Dự thảo Nghị quyết của Quốc hội tạo tiền đề đột phá cho trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam
Việc Chính phủ trình Quốc hội phê duyệt Dự thảo Nghị quyết về Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam đánh dấu một sự kiện đặc biệt nổi trội, mở ra cánh cửa để Việt Nam bứt tốc trên hành trình phát triển trong kỷ nguyên mới...
Được trình bày trước Quốc hội vào ngày 11/6/2025, Dự thảo Nghị quyết về Trung tâm tài chính quốc tế (TTTCQT) tại Việt Nam kiến tạo những bước thuận lợi đầu tiên, được đánh giá là công cụ chiến lược góp phần đưa Việt Nam thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, tạo nền tảng vững chắc để đạt tăng trưởng hai con số từ năm 2026-2045.
BAN CHỈ ĐẠO TRUNG TÂM TÀI CHÍNH QUỐC TẾ CẤP CHÍNH PHỦ: ĐIỀU HÀNH THỐNG NHẤT, THU HÚT NHÂN TÀI
Trong 6 chương và 35 điều của Dự thảo Nghị quyết, một trong các cơ quan quản lý là Ban Chỉ đạo Trung tâm tài chính quốc tế được trực tiếp chỉ đạo bởi Thủ tướng Chính phủ trong vai trò Trưởng Ban. Đáng chú ý, Dự thảo cũng quy định Chính phủ được chủ động xử lý các vấn đề phát sinh, thông qua việc ban hành các Nghị định khác các văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội.
Có thể nhận thấy quyết tâm chính trị và sự sát sao, đồng hành của Chính phủ, cụ thể là Thủ tướng nhằm bắt kịp xu hướng thị trường và các chuẩn mực quốc tế, kết nối toàn cầu thông qua việc trực tiếp chỉ đạo, qua đó tạo sự thống nhất và phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành.

Bà Trần Thị Thúy Ngọc, Phó Tổng giám đốc, Lãnh đạo ngành dịch vụ tài chính, Deloitte Việt Nam.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy vai trò của cơ quan điều phối cấp cao là rất quan trọng. Tại Kazakhstan, Hội đồng Quản lý AIFC do Tổng thống đứng đầu giúp kết nối trực tiếp Trung tâm tài chính với lãnh đạo cấp cao. Phương thức quản lý này tạo sự quyết liệt trong triển khai cũng như giao trách nhiệm can thiệp cho Chính phủ trong các tình huống khẩn cấp nhằm ngăn chặn rủi ro thị trường, từ đó bảo vệ và tạo niềm tin với nhà đầu tư.
Đi kèm với bộ máy tổ chức, chính sách nhân lực và thuế khóa ưu đãi là công cụ thiết yếu để thu hút chất xám quốc tế. Tại các Trung tâm tài chính hàng đầu, AIFC miễn thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) tới 50 năm để tạo sức hút mạnh mẽ. DIFC (Dubai) cũng duy trì chính sách không thuế thu nhập cá nhân từ lâu.
Tại Nghị quyết, mức ưu đãi thuế TNDN và miễn thuế thu nhập cá nhân cho nhân lực chất lượng cao được đánh giá là bước đi táo bạo. Đây là bước khởi đầu cho một tầm nhìn dài hạn về môi trường làm việc thuận lợi và cơ hội phát triển quốc tế hóa cao (thủ tục hành chính đơn giản, miễn visa, môi trường sống hấp dẫn, giao thông thuận lợi, trải nghiệm bền vững...) nhằm biến Trung tâm tài chính quốc tế thành điểm đến lý tưởng cho nhân tài toàn cầu.
