Người nhiễm HIV dễ mắc đái tháo đường type 2, vì sao?
Một số nghiên cứu cho thấy người nhiễm HIV có nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 cao hơn. Cả hai bệnh đều liên quan đến tình trạng viêm mạn tính, đặt ra câu hỏi: Liệu HIV, viêm mạn tính và đái tháo đường type 2 có mối liên hệ với nhau?
1. HIV và phản ứng viêm mạn tính
Theo BS. Nguyễn Thị Thanh Hương - Khoa Nội tiết, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, HIV không chỉ tấn công hệ miễn dịch mà còn kích hoạt phản ứng viêm mạn tính. Dù người bệnh đã được điều trị bằng thuốc kháng virus (ARV), tình trạng viêm mạn tính vẫn tồn tại do sự kích hoạt liên tục của các tế bào miễn dịch.
NỘI DUNG:
1. HIV và phản ứng viêm mạn tính
2. Viêm mạn tính và nguy cơ mắc đái tháo đường type 2
3. Nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 ở người nhiễm HIV
4. Cách phòng ngừa bệnh đái tháo đường type 2 ở người nhiễm HIV
Các chất trung gian gây viêm như interleukin-6 (IL-6), TNF-alpha... được sản sinh nhiều hơn ở người nhiễm HIV, gây tổn thương nội mô mạch máu và rối loạn chuyển hóa. Tình trạng viêm mạn tính làm tăng stress oxy hóa, ảnh hưởng đến chức năng của tuyến tụy và khả năng sử dụng glucose của tế bào.
Tình trạng viêm mạn tính này chính là ‘mắt xích’ đầu tiên trong mối liên quan giữa HIV và đái tháo đường type 2.
2. Viêm mạn tính và nguy cơ mắc đái tháo đường type 2

Người nhiễm HIV cần được tầm soát đái tháo đường định kỳ.
Viêm mạn tính được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của đái tháo đường type 2, cụ thể:
- Viêm mạn tính làm giảm nhạy cảm insulin của tế bào, làm gia tăng tình trạng đề kháng insulin - bước khởi đầu trong cơ chế bệnh sinh của đái tháo đường type 2. Các cytokine viêm làm suy giảm khối lượng và khả năng tiết insulin của tế bào beta tụy.
- Stress oxy hóa và tổn thương nội mô mạch máu góp phần làm nặng thêm rối loạn chuyển hóa glucose.
Nhiều nghiên cứu cho thấy nồng độ các chỉ số viêm như CRP cao có liên quan đến nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 cao hơn.
3. Nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 ở người nhiễm HIV
Tỷ lệ mắc đái tháo đường type 2 ở người nhiễm HIV đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở nhóm tuổi trung niên và những người điều trị ARV lâu năm.
Bên cạnh các yếu tố nguy cơ chung như tuổi cao, béo phì, hút thuốc, ít vận động, yếu tố gen, việc sử dụng một số thuốc ARV cũng ảnh hưởng đến chuyển hóa, gây tăng cân và kháng insulin.
Sự kết hợp giữa tình trạng viêm mạn tính do HIV và các yếu tố nguy cơ chuyển hóa làm gia tăng khả năng xuất hiện đái tháo đường type 2 ở nhóm bệnh nhân này.
4. Cách phòng ngừa bệnh đái tháo đường type 2 ở người nhiễm HIV
Theo BS. Nguyễn Thị Thanh Hương, để giảm nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 ở người nhiễm HIV, cần có chiến lược quản lý toàn diện:
- Sàng lọc định kỳ: Bệnh nhân nhiễm HIV cần được tầm soát đái tháo đường định kỳ, đặc biệt là trước và sau khi bắt đầu điều trị thuốc kháng virus.

Người nhiễm HIV nên duy trì hoạt động thể lực đều đặn.
- Điều chỉnh lối sống: Tăng cường hoạt động thể lực, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày/tuần, chế độ ăn cân đối với nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, đạm thực vật, hạn chế đường, chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn. Uống đủ nước hằng ngày. Duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân, béo phì.
- Lựa chọn phác đồ ARV phù hợp: Ưu tiên các thuốc ít ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose và lipid.
- Kiểm soát tình trạng viêm mạn tính: Thông qua điều trị HIV hiệu quả và điều chỉnh các yếu tố nguy cơ.
- Giảm căng thẳng:Người nhiễm HIV có thể bị căng thẳng, stress hơn so với người không nhiễm HIV do nhiều nguyên nhân. Để giảm căng thẳng, người nhiễm HIV nên tham gia các nhóm cộng đồng để cùng chia sẻ và giải tỏa tâm trạng; tập thiền, yoga, hít thở sâu… để thư giãn, giải tỏa căng thẳng và lấy lại sự tĩnh tâm.
Tóm lại, mối tương tác bệnh học phức tạp giữa HIV, viêm mạn tính và đái tháo đường type 2 đặt ra nhiều thách thức trong quản lý. Hiểu rõ cơ chế này giúp định hướng sàng lọc, dự phòng và điều trị, từ đó cải thiện chất lượng sống và giảm gánh nặng bệnh tật cho người nhiễm HIV.
Do đó, một chiến lược quản lý tích hợp giữa điều trị HIV và phòng ngừa bệnh chuyển hóa là cần thiết để bảo vệ sức khỏe toàn diện cho nhóm bệnh nhân này.