Petrovietnam và khát vọng làm chủ công nghệ điện gió ngoài khơi
Từ dầu khí đến năng lượng tái tạo, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) đang cho thấy bước chuyển chiến lược khi tham gia vào lĩnh vực điện gió ngoài khơi. Đây không chỉ là hướng đi phù hợp với xu thế giảm phát thải toàn cầu, mà còn thể hiện quyết tâm của Tập đoàn trong việc làm chủ công nghệ, bảo đảm an ninh năng lượng và chủ quyền biển đảo.
Điện gió ngoài khơi - xu hướng tất yếu
Trong bối cảnh thế giới đang đẩy mạnh chuyển dịch năng lượng, điện gió ngoài khơi (ĐGNK) nổi lên như một trong những nguồn năng lượng sạch quan trọng, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0”.
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), đến năm 2050, ĐGNK có thể cung cấp tới 20% nhu cầu điện toàn cầu nếu được khai thác tối đa tiềm năng. Châu Âu hiện dẫn đầu với hơn 35 GW công suất ĐGNK đang vận hành, tiếp đến là Trung Quốc với tốc độ tăng trưởng vượt bậc, đạt hơn 30 GW chỉ trong vòng một thập kỷ. Mỹ cũng đặt mục tiêu phát triển 30 GW vào năm 2030.

Với bờ biển dài hơn 3.200 km và tiềm năng kỹ thuật ĐGNK lên tới gần 600 GW, Việt Nam được đánh giá là quốc gia có lợi thế lớn để phát triển ĐGNK. Ảnh minh họa
Không chỉ mang ý nghĩa về năng lượng, ĐGNK còn được xem là “trụ cột công nghệ” mới, đòi hỏi sự tích hợp của nhiều ngành: cơ khí chế tạo, vật liệu, tự động hóa, vận tải biển, xây dựng công trình ngoài khơi. Chính vì vậy, quốc gia nào làm chủ được chuỗi giá trị ĐGNK, quốc gia đó không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng, mà còn nâng cao vị thế công nghiệp, tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trên thế giới, ĐGNK đang trở thành một ngành công nghiệp mũi nhọn. Các tập đoàn dầu khí lớn như Equinor, Shell, BP, TotalEnergies… đã đầu tư hàng chục GW công suất, từng bước chuyển dịch từ khai thác dầu khí sang năng lượng tái tạo. Ở Đông Nam Á, Petronas (Malaysia) đã thành lập Gentari và góp vốn vào dự án ĐGNK Hải Long (Đài Loan - Trung Quốc).
Với bờ biển dài hơn 3.200 km và tiềm năng kỹ thuật ĐGNK lên tới gần 600 GW, Việt Nam được đánh giá là quốc gia có lợi thế lớn để phát triển ĐGNK. Đây chính là “mỏ vàng xanh” trên biển, mở ra hướng đi mới cho kinh tế năng lượng, góp phần quan trọng trong lộ trình hiện thực hóa cam kết Net Zero 2050 của Chính phủ.
Theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, tiềm năng kỹ thuật ĐGNK của nước ta (khoảng 600.000 MW) để sản xuất điện và năng lượng mới. Tổng công suất ĐGNK phục vụ nhu cầu điện trong nước đạt khoảng 6.000-17.032 MW, dự kiến vận hành giai đoạn 2030-2035. Định hướng đến năm 2050 đạt 113.503-139.097 MW. Ước tính công suất nguồn ĐGNK để sản xuất năng lượng mới vào khoảng 15.000 MW vào năm 2035 và khoảng 240.000 MW vào năm 2050.
Việc đặt ra các mục tiêu tham vọng về phát triển ngành công nghiệp ĐGNK mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho Việt Nam. Phát triển ĐGNK góp phần bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, giảm nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch, đồng thời tạo ra nhiều việc làm mới, thúc đẩy sự phát triển kinh tế biển cũng như phát triển hạ tầng công nghiệp năng lượng, góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong ngành năng lượng ở Việt Nam.
