Logistics Việt trước cơ hội bứt phá hậu tái cấu trúc chuỗi cung ứng
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu biến động, Việt Nam đang được tái định vị từ điểm đến sản xuất chi phí thấp thành đối tác logistics chiến lược, nhờ lợi thế hạ tầng, hiệp định thương mại và năng lực thích ứng ngày càng rõ nét.

Doanh nghiệp toàn cầu đẩy mạnh đa dạng hóa và số hóa chuỗi cung ứng
Từ điểm đến chi phí thấp đến đối tác logistics chiến lược
Trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu tiếp tục biến động và rủi ro chuỗi cung ứng gia tăng, Việt Nam đang được các doanh nghiệp quốc tế nhìn nhận lại với một vị thế mới không chỉ là công xưởng sản xuất, mà là một đối tác logistics có năng lực, quy mô và độ ổn định ngày càng rõ nét.
Nhận định này được ông Peter Kompalla, Trưởng đại diện Phòng Công nghiệp và Thương mại Đức tại Việt Nam (AHK Việt Nam), nhấn mạnh tại Hội nghị Chuỗi Cung Ứng & Logistics 2025 do AHK Việt Nam phối hợp với HDS International Group tổ chức. Theo ông Peter Kompalla, trong làn sóng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam đang nổi lên như một điểm tựa logistics quan trọng tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
“Việt Nam ngày càng được nhìn nhận không chỉ là điểm đến chi phí thấp, mà còn là đối tác logistics với quy mô, năng lực và sự ổn định để giúp doanh nghiệp toàn cầu phát triển trong bối cảnh bất ổn”, ông Kompalla khẳng định.
Sự chuyển dịch trong nhận thức này phản ánh bước tiến đáng kể của ngành logistics Việt Nam, từ vai trò hỗ trợ sang vị trí trụ cột trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự thay đổi này đến từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Theo ông Kompalla, EVFTA và RCEP không chỉ mở rộng cánh cửa thị trường, mà còn tạo ra cú hích tái cấu trúc chiến lược cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia. Khi thuế quan được cắt giảm và tiêu chuẩn được hài hòa, nhu cầu về dịch vụ logistics chất lượng cao, kết nối xuyên biên giới trong ASEAN gia tăng nhanh chóng, đưa Việt Nam trở thành mắt xích ngày càng quan trọng.
Song song với các hiệp định thương mại, những khoản đầu tư chiến lược vào hạ tầng logistics “cứng” đang đóng vai trò quyết định. Bà Trần Minh Ngọc, Phó Giám đốc Khách hàng Chiến lược BW Industrial cho biết, Việt Nam đang tập trung phát triển các trụ cột hạ tầng then chốt, từ cảng biển nước sâu, khu thương mại tự do đến hạ tầng hàng không chuyên dụng.
Theo bà Ngọc, cụm cảng Cái Mép – Thị Vải đang được kỳ vọng trở thành cửa ngõ quốc tế hàng đầu của Việt Nam, có khả năng tiếp nhận tàu mẹ đi thẳng châu Âu và Bắc Mỹ. Trong khi đó, sân bay Long Thành không chỉ là dự án giao thông trọng điểm, mà còn được định vị là trung tâm logistics hàng không hiện đại, tích hợp vận tải, kho bãi và dịch vụ giá trị gia tăng.
“Đây không chỉ là câu chuyện mở rộng công suất, mà là xây dựng các trung tâm logistics đa chức năng, nơi kho bãi thông minh, khu thương mại tự do và hạ tầng vận tải được kết nối đồng bộ ngay tại cửa ngõ giao thương,” bà Ngọc phân tích. Cách tiếp cận này giúp rút ngắn thời gian lưu chuyển hàng hóa, giảm chi phí và nâng cao độ tin cậy của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Ở khía cạnh thể chế, ông Leif D. Schneider (Luther Vietnam) lưu ý rằng cải cách hải quan và chính sách Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) mới đang đặt ra những yêu cầu tuân thủ cao hơn đối với doanh nghiệp. Đặc biệt, các quy định liên quan đến xuất nhập khẩu tại chỗ và quản lý thuế trong khu thương mại tự do là yếu tố then chốt đối với các nhà sản xuất và doanh nghiệp logistics bên thứ ba (3PL).
Công nghệ, đa dạng hóa và bài toán năng lực chống chịu
Trong bối cảnh gián đoạn chuỗi cung ứng ngày càng mang tính hệ thống, các tập đoàn đa quốc gia đang đẩy mạnh tái cấu trúc chiến lược logistics và mạng lưới nhà cung cấp. Tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, xu hướng này thể hiện rõ qua việc kết hợp giữa công nghệ số, đa dạng hóa nguồn cung và dịch chuyển sản xuất.
