Dòng vốn FDI giữa 'cơn bão' thuế quan Mỹ: Việt Nam có 'vững tay chèo'?
Trước nguy cơ trở thành mục tiêu tiếp theo trong chính sách thuế quan của Mỹ, Việt Nam cần làm gì để giữ chân các doanh nghiệp FDI?

Trước làn sóng bảo hộ mạnh mẽ và các rào cản thuế quan từ Mỹ, dòng chảy thương mại toàn cầu đang chịu nhiều biến động. Đây là thời điểm để Việt Nam khẳng định khả năng giữ chân FDI, đồng thời đón đầu làn sóng chuyển dịch đầu tư với lợi thế hạ tầng, chi phí cạnh tranh và hệ thống FTA rộng khắp.
Để làm được điều đó, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính và đưa ra các chính sách hấp dẫn nhằm thu hút dòng vốn chất lượng cao.
VIỆT NAM TRƯỚC “CƠN BÃO” THUẾ QUAN MỸ
Dưới thời Tổng thống Donald Trump trong nhiệm kỳ thứ hai, Mỹ tiếp tục theo đuổi chính sách thương mại bảo hộ mạnh mẽ, lấy thuế quan làm công cụ chủ đạo. Tháng 2/2025, Mỹ áp thuế bổ sung 10% lên toàn bộ hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, nâng thuế nhập khẩu thép và nhôm lên 25%, đồng thời xem xét áp dụng mức thuế nền 10% lên tất cả hàng nhập khẩu.
Ngoài Trung Quốc, Mỹ đang hướng sự chú ý đến các đối tác thương mại có mức thặng dư lớn. Đáng chú ý, chính quyền Mỹ đang xem xét áp dụng mức thuế nền 10% lên tất cả hàng nhập khẩu, tức mọi quốc gia xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ đều sẽ chịu một mức thuế bổ sung.
Ngày 2/4 tới đây, chính quyền Donald Trump sẽ công bố chính sách thuế đối ứng với các đối tác thương mại. Phạm vi ban đầu của kế hoạch này rất rộng, ông Trump dự định sẽ áp thuế đối ứng với toàn bộ các quốc gia khác trên thế giới.
Bên cạnh đó, mặc dù không đưa ra cách tính thuế đối ứng cụ thể, nhưng chính sách này không chỉ bao gồm thuế quan mà có thể bao gồm cả thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế ngoài lãnh thổ đối với các công ty Mỹ và các rào cản phi thuế quan khác.
Tuy nhiên, vào ngày 23/3/2025, Nhà Trắng cho biết Mỹ đã thu hẹp đáng kể phạm vi áp thuế, có thể chỉ tập trung vào “Dirty 15” – các quốc gia vi phạm theo hai tiêu chí: áp đặt thuế quan không công bằng đối với hàng hóa Mỹ; khiến Mỹ chịu thâm hụt thương mại lớn, theo Bloomberg.
Chia sẻ với báo chí, TS Chu Thanh Tuấn, Phó chủ nhiệm nhóm ngành cử nhân Kinh doanh, Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam cho rằng, có 3 lý do chính khiến Việt Nam cần thận trọng trước nguy cơ trở thành mục tiêu tiếp theo trong chính sách thuế quan của Mỹ.
Thứ nhất, mức thặng dư thương mại cao. Năm 2024, Việt Nam có thặng dư thương mại hơn 123 tỷ USD với Mỹ. Trong khi đó, đối với ông Donald Trump, thâm hụt thương mại là một vấn đề cần phải giải quyết và thực tế cho thấy, những nước có thặng dư lớn với Mỹ thường bị đưa vào tầm ngắm.
Thứ hai, nghi ngờ về gian lận xuất xứ. Trong thời gian qua, Mỹ đã bày tỏ quan ngại rằng, một số hàng hóa từ Trung Quốc có thể đang “đội lốt” hàng Việt Nam để né thuế. Dù Việt Nam đã siết chặt các quy định về xuất xứ, Mỹ vẫn có thể coi đây là một lý do để áp đặt thuế quan.