Petrovietnam - bước chuyển chiến lược
Petrovietnam hiện là Tập đoàn kinh tế nhà nước hàng đầu, là doanh nghiệp có quy mô lớn nhất Việt Nam, tiên phong dịch chuyển cơ cấu năng lượng, giữ vai trò, vị trí chủ lực trong nền kinh tế, góp phần bảo đảm an ninh năng lượng, an ninh kinh tế, an ninh lương thực cũng như tham gia, góp phần bảo đảm an ninh, chủ quyền quốc gia trên biển. Trong suốt 50 năm qua, Tập đoàn đã làm chủ nhiều công nghệ khai thác, vận hành công trình dầu khí ngoài khơi ở độ sâu hàng trăm mét, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đó chính là kinh nghiệm quý giá, tạo nền tảng kỹ thuật, quản lý và nhân lực cho việc triển khai điện gió trên biển.
Trong bối cảnh xu thế chuyển dịch năng lượng toàn cầu diễn ra mạnh mẽ, giảm phát thải và phát triển kinh tế xanh trở thành mục tiêu cấp bách, ngành năng lượng nói chung và Petrovietnam nói riêng đứng trước yêu cầu phải đổi mới để thích ứng.
Để tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững, Bộ Chính trị đã ban hành Kết luận 76-KL/TW ngày 24/4/2024, khẳng định định hướng, chủ trương cho phép Petrovietnam tham gia chuỗi giá trị năng lượng mới, năng lượng tái tạo. Đây là hướng đi chiến lược mở ra không gian phát triển mới cho tập đoàn năng lượng chủ lực quốc gia, giúp Petrovietnam có thể chủ động xây dựng chiến lược, lộ trình phát triển ngành công nghiệp ĐGNK, góp phần đưa Việt Nam sớm trở thành nước làm chủ công nghệ, có chuỗi cung ứng hoàn chỉnh để cạnh tranh với các quốc gia trên thế giới, nắm bắt tốt các cơ hội “vàng”, vươn lên phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực năng lượng sạch.
Trước bối cảnh ấy, Petrovietnam đã xác định rõ: ĐGNK không chỉ là lĩnh vực đầu tư kinh doanh đơn thuần, mà còn là “điểm đột phá công nghệ” cho cả tập đoàn. Trong những năm gần đây, với sứ mệnh tiên phong trong lĩnh vực năng lượng, Petrovietnam và một số đơn vị thành viên đã tập trung đánh giá, nghiên cứu vấn đề dịch chuyển năng lượng để điều chỉnh, bắt kịp các xu hướng, tận dụng tối đa thế mạnh. Trong đó, định hướng xu hướng dịch chuyển sang năng lượng xanh, sạch thông qua nâng cao tỷ trọng khí, sản xuất H2 và phát triển ĐGNK.
Gắn liền với quá trình phát triển của ngành dầu khí Việt Nam, Petrovietnam đã hình thành một hệ thống cơ sở vật chất - kỹ thuật hiện đại cùng đội ngũ hơn 55.000 lao động chất lượng cao. Đây là nguồn lực quan trọng giúp Petrovietnam không chỉ làm chủ vai trò chủ đầu tư, tổng thầu EPCI, mà còn trở thành nhà thầu cung cấp dịch vụ kỹ thuật chất lượng cao cho các dự án ngoài khơi.
Petrovietnam sở hữu nhiều lợi thế nổi bật để tham gia chuyển dịch năng lượng, đặc biệt là điện gió ngoài khơi. Có thể điểm qua bốn thế mạnh chính:
Dữ liệu và năng lực khảo sát: Petrovietnam là doanh nghiệp duy nhất tại Việt Nam nắm giữ và quản lý cơ sở dữ liệu địa chất đáy biển quốc gia, được thu thập trong quá trình tìm kiếm - thăm dò dầu khí. Nhờ đó, Tập đoàn có đầy đủ năng lực cung cấp các dịch vụ khảo sát địa chất, khảo sát kỹ thuật, nghiên cứu tiền khả thi cho các dự án ĐGNK. Trên cơ sở dữ liệu, kinh nghiệm và kiến thức tích lũy về môi trường biển, Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) đã chủ động triển khai nhiều nghiên cứu, hợp tác quốc tế để đánh giá địa chất, môi trường, hải văn, đồng thời ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) phân tích tài liệu địa chấn độ phân giải cao. Kết quả được tích hợp thành mô hình nền phục vụ thiết kế móng, lựa chọn vị trí đặt turbine và tuyến cáp ngầm tối ưu cho các dự án ĐGNK.
