Nghị quyết về năng lượng 2026-2030: Gỡ 'nút thắt' đầu tư và bài toán rủi ro dòng vốn
Được kỳ vọng là cú hích pháp lý mang tính đột phá nhằm cụ thể hóa Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị, Dự thảo Nghị quyết về cơ chế, chính sách đặc thù phát triển năng lượng quốc gia giai đoạn 2026 - 2030 trở thành tâm điểm trên nghị trường chiều 4/12. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm sáng về đơn giản hóa thủ tục và mở cửa cho tư nhân, các đại biểu Quốc hội vẫn bày tỏ nhiều lo ngại về tính đồng bộ pháp lý, cơ chế bảo lãnh rủi ro cho dòng vốn quốc tế và 'khoảng trống' trong hạ tầng truyền tải.

Cởi trói thủ tục: Bước đi táo bạo cho LNG và Tư nhân hóa
Đánh giá về tổng thể, đại biểu Minh Đức (TP. Hồ Chí Minh) nhận định Nghị quyết này mang tính đột phá, không chỉ dừng lại ở việc "chữa cháy" ngắn hạn mà đã thể hiện tầm nhìn chiến lược. Điểm sáng lớn nhất được ghi nhận là việc thiết lập cơ chế đặc thù cho các dự án điện khí (bao gồm LNG nhập khẩu), dầu khí và than.
Cụ thể, Nghị quyết đề xuất cho phép các dự án điện khí được áp dụng ưu đãi đặc biệt và có cam kết tối thiểu về công suất bình quân nhiều năm. Đây là tín hiệu tích cực cho các nhà đầu tư trong bối cảnh thị trường năng lượng hóa thạch đang chịu nhiều biến động.
Đột phá hơn cả là quy định về thủ tục đầu tư. Các dự án dầu khí, than, điện được xác định là quan trọng, cấp bách sẽ không phải thực hiện thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư theo quy trình thông thường. Đại biểu Minh Đức nhấn mạnh đây là một điểm rất mạnh, giúp tháo gỡ nút thắt về thời gian vốn đã kìm hãm tiến độ các dự án năng lượng trọng điểm trong nhiều năm qua.
Bên cạnh đó, vai trò của khu vực tư nhân cũng được nâng tầm. Nghị quyết khuyến khích tư nhân tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị năng lượng, từ đầu tư nguồn phát, hệ thống truyền tải đến khâu bán lẻ. Các hình thức mua bán điện trực tiếp (DPPA) cho khu công nghiệp, khu chế xuất cũng được mở rộng, tạo tiền đề cho một thị trường điện cạnh tranh hơn.
"Ma trận" pháp lý và rủi ro xung đột luật
Tuy nhiên, sự hào hứng về những cơ chế mở nhanh chóng vấp phải những lo ngại về tính đồng bộ của hệ thống pháp luật. Một số đại biểu đã chỉ ra những điểm "vênh" đáng lo ngại giữa Dự thảo Nghị quyết này với Luật Điện lực (vừa được Quốc hội thông qua) và các văn bản quy phạm pháp luật khác.
Một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất nằm ở nguyên tắc áp dụng pháp luật tại Khoản 6 Điều 20 của Dự thảo. Quy định này cho phép trong trường hợp văn bản khác có cơ chế ưu đãi thuận lợi hơn thì đối tượng được ưu đãi có quyền lựa chọn áp dụng mức ưu đãi có lợi nhất. Điều này tạo ra sự phi logic và xung đột về hiệu lực văn bản. Bởi lẽ, nếu văn bản khác chỉ là Thông tư của Bộ trưởng hay Nghị định của Chính phủ (có hiệu lực pháp lý thấp hơn Nghị quyết của Quốc hội) mà lại được ưu tiên áp dụng, thì sẽ phá vỡ nguyên tắc thứ bậc trong hệ thống pháp luật.
Sự xung đột còn thể hiện rõ trong các điều kiện đối với điện gió ngoài khơi. Khoản 2 Điều 11 của Dự thảo Nghị quyết đặt ra các rào cản kỹ thuật mới như yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu 10.000 tỷ đồng, hay vốn chủ sở hữu không thấp hơn 15% tổng vốn đầu tư. Đại biểu băn khoăn, khi Luật Điện lực đã giao Chính phủ quy định chi tiết, việc Nghị quyết lại đưa ra các con số cứng nhắc và khắt khe hơn có thể gây khó khăn trong khâu tổ chức thực hiện và lựa chọn nhà đầu tư.
