Những vũ khí 'chết chóc' nhất lịch sử (Kỳ 2): Công cụ hạt nhân hủy diệt hàng loạt liệu có đám gờm hơn một nỗi khiếp sợ vô hình?

Trong chiến tranh hiện đại, vũ khí hạt nhân đặc biệt nổi bật, không chỉ vì sức mạnh hủy diệt tuyệt đối mà còn vì khả năng đe dọa toàn cầu của chúng. Song cũng có những công cụ khác có sức phá hủy kinh hoàng.

Vụ nổ vũ khí nhiệt hạch đầu tiên, có mật danh là Mike, tại đảo san hô Enewetak ở Quần đảo Marshall, ngày 1/11/1952. Bức ảnh được chụp ở độ cao 3.600 m, cách địa điểm kích nổ 80 km. (Nguồn: Không quân Mỹ)

Vụ nổ vũ khí nhiệt hạch đầu tiên, có mật danh là Mike, tại đảo san hô Enewetak ở Quần đảo Marshall, ngày 1/11/1952. Bức ảnh được chụp ở độ cao 3.600 m, cách địa điểm kích nổ 80 km. (Nguồn: Không quân Mỹ)

Vũ khí hạt nhân – công cụ hủy diệt hàng loạt

Vũ khí hạt nhân có sức công phá khổng lồ, dựa trên phản ứng phân hạch hoặc nhiệt hạch của các nguyên tử. Quả bom hạt nhân đầu tiên được phát triển trong Dự án Manhattan của Mỹ và được thả xuống hai thành phố Hiroshima và Nagasaki (Nhật Bản) vào tháng 8/1945, gây ra cái chết của hàng trăm nghìn người, đánh dấu sự kết thúc của Thế chiến II.

Vũ khí hạt nhân hoạt động bằng cách giải phóng năng lượng từ phản ứng dây chuyền của nguyên tử uranium hoặc plutonium (phân hạch) hoặc từ sự kết hợp hạt nhân trong các bom nhiệt hạch (nhiệt hạch). Khi phát nổ, nó tạo ra sóng xung kích mạnh mẽ, sức nóng cực cao và bức xạ phóng xạ gây chết người.

Sức mạnh hủy diệt của vũ khí hạt nhân không chỉ nằm ở khả năng phá hủy vật chất mà còn ở hậu quả lâu dài. Bức xạ có thể gây ra bệnh tật và đột biến gen trong nhiều thế hệ, làm ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Do đó, chúng được xem là vũ khí chiến lược, mang tính răn đe hơn là sử dụng thực tế.

Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Mỹ và Liên Xô phát triển kho vũ khí hạt nhân khổng lồ có thể hủy diệt lẫn nhau. Ngày nay, nhiều quốc gia vẫn sở hữu vũ khí hạt nhân và mối đe dọa từ chúng là một vấn đề toàn cầu.

Nhiều hiệp ước như Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) đã được ký kết nhằm ngăn chặn sự lan rộng và sử dụng loại vũ khí này. Tuy nhiên, Theo trang Bách khoa toàn thư Britiannica, vẫn còn khoảng 15.000 vũ khí hạt nhân trên Trái đất, hơn 90% trong số đó thuộc về Mỹ và Nga.

Tàu ngầm: Vũ khí chiến lược dưới lòng biển

Tàu ngầm USS Nautilus, hạ thủy năm 1954, được kéo đến Groton, Connecticut, Mỹ, để trưng bày vào tháng 5/1985. (Nguồn: Bộ Quốc phòng Mỹ)

Tàu ngầm USS Nautilus, hạ thủy năm 1954, được kéo đến Groton, Connecticut, Mỹ, để trưng bày vào tháng 5/1985. (Nguồn: Bộ Quốc phòng Mỹ)

Tàu ngầm là phương tiện chiến đấu dưới nước có khả năng hoạt động ẩn mình, mang lại lợi thế lớn trong chiến tranh. Với thiết kế cho phép lặn sâu và di chuyển dưới mặt nước trong thời gian dài, tàu ngầm đóng vai trò quan trọng trong cả hải quân truyền thống và chiến lược hiện đại. Chúng thường được trang bị ngư lôi, tên lửa hành trình và đôi khi cả vũ khí hạt nhân.

Lịch sử phát triển tàu ngầm bắt đầu từ thế kỷ XVII với các nguyên mẫu thô sơ, nhưng bước ngoặt quan trọng diễn ra vào thế kỷ XX. Trong Thế chiến I, tàu ngầm U-boat của Đức đã gây thiệt hại lớn cho các tàu thương mại và quân Đồng minh. Đến Thế chiến II, tàu ngầm tiếp tục đóng vai trò chiến lược trong cả chiến trường Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.

Tàu ngầm hiện đại được chia thành hai loại chính: tàu ngầm tấn công (SSN) và tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SSBN). Tàu ngầm tấn công thường sử dụng động cơ hạt nhân, cho phép hoạt động liên tục dưới nước mà không cần nổi lên để tiếp nhiên liệu. Tàu ngầm SSBN có khả năng mang theo tên lửa hạt nhân, đóng vai trò răn đe chiến lược.

