Kinh nghiệm về quản trị công và chuyển đổi số hiệu quả từ Thụy Điển

Trao đổi với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy, ông Nils Öberg, Tổng giám đốc Cơ quan bảo hiểm Thụy Điển; Chuyên gia cấp cao Hội đồng quản trị AI Thụy Điển, đã có những chia sẻ về những kinh nghiệm quản trị công hiệu quả cũng như việc áp dụng chuyển đổi số trong lĩnh vực quản trị công và bảo hiểm mà Thụy Điển đã áp dụng thành công trong thời gian vừa qua...

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Trong nhiều năm qua, ông đã nhiều lần đến thăm và làm việc tại Việt Nam cũng như chứng kiến những chuyển biến đáng kể của Việt Nam. Ông đánh giá như thế nào về những thay đổi trong quản trị công và hệ thống hành chính tại Việt Nam trong thời gian qua? Những thay đổi đó phản ánh như thế nào về các mục tiêu phát triển của Việt Nam, thưa ông?

Tôi đã lớn lên tại Việt Nam và cứ mỗi 10 năm trong suốt 50 năm vừa qua, tôi lại có dịp đến thăm và làm việc tại Việt Nam. Trong mỗi chuyến thăm ấy, tôi đều thấy Việt Nam có những bước chuyển mình rất mạnh mẽ và ấn tượng.

Đặc biệt, một trong những thay đổi rõ nét nhất của Việt Nam mà tôi có thể cảm nhận được đó chính là sự cải tiến trong bộ máy hành chính cũng như việc tiếp cận thông tin đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều so với trước đây. Điều này chứng tỏ rằng Việt Nam đã đạt được những bước tiến rất đáng kể trong quá trình chuyển đổi số của mình và tôi cũng nhận thấy rằng các mục tiêu và định hướng về chuyển đổi số của Việt Nam thực sự rất ấn tượng.

Ông Nils Öberg, Tổng giám đốc Cơ quan bảo hiểm Thụy Điển; Chuyên gia cấp cao Hội đồng quản trị AI Thụy Điển, chia sẻ kinh nghiệm về quản trị công và chuyển đổi số tại Thụy Điển.

Ông Nils Öberg, Tổng giám đốc Cơ quan bảo hiểm Thụy Điển; Chuyên gia cấp cao Hội đồng quản trị AI Thụy Điển, chia sẻ kinh nghiệm về quản trị công và chuyển đổi số tại Thụy Điển.

Tại hội thảo “Thúc đẩy vai trò lãnh đạo trong quản trị công: Đổi mới sáng tạo, số hóa và quản trị hiệu quả - Kinh nghiệm Bắc Âu và các hàm ý chính sách cho Việt Nam” diễn ra vào ngày 18/3 sắp tới, thông điệp cốt lõi mà ông muốn gửi gắm về quản trị công hiệu quả ở Việt Nam là gì, thưa ông?

Thay vì đưa ra lời khuyên thì tôi muốn chia sẻ kinh nghiệm và góc nhìn của mình về quản trị công. Với nhiều năm đồng hành cùng quá trình chuyển đổi số của Thụy Điển, tôi đã chứng kiến rõ những lợi ích mà công nghệ mang lại.

Trong đó, ba yếu tố cốt lõi trong hoạt động quản trị công chính là tính hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm, bởi đây chính là nền tảng để xây dựng một xã hội dựa trên niềm tin và không có tham nhũng. Và sự minh bạch đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì khi hệ thống hành chính công được áp dụng các công nghệ về chuyển đổi số thì khả năng giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động sẽ được nâng cao.

Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng quản trị, mà còn củng cố niềm tin giữa khu vực công và khu vực tư nhân, một yếu tố thiết yếu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển doanh nghiệp. Chính những giá trị này đã góp phần tạo nên sự thành công của Thụy Điển.

Đẩy mạnh chuyển đổi số đang là một trong những mục tiêu rất quan trọng đối với Việt Nam. Theo ông, Việt Nam có thể hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi số của mình như thế nào khi một số thách thức vẫn tồn tại, đặc biệt trong việc thúc đẩy tính toàn diện và củng cố niềm tin vào các dịch vụ công?

