thác câu chuyện di sản (của Hà Nội nói riêng và Việt Nam nói chung), đến xây dựng – nâng tầm tài sản trí tuệ (IP), rồi lan tỏa và thương mại hóa trên nhiều nền tảng, hình thức. Khi hệ sinh thái này vận hành, văn hóa không chỉ được bảo tồn, mà còn trở thành nguồn lực tái đầu tư để tiếp tục nuôi dưỡng chính sự phát triển văn hóa.
Tôi tin, nếu làm được, lễ hội sẽ vừa là điểm nhấn nghệ thuật đặc sắc, vừa là cầu nối bền vững để các giá trị văn hóa được khai thác, lan tỏa (hướng tới kỳ vọng “mang cả thế giới đến Việt Nam”) và tạo ra lợi ích chung. Ở đó, mọi chủ thể – nghệ sĩ, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp, cộng đồng – đều tìm thấy vai trò, lợi ích và cảm hứng của mình.
Và quan trọng nhất, di sản dân tộc sẽ không chỉ sống trong ký ức, mà sẽ tiếp tục sống động, được kể lại bằng ngôn ngữ của thời đại số, để chạm tới trái tim của thế hệ hôm nay và gieo mầm cảm hứng cho thế hệ mai sau.
Phóng viên: Xin cảm ơn anh và chúc anh thành công.