Dệt may Việt Nam và thách thức lớn hơn cả thuế quan

'Nếu nhìn rộng hơn, thách thức lớn nhất của ngành dệt may Việt Nam hiện nay không nằm ở thuế quan, mà là ở năng lực nội tại - cụ thể là sự thiếu chủ động trong kiểm soát chuỗi cung ứng, công nghệ sản xuất còn thấp, và giá trị gia tăng còn hạn chế', PGS.TS. Hà Văn Hội, giảng viên cao cấp, nguyên Trưởng khoa Kinh tế và Kinh doanh quốc tế, trường Đại học Kinh tế (Đại học Quốc gia Hà Nội), trao đổi với Kinh tế Sài Gòn.

Nhìn thẳng vào vấn đề sâu xa

KTSG: Thưa ông, cuối tháng 7 vừa rồi, chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump đã công bố mức thuế đối ứng với Việt Nam là 20%. Nếu bị áp dụng mức thuế này, năng lực cạnh tranh của hàng dệt may của Việt Nam sang Mỹ, so sánh với các đối thủ cạnh tranh chính như Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh, sẽ như thế nào?

- PGS.TS. Hà Văn Hội: Trước hết, tôi muốn làm rõ, đầu tháng 7-2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã thông báo áp thuế đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam vào Mỹ là 20%. Mặc dù có giảm so với mức 46% từng được đưa ra trước đó, mức thuế này vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường Mỹ. Ngoài ra, hàng hóa trung chuyển (transhipment) qua các nước thứ ba để tránh thuế sẽ bị áp mức thuế 40%.

Trước đây, một phần lớn hàng dệt may Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ được hưởng mức thuế MFN (tối huệ quốc) trung bình chỉ khoảng 7-8%, giúp sản phẩm Việt Nam có giá cạnh tranh so với các đối thủ như Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh. Khi mức thuế tăng lên 20%, chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp Mỹ sẽ tăng đáng kể, khiến hàng Việt trở nên kém hấp dẫn hơn về giá. Điều này đặc biệt bất lợi trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và người tiêu dùng Mỹ có nhiều lựa chọn thay thế từ các quốc gia khác có mức thuế thấp hơn hoặc được hưởng ưu đãi đặc biệt.

Bởi lẽ, mức thuế 20% ở trên tương đương với Bangladesh, nhưng vẫn cao hơn so với một số bạn hàng khác như Thổ Nhĩ Kỳ (15%), Campuchia và Indonesia (19%). Ấn Độ chịu mức thuế 25% nên Việt Nam vẫn có lợi thế hơn so với Ấn Độ, nhưng kém hơn so với một số nước hưởng ưu đãi thấp hơn.

Trung Quốc chưa được chỉ rõ mức thuế cụ thể, nhưng nếu “trung chuyển” từ Trung Quốc sang Mỹ qua ngả Việt Nam, sẽ bị áp mức 40%, khiến Việt Nam chịu rủi ro lớn hơn nếu phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu từ Trung Quốc.

KTSG: Theo ông, mức thuế trung chuyển 40% có phải là thách thức lớn nhất với hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Mỹ hay không? Khó khăn lớn nhất của chúng ta để duy trì được thị phần và kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ là gì?

- Hiện tại, thuế trung chuyển - đặc biệt là mức 40% mà chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump vừa cảnh báo - chắc chắn là mối lo hàng đầu với doanh nghiệp dệt may đang hoạt động tại Việt Nam. Tuy nhiên, tôi cho rằng, đây không phải là thách thức lớn nhất, mà đúng hơn, đó là biểu hiện rõ rệt nhất của một vấn đề sâu xa hơn, đó là sự phụ thuộc quá lớn vào chuỗi cung ứng nguyên liệu từ Trung Quốc.

Mức thuế 20% vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường Mỹ. Ảnh: T.L

Mức thuế 20% vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường Mỹ. Ảnh: T.L

Hiện tại, khoảng 50-60% nguyên liệu đầu vào của ngành dệt may Việt Nam - bao gồm sợi, vải, phụ liệu - đến từ Trung Quốc. Trong bối cảnh Mỹ siết chặt kiểm soát nguồn gốc xuất xứ và áp thuế cao với hàng hóa “có yếu tố Trung Quốc”, các lô hàng dệt may từ Việt Nam nếu không chứng minh được nguồn gốc độc lập có thể bị coi là trung chuyển và có nguy cơ chịu mức thuế tới 40%. Đây là điều khiến nhiều doanh nghiệp lo ngại bởi lẽ không phải ai cũng có đủ khả năng xây dựng chuỗi cung ứng khép kín hay đa dạng hóa đối tác ngay lập tức.