Tôi tin rằng việc đẩy mạnh hoạt động giáo dục về chuyển đổi số chính là yếu tố then chốt trong các hoạt động quản trị công. Trong đó, Việt Nam nên tiếp tục ưu tiên việc đầu tư vào thế hệ trẻ - một thế hệ tương lai của đất nước trong quá trình đẩy mạnh chuyển đổi số.

Đây cũng chính là kinh nghiệm của Thụy Điển vì chúng tôi xem giáo dục đóng vai trò hết sức quan trọng trong quá trình này. Đặc biệt, khi có một hệ thống giáo dục vững chắc và các hoạt động về phát triển công nghệ số được phổ cập rộng rãi thì chắc chắn đổi mới sáng tạo sẽ phát triển một cách mạnh mẽ.

Ví dụ như trong suốt 25 năm vừa qua, Thụy Điển đã trải qua quá trình chuyển đổi số sâu rộng và hiện chúng tôi đang có tỷ lệ phủ sóng băng thông rộng cao nhất tại châu Âu. Chính môi trường này đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển cho những công ty công nghệ toàn cầu như Skype và Spotify. Không những thế, Thụy Điển đã đẩy mạnh việc giáo dục về chuyển đổi số từ rất sớm nhằm khuyến khích người dân tiếp cận và làm chủ các công nghệ mới, từ đó tạo động lực cho đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế.

Dựa trên kinh nghiệm làm việc của ông về các mô hình quản trị công tại các quốc gia Bắc Âu, “bí quyết” quan trọng nhất để thúc đẩy việc đổi mới trong quản trị công là gì, thưa ông?

Theo tôi, bí quyết ở đây chỉ gói gọn trong một từ là “niềm tin”. Tôi cho rằng niềm tin chính là nền tảng cốt lõi trong hoạt động quản trị công tại tất cả các quốc gia Bắc Âu, thể hiện qua môi trường minh bạch, không có tham nhũng và sự tin tưởng mạnh mẽ từ khu vực tư nhân rằng bộ máy nhà nước vận hành công bằng, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.

Trong đó, thành công của Thụy Điển phần lớn bắt nguồn từ quan hệ đối tác chặt chẽ giữa khu vực công và khu vực tư nhân. Nhiều doanh nghiệp Thụy Điển có tầm ảnh hưởng toàn cầu sẽ không thể phát triển mạnh mẽ nếu không có sự hỗ trợ tích cực của nhà nước trong các lĩnh vực như đầu tư và đổi mới sáng tạo cũng như phát triển công nghệ.

Đồng thời, niềm tin này không chỉ giới hạn trong quan hệ giữa chính phủ và doanh nghiệp mà cần phải lan tỏa khắp xã hội, tạo nên một môi trường nơi mà người dân cảm thấy đủ an toàn để chấp nhận rủi ro. Khi người dân biết rằng có một hệ thống an sinh xã hội đáng tin cậy làm điểm tựa, họ sẽ sẵn sàng đẩy mạnh hoạt động khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo, từ đó đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.

Chính niềm tin, cùng với việc hợp tác chặt chẽ và tinh thần dám nghĩ dám làm này đã trở thành động lực quan trọng trong sự phát triển của Thụy Điển chúng tôi.

Theo ông, quan hệ đối tác giữa Thụy Điển cũng như các nước Bắc Âu và Việt Nam có thể được phát huy như thế nào để thúc đẩy việc cải cách quản trị công?

Tôi tin rằng Thụy Điển có nhiều kinh nghiệm có thể chia sẻ về quản trị công với Việt Nam, đặc biệt là khi Việt Nam đang theo đuổi những mục tiêu phát triển đầy tham vọng trong 10 đến 15 năm tới. Chúng tôi luôn sẵn sàng chia sẻ những góc nhìn và kinh nghiệm thực tiễn nhằm hỗ trợ Việt Nam trong quá trình này.

Tuy nhiên, bản thân Thụy Điển cũng đang đối mặt với những thách thức lớn ở giai đoạn phát triển hiện tại. Vì vậy, tôi tin rằng những kinh nghiệm mà Việt Nam đang tích lũy cũng sẽ mang lại giá trị thiết thực cho Thụy Điển trong việc thúc đẩy các cải cách của mình. Sự hợp tác này không chỉ là sự hỗ trợ từ một phía mà là một quá trình trao đổi kinh nghiệm hai chiều giữa hai quốc gia.

