Lời tự tình bên bếp lửa
Ai từng đặt chân đến các bản Mường vào mùa xuân, giữa làn mưa phùn giăng trắng rừng, trắng núi, hẳn sẽ mang theo ký ức về một khung cảnh đậm chất thơ: Bên hiên nhà sàn bập bùng lửa ấm, người già cần mẫn chẻ tre, lũ trẻ ríu rít bên gùi măng non, và văng vẳng đâu đó, một giọng hát nhẹ như gió, thấm như mưa, đó là tiếng hát đúm, nét thanh âm nguyên sơ của núi rừng, một khi đã nghe qua thì chắc không thể nào quên...

Các nghệ nhân dân gian người Mường cùng nhau sinh hoạt câu lạc bộ, truyền dạy hát đúm cho thế hệ trẻ. Ảnh minh họa
Với người Mường, hát đúm không chỉ là dân ca. Đó là linh hồn lễ hội, nhịp cầu nối trái tim đôi lứa, là “ngôn ngữ không lời” của bao thế hệ.
Miếng trầu là ngãi tương tư...
“Trầu cau chưa dính đã thắm tình qua câu hát” là sự khẳng định giá trị sâu sắc của nghệ thuật đúm. Không cần sân khấu hay nhạc cụ hiện đại, cuộc hát thường bắt đầu trong không gian gần gũi, bên ánh lửa bếp hồng. Chàng trai cất tiếng e dè: “Thương… thương… nhớ… nhớ… thương… thương…”, cô gái dịu dàng đáp lại: “Xường… xướng… hái… ài… ới…”.
Không bị bó buộc bởi nhạc lý hay khuôn mẫu, người chơi đúm cất lời bằng cảm xúc, bằng vốn sống, bằng những gì được cha mẹ, ông bà truyền lại. Họ có thể hát trong lễ cưới, hội bản, đêm trăng hay bên nồi cơm đang sôi. Những câu hát chất chứa bao tâm tư, đôi khi giản dị, đôi khi tinh tế đầy ẩn dụ.
Người Mường thường ví đúm là “trường thi văn hóa”. Ai thuộc nhiều truyện cổ, ứng đối lanh lẹ sẽ được bản làng trọng vọng. Có người nói: “Đúm giỏi chưa chắc lấy được vợ, nhưng chắc chắn có người thương”. Mỗi đêm hát là một bài thi mở, nơi trí tuệ, cảm xúc và giọng hát quyện vào nhau.
Người hát giỏi phải nhớ hàng trăm câu ca cổ, ứng biến ngôn từ, tinh tế gieo vần, gieo nghĩa. Một câu hát hay có thể làm đỏ mặt thiếu nữ, làm say lòng trai bản: “Anh đi lính thú nhà vương/ Việc quan khó nhọc nàng có thương anh cùng…”; hay: “Miếng trầu là ngãi tương tư/ Không ăn cầm lấy cũng như ăn rồi…”.
Hát đúm còn là nơi thể hiện tài, tình và tâm của người Mường. Có đêm hát kéo dài từ hoàng hôn đến tận nửa đêm, từ sân đình ra đầu suối, người hát quên cả đói, mệt. Mỗi câu ca là một phần di sản sống động là bản đồ văn hóa truyền miệng của vùng cao.
Nhưng rồi, theo dòng chảy của đời sống hiện đại, tiếng hát ấy đang dần nhạt. Ở nhiều bản làng, người biết hát chỉ còn đếm trên đầu ngón tay. Nghệ nhân thì tuổi cao sức yếu, lớp trẻ mải mê học hành, làm ăn giữa phố thị. Những bãi áng từng vang tiếng hát giờ phủ đầy cỏ dại. Bếp lửa còn ấm, nhưng tiếng đúm thì vắng.
Trước đây, người Mường có thể đúm ba, bốn đêm liền mỗi mùa xuân. Giờ đây, có nơi tổ chức hội làng lớn cũng chỉ mời được vài người nhớ lời cũ. Nhiều bậc cao niên chạnh lòng khi con cháu không còn hiểu câu ca tổ tiên, không cảm được giai điệu từng gắn bó với cội nguồn bản tộc.
Để “xường… xướng… hái… ài… ới…” còn vang mãi
Có thể nói, nghệ thuật đúm không chỉ là một di sản văn hóa phi vật thể, mà còn là biểu hiện sinh động của bản sắc, là linh hồn của cộng đồng người Mường. Việc gìn giữ tiếng hát ấy cũng chính là giữ lại những giá trị bản địa cốt lõi, gìn giữ ký ức tập thể và kết nối các thế hệ.