Thứ ba, chính sách thuế “có đi có lại”. Mỹ có thể viện dẫn việc thuế suất thuế nhập khẩu bình quân của Việt Nam cao hơn Mỹ để biện minh cho một chính sách thuế đối ứng.
“Mặc dù Việt Nam chưa bị Mỹ chính thức nhắm đến trong các tuyên bố gần đây, nhưng những động thái của Washington cho thấy rằng Việt Nam cần phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đối phó với những rủi ro tiềm tàng”, ông Tuấn nhận định.
Theo nhận định của Chứng khoán KBSV, khoảng 50% GDP và việc làm của Việt Nam phụ thuộc trực tiếp hoặc gián tiếp vào xuất khẩu, trong đó thị trường Mỹ chiếm 30% tỷ trọng tổng kim ngạch xuất khẩu. Ước tính, trong trường hợp bị Mỹ áp thuế đối ứng, GDP Việt Nam giảm 0,7 - 1,3% so với kịch bản cơ sở.

Nguồn: Chứng khoán KBSV
Một báo cáo của Goldman Sachs cho thấy GDP Việt Nam sẽ giảm khoảng 1,5% nếu hàng hóa Việt Nam bị tăng thuế đối ứng khoảng 13%.
Dưới áp lực bị đưa vào danh sách áp thuế, giới chuyên gia và doanh nghiệp không khỏi lo ngại về những tác động lan tỏa đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) – một động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong nhiều năm qua.
Theo phân tích mới đây của Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS), Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu trọng yếu của Việt Nam, trong đó phần lớn kim ngạch đến từ các doanh nghiệp FDI. Nếu hàng hóa Việt Nam bị áp thuế cao, khối doanh nghiệp này sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề, kéo theo hệ lụy về cắt giảm đầu tư, thu hẹp sản xuất và giảm nhân sự.
Khảo sát của Hiệp hội Thương mại Hoa Kỳ tại Việt Nam (AmCham Vietnam) hồi tháng 2 cho thấy 92% doanh nghiệp sản xuất bày tỏ lo ngại về nguy cơ áp thuế. Đáng chú ý, gần 2/3 doanh nghiệp cho biết sẽ buộc phải cắt giảm lao động nếu tình huống xấu nhất xảy ra.
Trong đó, những ngành chịu thuế suất cao như thép, nhôm – vốn đã bị áp thuế 25% từ năm 2018 – có thể cân nhắc dịch chuyển một phần hoạt động nhằm giảm thiểu tác động.
Tuy nhiên, theo SHS, cần phân biệt giữa việc điều chỉnh ngắn hạn và rút lui hoàn toàn khỏi Việt Nam. Một số doanh nghiệp có thể tạm thời thu hẹp quy mô sản xuất, nhưng khả năng họ rời bỏ hoàn toàn thị trường là rất thấp.
Thực tế, trong giai đoạn chiến tranh thương mại Mỹ - Trung năm 2018, Việt Nam đã nổi lên như một điểm đến thay thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tính đến đầu năm 2025, hơn 60% trong tổng số 500 tỷ USD vốn FDI đăng ký tại Việt Nam vẫn tập trung vào lĩnh vực sản xuất – minh chứng cho niềm tin dài hạn của các tập đoàn lớn đối với thị trường này.
VIỆT NAM VẪN LÀ ĐIỂM ĐẾN CỦA DÒNG VỐN FDI
Mặc dù rủi ro từ chính sách thuế quan của Mỹ là hiện hữu, nhưng dòng vốn FDI vào Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ. Số liệu từ Cục Thống kê cho thấy, trong hai tháng đầu năm 2025, tổng vốn FDI đăng ký đạt gần 6,9 tỷ USD, tăng 35,5% so với cùng kỳ. Vốn thực hiện cũng đạt 2,95 tỷ USD, tăng 5,4%, cho thấy niềm tin của nhà đầu tư vào môi trường kinh doanh Việt Nam vẫn rất vững chắc.

Vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam 2 tháng đầu qua các năm. (Nguồn: Cục Thống kê, Bộ Tài chính).