Ông Vi Thanh Tuấn, Phó Chủ tịch phụ trách Quản lý Chuỗi Cung Ứng và Logistics khu vực APAC của Schaeffler Việt Nam cho biết, doanh nghiệp đang xây dựng một mạng lưới nhà cung cấp tinh gọn nhưng linh hoạt hơn, dựa trên phân tích dự báo nâng cao và mô hình tháp điều hành số (digital control tower). “Mục tiêu là duy trì hiệu suất vận hành tối ưu, đồng thời kiểm soát được tổng chi phí trong môi trường biến động”, ông Tuấn chia sẻ.
Theo ông Tuấn, hai xu hướng chiến lược nổi bật hiện nay là dịch chuyển sản xuất (nearshoring) và đa dạng hóa nguồn cung. Nearshoring giúp rút ngắn khoảng cách địa lý, giảm thời gian vận chuyển và tăng khả năng phản ứng nhanh trước biến động. Trong khi đó, đa dạng hóa được xem là “tấm đệm” quan trọng giúp doanh nghiệp tránh phụ thuộc vào một quốc gia hoặc một nhà cung cấp duy nhất, từ đó nâng cao khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng.
Ở lĩnh vực vận tải, ông Ole Kehler - Giám đốc Phát triển Kinh doanh CIMC Wetrans nhấn mạnh vai trò của đổi mới công nghệ trong theo dõi container và thiết kế trang thiết bị. Các giải pháp này giúp rút ngắn thời gian quay vòng, tối ưu hóa đội xe và nâng cao hiệu quả khai thác. Đặc biệt, vận tải đa phương thức được ông Kehler đánh giá là chìa khóa để vượt qua gián đoạn và hướng tới phát triển bền vững, nhất là khi hạ tầng giao thông Việt Nam đang được cải thiện đáng kể.
Ở góc độ bất động sản công nghiệp, bà Trần Minh Ngọc cho biết thiết kế và quy mô cơ sở vật chất đã trở thành trung tâm trong chiến lược chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Xu hướng khách thuê chuyển dịch mạnh sang các tòa nhà tiêu chuẩn cao, tiết kiệm năng lượng, sẵn sàng tự động hóa và linh hoạt mở rộng, nhằm đồng thời đáp ứng mục tiêu vận hành và phát triển bền vững.
Kết quả khảo sát tại hội nghị cho thấy bất ổn địa chính trị và thuế quan tăng cao là thách thức lớn nhất đối với chuỗi cung ứng hiện nay, tiếp theo là thiếu minh bạch và hạn chế về hạ tầng. Mức độ sẵn sàng ứng phó với gián đoạn của doanh nghiệp chỉ đạt hơn 3/5 điểm, cho thấy nhận thức đã được nâng lên, nhưng năng lực thực thi vẫn còn khoảng cách đáng kể.
Trong 12 tháng tới, chiến lược được ưu tiên hàng đầu là giám sát chuỗi cung ứng bằng công nghệ số, tiếp theo là đa dạng hóa nhà cung cấp và khu vực hóa chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, rào cản về quy định pháp lý phức tạp và chi phí triển khai cao tiếp tục là điểm nghẽn, đặt ra yêu cầu tăng cường phối hợp giữa khu vực công và tư nhân.
Đáng chú ý, năng lực cảng biển và các tuyến thương mại xuyên biên giới được xác định là nút thắt hạ tầng nghiêm trọng nhất, phản ánh tính cấp thiết của chương trình hiện đại hóa logistics quốc gia.
Trong bối cảnh đó, ông Peter Dammschneider, Giám đốc Kinh doanh châu Á của HDS International Group cho rằng, các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Đức cần được hỗ trợ nhiều hơn để đa dạng hóa hoạt động sản xuất và cung ứng ngoài Trung Quốc. Ông nhấn mạnh vai trò của kết nối, hợp tác và dữ liệu trong việc vượt qua rào cản pháp lý, lựa chọn đối tác uy tín và tận dụng cơ hội trong khu vực ASEAN.
“Dữ liệu là công cụ mạnh nhất của chúng ta. Khi logistics được dẫn dắt bởi phân tích tuyến vận và so sánh nhà cung cấp hiệu quả, nó sẽ không còn là trung tâm chi phí, mà trở thành lợi thế cạnh tranh”, ông Dammschneider kết luận.