Tuy nhiên, nếu nhìn rộng hơn, thách thức lớn nhất của ngành dệt may Việt Nam hiện nay không nằm ở thuế quan, mà là ở năng lực nội tại - cụ thể là sự thiếu chủ động trong kiểm soát chuỗi cung ứng, công nghệ sản xuất còn thấp, và giá trị gia tăng còn hạn chế. Mỹ là một thị trường tiêu dùng khắt khe, yêu cầu cao về truy xuất nguồn gốc, trách nhiệm xã hội, và tính bền vững.

Tóm lại, thuế trung chuyển là một rủi ro lớn, nhưng chưa phải là rào cản mang tính quyết định. Cái mà chúng ta cần quan tâm nhiều hơn là khả năng làm chủ chuỗi giá trị và chuyển đổi từ mô hình OEM (Original Equipment Manufacturer) sang OBM (Original Brand Manufacturer) và ODM (Original Design Manufacturer). Khi nào doanh nghiệp Việt làm chủ được đầu vào, có thương hiệu mạnh, và sản xuất theo chuỗi khép kín, khi đó, mọi rủi ro thuế quan chỉ còn là vấn đề mang tính kỹ thuật, không phải là nỗi lo thường trực đối với các doanh nghiệp xuất khẩu dệt may của Việt Nam như hiện nay.

Chuyển đổi để thích ứng

KTSG: Từ năm 2023, ông đã đề cập tới việc ngành dệt may Việt Nam phải chuyển đổi để thích ứng với biến động toàn cầu, trong đó gồm: tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để tìm kiếm thị trường mới; đổi mới phương thức sản xuất và tập trung nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường; đẩy mạnh quá trình tự động hóa sản xuất, bắt kịp với xu hướng phát triển của bối cảnh chuyển đổi số... Tới thời điểm này, ông đánh giá như thế nào về sự chuyển đổi để thích ứng của ngành? Chính sách thương mại biến động của Mỹ liệu có đẩy nhanh quá trình chuyển đổi này?

- Từ sau năm 2023, ngành dệt may Việt Nam đã bước vào một giai đoạn chuyển đổi quan trọng để thích ứng với những thay đổi toàn cầu - cả về thương mại lẫn công nghệ. Có thể nói, đây là quá trình bắt buộc, không còn là lựa chọn, nếu Việt Nam muốn giữ vững thị phần xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Muốn giữ vững xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ, trong đó có hàng dệt may, chính sách của Nhà nước cần đồng bộ trên cả ba trụ cột: tài chính - thị trường - năng lực nội sinh, với trọng tâm là nâng cao năng lực cạnh tranh thực chất và chủ động thích ứng với môi trường thương mại toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.

Đến thời điểm hiện tại (quí 3-2025), có thể đánh giá rằng: quá trình chuyển đổi đã bắt đầu có những tín hiệu tích cực nhưng chưa đồng đều, và vẫn đối mặt với không ít rào cản về nguồn lực, tư duy quản trị và chính sách hỗ trợ...

Về mặt tích cực, một số doanh nghiệp lớn và có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đã tiên phong đổi mới phương thức sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường, đẩy mạnh áp dụng tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị), đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động, và đặc biệt là số hóa hoạt động quản lý - vận hành. Một số doanh nghiệp cũng rất tích cực tận dụng các FTA như CPTPP, EVFTA hay UKVFTA để tiếp cận các thị trường như Liên minh châu Âu (EU), Anh, Canada, nơi có yêu cầu khắt khe nhưng có tiềm năng lớn cho sản phẩm dệt may bền vững.

Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành vẫn còn bị động, chủ yếu sản xuất gia công truyền thống, thiếu năng lực đổi mới công nghệ, chưa đủ nguồn lực tài chính để đầu tư “xanh hóa” sản xuất hay chuyển đổi số. Việc tiếp cận thông tin và hỗ trợ từ chính sách nhà nước cũng còn hạn chế, dẫn đến sự phân hóa rất rõ trong nội tại ngành.

Nhìn từ một góc độ nào đó, chính sách thương mại biến động của Mỹ - điển hình là quyết định áp thuế 20% và cảnh báo thuế 40% với hàng trung chuyển - đã và đang trở thành chất xúc tác mạnh mẽ thúc đẩy các doanh nghiệp phải hành động nhanh hơn. Không ít doanh nghiệp nhận ra rằng, nếu không làm chủ được chuỗi cung ứng và không minh bạch được nguồn gốc nguyên liệu thì không những mất thị phần Mỹ mà còn khó trụ vững ở bất kỳ thị trường nào có tiêu chuẩn cao.

Bên cạnh đó, sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng toàn cầu - với xu hướng ưa chuộng sản phẩm thân thiện môi trường, minh bạch về lao động và bền vững - đang tạo ra áp lực “từ thị trường” buộc ngành dệt may Việt Nam phải tái cấu trúc.

