Ngành Xây dựng hướng tới một xã hội Net Zero Carbon 2050
Biến đổi khí hậu hiện nay không còn là vấn đề trên diễn đàn học thuật mà đã trở thành một thách thức toàn cầu cần giải quyết ngay lập tức. Trong vòng 100 năm qua, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1 độ C, một phần lớn do hoạt động của con người. Báo cáo mới nhất từ Hội đồng liên Chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) công bố vào năm 2021 đã chỉ ra rằng hoạt động của con người đóng một vai trò phần lớn làm tăng nồng độ khí nhà kính, đặc biệt là CO2.
Biến đổi khí hậu: Khủng hoảng toàn cầu đang được quan tâm đặc biệt
Trước cuộc cách mạng công nghiệp, nồng độ CO2 trong khí quyển ổn định ở mức khoảng 280 ppm. Tuy nhiên, hiện nay, số liệu này đã tăng lên 410 ppm, gây ra mối nguy cả về môi trường và xã hội. Các dấu hiệu này không chỉ phản ánh sự tăng trưởng của công nghiệp và đô thị, mà còn cảnh báo về việc sử dụng nguồn năng lượng không tái tạo và việc phát thải lượng lớn CO2. Để đối mặt và giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, chúng ta cần một chiến lược toàn diện và sự hợp tác từ tất cả các quốc gia. Biến đổi khí hậu không chỉ ảnh hưởng tới môi trường: Nó cũng gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan, mất đa dạng sinh học, sóng nhiệt và tăng mực nước biển, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của chúng ta. Đối mặt với khủng hoảng này, việc tiến tới mục tiêu trung hòa carbon không chỉ là trách nhiệm của một quốc gia, mà là bổn phận của toàn xã hội, nhằm xây dựng một tương lai bền vững cho các thế hệ tiếp theo.
Tiến trình quốc tế
Dưới sự hướng dẫn của Công ước Khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNPCCC) 1992, hiệu lực từ 1994 và sau đó là Thỏa thuận Paris 2015, hiệu lực từ 2016, thế giới đã đạt được sự thống nhất trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Mục tiêu trung tâm là hạn chế tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu không quá 2°C so với mức thời kỳ tiền công nghiệp, khuyến khích giảm xuống mức 1,5°C. Để thực hiện mục tiêu này, Ủy ban liên Chính phủ về biến đổi khí hậu đã chỉ ra rằng thế giới cần trung hòa carbon vào năm 2050. Tuy nhiên, theo báo cáo gần đây của IPCC, phát thải khí nhà kính trên toàn cầu vẫn đang gia tăng, mặc dù tốc độ chậm hơn trước. Ngưỡng tăng nhiệt độ 2°C có nguy cơ bị vượt qua nếu không có sự hợp tác mạnh mẽ từ các quốc gia. Các Hội nghị COP lần lượt đã đưa ra những giải pháp tiêu biểu, như khung REDD+ tại COP19 và sáng kiến trao đổi carbon tại Thỏa thuận Paris. Những nỗ lực này, cùng với cam kết mạnh mẽ từ 150 quốc gia tại COP26, trong đó có Việt Nam, thể hiện rõ ràng một cam kết toàn cầu để bảo vệ tương lai của hành tinh chúng ta.
Cam kết Việt Nam thể hiện qua các chương trình hành động
Trước hết, vấn đề biến đổi khí hậu đang là một nhiệm vụ cấp thiết đối với Việt Nam. Điều này đã được nêu rõ trong các Nghị quyết và kết luận của Bộ Chính trị và Chính phủ. Như một biểu hiện rõ nét của sự cam kết này, Bộ chính trị đã ban hành nhiều chính sách và hướng dẫn quan trọng. Cụ thể, Nghị quyết số 24 và 55-NQ/TW cùng Kết luận số 56-KL/TW đã nhấn mạnh việc ứng phó chủ động với biến đổi khí hậu và tăng cường quản lý tài nguyên và môi trường. Đáng chú ý, Nghị quyết số 06-NQ/TW ngày 24/01/2022 của Bộ Chính trị về Quy hoạch, xây dựng, quản lý và phát triển đô thị bền vững đã đề ra mục tiêu đến năm 2030 và tầm nhìn đến 2045. Tiếp nối, Chính phủ cũng đã ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP về việc giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn. Điều này chứng tỏ sự cam kết và quyết tâm của ngành trong việc giảm khí thải và ứng phó với biến đổi khí hậu. Vào ngày 12/5/2022, Bộ Xây dựng đã phê duyệt Kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu giai đoạn 2022 - 2030, tầm nhìn đến 2050, thể hiện cam kết của Việt Nam tại COP26.