Khả năng tàng hình và di chuyển bí mật giúp tàu ngầm trở thành vũ khí đáng sợ. Chúng không chỉ được sử dụng để tấn công mà còn làm nhiệm vụ trinh sát, bảo vệ hạm đội và răn đe hạt nhân. Với công nghệ ngày càng hiện đại, tàu ngầm là một phần không thể thiếu trong các lực lượng hải quân toàn cầu.

Vũ khí sinh học: Nỗi khiếp sợ vô hình

Ngay cả mặt nạ phòng độc cũng không thể chống lại được một số vũ khí sinh học, mà một minh chứng từ Thế chiến I là khí mù tạt. (Nguồn: Bộ Quốc phòng Mỹ)

Ngay cả mặt nạ phòng độc cũng không thể chống lại được một số vũ khí sinh học, mà một minh chứng từ Thế chiến I là khí mù tạt. (Nguồn: Bộ Quốc phòng Mỹ)

Vũ khí sinh học là loại vũ khí sử dụng các vi sinh vật gây bệnh hoặc độc tố sinh học để gây hại cho con người, động vật hoặc cây trồng. Đây là một trong những loại vũ khí hủy diệt hàng loạt nguy hiểm nhất, vì chúng có khả năng lây lan nhanh chóng, gây ra dịch bệnh trên diện rộng và khó kiểm soát.

Trong lịch sử các cuộc xung đột vũ trang, bệnh tật thường cướp đi nhiều sinh mạng hơn là vũ khí và việc cố ý đưa các tác nhân truyền nhiễm vào chiến trường là chiến lược nguy hiểm.

Một số mầm bệnh thường được sử dụng trong vũ khí sinh học bao gồm vi khuẩn than (Bacillus anthracis), vi khuẩn dịch hạch (Yersinia pestis) và virus đậu mùa.

Lịch sử sử dụng vũ khí sinh học có từ thời cổ đại, khi quân đội thả xác động vật chết xuống nguồn nước của kẻ thù để gây bệnh. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ sinh học hiện đại, vũ khí này trở nên nguy hiểm hơn vì khả năng biến đổi và tăng cường độc lực của các tác nhân gây bệnh.

Thế chiến I (1914-1918) là thời đại của nhiều vũ khí sinh học và loại đáng sợ nhất là khí mù tạt, có mùi cay hắc giống như mù tạt. Lần đầu tiên loại khí này được sử dụng là vào tháng 7/1917 ở Ypres, Bỉ.

Những người lính báo cáo nhìn thấy có “đám mây” bao quanh chân mình, song họ đã chủ quan vì có đeo mặt nạ phòng độc. Tuy nhiên, khí mù tạt không chỉ bị hấp thụ qua đường hô hấp, mà còn qua da. Nó khiến da tấy đỏ, rộp lên thành mụn nước, gây đau nhức khủng khiếp. Khí này không tan nhiều trong nước nên không thể rửa sạch sẽ.

Khi bị hít vào phổi qua đường thở, nó làm niêm mạc phổi nổi mụn. Nếu bị bay vào mắt, khí mù tạt gây tổn thương giác mạc, dẫn đến mù lòa. Càng là nơi ẩm ướt, khí mù tạt càng tác động nhanh do phản ứng thủy phân.

Đáng sợ nhất là loại khí độc này không khiến nạn nhân chết ngay, mà làm cơ thể họ bị lở loét, gây đau đớn vô hạn và kéo dài thời gian chờ chết đến tận 6 tuần. Chỉ nội trong Ypres, khí mù tạt đã gây ra “cái chết chậm” cho 10 nghìn người.

Vũ khí sinh học không chỉ gây thiệt hại về người mà còn tạo ra sự hoảng loạn, phá vỡ cấu trúc xã hội và gây áp lực lớn lên hệ thống y tế. Do khó kiểm soát và nguy cơ lây lan không phân biệt đối tượng, vũ khí sinh học bị cấm sử dụng theo Công ước về Vũ khí Sinh học (BWC) năm 1972.

Tuy nhiên, nguy cơ từ vũ khí sinh học vẫn hiện hữu, đặc biệt khi các tổ chức khủng bố hoặc quốc gia thù địch có thể phát triển và sử dụng chúng. Vì vậy, các quốc gia cần duy trì hệ thống giám sát và phòng ngừa dịch bệnh chặt chẽ để đối phó với mối đe dọa này.

Với những hiểm họa khôn lường mà vũ khí hiện đại mang lại, cộng đồng quốc tế cần nâng cao trách nhiệm trong việc duy trì hòa bình và ổn định thế giới.

Hợp tác quốc tế, tăng cường ngoại giao, xây dựng lòng tin để kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ chiến tranh là rất quan trọng, trong đó, các hiệp ước như NPT, Hiệp ước Cấm thử Hạt nhân Toàn diện (CTBT) và thỏa thuận kiểm soát vũ khí đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hủy diệt và thúc đẩy đối thoại giữa các quốc gia.

Hoàng Hà

Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/nhung-vu-khi-chet-choc-nhat-lich-su-ky-2-cong-cu-hat-nhan-huy-diet-hang-loat-lieu-co-dam-gom-hon-mot-noi-khiep-so-vo-hinh-295827.html