KHUNG PHÁP LÝ LINH HOẠT
Quy định những vấn đề chung, mang tính nguyên tắc, mang tính ổn định cao là tinh thần được chia sẻ trong Nghị quyết. Trong bối cảnh các sản phẩm tài chính hiện nay đa dạng và thay đổi nhanh chóng theo nhu cầu của giới đầu tư và người tiêu dùng (fintech, tài sản số, tín chỉ cacbon …), cách làm “luật là khung, quy tắc là chi tiết” giao quyền chủ động cho cơ quan quản lý thị trường tài chính, giúp Trung tâm tài chính quốc tế tránh lạc hậu, cập nhật kịp thời trước xu hướng mới và nâng cao tính linh hoạt đi đôi với an toàn hệ thống.
Đây cũng là hướng đi được nhiều nước áp dụng thành công. Singapore trao quyền cho Cơ quan Tiền tệ (MAS) tự cập nhật danh mục dịch vụ tài chính qua các quy định thứ cấp, không ghi cố định trong luật. Tương tự, DIFC và AIFC đều quy định chi tiết sản phẩm trong bộ quy tắc do cơ quan quản lý ban hành và cập nhật thường xuyên theo nhu cầu của thị trường, thay vì chờ sửa đổi luật.
TỰ DO NGOẠI TỆ: CÂN BẰNG GIỮA MỞ CỬA VÀ ỔN ĐỊNH
Vấn đề cốt lõi nhưng nhạy cảm của dự thảo về cơ chế quản lý luồng vốn tại Trung tâm tài chính quốc tế được đề cập với những chính sách đặc thù về tự do hóa tài khoản và ngoại hối. Việc mở cửa thông thoáng nhưng có kiểm soát với dòng vốn ngoại tệ cũng là điểm chung dễ thấy của các Trung tâm tài chính quốc tế hàng đầu.
Trong khu vực, Singapore trước đây tách bạch tài khoản nội địa và nước ngoài, đến nay đã quy định giới hạn giao dịch SGD. Trong khi đó, DIFC cực kỳ nghiêm ngặt, cấm hoàn toàn giao dịch bằng Dirham UAE trong trung tâm; Malaysia Labuan cho phép dùng đồng ringgit nhưng đặt trần hạn mức. Nhờ vậy, các trung tâm này vẫn kết nối tốt với hệ thống tài chính toàn cầu mà không mất kiểm soát dòng vốn nội địa.
Ở chiều ngược lại, những mô hình hạn chế ngoại hối cực đoan như Thượng Hải FTZ cho thấy bất lợi, có sức hút kém hơn hẳn Hong Kong hay Singapore, minh chứng qua xếp hạng thấp trên Chỉ số Trung tâm Tài chính Toàn cầu (GFCI).
Theo Bộ trưởng Bộ Tài chính, trong bối cảnh ngân sách có hạn và nhu cầu tăng trưởng rất lớn của Việt Nam, mục tiêu hàng đầu của việc thành lập Trung tâm tài chính quốc tế là huy động nguồn vốn quốc tế để phục vụ phát triển kinh tế trong nước. Các quy định trong dự thảo phần nào đã phản ánh đúng mục đích, chủ động mở cửa đón dòng vốn ngoại tệ nhưng vẫn có “tường lửa” ở mức độ nhất định với đồng nội tệ.
Đối với Việt Nam, điều quan trọng là thiết kế linh hoạt và nâng cao năng lực quản lý rủi ro, thiết kế “cửa ngăn” linh hoạt, cho phép dòng vốn lưu chuyển phục vụ đầu tư nhưng vẫn lọc được rủi ro trước khi tiền đồng chảy vào nền kinh tế, bảo đảm Việt Nam hưởng lợi tối đa từ nguồn vốn quốc tế chảy qua trung tâm.
TÒA ÁN TÀI CHÍNH THEO THÔNG LỆ QUỐC TẾ: BẢO VỆ NHÀ ĐẦU TƯ, CỦNG CỐ NIỀM TIN
Môi trường pháp lý và giải quyết tranh chấp là yếu tố quyết định niềm tin của nhà đầu tư. Theo Dự thảo, các vấn đề liên quan tranh chấp thương mại sẽ được điều chỉnh bởi pháp luật quốc tế, trừ những vấn đề liên quan đến đất đai.
