Khi băng tan, nước biển dâng và những rủi ro lan rộng
Không chỉ là 'kho dự trữ nước ngọt', sông băng đang tan chảy nhanh vì biến đổi khí hậu, gây khủng hoảng nhân đạo và đe dọa hệ sinh thái toàn cầu.


Từ vai trò là nguồn cung cấp nước ngọt thiết yếu cho khoảng 2 tỷ người, các dòng sông băng đang trở thành điểm nóng trong cuộc khủng hoảng khí hậu. Theo Liên Hợp Quốc, hơn 275.000 sông băng trên hành tinh đang lưu trữ đến 70% lượng nước ngọt toàn cầu. Thế nhưng, dưới tác động của khí thải nhà kính, chúng đang tan chảy với tốc độ chưa từng có.
Thống kê từ các tổ chức quốc tế cho thấy, năm 2023 là năm ghi nhận mức mất nước từ sông băng toàn cầu cao nhất trong vòng nửa thế kỷ. Không có khu vực nào có băng trên thế giới mà không chứng kiến sự suy giảm. Xu hướng này không dừng lại: năm 2024 tiếp tục cho thấy tốc độ tan chảy đáng báo động, đặc biệt ở những khu vực nhạy cảm như dãy Alps (Thụy Sĩ), Himalaya (Trung Á), và Nam Cực.
Ở Thụy Sĩ, quốc gia sở hữu hơn một nửa số sông băng của dãy Alps, mùa hè 2024 ghi nhận mức nóng kỷ lục khiến băng tan vượt mức trung bình. Theo các chuyên gia, nếu xu hướng phát thải tiếp diễn như hiện nay, hơn 80% khối lượng sông băng tại đây có thể biến mất vào cuối thế kỷ này. Tại Ý, sông băng Marmolada – biểu tượng của vùng Dolomites – đang đứng trước nguy cơ biến mất hoàn toàn vào năm 2040.
Tình hình cũng nghiêm trọng tại New Zealand, nơi vốn nổi tiếng với những dòng sông băng dễ tiếp cận. Cơ quan nghiên cứu của quốc gia này liên tục cảnh báo tình trạng “co lại kéo dài” của băng và khả năng mất trắng nếu xu hướng hiện nay không bị chặn lại.
Tại Trung Á, nơi có nhiều đỉnh núi cao hơn 4.000 mét, hàng nghìn dòng băng cũng đang tan nhanh. Các nhà nghiên cứu cảnh báo, sự biến mất đồng loạt của băng ở đây sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh lương thực, nước ngọt và tiềm ẩn nguy cơ xung đột xuyên biên giới do thiếu tài nguyên nước.
Không chỉ ở các vùng núi, vùng cực cũng đang chứng kiến biến đổi khốc liệt. Sông băng Thwaites ở Nam Cực – hay còn gọi là “Sông băng Ngày tận thế” – đang tan với tốc độ tăng nhanh và có nguy cơ sụp đổ không thể đảo ngược. Các nhà khoa học lo ngại rằng, ngay cả trong trường hợp con người chấm dứt đốt nhiên liệu hóa thạch ngay lập tức, thì vẫn có thể đã quá muộn để cứu lấy dòng sông băng khổng lồ này.

Những dòng sông băng từng được ví như “kho báu đông lạnh của hành tinh” – lưu giữ ký ức hàng triệu năm về khí hậu Trái Đất – đang bị xóa nhòa trước mắt chúng ta. Điều đáng sợ là quá trình này không còn chậm rãi như trước, mà đã bước vào giai đoạn tăng tốc phi tuyến tính: băng tan càng nhiều, Trái Đất càng nóng, và ngược lại, vòng luẩn quẩn đó đang bóp nghẹt tương lai khí hậu toàn cầu.
Hình ảnh những khối băng khổng lồ vỡ ra từ sông băng Thwaites, rồi tan biến vào biển Nam Cực, không chỉ là bằng chứng khoa học, mà còn là biểu tượng cho sự bất lực của nhân loại trước những hậu quả mà chính chúng ta gây ra. Trong quá khứ, các sông băng từng là dấu hiệu ổn định của hệ thống khí hậu – khi tan chảy vào mùa hè, đóng băng trở lại vào mùa đông – nay chúng bị đứt gãy chu trình.
Sự biến mất của sông băng Marmolada ở châu Âu không chỉ là mất mát về mặt cảnh quan hay du lịch. Đó là một ví dụ điển hình cho "cái chết địa chất" có thật, phản ánh sự mất kiểm soát của con người với tự nhiên. Thực tế đau lòng là, chỉ trong vòng chưa đầy 20 năm, nhiều sông băng ở New Zealand hay Nam Mỹ – vốn từng là điểm đến khoa học và du lịch – nay chỉ còn trơ trọi đá và trầm tích.
Tình trạng ở Trung Á và dãy Himalaya còn nguy hiểm hơn: ở đây, băng là nguồn sống cho hàng trăm triệu người. Khi băng tan đồng loạt, không chỉ nguồn nước đầu nguồn bị mất đi, mà các vùng nông nghiệp – vốn phụ thuộc vào dòng chảy theo mùa – cũng đứng trước nguy cơ sụp đổ.
Từ Himalaya đến Nam Cực, một thực tế đang hiện rõ: chúng ta không còn "cửa sổ thời gian" để trì hoãn hành động. Mọi quyết định trì hoãn là một cú chốt đẩy thêm hệ sinh thái vào vực thẳm. Ngay cả khi dừng toàn bộ khí thải hôm nay, hậu quả đã kích hoạt có thể vẫn sẽ tiếp diễn trong nhiều thế kỷ tới.

