Maersk - Chân dung đế chế vận tải 120 năm tuổi muốn xây cảng biển tại Việt Nam
Maersk xuất phát điểm từ một công ty gia đình ở Đan Mạch vào thế kỷ 20 đã vươn lên trở thành một trong những tập đoàn vận tải biển hàng đầu thế giới.
Mới đây, tại buổi làm việc với Tổng Bí thư Tô Lâm, ông Vincent Clerc - Tổng Giám đốc Tập đoàn A.P. Moller - Maersk đã bày tỏ mong muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư xây dựng các cảng biển container hiện đại, xanh và các dự án logistics chiến lược tại Việt Nam. Vậy "gã khổng lồ" Đan Mạch này sở hữu tiềm lực tài chính và bề dày lịch sử như thế nào để hiện thực hóa tham vọng đó?
A.P. Moller - Maersk là một trong những tập đoàn vận tải và logistics tích hợp lâu đời, giữ vai trò huyết mạch trong chuỗi cung ứng thương mại toàn cầu.
Từ khởi điểm là một công ty gia đình tại Đan Mạch vào đầu thế kỷ 20, Maersk đã trải qua hơn một thế kỷ chuyển mình, từ kỷ nguyên tàu hơi nước sang động cơ diesel và sau đó là cuộc cách mạng container hóa.
Nền tảng hình thành và những năm tháng đầu tiên
Lịch sử của tập đoàn bắt nguồn từ năm 1886, khi thuyền trưởng Peter Mærsk Møller mua chiếc tàu hơi nước đầu tiên mang tên Laura. Đây cũng là thời điểm biểu tượng ngôi sao 7 cánh của họ ra đời. Khi vợ của thuyền trưởng Peter lâm bệnh nặng và sau đó hồi phục, ông đã gắn một ngôi sao màu xanh lên ống khói tàu Laura như một biểu tượng của sự may mắn và niềm tin.
Đến ngày 16/4/1904, Peter Mærsk Møller cùng con trai là Arnold Peter (A.P.) Møller chính thức thành lập công ty Tàu hơi nước Svendborg tại quê nhà Svendborg, Đan Mạch. Để đảm bảo sự độc lập trong kinh doanh, A.P. Møller tiếp tục thành lập công ty Tàu hơi nước 1912 vào năm 1912, tạo nên hai trụ cột pháp nhân song hành trong nhiều thập kỷ.
Triết lý kinh doanh của Maersk được định hình rõ nét qua các thế hệ lãnh đạo gia đình. A.P. Møller đề ra nguyên tắc "Sự quan tâm thường trực" (Constant Care), nhấn mạnh việc ngăn ngừa mất mát bằng sự cẩn trọng và tầm nhìn xa.
Con trai ông, Mærsk Mc-Kinney Møller, người gia nhập công ty năm 1938 và trở thành đối tác năm 1940, tiếp tục củng cố văn hóa doanh nghiệp gia đình với phương châm "Lời nói là sự đảm bảo" (Our word is our bond). Các giá trị này hiện vẫn được duy trì bởi thế hệ kế cận như Ane Mærsk Mc-Kinney Uggla và Robert Mærsk Uggla.
Quá trình mở rộng và những bước ngoặt công nghệ
Giai đoạn từ năm 1913 đến 1940 đánh dấu sự củng cố và mở rộng lĩnh vực hoạt động. Năm 1918, A.P. Møller thành lập Nhà máy đóng tàu thép Odense để chủ động nguồn cung tàu biển.
Thập niên 1920 chứng kiến sự dịch chuyển công nghệ mang tính cách mạng khi công ty đưa vào vận hành tàu Leise Maersk năm 1921. Đây là tàu biển đầu tiên trên thế giới chạy bằng động cơ diesel, thay thế cho động cơ hơi nước kém hiệu quả, giúp giảm chi phí nhiên liệu, nhân sự và tăng không gian chứa hàng.
Năm 1928, Maersk mở rộng sang vận tải tàu dầu và thiết lập tuyến vận tải định tuyến (liner service) đầu tiên đi Bờ Đông nước Mỹ, chính thức sử dụng thương hiệu Maersk Line.
Chiến tranh Thế giới thứ hai (1940-1945) gây ra những tổn thất nặng nề. Khi Đức chiếm đóng Đan Mạch, phần lớn đội tàu của Maersk đang hoạt động ở vùng biển quốc tế và được trưng dụng bởi phe Đồng minh.
Kết thúc chiến tranh, công ty mất 25 tàu và 150 thuyền viên đã hy sinh. Giai đoạn 1945-1975 là thời kỳ tái thiết và mở rộng mạng lưới toàn cầu, ban đầu tập trung vào vận chuyển dầu thô và hàng hóa tổng hợp.
Bước ngoặt lớn nhất trong lịch sử hiện đại của hãng diễn ra vào năm 1973 khi Maersk quyết định tham gia vào lĩnh vực vận tải container, dù công nghệ này đã xuất hiện từ năm 1956.