Tại Hội nghị COP26, Việt Nam luôn chứng tỏ trách nhiệm và không những chủ động thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, sẽ phát triển và thực hiện các biện pháp giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ với nguồn lực của chính mình cùng với sự hợp tác và hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các nước phát triển, về mặt tài chính và chuyển giao công nghệ, bao gồm việc thực hiện các cơ chế theo Hiệp định Paris, để đạt được mục tiêu không thải khí nhà kính vào năm 2050. Sau đó, Việt Nam đã hoàn thành thông qua các báo cáo Đóng góp quốc giá tự quyết định INDC 2015, xem xét và cập nhật NDC (Nationally Determined Contribution) vào năm 2020, sau đó NDC 2022 được bổ sung, xây dựng dựa trên NDC 2020 và chứa các điểm mới thể hiện nỗ lực của Việt Nam thực hiện cam kết tại COP26. Theo đó, đóng góp quốc gia vào việc giảm phát thải GHG (Green House Gas) theo ngành đến năm 2030, đóng góp không điều kiện tăng từ 9% lên 15.8% và đóng góp có điều kiện tăng từ 27% lên 43,5%. Từ đó, để thực hiện cam kết này, Thủ tướng đã thành lập Ban chỉ đạo quốc gia triển khai thực hiện cam kết của Việt Nam tại Hội nghị COP26, chịu trách nhiệm cho việc giảm lượng phát thải khí nhà kính và phát triển thị trường carbon trong nước.
Nghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng đã đề ra những định hướng lớn để phát triển đất nước, trong đó, ứng phó với biến đổi khí hậu là một trong những nội dung quan trọng, bao gồm: Chủ động ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế xanh, kinh tế các-bon thấp, giảm nhẹ phát thải khí nhà kính. Công cụ quan trọng để thực hiện mục tiêu này là việc phát triển thị trường carbon. Theo Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 và Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, Việt Nam đặt ra lộ trình cho việc phát triển thị trường carbon trong nước, với các hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon. Đến năm 2025, sẽ bắt đầu thí điểm và năm 2028 chính thức vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon. Đặc biệt, thí điểm tại Thành phố Hồ Chí Minh, dưới Nghị quyết số 98/2023/QH15, sẽ sử dụng nguồn thu từ giao dịch tín chỉ carbon cho các chương trình và dự án liên quan đến biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế xanh và kinh tế số, thúc đẩy một bước tiến quan trọng cho việc trung hòa carbon của thành phố. Thông qua những nỗ lực này, Việt Nam không chỉ thể hiện sự trách nhiệm quốc tế mà còn cam kết với mọi công dân Việt Nam, góp phần bảo vệ môi trường và tương lai chung của chúng ta. Dưới sự lãnh đạo và cam kết của Chính phủ Việt Nam, nước ta đang tiến hành một loạt biện pháp và hợp tác để trung hòa lượng carbon, hướng tới mục tiêu không thải khí nhà kính vào năm 2050. Ngoài ra, việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như điện khí hóa, khử carbon điện, và sử dụng năng lượng tái tạo, khuyến khích triển khai công nghệ thu giữ, lưu trữ và sử dụng carbon CCUS (Carbon Capture, Utilization and Storage) đang được ưu tiên. Thêm vào đó, ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản đang âm thầm triển khai trong các Bộ, ngành để giảm lượng phát thải các khí nhà kính, như CH4 và N2O.
