Huân chương của ba

Năm nay, đất nước tròn 50 năm ngày giải phóng. Khắp nơi, cờ đỏ sao vàng lại rực rỡ tung bay trên từng con phố, từng mái nhà. Trên tivi, những thước phim tư liệu quay chậm lại nhịp sống của một thời đạn bom và trong căn nhà nhỏ giữa lòng thành phố, ba tôi ngồi lặng trước chiếc tủ gỗ đã cũ, nơi ông cất giữ những kỷ vật của đời mình.

Tôi thấy ba lấy ra chiếc hộp nhỏ, cẩn thận mở nắp. Bên trong là tấm huân chương lấp lánh, vẫn giữ được ánh sáng dù năm tháng đã in hằn dấu vết lên gương mặt ba. Tôi từng nhiều lần thấy tấm huân chương ấy - “Huân chương Kháng chiến Hạng Nhất” - nhưng chưa bao giờ thấy ba nhìn nó lâu đến thế. Mắt ba rưng rưng, lặng im. Tôi ngồi xuống bên cạnh, không nói gì. Không gian như đặc quánh lại, chỉ còn tiếng kim đồng hồ tích tắc vang lên. “Ba không khóc vì mình”, ông nói khẽ, giọng như thoảng qua cơn gió chiều, “ba khóc vì những người không còn để mà nhận huân chương”. Tôi lặng người.

Ba kể cho tôi nghe về những người đồng đội năm xưa. Những cái tên mà tôi từng nghe thoáng qua trong vài câu chuyện ngắn ngủi: chú Tâm, người Nghệ An, hay cười hiền lành; bác Hải, quê Gò Công, mê hát cải lương; anh Thức, mới 18 tuổi nhưng đã tình nguyện đi tuyến đầu... Họ từng ngồi cùng ba dưới giao thông hào, ăn chung ổ bánh mỳ cứng như đá, chia nhau từng ngụm nước giữa mùa khô cháy nắng. Rồi một ngày, tiếng súng vang lên, đất đá tung trời, và khi ba tỉnh dậy sau một trận bom, chỉ còn mình ông sống sót. “Mỗi lần nhận một tấm huân chương, ba lại thấy đau”, ba trầm ngâm, “vì nó nhắc ba nhớ rằng những người khác đáng lẽ cũng phải có”.

Ba chưa bao giờ tự hào vì huân chương của mình. Với ba, huân chương ấy là sự nhắc nhở - về mất mát, về tình đồng đội và về một phần tuổi trẻ bị giam cầm trong khói lửa chiến tranh. Nhưng, tôi biết, sâu thẳm trong tim ba, đó cũng là ký ức thiêng liêng nhất. Vì trong chiến tranh, người ta không chỉ chiến đấu vì lý tưởng, mà còn vì những người đứng bên cạnh mình. Sự sống và cái chết lúc ấy chỉ cách nhau một cái nghiêng đầu hay một bước chân lạc hướng. Tôi hỏi: “Ba có bao giờ mơ về họ không?”. Ba gật đầu, mắt vẫn không rời tấm huân chương. “Có chứ. Ba mơ thấy tụi nó ngồi cười, vẫn còn mặc bộ đồ lấm lem bùn đất, nhưng khuôn mặt thì trẻ mãi không già. Trong mơ, ba cứ muốn nói gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại. Chỉ biết nhìn và rưng rưng...”.

Tôi thấy lòng mình nghẹn lại. Chiến tranh đã qua nửa thế kỷ, nhưng với ba và những người như ba, nó chưa bao giờ thật sự khép lại. Những ký ức ấy vẫn sống trong từng giấc ngủ, trong mỗi lần trời mưa hay nghe tiếng pháo hoa nổ vang. Bởi vì, họ không chỉ là người lính, họ là những người đã đánh đổi cả tuổi thanh xuân, cả bạn bè, cả giấc mơ để mang lại bình yên cho thế hệ sau.

Tấm huân chương của ba - với tôi - không chỉ là biểu tượng của vinh quang, mà là vết sẹo của thời gian. Nó lấp lánh không phải vì chất kim loại quý giá, mà bởi ánh sáng từ những trái tim đã ngừng đập vì đất nước. Nó là tiếng gọi thầm lặng của hàng triệu người lính đã ngã xuống, là minh chứng cho một thế hệ đã sống và chiến đấu bằng tất cả niềm tin.

Chiều hôm ấy, tôi thấy ba lau nhẹ tấm huân chương, rồi đặt nó lại vào hộp. Ông không nói gì thêm, chỉ đứng dậy nhìn ra ngoài cửa sổ - nơi bầu trời đang đỏ rực ánh hoàng hôn. Tôi biết, trong mắt ba lúc đó, không chỉ có bầu trời, mà còn là ký ức của một thời tuổi trẻ, một thời mà những người đồng chí đã nằm xuống mãi mãi.

Nguyễn Văn Nhật Thành

Nguồn VNCA: https://vnca.cand.com.vn/truyen-thong/huan-chuong-cua-ba-i766214/