Đòn bẩy phát triển bền vững cho doanh nghiệp Việt
Khám phá các đòn bẩy quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững.
Xu hướng siết chặt pháp lý toàn cầu
Phát triển bền vững theo các tiêu chí ESG (Môi trường - Cã hội - Quản trị), đang trở thành một trong những mục tiêu chiến lược của các doanh nghiệp toàn cầu. Trước những thách thức ngày càng lớn về môi trường, xã hội và quản trị, hệ thống quy định pháp luật đóng vai trò then chốt trong việc định hướng và kiểm soát các hoạt động nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Sự gia tăng đáng kể các quy định pháp lý liên quan đến biến đổi khí hậu từ năm 1997 đến nay cho thấy sự quan tâm sâu sắc của các chính phủ và tổ chức quốc tế. Theo Viện Nghiên cứu Grantham và Trung tâm Sabin, số lượng chính sách đã tăng gấp 20 lần, tập trung vào giảm phát thải, minh bạch và trách nhiệm báo cáo ESG của doanh nghiệp.
Tại Singapore, Luật niêm yết yêu cầu các doanh nghiệp công bố báo cáo phát triển bền vững hàng năm, và nước này đang xem xét áp dụng quy định tương tự cho cả các doanh nghiệp không niêm yết.
Tại châu Âu, Liên minh châu Âu (EU) tiên phong với Chỉ thị Báo cáo Phát triển bền vững Doanh nghiệp (CSRD) từ năm 2023, yêu cầu hơn 10.300 doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp ngoài EU, báo cáo về tác động chuỗi giá trị.
Tại Mỹ, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) đã đề xuất các quy định về công bố thông tin liên quan đến khí hậu, ảnh hưởng đến cả các công ty nước ngoài niêm yết tại thị trường này.
Trung Quốc cũng đang đẩy mạnh các chính sách về phát thải carbon, tạo áp lực cho các doanh nghiệp hoạt động tại thị trường này.
Các định chế tài chính quốc tế như Liên minh Tài chính Glasgow, với tổng tài sản quản lý lên tới 74 nghìn tỷ USD, cam kết hỗ trợ mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, tác động trực tiếp và gián tiếp đến doanh nghiệp Việt Nam khi tiếp cận nguồn vốn quốc tế.
Các hiệp định quốc tế như Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc cũng là nền tảng cho việc hình thành luật pháp quốc gia về ESG. Các quy định này đã tạo ra những thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu, buộc các doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ xanh và thực hành bền vững.
Việt Nam đang từng bước hoàn thiện quy định
Việt Nam đang hoàn thiện khung pháp lý phát triển bền vững, hướng tới thực hiện các cam kết quốc tế như Chương trình nghị sự 2030 và Thỏa thuận Paris.
Chiến lược Tăng trưởng Xanh giai đoạn 2021-2030 và tầm nhìn 2050 định hướng nền kinh tế trung hòa carbon, tập trung vào tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy giải pháp thân thiện môi trường. Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050 nhấn mạnh thích ứng và giảm thiểu tác động, tạo tiền đề cho lộ trình phát triển bền vững.
Quyết định 841/QĐ-TTg đặt mục tiêu cụ thể như duy trì tỷ lệ che phủ rừng 42-43% và đảm bảo năng lượng tái tạo chiếm 15-20% tổng cung năng lượng vào năm 2030. Tuy nhiên, việc thực thi các chiến lược này còn gặp nhiều khó khăn do năng lực thực thi, nguồn lực tài chính hạn chế và nhận thức chưa đầy đủ của một số doanh nghiệp.
Bên cạnh các chiến lược lớn, hệ thống quy định pháp luật cụ thể tại Việt Nam cũng đã được triển khai để hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững. Về lĩnh vực môi trường, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 yêu cầu các cơ sở phát thải lớn phải kiểm kê khí nhà kính và báo cáo phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp còn phải giảm thiểu tác động từ chất thải và nước thải thông qua áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến. Trong lĩnh vực xã hội, Bộ luật Lao động 2019 đặt ra nhiều quy định nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động, từ tiền lương, bảo hiểm đến điều kiện lao động an toàn.
Đồng thời, các luật liên quan đến bình đẳng giới và bảo vệ quyền lợi người khuyết tật cũng được áp dụng nhằm thúc đẩy sự công bằng và đa dạng tại nơi làm việc.
