Điều trị bệnh bạch cầu cấp như thế nào?

Bệnh bạch cầu cấp thường được gọi là ung thư máu. Cùng với sự phát triển của y học và các loại thuốc hóa trị liệu, hiệu quả điều trị bệnh đã tăng lên đáng kể.

Nội dung

1. Các lựa chọn điều trị bệnh bạch cầu cấp

Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

1.1. Hóa trị điều trị bệnh bạch cầu cấp

1.2. Liệu pháp nhắm mục tiêu

1.3 Liệu pháp miễn dịch

2. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc điều trị bệnh bạch cầu

3. Lưu ý trong quá trình điều trị

Bệnh bạch cầu cấp là một loại ung thư máu xảy ra khi các tế bào bạch cầu chưa trưởng thành trong tủy xương nhân lên ngoài tầm kiểm soát. Những tế bào bất thường này lấn át các tế bào khỏe mạnh đang cố gắng phát triển thành các tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.

Kết quả là các cơ quan và mô của cơ thể không nhận đủ oxy để hoạt động bình thường và cơ thể sẽ không thể chống lại nhiễm trùng hoặc đông máu khi cần thiết.

1. Các lựa chọn điều trị bệnh bạch cầu cấp

Kế hoạch điều trị bệnh bạch cầu cấp dựa trên loại bệnh bạch cầu và mức độ bệnh, cũng như độ tuổi và sức khỏe chung của bệnh nhân.

Bệnh bạch cầu cấp là một loại ung thư máu xảy ra khi các tế bào bạch cầu chưa trưởng thành trong tủy xương nhân lên ngoài tầm kiểm soát.

Bệnh bạch cầu cấp là một loại ung thư máu xảy ra khi các tế bào bạch cầu chưa trưởng thành trong tủy xương nhân lên ngoài tầm kiểm soát.

Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

- Hóa trị: Sử dụng hóa chất để tiêu diệt các tế bào ung thư bạch cầu hoặc ngănsự nhân lên và phát triển.

- Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng một số loại thuốc để tăng cường hệ thống miễn dịch chống lại bệnh bạch cầu.

- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc để tấn công các bộ phận cụ thể của tế bào ung thư bạch cầu nhằm tiêu diệt chúng hoặc ngăn chúng nhân lên.

- Xạ trị: Sử dụng chùm năng lượng mạnh để tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc hạn chế sự phát triển của chúng.

- Ghép tế bào gốc hoặc ghép tủy xương thay thế các tế bào ung thư bị tiêu diệt bằng hóa trị và/hoặc xạ trị bằng các tế bào máu mới, khỏe mạnh. Những tế bào mới khỏe mạnh này sẽ nhân lên để hình thành tủy xương và tế bào máu mới.

- Liệu pháp tế bào T thụ thể kháng nguyên khảm (CAT): Lấy tế bào T của cơ thể (tế bào chống nhiễm trùng) và thiết kế chúng để chống lại các tế bào ung thư bạch cầu trước khi tiêm chúng vào cơ thể.

1.1. Hóa trị điều trị bệnh bạch cầu cấp

Hóa trị là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp bệnh bạch cầu cấp. Hóa trị bệnh bạch cầu trải qua ba giai đoạn:

- Liệu pháp cảm ứng: Trong giai đoạn cảm ứng, thuốc hóa trị liệu liều cao được sử dụng trong thời gian ngắn, thường là khoảng một tháng.

- Liệu pháp củng cố: Giai đoạn củng cố bắt đầu khi bệnh bạch cầu thuyên giảm. Thuốc hóa trị liều cao được dùng trong vài tháng để giữ cho bệnh không tiến triển.

- Bảo trì: Giai đoạn bảo trì thường kéo dài trong hai năm. Một chế độ hóa trị liệu ít chuyên sâu hơn được thực hiện để ngăn chặn các tế bào ung thư không hoạt động gây tái phát.

Thuốc hóa trị bệnh bạch cầu có nhiều loại, bao gồm:

- Các tác nhân kiềm hóa như chlorambucil hoặc cyclophosphamide, thường được sử dụng để ngăn chặn các tế bào bạch cầu phát triển.

- Các alkaloid như vincristine, ngăn chặn tế bào ung thư phân chia thành tế bào ung thư mới.

- Thuốc kháng sinh chống ung thư như doxorubicin, daunorubicin, epirubicin, tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư bạch cầu giống như cách các loại kháng sinh khác tấn công, tiêu diệt vi khuẩn.

- Các chất chống chuyển hóa như methotrexate, 6-mercaptopurine... ngăn chặn các tế bào ung thư tạo ra các bản sao DNA của chúng, ngăn chặn sự phát triển của chúng một cách hiệu quả.

