Họa sĩ Vi Quốc Hiệp-người lưu trữ ký ức bằng mỹ thuật
Gần nửa thế kỷ sống ở Đà Lạt, họa sĩ Vi Quốc Hiệp, khóa 10 Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam (nay là Trường Đại học Mỹ Thuật Việt Nam) vẫn lặng lẽ làm công việc của người lưu trữ ký ức. Ông sinh ra tại Lạng Sơn nhưng lớn lên tại Thái Nguyên, là người dân tộc Tày – một xuất thân giản dị, giàu chiều sâu văn hóa, góp phần định hình sự nhạy cảm và cách nhìn đời trong hội họa của ông.
Ở tuổi 78 ông vẫn miệt mài ghi lại cái đẹp của đời sống bằng hội họa hiện thực, thứ mà ông gọi là “ngôn ngữ trung thực nhất của trái tim nghệ sĩ”. Triển lãm “78 năm” sắp tới của ông không chỉ là cột mốc đời người, mà còn là hành trình tìm lại ánh sáng của một thời mỹ thuật đang xa dần.

Họa sĩ Vi Quốc Hiệp.
Những gương mặt của một thời chiến
Trước khi đến với Đà Lạt, Vi Quốc Hiệp đã có những chuyến đi thực tế đầy gian truân. Năm 1971, khi mới 24 tuổi, vừa rời giảng đường Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam không lâu, ông được cử đi thực tế ở Hà Giang (trước đây). Từ Hà Nội lên Đồng Văn ngày ấy phải mất hai ngày đường, ngủ lại Tuyên Quang qua đêm. Giữa cái lạnh vùng cao và những dãy núi đá tai mèo, ông gặp một nữ dân quân người Tày. Gương mặt người phụ nữ trong bộ quân phục, vừa cứng cỏi vừa hiền lành, khiến ông dựng giá vẽ. Bức "Nữ dân quân Tày-Đồng Văn" ra đời lặng lẽ từ chuyến đi ấy.

Bức tranh "Nữ dân quân Đồng Văn" của họa sĩ Vi Quốc Hiệp vẽ năm 1971 tại Hà Giang.
Năm 1974, bức tranh đã lọt vào mắt nhà phê bình mỹ thuật Nguyễn Phi Hoanh và được ông ghi trong cuốn “Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam” năm 1974 với dòng chữ “là một trong những bức tranh đẹp của hội họa nước ta”. Mãi nhiều năm sau, Vi Quốc Hiệp mới hay tin. Với ông, điều khiến mình xúc động nhất không phải là chuyện tranh được ghi vào sách, mà là gương mặt người phụ nữ cầm súng năm nào đã được ở lại cùng lịch sử hội họa, như một minh chứng rằng “sự chân thành có tiếng nói”. Chiến tranh qua đi, nếu không ai ghi lại, những gương mặt dân quân ấy chỉ còn trong những mảnh ký ức rời rạc. Bức tranh vì thế trở thành một chứng nhân, giữ lại một gương mặt đại diện cho cả lớp người cầm súng năm ấy.
Vài năm sau, trong một chuyến công tác về vùng căn cứ cũ Định Hóa (Thái Nguyên), ông lại bắt đầu từ một gương mặt khác. Ở đó có một cụ già mê tranh, ảnh Bác Hồ đến mức chỉ mong nhà nào trong xã cũng có một bức để treo. Nhưng thời ấy, ảnh Bác hiếm, vật liệu hội họa cũng thiếu. Cả làng bèn gom vải, gom trứng gà; ông hướng dẫn tách lòng trắng làm chất kết dính, tự pha nền. Ông phụ trách phác thảo, người bạn đi cùng tô màu, ba ngày liền ra được 30 bức chân dung Bác Hồ cho 30 mái nhà. Ở một nơi còn nghèo khó đủ bề, mỗi bức tranh là một niềm vui nhỏ mà rất trang trọng, "treo Bác lên tường để mỗi ngày nhìn lên mà sống cho xứng". Dưới bom đạn, trong thiếu thốn, cái ông cứu lại không phải là thành tích mỹ thuật mà là giữ lại một khuôn mặt chung – gương mặt của niềm tin, của lòng yêu nước nồng cháy.
Đà Lạt trong những nếp nhà cũ
Sau những chuyến đi Hà Giang, Định Hóa (Thái Nguyên), Vi Quốc Hiệp được Bộ Văn hóa (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) điều vào Đà Lạt công tác. Ban đầu, ông nghĩ mình chỉ ở lại vài năm. Nhưng rồi những triền dốc, rừng thông và ánh sáng mỏng của cao nguyên đã níu chân ở lại. Ông cười hiền khi nhắc lại lựa chọn ngày ấy: “Họa sĩ không phải công chức. Ở đâu đẹp thì làm việc, ở đâu hợp thì ở lại. Mà Đà Lạt thì quá đẹp”. Từ đó, ông ở lại gần nửa thế kỷ.

