Nhật Bản dọn đường cho công nghệ xe tự lái cấp độ 4

Bộ Giao thông vận tải Nhật Bản vừa công bố một khung hợp tác do chính phủ hậu thuẫn, trong đó Toyota Motor, Honda Motor và các hãng xe Nhật khác sẽ cùng nhau phát triển công nghệ tự động lái sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI).

Nhật muốn xây dựng một thế hệ giao thông hiện đại và thông minh

Nhật muốn xây dựng một thế hệ giao thông hiện đại và thông minh

Khung hợp tác này nhằm tạo điều kiện để các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản hợp tác chặt chẽ trong việc xây dựng công nghệ tự lái cấp độ 4. Cấp độ này cho phép xe tự vận hành mà không cần sự can thiệp của con người trong hầu hết các tình huống.

Sáng kiến này tập trung vào việc tích hợp AI để nâng cao khả năng nhận diện môi trường, xử lý tình huống giao thông phức tạp và đảm bảo an toàn trên đường. Theo Bộ Giao thông vận tải, mục tiêu là đưa Nhật Bản trở thành quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực. Bộ cũng nhấn mạnh rằng sự hợp tác sẽ giúp giảm chi phí nghiên cứu và phát triển, đồng thời đẩy nhanh tiến độ triển khai công nghệ lái tự động trên toàn quốc.

Toyota và Honda, hai trong số những hãng xe hàng đầu Nhật Bản, sẽ dẫn dắt dự án với sự tham gia của các công ty khác như Nissan và Mitsubishi Motors. Dự án cũng nhận được sự hỗ trợ từ các trường đại học và viện nghiên cứu, trong đó có Đại học Tokyo và Viện Công nghệ quốc gia Nhật Bản (AIST), nhằm đảm bảo tính khả thi về mặt kỹ thuật và khoa học. Theo Nikkei Asia, chính phủ Nhật Bản dự kiến đầu tư khoảng 500 tỉ yen (khoảng 3,3 tỉ USD) trong 5 năm tới để hỗ trợ sáng kiến này.

Sự hợp tác này không chỉ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản trước các đối thủ toàn cầu như Tesla hay Waymo, mà còn góp phần thúc đẩy mục tiêu của Nhật Bản trong việc đạt được xã hội không tai nạn giao thông vào năm 2050.

Dự kiến, các mẫu xe tự lái đầu tiên sử dụng công nghệ này sẽ được thử nghiệm trên đường phố Nhật Bản vào năm 2027, với mục tiêu thương mại hóa hoàn toàn vào đầu thập niên tới.

Xe tự lái được phân loại theo các cấp độ tự động hóa khác nhau, được định nghĩa bởi Hiệp hội Kỹ sư ô tô (SAE International) trong tiêu chuẩn J3016. Tiêu chuẩn này phân chia khả năng tự lái thành 6 cấp độ, từ không có tự động hóa đến tự động hoàn toàn. Sự khác biệt chính giữa các cấp độ nằm ở việc ai (người lái hay hệ thống) chịu trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ lái xe động học và ai chịu trách nhiệm giám sát môi trường xung quanh.

Cấp độ 0: Không tự động hóa (No Automation)

Mô tả: Người lái thực hiện tất cả các nhiệm vụ lái xe động học (lái, phanh, tăng tốc). Hệ thống có thể cung cấp cảnh báo nhưng không can thiệp.

Ví dụ: Hầu hết các ô tô cũ hoặc cơ bản. Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (Forward Collision Warning) mà không tự phanh.

Cấp độ 1: Hỗ trợ lái xe (Driver Assistance)

Mô tả: Hệ thống có thể hỗ trợ người lái thực hiện một trong hai nhiệm vụ lái xe động học: kiểm soát tốc độ (ví dụ: giữ ga tự động thích ứng - Adaptive Cruise Control) HOẶC hỗ trợ đánh lái (ví dụ: hỗ trợ giữ làn - Lane Keeping Assist). Người lái vẫn phải giám sát môi trường và thực hiện phần lớn các nhiệm vụ còn lại.