Thay vì rút lui, nhiều doanh nghiệp FDI đang chuyển sang chiến lược “đa dạng hóa thị trường”. Theo AmCham Vietnam, 41% công ty trong khảo sát cho biết họ tìm cách giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ hơn là dịch chuyển nhà máy sản xuất.
Đáng chú ý, mô hình “Trung Quốc +1” – thiết lập cơ sở sản xuất ngoài Trung Quốc – đang dần chuyển thành “Việt Nam +1”. Trong đó, Việt Nam vẫn giữ vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng, nhưng các doanh nghiệp bổ sung thêm cơ sở sản xuất vệ tinh ở các quốc gia khác để phân tán rủi ro.
Trong khi đó, Việt Nam tiếp tục sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh so với các nước trong khu vực. Hạ tầng ngày càng đồng bộ với hệ thống cảng biển, đường cao tốc, sân bay hiện đại. Các khu công nghiệp tại Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai được đầu tư bài bản, tạo thuận lợi cho sản xuất và xuất khẩu.
Chính phủ cũng không ngừng duy trì các chính sách ưu đãi hấp dẫn, như thuế thu nhập doanh nghiệp chỉ 10% trong 15 năm hoặc 5% trong 37 năm đối với các dự án trọng điểm.
Lợi thế về lao động và chuỗi cung ứng nội địa cũng là điểm sáng. Chi phí nhân công tại Việt Nam chỉ bằng khoảng 45% so với Trung Quốc, trong khi lực lượng lao động có tay nghề cao, nhanh nhạy và năng suất tốt. Sau nhiều năm thu hút FDI, Việt Nam đã hình thành hệ sinh thái sản xuất điện tử quy mô lớn với sự góp mặt của Samsung, LG, Canon cùng nhiều doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ nội địa. Điều này giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa chi phí logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
Đặc biệt, Việt Nam sở hữu mạng lưới FTA rộng khắp như CPTPP, EVFTA, RCEP… tạo điều kiện cho sản phẩm sản xuất tại Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Úc với thuế suất ưu đãi.
Không chỉ giữ chân các nhà đầu tư hiện hữu, Việt Nam tiếp tục khẳng định sức hút với các nhà đầu tư nước ngoài khi đón tiếp hai phái đoàn doanh nghiệp lớn từ Mỹ trong tháng 3. Trong số đó có những tập đoàn hàng đầu như Apple, Boeing, Intel, Amazon, Coca-Cola…
Ông Ted Osius, nguyên đại sứ Mỹ tại Việt Nam, Chủ tịch USABC cho biết, số lượng doanh nghiệp Mỹ đến Việt Nam lần này đạt kỷ lục phản ánh niềm tin mạnh mẽ của các doanh nghiệp Mỹ vào tương lai của Việt Nam; cam kết của các doanh nghiệp trong việc mở rộng thương mại và đầu tư vào Việt Nam. Mỹ hiện là đối tác thương mại lớn thứ 2 của Việt Nam, và Việt Nam là đối tác lớn thứ 8 của Mỹ. Do đó, những cơ hội phía trước giữa doanh nghiệp hai nước còn rất lớn.
Không chỉ Mỹ, Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng liên tục có các cuộc gặp với lãnh đạo các tập đoàn lớn từ Nhật Bản, châu Âu và Trung Quốc. Các nhà đầu tư nước ngoài tiếp tục đánh giá Việt Nam là điểm đến hấp dẫn, đồng thời bày tỏ mong muốn mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược như năng lượng, bán dẫn, công nghệ cao, chuyển đổi số và AI. Đây là minh chứng cho thấy Việt Nam không chỉ giữ chân các nhà đầu tư hiện hữu mà còn ngày càng gia tăng vị thế trên bản đồ FDI toàn cầu.
Ít ngày trước, Nhà máy Lite-On Quảng Ninh đã được khởi công xây dựng tại Quảng Ninh. Với vốn đầu tư 690 triệu USD, đây là một trong những dự án có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) quy mô lớn được triển khai trong thời gian gần đây.
