Logistics: Động lực phát triển kinh tế trong bối cảnh mới
Kinh nghiệm từ Trung Quốc, Ấn Độ, Singapore và Đức mang đến nhiều gợi mở để logistics Việt Nam tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức phát triển.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, logistics trở thành công cụ kết nối sản xuất và kinh doanh, giúp các hoạt động này đạt hiệu quả tối ưu.(Nguồn: LSC)
“Huyết mạch” của thương mại quốc tế
Nền kinh tế toàn cầu chỉ có thể phát triển đồng bộ và bền vững khi chuỗi logistics vận hành thông suốt, hiệu quả. Tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia khác, logistics ngày càng khẳng định vai trò then chốt trong việc kết nối sản xuất, thúc đẩy thương mại và gia tăng sức cạnh tranh.
Theo định nghĩa của TechTarget, logistics là quá trình lập kế hoạch, tổ chức vận chuyển và lưu trữ hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ một cách hiệu quả, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí.
Trong báo cáo “Chỉ số Hiệu suất Logistics 2023” do Ngân hàng Thế giới (WB) công bố gần đây, khảo sát tại 139 quốc gia, logistics tiếp tục được khẳng định là yếu tố then chốt bảo đảm sự vận hành của nền kinh tế. Báo cáo này được đưa ra chỉ ba năm sau khi chuỗi cung ứng toàn cầu rơi vào khủng hoảng bởi đại dịch Covid-19, cho thấy tăng trưởng chỉ có thể diễn ra thuận lợi khi logistics được duy trì liên tục.
Nhấn mạnh tầm quan trọng đó, bà Mona Haddad, Giám đốc Toàn cầu về Thương mại, Đầu tư và Năng lực cạnh tranh của WB, khẳng định logistics chính là “huyết mạch của thương mại quốc tế và ngược lại”.

Một góc khu bến cảng số 1, số 2 Lạch Huyện - Hải Phòng. (Nguồn: VGP)
Thực tế hiện nay, thời gian vận chuyển trung bình một container trên các tuyến thương mại quốc tế là 44 ngày, chiếm tới 60% tổng thời gian giao thương, với độ lệch chuẩn 10,5 ngày. Việc số hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, đặc biệt tại các nền kinh tế mới nổi, đã giúp rút ngắn thời gian chờ tại cảng tới 70% so với các nước phát triển. Song song đó, nhu cầu về logistics xanh ngày càng gia tăng, khi 75% nhà sản xuất tìm kiếm các giải pháp thân thiện với môi trường, đặc biệt khi xuất khẩu sang các thị trường có thu nhập cao.
Chính vì vậy, vai trò của logistics trong nền kinh tế ngày càng được phát huy, trở thành động lực thúc đẩy dòng chảy của các giao dịch thương mại và là hoạt động không thể thiếu đối với hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ.
Chiến lược của các quốc gia
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, logistics trở thành công cụ kết nối sản xuất và kinh doanh, giúp các hoạt động này đạt hiệu quả tối ưu.
Trung Quốc là điển hình về phát triển công nghệ logistics. Với diện tích rộng lớn, nước này xây dựng hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, kết nối vững chắc các địa phương và lĩnh vực kinh tế. Nước này áp dụng hệ thống “cảng tự động” và “hệ thống Bắc Đẩu” (BDS) tại Thanh Đảo, Thượng Hải, giúp tăng hiệu suất vận hành, tích hợp dữ liệu, giảm nhân lực và tối ưu hóa quy hoạch quốc gia.
Hiện nay, Tập đoàn Logistics Trung Quốc hợp nhất từ nhiều công ty lớn về đường sắt, vận chuyển, lưu trữ, đã có mặt trên 30 tỉnh, thành và hoạt động toàn cầu.