Ngành Xây dựng đồng hành cùng Chính phủ
Năm 2021, lĩnh vực xây dựng chiếm hơn 34% nhu cầu năng lượng toàn cầu và gây ra khoảng 10 GtCO2 phát thải, tăng khoảng 5% so với năm 2020. Đáp ứng cam kết trung hòa carbon, Chính phủ Việt Nam thông qua Nghị định 06/2022/NĐ-CP, đề ra mục tiêu giảm thiểu phát thải khí nhà kính (KNK) đến năm 2030 là 563,8 triệu tấn CO2eq, trong đó Bộ Xây dựng đóng góp mục tiêu 74,3 triệu tấn CO2eq. Hội đồng Công trình xanh thế giới (WGBC) đã xây dựng tầm nhìn đến năm 2030 về công trình xanh, nhấn mạnh mục tiêu carbon vận hành bằng (operational carbon) không và giảm 40% carbon hàm chứa (embedded carbon). Đến 2050, mục tiêu là có các công trình với carbon vận hành và hàm chứa bằng không.
Đối với Việt Nam, tiến tới trung hòa carbon không chỉ là nhiệm vụ mà còn là cơ hội phát triển bền vững. Áp dụng công nghệ mới và phát triển vật liệu xanh thân thiện môi trường sẽ giảm thiểu tác động tới môi trường và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Xu hướng chính trong tương lai sẽ là xây dựng đô thị bền vững, xanh, thông minh và thích nghi với biến đổi khí hậu, kết hợp với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
"Công trình xanh" hướng đến Net Zero Carbon
Ngành Xây dựng hiện nay đóng một vai trò then chốt trong việc trung hòa carbon, hướng tới mục tiêu mà Chính phủ Việt Nam đề ra cho năm 2050. Theo các báo cáo khoa học, ngành Xây dựng đóng góp lên tới 40% lượng khí thải có liên quan đến năng lượng và quá trình sản xuất. Điều này khẳng định nguy cơ và trách nhiệm của ngành trước thách thức biến đổi khí hậu.
"Xây dựng xanh" là một khái niệm toàn diện, nằm bên ngoài việc chỉ xây dựng bền vững. Nó liên quan đến việc tiết kiệm tài nguyên, tái chế chất thải và ứng dụng các phương pháp khoa học tiên tiến, nhằm giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Trái ngược với quá trình xây dựng truyền thống, "xây dựng xanh" tích hợp mục tiêu bền vững, giảm tiêu thụ năng lượng và nước, và do đó giảm lượng phát thải carbon.
Đạt tiêu chí "công trình xanh" không chỉ phản ánh việc sử dụng năng lượng hiệu quả hoặc thiết kế thân thiện môi trường. Điều đó thể hiện đặc trưng cho sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, kết hợp các lợi ích môi trường, kinh tế và xã hội trong suốt vòng đời của nó.
Trước bối cảnh số lượng tòa nhà dự kiến tăng gấp đôi vào năm 2050, việc áp dụng "công trình xanh" trở thành một nhiệm vụ cấp bách. Để đạt được mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, Việt Nam cần tập trung vào việc tối ưu hóa thiết kế, sử dụng năng lượng tái tạo và áp dụng quản lý năng lượng tòa nhà một cách khoa học. "Xây dựng xanh" và "công trình xanh" không chỉ là một lựa chọn cho tương lai mà còn là một trách nhiệm. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nghiên cứu khoa học, ngành Xây dựng và Chính phủ sẽ quyết định hướng đi của Việt Nam trong việc đáp ứng Thỏa thuận Paris và mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
Nguyên tắc “công trình xanh”
Hội đồng Công trình xanh Thế giới (World Green Building Council – WGBC) đã xây dựng một khung chiến lược nhằm giảm lượng khí carbon trong ngành Xây dựng, với các mốc thời gian cụ thể, và định nghĩa rõ ràng cho net zero carbon hoạt động và net zero carbon toàn bộ chu trình sống của tòa nhà. Trong thực tế, việc xây dựng tòa nhà net zero energy (tòa nhà tự cung cấp 100% năng lượng) thường không khả thi. Do đó, việc giảm carbon hàm chứa trong toàn bộ vòng đời của tòa nhà trở nên quan trọng, song song với việc giảm carbon hoạt động.
Một tầm nhìn về net zero carbon đặt trọng tâm vào việc phát thải carbon từ vật liệu và quá trình xây dựng và nhận diện vai trò của việc bù trừ trong quá trình chuyển đổi, điều này thể hiện sự phù hợp với hướng dẫn từ IPCC. Để triển khai thành công, sự hợp tác giữa các ngành công nghiệp là không thể thiếu, và các Hội đồng Xây dựng xanh đóng vai trò quan trọng.