Mặc dù kinh nghiệm phát triển của Thụy Điển có thể là nguồn cảm hứng cho Việt Nam nhưng ngược lại thì chúng tôi cũng có rất nhiều điều để học hỏi từ những bước tiến mạnh mẽ của Việt Nam. Đặc biệt, Việt Nam đang triển khai nhiều sáng kiến đầy hứa hẹn trong thời gian tới và tôi nhận thấy có rất tiềm năng trong việc học hỏi lẫn nhau cũng như cùng nhau thúc đẩy đổi mới sáng tạo giữa hai quốc gia.

So với các nước trong khu vực, tỷ lệ tham gia bảo hiểm của Việt Nam vẫn còn thấp, chỉ chiếm khoảng 2% GDP, trong khi mức trung bình của châu Á là 4% và toàn cầu là 9%. Điều này đồng nghĩa với việc phạm được bảo vệ trước những rủi ro bởi bảo hiểm tại Việt Nam vẫn còn rất hạn chế. Theo ông, Việt Nam nên áp dụng những chính sách và giải pháp nào để nâng cao tỷ lệ người dân tham gia mua bảo hiểm?

Điều này phụ thuộc phần nào vào từng loại hình bảo hiểm, nhưng xét trên tổng thể, bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội, nơi con người sẵn sàng chấp nhận rủi ro để có thể đổi mới và phát triển.

Tại Thụy Điển, hệ thống an sinh xã hội công bao gồm lương hưu, chăm sóc sức khỏe và các trợ cấp xã hội được phát triển một cách toàn diện. Trong đó, sự tham gia sâu rộng của nhà nước trong lĩnh vực này đã giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cá nhân, tạo điều kiện cho mọi người tập trung vào sáng tạo và khởi nghiệp mà không bị rào cản bởi những lo lắng về tài chính.

Một yếu tố quan trọng khác là bảo hiểm công giúp giải phóng nguồn vốn. Khi nhà nước đảm nhận trách nhiệm về các chính sách an sinh xã hội cơ bản, người dân sẽ ít có xu hướng mua bảo hiểm dư thừa trên thị trường tư nhân. Điều này giúp phân bổ nguồn vốn hiệu quả hơn, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, từ đó góp phần tăng trưởng kinh tế. Một hệ thống bảo hiểm cân bằng giữa khu vực công và tư nhân có thể vừa đảm bảo an sinh cho người dân, vừa khuyến khích họ chủ động, đổi mới và đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế.

Và đối với Việt Nam, việc củng cố hệ thống an sinh xã hội công trong khi phát triển một thị trường bảo hiểm tư nhân mạnh mẽ có thể giúp tạo ra một xã hội bền vững hơn cũng như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Đồng thời, việc nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của bảo hiểm hay đưa ra các chính sách khuyến khích tham gia và đảm bảo tính minh bạch, sự tin cậy trong hệ thống cũng sẽ là những yếu tố then chốt để mở rộng phạm vi bảo hiểm tại Việt Nam trong thời gian tới.

Chuyển đổi số đã mang lại nhiều tác động tích cực đến sự phát triển của các ngành kinh tế, trong đó có lĩnh vực bảo hiểm. Thưa ông, đâu là những thay đổi nổi bật mà thị trường bảo hiểm của Thụy Điển đã đạt được nhờ vào việc chuyển đổi số? Và Việt Nam có thể học hỏi được kinh nghiệm gì từ Thụy Điển?

Bảo hiểm về bản chất là ngành nghề xoay quanh đánh giá rủi ro, và chuyển đổi số đã làm thay đổi đáng kể cách thức hoạt động của quy trình này.

Tại Thụy Điển, công nghệ số đã giúp các công ty bảo hiểm tư nhân định hình lại cách tiếp cận của mình. Nếu như trước đây, mỗi yêu cầu bồi thường đều phải được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định tính hợp lệ trước khi chi trả, thì ngày nay, nhờ vào phân tích dữ liệu tiên tiến và tự động hóa thông qua chuyển đổi số, quá trình ra quyết định đã trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Ngoài quản trị công, ông Nils Öberg cho rằng việc tăng cường áp dụng chuyển đổi vào phát triển thị trường bảo hiểm cũng rất quan trọng.