Ấn Độ đã xây dựng “một mạng lưới nhà kho và cảng cạn dày đặc. (Nguồn: India Briefing)
Cùng với Trung Quốc, Ấn Độ cũng là quốc gia phát triển mạnh về logistics, trong đó chính sách đóng vai trò then chốt.
Chính phủ nước này áp dụng cơ chế miễn thuế cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đường thủy và cảng nội địa, đồng thời cho phép tư nhân mua quyền quản lý cảng do Nhà nước sở hữu với thời hạn tới 30 năm.
Để khắc phục bất lợi về địa lý, Ấn Độ đã xây dựng mạng lưới nhà kho và cảng cạn (ICD) dày đặc, cùng hệ thống giao thông quy mô lớn gồm hơn 65.000 km quốc lộ và 130.000 km xa lộ, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển logistics.
Singapore lại chú trọng chiến lược “ngành công nghiệp cảng xanh và thông minh”. Nước này hiện kết nối gần 600 cảng tại 120 quốc gia, trở thành trung tâm vận tải biển quốc tế.
Hệ thống siêu cảng Tuas với diện tích 414 ha, 21 cầu cảng nước sâu và công suất vận hành khổng lồ đã đưa Singapore trở thành cảng tự động lớn nhất thế giới.
Chính phủ còn trang bị cho cảng hệ thống dịch vụ bổ trợ như ngân hàng, bốc dỡ, lưu kho, lưu bãi và tiếp nhiên liệu, qua đó tạo thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp vận tải biển, giúp Singapore duy trì uy tín và sức hút với doanh nghiệp toàn cầu.

Cảng Tuas sẽ là cảng tự động lớn nhất thế giới khi hoàn thành giai đoạn 4. (Nguồn: PSA Singapore)
Tại Đức, trung tâm logistics Bremen (GVZ Bremen) được xây dựng và đưa vào khai thác từ năm 1985, trở thành mô hình logistics thành công nhất của quốc gia này.
Từ năm 2004 đến nay, GVZ Bremen liên tục giữ vị trí số 1 tại Đức và luôn nằm trong Top 10 trung tâm logistics hàng đầu châu Âu.
Chính sách phát triển ở đây tập trung vào việc khuyến khích doanh nghiệp đến đầu tư, khai thác, đồng thời áp dụng công nghệ dây chuyền hiện đại như BANANA, GRAIN hay hệ thống kho lạnh, tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội.
Thực tế tại Việt Nam
Việt Nam là quốc gia có nhiều cơ hội thúc đẩy phát triển dịch vụ logistics nhờ hệ thống hạ tầng giao thông đường bộ, cảng hàng không, cảng biển, kho bãi và trung tâm logistics ngày càng được mở rộng với quy mô lớn, phân bố rộng khắp.
Logistics đã trở thành “mạch máu” của nền kinh tế, tác động trực tiếp và gián tiếp đến kim ngạch xuất nhập khẩu.
Những năm gần đây, số lượng doanh nghiệp logistics tiếp tục tăng mạnh. Riêng năm 2023, cả nước có 7.919 doanh nghiệp logistics thành lập mới. Việt Nam cũng đứng đầu ASEAN về số doanh nghiệp được cấp phép vận chuyển đường biển đi và đến Mỹ.