Thiết kế và xây dựng: Petrovietnam sở hữu đội ngũ kỹ sư thiết kế đông đảo, chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản trong các lĩnh vực kết cấu, điện, cơ khí, cùng hệ thống phần mềm chuyên dụng có bản quyền. Nhờ đó, Tập đoàn có thể thực hiện toàn bộ các giai đoạn thiết kế công trình biển - từ lập phương án, thiết kế cơ sở, thiết kế chi tiết cho đến thiết kế thi công. Năng lực này hoàn toàn có thể chuyển giao và đáp ứng yêu cầu của các dự án ĐGNK.
Vận hành và bảo dưỡng (O&M):Với hơn 40 năm kinh nghiệm vận hành, bảo dưỡng các công trình dầu khí và điện ngoài khơi, Petrovietnam đã tích lũy thế mạnh vượt trội về cơ sở vật chất, thiết bị, nhân lực. Hệ thống cảng dịch vụ dầu khí, đội tàu hỗ trợ, cơ sở sửa chữa trên bờ và nguồn nhân lực tay nghề cao giúp Petrovietnam sẵn sàng đảm nhận O&M cho các dự án ĐGNK. Bên cạnh đó, Tập đoàn sở hữu hệ thống cảng và bãi chế tạo quy mô lớn như Vietsovpetro, PTSC M&C, PV Shipyard, Dung Quất, Nghi Sơn, Đình Vũ… cùng đội tàu dịch vụ gần 100 chiếc do PTSC, Vietsovpetro, PVTrans quản lý, vận hành bởi thuyền viên Việt Nam giàu kinh nghiệm.
Năng lực tài chính và hợp tác quốc tế:Petrovietnam có tiềm lực tài chính vững mạnh, là doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam và đứng thứ 11 của Đông Nam Á với: Quy mô tổng tài sản lên đến trên 1,08 triệu tỷ đồng; Vốn chủ sở hữu trên 556 nghìn tỷ đồng. Kể từ khi thành lập đến nay, tổng doanh thu của Petrovietnam đã đạt 605 tỷ USD (9-10% GDP).
Ngoài ra, Petrovietnam có kinh nghiệm quản trị các dự án quy mô vốn lớn và lợi thế liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị dầu khí. Đồng thời, Tập đoàn đã thiết lập mối quan hệ hợp tác rộng rãi với nhiều tập đoàn năng lượng quốc tế, mở ra cơ hội tiếp thu tri thức, công nghệ mới trong lĩnh vực chuyển dịch năng lượng.
Trong những năm qua, các đơn vị thành viên như Vietsovpetro, PTSC đã ký nhiều biên bản ghi nhớ, hợp tác song phương, hợp đồng khảo sát - dịch vụ với các nhà đầu tư ĐGNK hàng đầu thế giới. Petrovietnam hiện đã ký biên bản ghi nhớ với Equinor (Na Uy), CIP (Đan Mạch) để nghiên cứu phát triển ĐGNK và các nguồn năng lượng sạch tại Việt Nam...
Gần đây nhất, ngày 22/8, Petrovietnam và Quỹ CI GMF II COÖPERATIEF U.A. (Quản lý bởi Tập đoàn Copenhagen Infrastructure Partners - CIP) trao thỏa thuận phát triển chung về ĐGNK. Đây là bước đi quan trọng để tiếp cận công nghệ turbine, nền móng nổi và quản lý dự án quy mô lớn.
Năng lực của Petrovietnam trong lĩnh vực ĐGNK đã được chứng minh trong những năm qua, khi PTSC - đơn vị thành viên của Tập đoàn, đã chủ động tham gia cung cấp dịch vụ điện gió, ĐGNK cho nhiều nhà thầu trong và ngoài nước và đã đạt được nhiều thành công.

