Gia tăng nguy cơ an ninh chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, chuỗi cung ứng phần mềm đã trở thành mục tiêu tấn công ưu tiên của tội phạm mạng. Các gói phần mềm phổ biến như Nx và NPM gần đây đã bị chèn mã độc, gây rò rỉ dữ liệu quan trọng của nhiều doanh nghiệp quốc tế.

Mối đe dọa gia tăng

Trong kỷ nguyên số, phần mềm là trụ cột vận hành của hầu hết các hoạt động kinh tế xã hội. Từ dịch vụ tài chính, thương mại điện tử, y tế đến năng lượng, các hệ thống phần mềm trung gian giữ vai trò duy trì sự ổn định của toàn bộ hạ tầng số. Chính vì vậy, chuỗi cung ứng phần mềm đã trở thành mục tiêu tấn công ngày càng hấp dẫn đối với giới tội phạm mạng. Nếu như trước đây, mối quan ngại chủ yếu xoay quanh các vụ tấn công trực tiếp vào máy chủ hay cơ sở dữ liệu, thì hiện nay, kẻ tấn công tập trung khai thác những lỗ hổng trong chính quá trình sản xuất, phân phối và cập nhật phần mềm, nơi vốn được coi là “vùng an toàn” trong mắt nhiều tổ chức.

Tin tặc đang nhắm vào bộ công cụ phát triển và hệ thống xây dựng nguồn mở phổ biến.

Tin tặc đang nhắm vào bộ công cụ phát triển và hệ thống xây dựng nguồn mở phổ biến.

Những năm gần đây, các gói phần mềm phổ biến như Nx và NPM liên tục bị lợi dụng để phát tán mã độc hoặc cài cắm các đoạn mã đánh cắp dữ liệu. Chỉ cần một gói bị xâm nhập, rủi ro có thể lan rộng tới hàng trăm, thậm chí hàng nghìn tổ chức toàn cầu, gây tác động dây chuyền mà nhiều doanh nghiệp khó nhận diện kịp thời. Các báo cáo mới nhất cho thấy, trong một chiến dịch tấn công gần đây, hơn 20 gói NPM độc hại đã bị cài cắm mã JavaScript để đánh cắp dữ liệu từ nhiều ứng dụng và trang web.

Vốn được phát triển nhằm hỗ trợ lập trình, kiểm thử và tự động hóa, các công cụ AI như Claude hay Gemini lại bị tin tặc tận dụng để quét toàn bộ thư viện mã, phát hiện lỗ hổng chưa được vá và khai thác theo cách khó phát hiện hơn nhiều so với các kỹ thuật truyền thống. Khả năng tự động hóa của AI không chỉ rút ngắn thời gian chuẩn bị tấn công mà còn giúp tạo ra các đoạn mã độc tinh vi, ẩn mình trong quy trình hợp pháp của doanh nghiệp.

Khác với những vụ tấn công truyền thống thường chỉ tác động đến một mục tiêu riêng lẻ, lỗ hổng trong chuỗi cung ứng phần mềm lại có khả năng phát tán theo cấp số nhân. Khi một gói cập nhật được triển khai đồng loạt, mã độc hoặc đoạn mã khai thác cũng theo đó mà lan rộng, tạo nên hiệu ứng “điểm bùng phát” đối với hạ tầng số toàn cầu.

Doanh nghiệp có thể mất dữ liệu chiến lược, gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc sụt giảm nghiêm trọng niềm tin của khách hàng. Theo thống kê, có gần hai phần ba doanh nghiệp vừa và nhỏ từng trở thành nạn nhân của các vụ tấn công mã độc bắt nguồn từ lỗ hổng trong chuỗi cung ứng phần mềm. Với nhóm doanh nghiệp hạn chế về nguồn lực, việc đầu tư cho hệ thống giám sát và phòng thủ toàn diện là thách thức lớn.