Việt Nam lọt vào top 10 thị trường logistics mới nổi trên thế giới và đứng thứ 4 ở Đông Nam Á. (Nguồn: VGP)
Theo Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam, ngành này duy trì tốc độ tăng trưởng 14-16%/năm, tỷ lệ doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ đạt 60-70% và đóng góp khoảng 4-5% GDP, đưa xuất nhập khẩu trở thành điểm sáng của nền kinh tế. Báo cáo Chỉ số Năng lực logistics quốc gia năm 2022 của Agility xếp Việt Nam thứ 11/50 thị trường logistics mới nổi toàn cầu. Đặc biệt, Việt Nam hiện dẫn đầu ASEAN về số doanh nghiệp logistics được Cơ quan Quản lý hoạt động hàng hải Mỹ (FMC) cấp phép.
Báo cáo năm 2023 của Agility tiếp tục cho thấy, Việt Nam lọt Top 10 thị trường logistics mới nổi toàn cầu và đứng thứ 4 tại Đông Nam Á, sau Malaysia, Indonesia và Thái Lan. Xét về cơ hội logistics quốc tế, Việt Nam đang dẫn đầu khu vực.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, ngành logistics trong nước vẫn tồn tại ba hạn chế lớn. Vấn đề nổi cộm đầu tiên là chi phí logistics ở mức quá cao, tương đương khoảng 20% GDP, trong khi các nước phát triển chỉ khoảng 7-9%.
Điểm yếu tiếp theo nằm ở nguồn nhân lực vừa thiếu về số lượng, vừa yếu về chất lượng; chỉ 5-7% lao động trong ngành được đào tạo bài bản.
Ngoài ra, doanh nghiệp logistics trong nước nhiều nhưng không mạnh: chỉ chiếm 30% thị phần, phần còn lại thuộc về doanh nghiệp nước ngoài.
Các doanh nghiệp Việt Nam đa số quy mô nhỏ, hạn chế về vốn, nhân lực và kinh nghiệm quốc tế, chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi cung ứng cũng như giữa doanh nghiệp dịch vụ logistics với doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Hướng đến các giải pháp bền vững
Từ thực tế của Việt Nam và kinh nghiệm phát triển logistics ở nhiều quốc gia, có thể xác định một số giải pháp trọng tâm nhằm thúc đẩy ngành công nghiệp logistics trong thời gian tới.
Trước hết, cần đầu tư xây dựng hệ thống hạ tầng logistics hiện đại, đồng bộ và thông suốt nhằm giảm chi phí, gia tăng khả năng cạnh tranh, đồng thời tạo động lực cho hàng không, hàng hải và đường sắt cao tốc phát triển. Việc rà soát, điều chỉnh quy hoạch sản xuất tại địa phương cũng cần gắn với hạ tầng và dịch vụ logistics, bảo đảm sự kết nối chặt chẽ giữa trung tâm logistics, cảng cạn và hệ thống kho lưu trữ trong một tổng thể thống nhất.

Việc chuyển đổi số, ứng dụng AI được các công ty lớn về logistics trên thế giới đẩy mạnh. (Nguồn: Lao động)
Bên cạnh đó, việc xây dựng một “Chiến lược logistics xanh, thông minh” là yêu cầu cấp thiết. Chính sách và pháp luật về logistics cần được hoàn thiện, đồng thời nội luật hóa các cam kết quốc tế để tạo hành lang pháp lý rõ ràng. Các địa phương cũng cần có cơ chế hỗ trợ phát triển dịch vụ logistics phù hợp với đặc điểm kinh tế – xã hội riêng.
Một yêu cầu quan trọng khác là đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành. Cần ưu tiên ngân sách cho nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ, khuyến khích xã hội hóa nguồn lực để phát triển dịch vụ logistics. Việc nâng cao năng lực doanh nghiệp trong cạnh tranh quốc tế, kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý tranh chấp cũng phải được chú trọng.
Ngoài ra, phát triển thị trường dịch vụ logistics gắn liền với xu hướng thương mại điện tử là hướng đi tất yếu. Cần thúc đẩy xúc tiến thương mại, cải thiện hạ tầng số, bảo đảm an ninh mạng, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế để tăng cường kết nối khu vực. Cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục liên quan đến logistics cũng là giải pháp quan trọng nhằm tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp.
Nhìn chung, ngành logistics Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội lẫn thách thức. Đây là thời điểm cần nhìn nhận và đánh giá đúng thực trạng, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và triển khai đồng bộ các giải pháp. Chỉ khi đó, ngành logistics mới có thể phát triển mạnh mẽ, trở thành động lực đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới một cách vững chắc và bền vững.