Thủ tướng Chính phủ, lãnh đạo các bộ, ngành hai nước Việt Nam - Singapore chứng kiến lễ trao thỏa thuận hợp tác phát triển chung giữa PTSC và Công ty Sembcorp Utilities Pte. Ltd. (SCU) trong việc phát triển dự án ĐGNK để xuất khẩu sang Singapore
PTSC đã chứng minh năng lực với hơn 30 năm kinh nghiệm cung cấp dịch vụ kỹ thuật cho các dự án dầu khí trong và ngoài nước, thực hiện hơn 100 dự án cơ khí dầu khí, nhiều dự án quốc tế đòi hỏi kỹ thuật và tiến độ khắt khe. Chỉ trong 3 năm gần đây, PTSC đã trúng thầu trên 10 dự án ĐGNK quốc tế, với tổng công suất 5,2 GW, tổng giá trị hợp đồng hơn 1,2 tỷ USD, bao trùm hầu hết các công đoạn từ khảo sát, thiết kế, mua sắm, chế tạo, vận chuyển, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng. 100% các dự án này phục vụ xuất khẩu, tạo việc làm trực tiếp cho hơn 4.000 lao động. Đặc biệt, PTSC đang hợp tác với Sembcorp (Singapore) phát triển dự án trang trại ĐGNK công suất khoảng 2,3 GW, xuất khẩu điện sang Singapore qua cáp ngầm xuyên biển.
Cùng với PTSC, Vietsovpetro cũng được đánh giá là đơn vị giàu tiềm năng để tham gia phát triển ĐGNK nhờ nguồn lực tài chính, nhân lực chất lượng cao, hiểu biết công nghệ ngoài khơi, cùng hệ thống cơ sở hạ tầng, cảng biển và dịch vụ logistics hiện có.
Petrovietnam đang từng bước hình thành chuỗi cung ứng trong nước cho ngành năng lượng tái tạo ngoài khơi, huy động sự tham gia của nhiều đơn vị thành viên như PTSC, Vietsovpetro, VPI, PVE, PVC-MS, PV Shipyard,… Các đơn vị chủ lực đã được giao nhiệm vụ liên kết thành tổ hợp phát triển chuỗi giá trị năng lượng tái tạo, tận dụng thế mạnh thiết kế, chế tạo, xây lắp và vận hành công trình biển để tham gia các dự án trong và ngoài nước. Đây là lợi thế lớn so với nhiều nhà đầu tư trong nước vốn phải phụ thuộc gần như toàn bộ vào công nghệ và dịch vụ nước ngoài. Điều này vừa giảm chi phí, vừa mở ra cơ hội đưa Việt Nam vào chuỗi cung ứng ĐGNK khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Đối với Petrovietnam, việc làm chủ công nghệ ĐGNK cũng đồng nghĩa với việc mở rộng bản sắc doanh nghiệp: từ tập đoàn dầu khí truyền thống, chuyển mình trở thành tập đoàn công nghiệp - năng lượng tích hợp, hiện đại, bền vững. Đây là bước tiến chiến lược trong hành trình chuyển dịch năng lượng, góp phần thực hiện cam kết quốc gia về giảm phát thải, đồng thời khẳng định uy tín và năng lực của Petrovietnam trên trường quốc tế.
Trong tầm nhìn dài hạn, Petrovietnam đặt mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc đầu tư các dự án ĐGNK, mà còn từng bước chiếm lĩnh các khâu quan trọng của chuỗi giá trị, từ thiết kế - chế tạo - lắp đặt đến vận hành - bảo trì. Khi đó, Petrovietnam sẽ không chỉ là nhà đầu tư, mà còn trở thành nhà cung cấp dịch vụ và công nghệ, đủ sức cạnh tranh trong khu vực.
Khát vọng làm chủ công nghệ ĐGNK của Petrovietnam không chỉ là chiến lược kinh doanh, mà còn là sứ mệnh gắn với an ninh năng lượng và tương lai phát triển bền vững của đất nước.
ĐGNK chính là “cánh cửa công nghệ mới”, mở ra kỷ nguyên năng lượng xanh cho Việt Nam. Và Petrovietnam - với bản lĩnh, trí tuệ và khát vọng tiên phong - đang nắm giữ chìa khóa để bước qua cánh cửa ấy.
Huy Tùng