KTSG: Nhiều ý kiến cho rằng, ngành dệt may Việt Nam đã quá phụ thuộc vào thị trường Mỹ, vì vậy, chịu tác động tiêu cực hơn khi Mỹ áp thuế quan. Ông có đồng tình với quan điểm này không và vì sao?

- Tôi đồng tình một phần với quan điểm đó. Không thể phủ nhận rằng thị trường Mỹ hiện vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất của ngành dệt may Việt Nam, chiếm gần 40% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may hàng năm. Sự phụ thuộc này rõ ràng tạo ra rủi ro lớn, đặc biệt khi chính sách thương mại của Mỹ thay đổi thất thường, như việc áp thuế 20% gần đây. Tuy nhiên, cũng cần hiểu rằng Mỹ là thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới, có nhu cầu dệt may ổn định và khả năng chi trả cao, nên việc tập trung vào Mỹ cũng là lựa chọn hợp lý về mặt chiến lược trong nhiều năm qua.

Điều đáng bàn ở đây là mức độ chủ động trong chiến lược thị trường của doanh nghiệp Việt Nam. Sự phụ thuộc chỉ mang đến rủi ro khi chúng ta không có các kịch bản ứng phó linh hoạt, không chủ động mở rộng thị trường và không đầu tư vào phân khúc sản phẩm đa dạng.

Chính vì vậy, trong bối cảnh hiện nay, việc đa dạng hóa thị trường là yêu cầu cấp thiết, không chỉ để phân tán rủi ro từ Mỹ mà còn để đón đầu các xu hướng tiêu dùng mới trên toàn cầu. Các thị trường tiềm năng nên hướng đến gồm: EU, Anh, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Trung Đông. Đây đều là các thị trường mà Việt Nam đã có FTA, tạo lợi thế về thuế quan và khuôn khổ pháp lý khi thâm nhập các thị trường này.

Ba trụ cột hỗ trợ doanh nghiệp

KTSG: Trong bối cảnh Mỹ áp thuế cao đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam, bao gồm cả hàng dệt may, theo ông, các cơ quan quản lý nhà nước cần có những chính sách gì để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn và tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường Mỹ?

- Thứ nhất, cần có gói hỗ trợ tài chính - tín dụng đặc thù dành cho doanh nghiệp dệt may chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chính sách thuế của Mỹ. Gói hỗ trợ này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền và giữ chân lao động, mà còn tạo điều kiện để họ đầu tư cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và tăng sức cạnh tranh trong bối cảnh bị mất ưu đãi thuế quan.

Thứ hai, thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xúc tiến thương mại và tìm kiếm thị trường thay thế. Cơ quan quản lý cần hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các thị trường có FTA với Việt Nam như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Canada... bằng cách cung cấp thông tin thị trường, tư vấn tiêu chuẩn kỹ thuật, kết nối giao thương qua nền tảng số và thương mại điện tử xuyên biên giới. Đây không chỉ là giải pháp ngắn hạn để giảm áp lực từ thị trường Mỹ, mà còn là hướng đi dài hạn để đa dạng hóa rủi ro thị trường.

Thứ ba, hỗ trợ doanh nghiệp về vấn đề xuất xứ và minh bạch chuỗi cung ứng. Một trong những rủi ro lớn nhất hiện nay là hàng dệt may Việt Nam bị xem là “trung chuyển” từ Trung Quốc, dẫn đến nguy cơ bị áp mức thuế 40%. Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, đồng thời ưu tiên thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp phụ trợ trong nước - đặc biệt là sản xuất sợi, dệt, nhuộm - nhằm giúp doanh nghiệp làm chủ nguyên liệu và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu từ Trung Quốc.

Thứ tư, hỗ trợ chuyển đổi số và xanh hóa sản xuất. Để đáp ứng tiêu chuẩn ESG ngày càng khắt khe từ Mỹ và các thị trường phát triển, cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, xử lý nước thải, tự động hóa quy trình sản xuất. Đồng thời, hỗ trợ đào tạo nhân lực kỹ thuật và quản trị số là điều cần thiết để tăng năng lực ứng phó dài hạn.

Cuối cùng, tăng cường đàm phán và đối thoại thương mại với Mỹ ở cấp chính phủ, nhằm giải trình và bảo vệ lợi ích chính đáng của ngành dệt may Việt Nam, trong bối cảnh Việt Nam là đối tác FTA và tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc của WTO.

Tóm lại, muốn giữ vững xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ, trong đó có hàng dệt may, chính sách của Nhà nước cần đồng bộ trên cả ba trụ cột: tài chính - thị trường - năng lực nội sinh, với trọng tâm là nâng cao năng lực cạnh tranh thực chất và chủ động thích ứng với môi trường thương mại toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.

Hoàng Hạnh

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/det-may-viet-nam-va-thach-thuc-lon-hon-ca-thue-quan/