Ví dụ: Xe có Adaptive Cruise Control (ACC) hoặc Lane Keeping Assist (LKA).

Cấp độ 2: Tự động hóa một phần (Partial Driving Automation)

Mô tả: Hệ thống có thể thực hiện cả hai nhiệm vụ lái xe động học cùng lúc (kiểm soát tốc độ và đánh lái). Tuy nhiên, người lái vẫn phải giám sát liên tục môi trường xung quanh và sẵn sàng can thiệp ngay lập tức khi cần thiết. Đây là cấp độ phổ biến nhất trên các xe hiện đại có tính năng hỗ trợ lái nâng cao.

Ví dụ: Tesla Autopilot giữ làn và duy trì khoảng cách với xe phía trước; Cadillac Super Cruise giữ làn và khoảng cách trên đường cao tốc được định sẵn, nhưng yêu cầu người lái chú ý đến đường; Mercedes-Benz Drive Pilot (một phần tính năng) có hệ thống hỗ trợ tắc nghẽn giao thông (Traffic Jam Assist).

Cấp độ 3: Tự động hóa có điều kiện (Conditional Driving Automation)

Mô tả: Hệ thống có thể thực hiện tất cả các nhiệm vụ lái xe động học trong một số điều kiện hoạt động nhất định (ODD - Operational Design Domain), và có khả năng giám sát môi trường xung quanh. Trong các điều kiện này, người lái không cần phải giám sát liên tục và có thể chuyển hướng sự chú ý khỏi nhiệm vụ lái xe (ví dụ: xem phim, đọc sách). Tuy nhiên, khi hệ thống gặp giới hạn hoặc yêu cầu, người lái phải sẵn sàng tiếp quản quyền điều khiển trong thời gian ngắn (vài giây).

Ví dụ: Mercedes-Benz Drive Pilot (ở một số thị trường) cho phép người lái hợp pháp chuyển hướng sự chú ý khỏi đường khi xe chạy trong điều kiện tắc nghẽn giao thông hoặc tốc độ thấp trên đường cao tốc được định sẵn. Đây là hệ thống cấp độ 3 đầu tiên được chứng nhận hợp pháp cho phép người lái không nhìn đường. Ngoài ra, Honda Sensing Elite cung cấp tính năng tương tự trên một số mẫu xe ở Nhật Bản.

Cấp độ 4: Tự động hóa cao (High Driving Automation)

Mô tả: Hệ thống có thể thực hiện tất cả các nhiệm vụ lái xe động học và giám sát môi trường trong một ODD cụ thể. Trong phạm vi ODD này, hệ thống không yêu cầu người lái phải can thiệp, ngay cả khi nó gặp sự cố. Nếu hệ thống gặp phải tình huống vượt quá khả năng trong ODD của mình, nó sẽ tự động di chuyển đến một trạng thái an toàn (ví dụ: dừng xe bên lề đường). Người lái không cần phải sẵn sàng tiếp quản bất cứ lúc nào.

Ví dụ: Xe taxi tự lái (Robotaxi) của Waymo hoặc Cruise hoạt động trong các khu vực địa lý giới hạn với điều kiện thời tiết nhất định; Xe tự lái trong các kho bãi hoặc khu vực công nghiệp được giới hạn.

Cấp độ 5: Tự động hóa hoàn toàn (Full Driving Automation)

Mô tả: Hệ thống có thể thực hiện tất cả các nhiệm vụ lái xe động học và giám sát môi trường trong mọi điều kiện lái xe mà con người có thể làm được, trên mọi loại đường và trong mọi điều kiện thời tiết. Không cần người lái trong xe. Xe không cần vô lăng, bàn đạp hay bất kỳ điều khiển thủ công nào.

Hiện tại, chưa có xe cấp độ 5 nào thương mại hóa trên thị trường. Đây vẫn là mục tiêu dài hạn của ngành công nghiệp ô tô.

Anh Tú

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/nhat-ban-don-duong-cho-cong-nghe-xe-tu-lai-cap-do-4-233255.html