Ngày 5/9/1975, tàu Adrian Maersk rời cảng Newark, đánh dấu chuyến hàng container đầu tiên. Sự chuyển đổi này đã thay đổi hoàn toàn bộ mặt ngành vận tải biển, cho phép hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng từ tàu biển lên xe tải và tàu hỏa mà không cần bốc dỡ thủ công từng kiện hàng.
Song hành với sự phát triển đội tàu là sự tiến bộ về công nghệ quản lý. Từ việc sử dụng máy đục lỗ năm 1956, Maersk đã phát triển Hệ thống Truyền thông Maersk (MCS) vào năm 1975, tiền thân của email hiện đại, để quản lý thông tin đội tàu.
Quy mô đội tàu cũng tăng trưởng vượt bậc, từ những tàu sức chở 1.800 container (TEU) năm 1974 lên các siêu tàu Triple-E sức chở 18.000 TEU năm 2011 và vượt mốc 19.000 TEU vào năm 2017.
Năm 2016, Maersk thực hiện tái cấu trúc chiến lược quy mô lớn, chia tách mảng Năng lượng để tập trung hoàn toàn vào Vận tải và Logistics. Mục tiêu mới là trở thành "Nhà tích hợp logistics container toàn cầu", cung cấp giải pháp chuỗi cung ứng đầu cuối thay vì chỉ là vận tải cảng - đến - cảng.
Bên cạnh đó, tập đoàn cũng cam kết mạnh mẽ với các mục tiêu môi trường, hướng tới phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2040. Các bước đi cụ thể bao gồm việc đặt hàng tàu chạy bằng methanol vào năm 2021 và đưa vào vận hành tàu container trung hòa carbon đầu tiên vào năm 2023.
Tình hình hoạt động kinh doanh
Với tầm nhìn chuyển đổi ngành logistics kết nối xuyên suốt từ đại dương, lục địa đến các đường bay và nền tảng mạng lưới, Maersk hiện sở hữu quy mô nhân sự hơn 100.000 nhân viên làm việc tại 130 quốc gia.
Về cơ sở hạ tầng vật lý, năng lực vận tải của hãng dựa trên đội tàu container gồm hơn 700 chiếc đang được triển khai, kết hợp với hệ thống 54 cảng biển tại 29 quốc gia. Bên cạnh đó, năng lực lưu trữ toàn cầu đạt hơn 8,8 triệu m2 kho bãi phân bố tại hơn 500 địa điểm.
Hệ sinh thái này đang phục vụ hơn 100.000 khách hàng, đồng thời ghi nhận tới 3 tỷ lượt tương tác và tác vụ/nghiệp vụ trên nền tảng số maersk.com.
Trong báo cáo tài chính năm 2024, A.P. Moller - Maersk ghi nhận kết quả tài chính cao thứ ba trong lịch sử hoạt động, phản ánh khả năng thích ứng và hiệu quả trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động.
Doanh thu hợp nhất của tập đoàn đạt 55,5 tỷ USD, tăng so với mức 51 tỷ USD của năm 2023. Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao (EBITDA) đạt 12 tỷ USD, tăng trưởng đáng kể so với 9,6 tỷ USD của năm trước đó.
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) tăng vọt 65%, đạt 6,5 tỷ USD. Động lực chính cho sự tăng trưởng này đến từ phân khúc vận tải biển, nơi ghi nhận doanh thu 37 tỷ USD và EBIT đạt 4,7 tỷ USD, nhờ nhu cầu vận chuyển container cao hơn và giá cước vận tải biển gia tăng.
Phân khúc cảng biển cũng đóng góp tích cực với doanh thu 4,5 tỷ USD và EBIT 1,3 tỷ USD, cho thấy hiệu suất hoạt động ổn định. Phân khúc logistics & services ghi nhận doanh thu gần 15 tỷ USD, tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tích hợp chuỗi cung ứng.
Về dòng vốn đầu tư và lợi ích cổ đông, Maersk đã chi 4,2 tỷ USD cho chi phí vốn (CAPEX) trong năm 2024 để nâng cấp cơ sở hạ tầng và đội tàu. Tập đoàn đã hoàn trả 1,6 tỷ USD cho các cổ đông thông qua cổ tức và mua lại cổ phần.
Ngoài ra, sự kiện chia tách và tách riêng công ty Svitzer đã mang lại khoản cổ tức bằng hiện vật trị giá 1,1 tỷ USD cho các cổ đông. Mặc dù chương trình mua lại cổ phần đã tạm ngưng vào tháng 2/2024 để đánh giá điều kiện thị trường, Hội đồng quản trị hiện đã phê duyệt việc khởi động lại chương trình mới với giá trị lên tới khoảng 2 tỷ USD, dự kiến thực hiện trong 12 tháng tới.