Với mục tiêu Net Zero Carbon năm 2050 cho Việt Nam, việc tiến tới công trình không carbon là không thể tránh khỏi. Công trình vận hành bằng không carbon yêu cầu tối ưu hiệu suất năng lượng và đáp ứng 100% nhu cầu năng lượng bằng năng lượng tái tạo. Đồng thời, để đạt carbon hàm chứa bằng không, việc giảm thiểu carbon hàm chứa và áp dụng giải pháp thay thế như trao đổi tín chỉ carbon là bắt buộc. Theo WGBC, chỉ khi lượng khí thải carbon được bù trừ ít hơn 10% mới được coi là net zero.
Phát triển các giải pháp cho công trình xanh và trung hòa carbon trong ngành Xây dựng
Trong quá trình hướng tới mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, quy hoạch đô thị đã được nhận diện như một trong những cơ chế chính để kiểm soát việc tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải. Các chính sách quy hoạch đô thị không chỉ hướng tới việc giảm nhu cầu năng lượng mà còn tăng cường khả năng chịu đựng của cơ sở hạ tầng trước những rủi ro từ biến đổi khí hậu. Các tòa nhà mới sẽ chiếm một phần lớn trong việc xác định nhu cầu năng lượng và lượng khí thải liên quan đến xây dựng trong tương lai. Để thực hiện điều này, việc chuyển từ các tiêu chuẩn xây dựng tự nguyện sang bắt buộc, cũng như tích hợp năng lượng tái tạo vào thiết kế, đã được đề xuất như một giải pháp tiềm năng. Đối mặt với tăng trưởng dân số dự kiến, việc xây dựng các tòa nhà có mức phát thải thấp trở nên cần thiết. Để khuyến khích việc xây dựng bền vững, cần áp dụng mã xây dựng định danh hiệu quả và tích hợp năng lượng tái tạo vào thiết kế. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở việc xây dựng mới, việc cải tạo và nâng cao hiệu suất năng lượng của các tòa nhà đã tồn tại cũng đóng một vai trò quan trọng. Để thúc đẩy quá trình này, việc yêu cầu giảm tiêu thụ năng lượng lên đến 50% và đảm bảo việc cung cấp tài chính cho việc đầu tư cải tạo năng lượng được coi là kế hoạch ưu tiên thực hiện. Trong khi quản lý và vận hành tòa nhà, việc sử dụng hệ thống quản lý năng lượng (Building Energy management, BEM), cũng như áp dụng công nghệ thông minh (smart Tech), được đề xuất nhằm tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng. Điều này càng trở nên quan trọng khi xét đến việc lựa chọn và sử dụng các hệ thống và vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường. Việc lựa chọn và ứng dụng vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng, đang mở ra cơ hội mới để giảm lượng CO2 phát sinh từ quá trình sản xuất và sử dụng. Cụ thể, vật liệu như xi măng thường được coi là một trong những nguyên nhân chính gây ra lượng khí nhà kính. Do đó, việc tìm kiếm và phát triển các vật liệu thay thế cho xi măng đang trở thành một trọng tâm. Các vật liệu tiềm năng như bê tông dựa trên tro bay, vữa dựa trên silicate hoặc sử dụng các nguyên liệu tái chế như xỉ lò cao đã cho thấy khả năng giảm thiểu đáng kể lượng carbon phát sinh. Thêm vào đó, việc sử dụng vật liệu tái sinh như gỗ trong xây dựng cũng giúp giảm carbon thông qua việc lưu trữ carbon trong cấu trúc của chúng và thay thế cho các vật liệu khác có hậu quả môi trường cao. Bên cạnh đó, việc tăng cường tái chế và tái sử dụng vật liệu cũng giảm bớt áp lực về nguồn nguyên liệu và giảm lượng carbon trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tới môi trường mà còn đảm bảo tính bền vững cho ngành xây dựng. Việc sử dụng và kết hợp hiệu quả các vật liệu xây dựng có tiềm năng sẽ là chìa khóa giúp ngành xây dựng hướng tới mục tiêu trung hòa carbon 2050, đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững của xã hội. Cuối cùng, để đảm bảo sự bền vững, tiến tới trung hòa carbon và trước tình hình biến đổi khí hậu, việc nâng cao sức chịu đựng của tòa nhà thông qua quy hoạch rủi ro, phương pháp xây dựng chống thiên tai và quản lý nước mưa là thiết yếu. Đồng thời, chúng ta cần tăng sử dụng năng lượng tái tạo và giảm dần việc dựa vào nhiên liệu hóa thạch. Tổng hợp chiến lược toàn diện này đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa quy hoạch, thiết kế và quản lý, đồng thời cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các chính sách và khả năng tài chính để đảm bảo thực hiện hiệu quả và đạt được mục tiêu trung hòa carbon.