Sự tan chảy của băng không đơn thuần là biến đổi hình thái cảnh quan. Nó là khởi nguồn cho một chuỗi phản ứng dây chuyền, đe dọa an ninh môi trường, lương thực và sinh kế của hàng tỷ người.
Khi các dòng sông băng tan, dòng chảy của nước ngọt thay đổi, tác động đến hệ sinh thái vốn phụ thuộc vào sự ổn định nhiệt độ và dòng chảy theo mùa. Các dòng sông lớn ở châu Á – như Mekong, Hằng, Dương Tử – đều bắt nguồn từ những dãy núi có sông băng, đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nguồn nước đầu nguồn, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu cư dân vùng hạ lưu.
Liên Hợp Quốc cảnh báo, tình trạng băng tan đang đẩy nhân loại đến bờ vực khủng hoảng nhân đạo. Không chỉ thiếu nước sinh hoạt, người dân ở nhiều khu vực đối mặt với nguy cơ lũ quét, sạt lở do các hồ băng tan bất ngờ, đặc biệt ở vùng núi cao như Himalaya, Andes hay Rockies.
Sự gia tăng nước biển từ băng tan cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến mực nước biển dâng – mối đe dọa sống còn cho các quốc đảo, vùng ven biển thấp như Bangladesh, Maldives hay Mekong Delta (Việt Nam). Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, mực nước biển trung bình toàn cầu có thể tăng thêm tới 1 mét vào năm 2100 nếu tốc độ tan băng tiếp tục như hiện nay, gây ra làn sóng di dân khí hậu và tổn thất kinh tế khổng lồ.

Trong khi cộng đồng quốc tế vẫn đang thảo luận về các mục tiêu giảm phát thải, băng tan đã và đang "giáng đòn trực tiếp" lên sự sống hàng ngày của hàng tỷ người. Đây không còn là vấn đề khoa học lý thuyết mà là câu chuyện cơm – áo – nước uống – nhà cửa của các cộng đồng dễ tổn thương.
Nếu các sông băng đầu nguồn bị biến mất, các dòng sông này sẽ không còn đủ nước để đảm bảo mùa khô – gây ra khô hạn, mất mùa, và kéo theo giá lương thực tăng cao.
Khi nguồn nước từ băng bị gián đoạn, các quốc gia hạ lưu bắt buộc phải tìm giải pháp thay thế – thường là khai thác tầng nước ngầm hoặc xây đập.
Cùng lúc, băng tan đang tạo ra những nguy cơ phi truyền thống như các hồ băng tan đột ngột (GLOFs) – dẫn đến các trận lũ quét bất ngờ. Những sự kiện này thường diễn ra ở vùng núi cao nơi không có đủ thiết bị cảnh báo sớm, dẫn đến thương vong lớn và phá hủy cơ sở hạ tầng.
Tác động không chỉ dừng ở trên cao nguyên hay vùng núi – mà lan rộng tới vùng duyên hải, nơi hàng trăm triệu người đang sống "dưới mực nước biển tương lai". Việt Nam là một trong những quốc gia bị ảnh hưởng nặng nhất bởi mực nước biển dâng. Nếu mực nước tăng thêm 1 mét vào cuối thế kỷ này – như nhiều mô hình cảnh báo – đồng bằng sông Cửu Long sẽ mất đến 40% diện tích canh tác và có thể mất hoàn toàn khả năng tự cung cấp lương thực.
Ở các quốc đảo như Maldives, Tuvalu, hoặc quần đảo Marshall, tan băng là một mối đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của họ. Đây không chỉ là cuộc khủng hoảng về môi trường mà còn là mất mát về bản sắc, lãnh thổ, và chủ quyền quốc gia. Một khi đất liền biến mất dưới nước biển, quốc gia cũng mất quyền chủ quyền lãnh thổ theo luật pháp quốc tế – điều chưa từng có tiền lệ trong lịch sử hiện đại.
Việc Liên Hợp Quốc công bố năm 2025 là Năm quốc tế bảo tồn sông băng không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn là lời kêu gọi cuối cùng để ngăn chặn chuỗi phản ứng không thể đảo ngược. Các tổ chức như WMO, IPCC và UNESCO đều khẳng định: chỉ có hành động nhanh chóng, đồng bộ và toàn cầu mới có thể làm chậm quá trình này.
Nhưng để hành động hiệu quả, thế giới cần hơn những cam kết chính trị – cần sự thay đổi cấu trúc phát triển: từ bỏ năng lượng hóa thạch, giảm phụ thuộc vào tăng trưởng vô hạn, đầu tư vào năng lượng tái tạo và tăng cường giáo dục khí hậu. Đặc biệt, cần có nguồn quỹ toàn cầu dành riêng cho việc thích ứng với tan băng – hỗ trợ các cộng đồng dễ bị tổn thương nhất.
Khủng hoảng môi trường chưa bao giờ phân biệt biên giới quốc gia. Sự sụp đổ của một dòng sông băng ở Nam Cực có thể gây ra mực nước biển dâng ở tận châu Phi. Nếu thế giới vẫn còn trì hoãn, cuộc khủng hoảng băng tan sẽ không chỉ là bài học của thiên nhiên, mà còn là lời cáo chung cho sự thiếu đoàn kết toàn cầu.