Khía cạnh quản trị doanh nghiệp, tuy chưa có khung pháp lý mang tính định hướng như môi trường và xã hội, vẫn được khuyến khích thông qua việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế, tạo tiền đề nâng cao uy tín và tính minh bạch trong hoạt động.
Bài học quốc tế, cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam
Kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ Liên minh châu Âu (EU) với Chỉ thị Báo cáo Phát triển Bền vững Doanh nghiệp (CSRD), cho thấy tầm quan trọng của khung chính sách thống nhất, minh bạch và khả thi. CSRD đã nâng cao đáng kể trách nhiệm và tính minh bạch của doanh nghiệp trong việc báo cáo về các vấn đề ESG.
Bài học này nhấn mạnh rằng, việc xây dựng luật pháp không chỉ dừng lại ở việc ban hành, mà còn cần đi kèm với hướng dẫn chi tiết, tiêu chuẩn rõ ràng và cơ chế thực thi hiệu quả.
Bên cạnh EU, việc nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia đang phát triển có điều kiện tương đồng với Việt Nam, như Thái Lan hay Indonesia, cũng rất quan trọng, giúp tìm ra các giải pháp phù hợp với bối cảnh khu vực.
Từ những bài học quốc tế này, kết hợp với bối cảnh Việt Nam, có thể thấy rõ cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp.
Cơ hội
Việc tuân thủ và chủ động áp dụng ESG không chỉ là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng các quy định pháp luật ngày càng chặt chẽ, mà còn mở ra những cơ hội kinh doanh đáng kể:
Tiếp cận thị trường quốc tế: Các thị trường phát triển như EU và Bắc Mỹ ngày càng khắt khe với các tiêu chuẩn bền vững. Doanh nghiệp Việt Nam áp dụng ESG hiệu quả sẽ có lợi thế cạnh tranh, dễ dàng hơn trong việc xuất khẩu và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Ví dụ, các doanh nghiệp dệt may đạt chứng chỉ Oeko-Tex sẽ thuận lợi hơn khi tiếp cận thị trường châu Âu.
Thu hút đầu tư bền vững: Các quỹ đầu tư ESG ngày càng gia tăng, tìm kiếm các doanh nghiệp có cam kết mạnh mẽ về phát triển bền vững. Việc áp dụng ESG tốt sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam thu hút nguồn vốn quan trọng này.
Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu: Thực hiện ESG hiệu quả giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin với khách hàng, đối tác và cộng đồng, từ đó nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu.
Thách thức
Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME):
Chi phí đầu tư ban đầu: Đầu tư vào công nghệ xanh, quy trình sản xuất sạch hơn và các hệ thống quản lý ESG đòi hỏi chi phí ban đầu đáng kể, gây khó khăn cho các SME với nguồn lực hạn chế.
Thiếu hướng dẫn và tiêu chuẩn đồng bộ: Việc thiếu các hướng dẫn cụ thể và tiêu chuẩn thống nhất, đặc biệt là các tiêu chuẩn phù hợp với điều kiện đặc thù của Việt Nam, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc triển khai ESG một cách hiệu quả và đo lường kết quả.
Áp lực tuân thủ quy định quốc tế: Các quy định quốc tế như CSRD của EU đặt ra yêu cầu cao về báo cáo và minh bạch, đòi hỏi doanh nghiệp phải nhanh chóng thích nghi và thay đổi quy trình hoạt động. Điều này đặc biệt khó khăn đối với SME với nguồn lực và kiến thức hạn chế.
Năng lực nội tại: Nhận thức về ESG trong một số doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SME, còn hạn chế. Thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn về ESG cũng là một thách thức.
Giải pháp
Để vượt qua những thách thức này và tận dụng cơ hội, Việt Nam cần:
Xây dựng khung pháp lý hoàn thiện: Tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về ESG, bao gồm các quy định cụ thể, hướng dẫn chi tiết và tiêu chuẩn rõ ràng, phù hợp với bối cảnh Việt Nam và hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tăng cường các chương trình đào tạo, tập huấn và truyền thông để nâng cao nhận thức về ESG cho doanh nghiệp, người lao động và cộng đồng.
Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật: Cung cấp các chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp, đặc biệt là SME, để họ có thể đầu tư vào công nghệ xanh, nâng cao năng lực và đáp ứng các yêu cầu về ESG.
Khuyến khích hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận công nghệ và nguồn lực tài chính từ các quốc gia tiên tiến trong lĩnh vực phát triển bền vững.