Lite-On chuyên sản xuất linh kiện điện tử cho các nhà sản xuất lớn toàn cầu như IBM, Sony, Samsung, Lenovo… Dự án trên được xây dựng tại Khu công nghiệp Sông Khoai - Amata City Hạ Long (thuộc Khu kinh tế ven biển Quảng Ninh). Đây chính là khu vực được xác định là “hạt nhân”, là “động lực tăng trưởng mới” của tuyến phía Tây và của tỉnh Quảng Ninh.
Không chỉ Lite-On tin tưởng vào Việt Nam, nhiều “ông lớn” toàn cầu cũng đang lên các kế hoạch đầu tư lớn vào Việt Nam. SCG là một ví dụ. Trong cuộc tiếp xúc gần đây với Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính, ông Kulachet Dharachandra, Tổng giám đốc Công ty TNHH Hóa dầu Long Sơn cho biết, Dự án Tổ hợp Hóa dầu Long Sơn (do Tập đoàn SCG đầu tư), vốn đầu tư 5 tỷ USD, đã hoàn thành và đi vào vận hành. Giờ đây, kế hoạch đầu tư thêm 400 triệu USD cho Dự án đang được xúc tiến.
Trong cuộc gặp gỡ với Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính, nhiều “ông lớn” toàn cầu khác cũng chia sẻ các kế hoạch tiếp tục đầu tư hàng tỷ USD vào Việt Nam. Trong đó, Hyosung muốn đầu tư thêm 1,5 tỷ USD để triển khai các dự án sản xuất công nghệ sinh học và sợi carbon tại Bà Rịa - Vũng Tàu; Warburg Pincus tiếp tục đầu tư quy mô lớn vào dự án ở Hồ Tràm, đồng thời triển khai đầu tư xây dựng tuyến đường kết nối từ Cảng hàng không Long Thành đến Dự án Hồ Tràm (Bà Rịa - Vũng Tàu), với tổng đầu tư khoảng 17.300 tỷ đồng…
Trước đó, Quỹ đầu tư Saigon Asset Management, sau khi ra mắt Trung tâm dữ liệu SAM DigitalHub tại Bình Dương, đã lên kế hoạch huy động vốn lần đầu cho Quỹ Trung tâm dữ liệu Việt Nam, với tổng giá trị 300 triệu USD… Và không thể không nhắc tới kế hoạch đầu tư hàng tỷ USD cho một dự án bán dẫn quy mô lớn của một “đại gia” công nghệ. Kế hoạch này chưa được công bố cụ thể, nhưng điều đó cũng cho thấy sức hấp dẫn của điểm đến Việt Nam.
“Việt Nam có môi trường đầu tư ổn định và thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển”, ông Bae In Han, Tổng giám đốc Hyosung Đồng Nai và là đại diện cao nhất của Hyosung tại Việt Nam nói như vậy trong cuộc gặp với Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính mới đây, đồng thời nhắc tới cam kết “đặt tương lai 100 năm tại Việt Nam” mà các nhà lãnh đạo Tập đoàn Hyosung đã nhiều lần nhấn mạnh.
Tuy nhiên, để chuyển hóa tiềm năng thành hiệu quả thực tế, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư. Theo khảo sát, thủ tục hành chính phức tạp, hệ thống thuế chưa đồng bộ và khó khăn trong cấp visa cho chuyên gia nước ngoài vẫn là những rào cản chính đối với doanh nghiệp FDI.
Đó là lý do mà trong các cuộc gặp gỡ, đại diện các nhà đầu tư nước ngoài vẫn đưa ra nhiều kiến nghị chính sách. Chẳng hạn, trong cuộc gặp với Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính mới đây, ông Bae In Han kiến nghị thiết lập cơ chế một cửa để giải quyết nhanh nhất các khó khăn, vướng mắc liên quan khung khổ pháp luật. Ông đồng thời đề cập các kiến nghị về ưu đãi thuế, hoàn thuế…
Đoàn doanh nghiệp Mỹ tới Việt Nam mới đây cũng bày tỏ mong muốn Việt Nam tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian ra quyết định… Các chính sách ưu đãi đầu tư, đặc biệt trong các lĩnh vực như bán dẫn, AI, bao gồm cả phát triển trung tâm tài chính quốc tế, đã nhiều lần được các nhà đầu tư đề cập.