Đáng chú ý, Dự thảo quy định việc duy trì hai mô hình giải quyết tranh chấp, trong đó Tòa án chuyên biệt sẽ sử dụng thông luật (common law), ngôn ngữ sử dụng chính là tiếng Anh. Đây là sáng kiến táo bạo, tạo ra một “ốc đảo pháp lý” an toàn và quen thuộc đối với các nhà đầu tư phương Tây ngay trong lòng Việt Nam.
Thông lệ quốc tế đã minh chứng tính hiệu quả của mô hình này. Tại DIFC hay AIFC, hệ thống tòa án riêng đứng độc lập hoàn toàn với tòa án trong nước, sử dụng tiếng Anh và áp dụng thông luật cùng các thẩm phán đến từ nhiều quốc gia áp dụng thông luật.
Các tòa án đặc thù này có thẩm quyền giải quyết mọi tranh chấp phát sinh trong Trung tâm tài chính quốc tế với phán quyết được công nhận ràng buộc không cần xét lại. Nhờ đó, nhà đầu tư quốc tế cảm thấy yên tâm vì quyền lợi của họ được bảo vệ dưới hệ thống pháp luật quen thuộc, giảm rủi ro “sốc văn hóa pháp lý” khi đầu tư.
Song song, việc thiết lập cơ chế Trọng tài quốc tế bên cạnh Tòa án cũng giúp thành viên Trung tâm tài chính quốc tế có thêm lựa chọn giải quyết tranh chấp linh hoạt, tổng hòa tạo nên một môi trường pháp lý minh bạch, công bằng và dự đoán được, vốn là nền tảng cho sự thịnh vượng của mọi trung tâm tài chính toàn cầu.
Việc này cũng làm gia tăng am hiểu sự khác biệt về thủ tục tố tụng bên trong và bên ngoài Trung tâm tài chính quốc tế cho các thành viên tham gia thị trường và cơ quan quản lý nhà nước cấp Chính phủ và địa phương.
ĐIỀU KIỆN THÀNH CÔNG VÀ HƯỚNG ĐI PHÍA TRƯỚC
Bao gồm 13 chính sách đặc thù, Dự thảo mang lại một tầm nhìn tổng thể, táo bạo nhưng thực tế cho dự án Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam. Từ cơ chế điều phối, khung pháp lý, chính sách ngoại hối đến hệ thống tư pháp, Dự thảo đều hướng tới việc xây dựng một Trung tâm tài chính hiện đại, tiệm cận chuẩn mực quốc tế nhưng cũng phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Để biến tầm nhìn đó thành hiện thực, cần sự vào cuộc quyết liệt của Nhà nước trong hoàn thiện pháp lý và đầu tư hạ tầng quản lý, sự chuẩn bị của các thành viên tham gia thị trường trong nâng cao năng lực cạnh tranh, tuân thủ chuẩn mực mới. Đặc biệt là sự ủng hộ của công chúng khi nhìn nhận những lợi ích lâu dài của Trung tâm tài chính quốc tế, từ dòng vốn mới cho tăng trưởng kinh tế, cơ hội việc làm chất lượng cao đến vị thế nâng cao của Việt Nam trên trường quốc tế.
Quá trình xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế không phải một sớm một chiều. Những bước đi đầu tiên thể hiện qua Dự thảo đang đặt viên gạch vững chắc cho công trình tham vọng này. Điều quan trọng tiếp theo là cụ thể hóa các quy định, triển khai thận trọng mà linh hoạt và liên tục hiệu chỉnh theo sát thực tiễn.
Nếu làm được điều đó, Trung tâm tài chính quốc tế Việt Nam sẽ không chỉ là điểm đến của dòng vốn quốc tế mà còn là động lực nâng tầm toàn bộ hệ thống tài chính và kinh tế đất nước trong những thập kỷ tới.