Ở chiều ngược lại, các tập đoàn lớn tuy có khả năng ứng phó tốt hơn về mặt công nghệ nhưng lại đối diện với những hệ quả pháp lý nặng nề. Một vụ rò rỉ dữ liệu khách hàng có thể dẫn đến kiện tụng xuyên biên giới, chi phí khắc phục khổng lồ và yêu cầu bồi thường có giá trị hàng triệu USD. Không ít trường hợp, thiệt hại về uy tín thương hiệu còn lớn hơn cả tổn thất tài chính trực tiếp, ảnh hưởng đến niềm tin thị trường trong dài hạn.

Tăng cường hàng rào bảo vệ

Theo các chuyên gia, trước xu hướng tấn công ngày càng tinh vi, cần hướng tới một phương pháp phòng thủ nhiều lớp, có tính hệ thống. Mục tiêu là chuyển từ trạng thái phụ thuộc vào niềm tin sang cơ chế xác thực liên tục, sao cho mỗi mắt xích trong chuỗi sản xuất, phân phối và triển khai phần mềm đều có thể được kiểm chứng độc lập.

Bước đầu tiên là kiểm soát nguồn gốc và thành phần phần mềm. Doanh nghiệp cần nắm rõ trong một sản phẩm có những thư viện, gói phụ thuộc hay đoạn mã nào. Chỉ khi có bản kê chi tiết, minh bạch, các tổ chức mới có thể nhanh chóng xác định đâu là điểm yếu nếu một lỗ hổng được phát hiện. Bên cạnh đó, việc rà soát tự động, gắn nhãn và cố định phiên bản phần mềm giúp hạn chế nguy cơ kẻ xấu cài cắm mã độc trá hình vào quy trình phát triển.

Tài khoản của những người có quyền cao nhất trong việc thay đổi hoặc phát hành gói phần mềm cần được bảo vệ bằng cơ chế xác thực nhiều lớp, đồng thời mọi hoạt động phải được ghi lại để có thể tra cứu khi xảy ra sự cố. Những bí mật hệ thống như khóa truy cập hoặc mã nhận diện cần được quản lý tập trung, chỉ cấp quyền tối thiểu và có thời hạn ngắn để hạn chế rủi ro.

Công cụ giám sát an ninh ở các điểm cuối cùng với hệ thống phân tích sự kiện tập trung sẽ giúp phát hiện sớm khi có hành vi bất thường và khoanh vùng ảnh hưởng trước khi lan rộng. Khi phát hiện gói phần mềm nhiễm mã độc, quy trình phản ứng cần được tự động hóa để cô lập, ngăn chặn ngay tức thì.

Ngoài các giải pháp kỹ thuật, hợp đồng mua bán, cung ứng cũng cần có điều khoản ràng buộc rõ ràng: minh bạch về thành phần, nghĩa vụ thông báo sớm khi phát hiện lỗ hổng, tiêu chuẩn bảo mật tối thiểu và cam kết kiểm toán định kỳ. Quá trình đánh giá rủi ro đối với nhà cung cấp cần được tiến hành thường xuyên, đồng thời có thể mời bên thứ ba độc lập tham gia kiểm tra để bảo đảm tính khách quan.

Song song với đó, đầu tư vào đào tạo kỹ năng an ninh cho đội ngũ phát triển và vận hành phần mềm là giải pháp lâu dài. Khi an ninh mạng trở thành một phần nội tại trong toàn bộ vòng đời phát triển thay vì chỉ là bước kiểm tra cuối cùng, khả năng phòng ngừa và phản ứng trước rủi ro sẽ được nâng lên đáng kể.

Chuyển từ tư duy xử lý sự cố sang tư duy xây dựng khả năng chống chịu chính là bước ngoặt cần thiết. Khi kỹ thuật, quản trị và chính sách được triển khai đồng bộ, hàng rào bảo vệ mới có thể phát huy vai trò thực sự trong việc hạn chế tác động dây chuyền của các cuộc tấn công chuỗi cung ứng phần mềm.

Hằng Trần

Nguồn ANTG: https://antg.cand.com.vn/kinh-te-van-hoa-the-thao/gia-tang-nguy-co-an-ninh-chuoi-cung-ung-phan-mem-toan-cau-i780677/