Một số trường hợp điển hình tiến tới mục tiêu trung hòa carbon
Quốc tế đang chứng kiến một cuộc chuyển đổi mạnh mẽ trong nổ lực giảm thiểu lượng carbon trong ngành Xây dựng. Tòa nhà ở Eskişehir, Thổ Nhĩ Kỳ, dưới sự hướng dẫn của Eskişehir Metropolitan Municipality, đã tạo ra một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm lượng khí thải CO2. Thành phố này không chỉ đã thiết lập tiêu chuẩn năng lượng cho các tòa nhà mới mà còn tiến hành nhiều chính sách và dự án khác như kiểm tra năng lượng và đào tạo về năng lượng xanh, làm nổi bật tầm quan trọng của việc xây dựng xanh trong cộng đồng. Ở Mexico, Universidad del Medio Ambiente (UMA), một ngôi trường đã giành giải thưởng Energy & Hot Climates 2019, không chỉ tập trung vào giáo dục về môi trường mà còn áp dụng các còn áp dụng các giải pháp xanh: Không sản xuất nước thải, trồng thực phẩm tự cung cấp, và tích hợp nhiều công nghệ tiết kiệm năng lượng như thông gió tự nhiên, hệ thống thu nước mưa và tái chế nước đen. Với cơ sở vật chất được xây dựng từ vật liệu thân thiện môi trường, UMA giảm được 70% năng lượng tiềm ẩn và giảm tiêu thụ nước lên đến 90%. Ở Hong Kong, Hội đồng Nhà ở (HA) đã cam kết hướng tới mục tiêu carbon trung lập trước năm 2050, bằng cách áp dụng các biện pháp xanh trong quá trình phát triển và vận hành các khu nhà ở. Đặc biệt, ví dụ điển hình là các dự án On Tai Estate và Hoi Ying Estate, đã giành các giải thưởng cao trong chứng chỉ BEAM Plus năm 2020/21. Trong giai đoạn quy hoạch và thiết kế, HA chú trọng tới việc sử dụng nguồn sáng tự nhiên, hệ thống thông gió tự nhiên và khu vực cây xanh. Giai đoạn xây dựng, HA ưu tiên sử dụng vật liệu tái tạo và kỹ thuật tiền chế để nâng cao hiệu quả xây dựng và giảm lượng chất thải. Trong giai đoạn vận hành, HA tập trung vào việc quản lý tiêu thụ năng lượng và áp dụng các sáng kiến tiết kiệm nước, cùng việc khuyến khích lối sống xanh và bảo vệ môi trường trong cộng đồng. Qua những trường hợp cụ thể này, rõ ràng rằng việc chuyển đổi quốc tế trong nỗ lực giảm thiểu carbon trong ngành Xây dựng đang thu hút sự chú ý và được thực hiện một cách tích cực.
Lợi ích môi trường – kinh tế - xã hội đối với việc áp dụng “công trình xanh” hướng đến mục tiêu giảm thải carbon
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc triển khai giải pháp thực hiện công trình xanh hướng đến trung hòa carbon đang là một xu hướng không thể tránh khỏi trong lĩnh vực xây dựng. Với những lợi ích môi trường, kinh tế và xã hội đáng kể, việc này đã trở thành một phần không thể tách rời của chiến lược phát triển bền vững.
Môi trường: Ngành Xây dựng hiện nay đang chiếm tới 40% tổng tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu trên toàn cầu, và đồng thời là nguồn phát thải trên 40% lượng khí nhà kính. Do đó, việc áp dụng phương pháp xây dựng xanh không chỉ hướng đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường trong suốt quá trình vận hành mà còn giúp tiết kiệm tới 40% năng lượng so với các phương pháp truyền thống. Hơn nữa, sử dụng vật liệu như gỗ có thể giảm lượng CO2 thải ra, giảm tác động của việc khai thác tài nguyên không tái tạo.