Ngoài quản trị công, ông Nils Öberg cho rằng việc tăng cường áp dụng chuyển đổi vào phát triển thị trường bảo hiểm cũng rất quan trọng.

Ví dụ, khi một khách hàng báo cáo hư hỏng xe, tổn thất tài sản hoặc thất lạc đồ đạc, nếu họ có lịch sử yêu cầu bồi thường rất ít, chẳng hạn chỉ một lần trong vòng 10 năm, thì công ty bảo hiểm thường sẽ giải quyết thanh toán ngay mà không cần đến một cuộc thẩm định kéo dài.

Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng hành chính mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng. Nhờ các công cụ số hóa, doanh nghiệp bảo hiểm có thể đánh giá rủi ro chính xác hơn, đưa ra quyết định nhanh hơn và tiết kiệm chi phí đáng kể.

Đối với Việt Nam, bài học quan trọng là chuyển đổi số trong bảo hiểm không chỉ đơn thuần là cung cấp dịch vụ trực tuyến, mà còn là tận dụng dữ liệu để nâng cao hiệu quả, xây dựng lòng tin và mở rộng khả năng tiếp cận.

Để hiện đại hóa thị trường bảo hiểm, Việt Nam cần tập trung phát triển hạ tầng số vững chắc, cải thiện khả năng thu thập và phân tích dữ liệu, đồng thời thay đổi dần thói quen của khách hàng theo hướng tương tác số. Việc đầu tư vào các mô hình đánh giá rủi ro ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa sẽ giúp các công ty bảo hiểm tại Việt Nam cung cấp dịch vụ nhanh chóng, đáng tin cậy hơn, đồng thời đảm bảo tính bền vững tài chính trong thị trường bảo hiểm.

Ông có thể chia sẻ đôi chút về cách quản lý hệ thống bảo hiểm xã hội của Thụy Điển được không?

Hệ thống bảo hiểm xã hội của Thụy Điển được quản lý bởi hai cơ quan chính. Tôi hiện đang phụ trách giám sát khoảng 50 loại bảo hiểm và trợ cấp khác nhau, trong khi một cơ quan riêng biệt đảm nhiệm quản lý hệ thống lương hưu. Cả hai đơn vị này đóng vai trò nòng cốt trong vận hành hệ thống bảo hiểm xã hội của Thụy Điển.

Mỗi loại bảo hiểm có cơ chế quản lý riêng, được thiết kế phù hợp với mục đích cụ thể của nó. Hiện nay, chúng tôi đang đẩy mạnh chuyển đổi số và áp dụng các phương thức quản lý tiên tiến giống như các công ty bảo hiểm tư nhân. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện độ chính xác trong xử lý hồ sơ và đặc biệt nâng cao chất lượng dịch vụ công.

Nhờ ứng dụng công nghệ số, quy trình xử lý trở nên nhanh chóng hơn, đảm bảo người dân nhận được hỗ trợ kịp thời mà không gặp phải những trì hoãn không cần thiết.

Ông đánh giá như thế nào về tiềm năng hợp tác giữa Thụy Điển và Việt Nam về phát triển thị trường bảo hiểm trong thời gian tới?

Tôi tin rằng có nhiều cơ hội để hai quốc gia cùng học hỏi lẫn nhau. Với dân số gấp mười lần Thụy Điển, Việt Nam có một lợi thế về dân số rất lớn và từ đó có có thể tạo ra những cơ hội quý giá cho việc trao đổi kiến thức với Thụy Điển.

Không những thế, Việt Nam cũng đang trong quá trình phát triển một hệ thống bảo hiểm hiện đại và tiên tiến hơn, điều này sẽ mang đến nền tảng tuyệt vời để hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa hai quốc gia trong tương lai.

Xin cảm ơn ông !

Tú Anh - Phương Hoa

Nguồn VnEconomy: https://vneconomy.vn/kinh-nghiem-ve-quan-tri-cong-va-chuyen-doi-so-hieu-qua-tu-thuy-dien.htm