Vì thế, các cấp ủy, chính quyền địa phương cần đưa việc bảo tồn hát đúm trở thành nhiệm vụ chính trị, văn hóa cụ thể, gắn với chiến lược phát triển bền vững miền núi, vùng sâu, vùng xa. Công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất.
Các cấp, ngành cần tổ chức các hoạt động tuyên truyền sâu rộng về giá trị, ý nghĩa, vai trò của hát đúm trong đời sống cộng đồng bằng những hình thức gần gũi, dễ hiểu, dễ cảm. Cán bộ, nhân dân, đặc biệt là giới trẻ cần được khơi dậy ý thức tự hào, hiểu rằng hát đúm không phải “chuyện xưa cũ” mà chính là một phần máu thịt đang chảy trong họ.
Song song với tuyên truyền, cần tạo dựng môi trường thực hành di sản thường xuyên, sinh động, để tiếng hát đúm có “đất sống” và “người giữ”. Các huyện có đông đồng bào Mường như Ngọc Lặc, Cẩm Thủy, Thạch Thành, Bá Thước, Lang Chánh… (Thanh Hóa), nên thành lập và duy trì các CLB hát đúm ở cấp xã, bản - nơi những người biết hát có thể gặp gỡ, trao đổi, truyền dạy, biểu diễn.
Bên cạnh đó, cần đưa hát đúm vào các hoạt động thường niên như hội làng, Tết truyền thống, ngày hội văn hóa dân tộc… Các địa phương có thể tổ chức liên hoan hát đúm từ cấp cơ sở đến cấp huyện, cấp tỉnh. Những đêm hội ấy sẽ là dịp để cộng đồng cùng nhìn lại, cảm nhận và tôn vinh giá trị của loại hình dân ca đặc sắc này. Đây cũng là cách hiệu quả để thu hút sự quan tâm của truyền thông, nhà nghiên cứu và cả du khách, qua đó góp phần nâng tầm hát đúm từ sinh hoạt dân gian lên thành sản phẩm văn hóa đặc sắc có giá trị lan tỏa.
Một lực lượng đặc biệt quan trọng cần được quan tâm chính là đội ngũ nghệ nhân dân gian. Họ chính là những “báu vật sống” đang lưu giữ tinh hoa ngôn từ, làn điệu, văn hóa ứng xử của người Mường. Để nghệ nhân yên tâm truyền dạy, cần có chính sách đãi ngộ hợp lý, hỗ trợ chi phí sinh hoạt, phương tiện đi lại, tài liệu truyền dạy.
Đồng thời, nên vinh danh, khen thưởng kịp thời những nghệ nhân có đóng góp nổi bật trong truyền bá văn hóa hát đúm, tạo động lực nhân rộng. Việc truyền dạy hát đúm trong trường học cũng là hướng đi có hiệu quả và lâu dài. Nhiều trường học vùng cao đã bắt đầu tổ chức “giờ học di sản”; thầy cô giáo là người Mường chủ động đưa đúm vào nội dung sinh hoạt dưới cờ, ngoại khóa, thi kể chuyện… Khi trẻ em được tiếp xúc sớm với di sản qua cách học tự nhiên, nhẹ nhàng, tiếng hát sẽ không còn xa lạ, mà trở thành một phần của ký ức tuổi thơ, của bản sắc cá nhân.
Quan trọng hơn, cần thay đổi cách nhìn về di sản như một nguồn lực phát triển. Hát đúm hoàn toàn có thể trở thành sản phẩm du lịch văn hóa đặc trưng nếu được đầu tư đúng hướng, để di sản có thể “nuôi sống” người gìn giữ nó, trở thành động lực để đồng bào xóa đói, giảm nghèo bền vững bằng chính văn hóa của mình.
Ngoài ra, việc số hóa, tư liệu hóa các làn điệu cổ, phát hành sách, ghi âm, xây dựng thư viện số… cũng cần được chú trọng để hát đúm được lưu giữ trong kho tàng di sản quốc gia và truyền bá rộng rãi ra thế giới.
Từ những câu hát mộc mạc bên bếp lửa năm xưa đến khát vọng đưa di sản vang vọng trên sân khấu quốc tế hôm nay, hành trình gìn giữ hát đúm của người Mường là chặng đường đầy thử thách, đòi hỏi niềm tin bền bỉ và nỗ lực không ngừng.
Nhưng nếu chúng ta đủ yêu, đủ hiểu và đủ dấn thân, thì những tiếng hát “xường… xướng… hái… ài… ới…” sẽ không lùi vào dĩ vãng, mà tiếp tục ngân vang trong hiện tại, sống mãi trong trái tim bao thế hệ, như một phần hồn cốt không thể thiếu của dân tộc.
Nguồn Văn hóa: http://baovanhoa.vn/dan-toc-ton-giao/loi-tu-tinh-ben-bep-lua-146500.html