Ngoài ra, vấn đề phân cấp, phân quyền cho địa phương cũng tiềm ẩn rủi ro. Dự thảo dự kiến giao cho Chủ tịch UBND cấp tỉnh thẩm quyền chấp thuận khảo sát, đầu tư dự án điện gió ngoài khơi. Dù mang tiếng là phân cấp, nhưng quy trình này lại buộc phải có ý kiến đồng thuận bằng văn bản của hàng loạt Bộ (Quốc phòng, Công an, Ngoại giao, Tài chính, Công Thương...). Theo các đại biểu, cơ chế này khiến mục tiêu phân cấp không đạt được, trong khi lại giao một trọng trách quá lớn liên quan đến an ninh quốc gia, chủ quyền biển đảo cho địa phương, nơi có thể chưa đủ năng lực kiểm soát toàn diện.
"Nút thắt" dòng vốn: Thiếu bảo lãnh rủi ro và cơ chế tài chính xanh
Dưới góc nhìn tài chính, đại biểu Minh Đức đã đưa ra những phân tích sắc sảo về "khoảng trống" lớn nhất của Nghị quyết: Sự thiếu vắng các cơ chế bảo đảm rủi ro cho nhà đầu tư quốc tế.
Dù Dự thảo có đề cập đến cam kết hợp đồng mua bán điện (PPA) tối thiểu, nhưng lại chưa rõ ràng về bảo lãnh thanh toán, bảo đảm chuyển đổi ngoại tệ và bảo vệ trước biến động tỷ giá. Đây là những yếu tố "sống còn" để khai thông dòng vốn quốc tế cho các dự án tỷ đô như điện khí LNG hay điện gió ngoài khơi. Nếu không giải quyết được bài toán bù đắp chi phí và đảm bảo lợi nhuận đầu tư trước các rủi ro khách quan, các nhà đầu tư lớn sẽ vẫn giữ thái độ dè dặt.
Một điểm yếu khác được đại biểu Minh Đức chỉ ra là sự thiếu hụt các cơ chế tài chính xanh. Trong bối cảnh toàn cầu chuyển dịch sang năng lượng bền vững, Dự thảo Nghị quyết lại tập trung quá nhiều vào các nguồn truyền thống (điện, khí, than) mà "bỏ quên" các công cụ tài chính hiện đại như tín dụng xanh, thị trường chứng chỉ carbon hay các ưu đãi dài hạn cho R&D và tiết kiệm năng lượng. Việc thiếu vắng khung pháp lý cho tài chính xanh sẽ làm giảm sức hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các quỹ đầu tư phát triển bền vững.
Cuối cùng, bài toán về hạ tầng truyền tải – "mạch máu" của ngành điện – vẫn chưa có lời giải thỏa đáng. Đại biểu Minh Đức lo ngại rằng, Dự thảo tập trung quá nhiều vào phát triển nguồn điện mà ít rõ ràng về cơ chế đầu tư cho lưới điện, phân bổ chi phí truyền tải và đấu nối. Nếu không có cơ chế rõ ràng cho khâu này, nguy cơ "tắc nghẽn" công suất, nguồn điện làm ra không thể đẩy lên lưới sẽ tiếp tục tái diễn, biến các dự án nguồn điện thành lãng phí.
Hơn nữa, khung thời gian 2026-2030 của Nghị quyết được cho là quá ngắn so với vòng đời 10-20 năm của các dự án năng lượng. Sự thiếu hụt cam kết chính sách dài hạn (vượt khung 2030, hướng tới 2045) khiến nhà đầu tư cảm thấy rủi ro về tính ổn định của chính sách.
Để Nghị quyết thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, các đại biểu đề xuất cần bổ sung các quy định cụ thể về minh bạch và giám sát. Cơ chế đặc thù, rút gọn thủ tục hành chính là cần thiết, nhưng phải đi kèm với kiểm soát quyền lực chặt chẽ để chống tham nhũng, lợi ích nhóm, tránh việc hợp thức hóa các sai phạm trước đó.
Đồng thời, cần thiết lập một cơ chế phối hợp xuyên ngành (Điện lực, Dầu khí, Đất đai, Ngân hàng...) thực sự mạnh mẽ để xử lý các vấn đề chồng chéo pháp lý. Chỉ khi giải quyết được bài toán đồng bộ luật pháp và chia sẻ rủi ro tài chính với nhà đầu tư, Nghị quyết này mới có thể trở thành đòn bẩy thực sự cho an ninh năng lượng quốc gia.