Kinh tế: Từ quan điểm kinh tế, xây dựng xanh không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng mà còn là một lựa chọn thông minh về chi phí vòng đời. Điều này củng cố ý kiến rằng xây dựng xanh không chỉ là một giải pháp môi trường mà còn là một quyết định kinh tế sáng suốt.
Xã hội: Đối với doanh nghiệp, xây dựng xanh không chỉ thể hiện trách nhiệm xã hội mà còn nâng cao uy tín và sự tin tưởng từ phía cộng đồng. Nhờ tuân thủ các tiêu chuẩn xanh, doanh nghiệp không chỉ hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi của chính phủ, mà còn tăng cường vị thế và uy tín trên thị trường. Điều này thu hút sự quan tâm từ những nhà đầu tư hiểu biết và quan tâm đến vấn đề môi trường, giúp họ thu được lợi ích tài chính gián tiếp và bền vững.
Sức khỏe và an toàn: Nhà ở xanh tạo ra một môi trường sống và làm việc tốt hơn cho con người. Cải thiện chất lượng không khí, kiểm soát chất ô nhiễm và tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất làm việc, mà còn giảm thiểu rủi ro về sức khỏe như bệnh đường hô hấp và dị ứng. Trong thời đại sống trong nhà trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, việc tạo ra một môi trường sống sạch sẽ và an toàn trở nên cực kỳ quan trọng. Thêm vào đó, trong bối cảnh của đại dịch COVID-19, nghiên cứu đã chỉ ra rằng những tòa nhà xanh có khả năng giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh và ngăn chặn sự lây lan. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu chống vi khuẩn và kiểm soát chất lượng nước đã giúp tạo ra một môi trường sống lành mạnh, bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tác động ngày càng mạnh mẽ tới môi trường tự nhiên, việc chuyển hướng đến xây dựng xanh trở nên cực kỳ cần thiết. Tuy nhiên, việc áp dụng giải pháp này đối diện với một số thách thức đáng kể. Chi phí kinh tế là thách thức đầu tiên mà ngành Xây dựng phải cân nhắc. Việc sử dụng vật liệu và công nghệ cao cấp cho các công trình xanh tăng chi phí ban đầu. Dẫu vậy, khả năng tiết kiệm năng lượng và tài nguyên có thể giúp bù đắp và thậm chí mang lại lợi nhuận trong dài hạn. Thời gian triển khai cũng là một vấn đề. Việc thẩm định và thiết kế phức tạp của xây dựng xanh đôi khi kéo dài giai đoạn từ việc thiết kế tới hoàn thiện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Thách thức tiếp theo là nhận thức và giáo dục. Rất nhiều người trong ngành và khách hàng chưa thực sự nhận biết và đánh giá đúng đắn giá trị của xây dựng xanh, điều này khiến việc triển khai trở nên phức tạp và khó khăn. Cùng với những thách thức trên, hệ thống chính sách cũng đóng vai trò quan trọng. Không phải tất cả các quốc gia đều có chính sách hoặc quy định cụ thể hỗ trợ xây dựng xanh, điều này làm giảm động lực triển khai.
Việc áp dụng tiêu chuẩn công trình xanh cho tất cả các dự án xây dựng là một bước khởi đầu cần thiết phải thực hiện, dần áp dụng các tiêu chuẩn uy tín và quốc tế như LEED, LOTUS, EDGE, và Green Mark, không chỉ vậy, từ đó đề cao việc nâng cao nhận thức môi trường và sử dụng vật liệu có nguồn gốc rõ ràng và đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sạch, hệ thống quản lý thông minh và giảm thiểu khí thải ngay từ quá trình sản xuất. Mặc dù thách thức trong việc triển khai giải pháp xây dựng xanh không ít, nhưng với sự cam kết và hướng dẫn đúng đắn, xây dựng xanh có tiềm năng trở thành tiêu chuẩn của tương lai gần.
Bài dự thi viết về Công trình xanh Việt Nam năm 2023 do Báo Xây dựng phát động. Ban tổ chức cuộc thi không trả nhuận bút các bài dự thi. Tác giả chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính xác thực và bản quyền bài viết.