- Corticosteroid thường được sử dụng cùng với hóa trị liệu cho bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính. Corticosteroid vừa ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vừa gây chết tế bào.

Hóa trị là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp bệnh bạch cầu cấp.

Hóa trị là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp bệnh bạch cầu cấp.

1.2. Liệu pháp nhắm mục tiêu

Đối với bệnh bạch cầu cấp tính, thuốc nhắm mục tiêu được sử dụng khi hóa trị không thành công. Thuốc nhắm mục tiêu như chất ức chế tyrosine kinase hoặc chất ức chế FLT3 có tác dụng chống lại các protein khiếm khuyết trong tế bào ung thư khiến tế bào ung thư phát triển ngoài tầm kiểm soát.

1.3 Liệu pháp miễn dịch

Kháng thể đơn dòng là các tế bào tổng hợp gắn vào các tế bào ung thư bạch cầu và kích thích các tế bào của hệ thống miễn dịch tấn công, như blinatumomab hoặc hoạt động như một hệ thống phân phối thuốc hóa trị, như inotuzumab ozogamicin.

2. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc điều trị bệnh bạch cầu

Tác dụng phụ của thuốc trị bệnh bạch cầu sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc, liều lượng được kê đơn và bất kỳ tình trạng bệnh lý nào đi kèm.

Tất cả các loại thuốc trị bệnh bạch cầu đều làm giảm khả năng sản xuất tế bào bạch cầu của tủy xương. Do đó, nhiễm trùng là tác dụng phụ thường gặp. Nhiều loại thuốc trị bệnh bạch cầu cũng ức chế sản xuất hồng cầu và tiểu cầu, do đó tình trạng thiếu máu, chảy máu, bầm tím là phổ biến.

Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng nhất là hội chứng ly giải khối u. Hóa trị và các phương pháp điều trị khác thường tiêu diệt nhiều tế bào ung thư, sau đó phá vỡ và thải vào máu. Điều này gây ra sự tích tụ nhanh chóng canxi, phốt phát, axit uric trong cơ thể. Hội chứng ly giải khối u là một trường hợp cấp cứu y tế đe dọa tính mạng.

Hầu hết người bệnh sẽ gặp tác dụng phụ của thuốc hóa trị bao gồm buồn nôn, nôn, các triệu chứng giống cúm, nổi mẩn da và rụng tóc. Hóa trị có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương gan, tổn thương thận, tổn thương thần kinh và tổn thương tim.

Các tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng thể đơn dòng là phản ứng truyền dịch, sốt, nhức đầu, buồn nôn và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm phản ứng dị ứng có thể gây tử vong, rối loạn nhịp tim...

Tác dụng phụ của liệu pháp nhắm mục tiêu thường nhẹ, bao gồm tiêu chảy, đau cơ và mệt mỏi.

3. Lưu ý trong quá trình điều trị

Điều trị bệnh bạch cầu cấp là một quá trình phức tạp, kéo dài, đòi hỏi có sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân, gia đình và các chuyên gia y tế.

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng trong quá trình điều trị:

- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số sức khỏe

+ Kiểm tra máu thường xuyên: Để đánh giá hiệu quả của điều trị và phát hiện sớm các biến chứng.

+ Theo dõi chức năng gan và thận: Vì nhiều thuốc hóa trị có thể gây độc cho các cơ quan này.

+ Kiểm tra tủy xương định kỳ: Để đánh giá mức độ kiểm soát bệnh và đáp ứng với điều trị.

.- Chế độ dinh dưỡng hợp lý

+ Ăn uống cân bằng và đủ chất dinh dưỡng: Giúp duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ quá trình hồi phục.

+ Uống nhiều nước: Giữ cơ thể luôn đủ nước giúp đào thải các chất độc từ thuốc hóa trị.

+ Tránh thức ăn sống và chưa nấu chín, giảm nguy cơ nhiễm trùng.

- Tuân thủ phác đồ điều trị

+ Dùng thuốc đúng liều và đúng giờ: Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc.

+ Tái khám định kỳ: Giúp bác sĩ có thể theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.

+ Thông báo ngay khi có triệu chứng bất thường: Bất kỳ triệu chứng nào khác thường cũng nên được báo cáo ngay cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.

Việc tuân thủ các lưu ý và hướng dẫn trên sẽ giúp tăng cường hiệu quả điều trị và giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra.

Mời xem thêm video được quan tâm:

Bệnh nhân ung thư đại tràng cần lưu ý những gì?

DS. Dương Khánh Linh

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/dieu-tri-benh-bach-cau-cap-nhu-the-nao-169240623230243831.htm