Một bức tranh vẽ biệt thự cổ Đà Lạt của họa sĩ Vi Quốc Hiệp.
Ông kể mình từng chứng kiến Đà Lạt đổi thay rất nhanh. Năm 1983, nhiều biệt thự Pháp bị thu lại và phát cho cán bộ, trong bối cảnh không phải ai cũng ý thức đó là tài sản quý, nên nhiều thứ mất đi trong im lặng. Có những ngôi nhà, hàng cây, góc phố âm thầm biến mất, như thể chỉ là phần thừa để bỏ đi của một thành phố du lịch đang mở rộng. Chính cảm giác xót xa trước những thứ tưởng như bỏ đi ấy đã kéo ông rời khỏi các đề tài dân tộc quen thuộc để quay về với những biệt thự cổ, con dốc, mảng rừng, mặt nước ở Đà Lạt.
Theo thời gian, nhiều bức tranh của ông trở thành những “bản ký họa dài hạn” cho một Đà Lạt đang thay áo, nơi có những căn biệt thự cũ, những triền thông, những khoảng sáng sương mù mà ngoài tranh giờ khó thấy lại. Đánh giá về mảng tranh Đà Lạt, nhà báo Phạm Quốc Ca (Báo Nhân Dân) nhận định: “Tranh của Vi Quốc Hiệp đã góp phần giữ lại vẻ rêu phong, trầm tĩnh của thành phố, nhất là những căn biệt thự cổ và không gian phố núi, như một lớp “ký ức Đà Lạt” bằng hội họa”.
Ở tuổi 78, khi chuẩn bị triển lãm “78 năm”, gắn với mốc 1978 và 48 năm sống ở Đà Lạt ông bảo đó không chỉ là một cuộc trưng bày tranh, mà là cách ông gom lại những lớp thời gian đã đi qua đời mình và qua một thành phố mà ông coi là nhà. Từ chiến khu đến Đà Lạt, ông chỉ làm một việc, đó là vẽ cho những gương mặt của người lính, của những ngôi nhà và góc phố, để chúng mãi còn chỗ đứng trong ký ức chung.
Ánh sáng một thời hiện thực
Nhắc đến thời còn học ở Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam, giọng họa sĩ Vi Quốc Hiệp chậm lại. Thầy hướng dẫn tốt nghiệp của ông là họa sĩ Nguyễn Đức Nùng. Thầy bắt ông vẽ đi vẽ lại 10 bức, đến bức thứ mười mới gật đầu: “Cái này được, cậu phóng cái này lên làm bài thi”. Ông kể: “Ngày ấy vẽ trừu tượng là bị đuổi. Thầy chỉ dạy hiện thực, nhưng chính sự giản dị đó làm nghệ thuật sâu”. Vi Quốc Hiệp vẫn nói mình là sản phẩm của một nền sư phạm chặt chẽ, nối dài từ thế hệ các thầy thời Đông Dương.
Bây giờ, ông nhìn nhận nghệ thuật đã khác xưa, có trừu tượng, ấn tượng, có cả những dòng tranh chạy theo thị trường. Nhưng ông vẫn nhấn mạnh: “Những người có năng lực hiện thực thì tranh sẽ đẹp, ổn định hơn. Tôi vẽ chân dung mà không có thầy thì sao làm được”. Trong mắt Vi Quốc Hiệp, mỹ thuật hiện thực cũng là một thứ di sản đang xa dần, không khác gì những biệt thự cổ của Đà Lạt. Bằng kỷ luật nghề được rèn từ thuở còn ngồi ghế nhà trường, ông lặng lẽ giữ cho đường nét thẳng thắn, tỉ lệ chuẩn xác và sự chân thành trong cái nhìn giữa một thời mà nhiều thứ đang vội vã và dễ lạc. Như cách ông nói, nghệ thuật có thể đổi, thị trường có thể xoay, nhưng sự tử tế với nghề, cái gốc hiện thực mà thầy cô truyền lại, nếu không ai giữ, cũng là thứ rất dễ mất đi.
Ở tuổi 78, họa sĩ Vi Quốc Hiệp vẫn dậy sớm, vẫn viết, vẫn đọc, vẫn cầm cọ. Ông gọi vui mình là “người làm bảy nghề”, nhưng nghề mà ông trung thành nhất luôn là hội họa. Ông nói: “Ai cũng phải có một nghề để sống tử tế. Nghệ thuật đổi thay, thị trường đổi thay, nhưng sự tử tế trong lao động thì không bao giờ thay đổi”. Triển lãm “78 năm” vì thế không phải hồi ức của một cá nhân, mà là lời kể về một thế hệ nghệ sĩ – thế hệ sinh ra trong thiếu thốn, lớn lên bằng kỷ luật nghề, và vững vàng bằng lòng trung thành với điều đẹp đẽ và chân thật. Và trong hành trình ấy, Vi Quốc Hiệp vẫn lặng lẽ làm một việc, giữ lại ánh sáng của Đà Lạt, của đời sống và của những con người bình dị bằng những lớp màu không phô trương nhưng đầy ấm áp./.














