Thách thức và chiến lược trong cuộc đối đầu dầu mỏ toàn cầu
Năm 2024 chứng kiến những biến động lớn trong cuộc đối đầu địa chính về dầu mỏ, khi Mỹ và các đồng minh phương Tây gia tăng các biện pháp trừng phạt khắc nghiệt nhất đối với Nga. Tuy nhiên, Moscow đã chứng minh khả năng thích ứng linh hoạt khi chuyển hướng sang các thị trường đối tác đáng tin cậy như Trung Quốc và Ấn Độ, khiến nỗ lực kiềm chế của phương Tây gặp nhiều khó khăn.
Leo thang các biện pháp trừng phạt
Chính quyền Tổng thống Mỹ Joe Biden ngày 10/1 công bố, gói trừng phạt toàn diện nhất từ trước đến nay, nhắm vào doanh thu từ dầu khí của Liên bang Nga, nhằm tạo lợi thế cho Kiev và chính quyền sắp tới của ông Donald Trump đạt được thỏa thuận hòa bình ở Ukraine.
Theo đó, Bộ Tài chính Mỹ áp đặt lệnh trừng phạt đối với các tập đoàn khai thác, sản xuất và bán dầu của Liên bang Nga như Gazprom Neft và Surgutneftegas cùng với 183 tàu chở dầu thuộc “hạm đội bóng tối”, chủ yếu do các công ty ngoài phương Tây vận hành. Lệnh trừng phạt cũng nhắm vào các mạng lưới giao dịch dầu mỏ, cấm các công ty bảo hiểm và tài chính phương Tây hợp tác với Nga, đánh vào khả năng vận chuyển và giao dịch quốc tế.
Các biện pháp này được xem là những bước đi mang tính quyết định nhằm làm suy giảm nghiêm trọng đà tài chính của Moscow. Động thái hôm 10/1 là sự tiếp nối các lệnh trừng phạt của Mỹ đưa ra vào tháng 11 đối với các ngân hàng của Liên bang Nga, bao gồm Gazprombank - kênh kết nối lớn nhất của Moscow với ngành năng lượng toàn cầu và các tàu chở dầu nước này bị trừng phạt từ đầu năm.
Các lệnh trừng phạt trước đó đã đẩy lạm phát tại Nga lên gần 10%, đồng thời gián tiếp làm suy yếu triển vọng kinh tế dài hạn. Các báo cáo cho biết, GDP của Nga trong năm 2024 đã suy giảm khoảng 3%, mức giảm lớn nhất kể từ năm 2009, trong khi thu nhập trung bình người dân bị đạt xuống mức thấp nhất trong một thập kỷ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Hệ thống phúc lợi xã hội của Nga cũng chịu áp lực lớn khi các khoản chi tiêu công phải tái phân bổ để đối phó với tình trạng thâm hụt ngân sách.
Cùng với đó, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đầu năm 2025, chủ yếu do sự sụt giảm trong các ngành công nghiệp liên quan đến xuất khẩu, đặc biệt là ngành năng lượng và sản xuất kim loại. Các khu vực công nghiệp trọng điểm như Siberia và Ural chứng kiến hàng ngàn công nhân mất việc, làm gia tăng căng thẳng xã hội tại những khu vực vốn phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn dựa vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đã phải đối mặt với phá sản do các hạn chế thương mại quốc tế.
Việc áp đặt các biện pháp mới diễn ra trong bối cảnh thị trường năng lượng toàn cầu đang có sự ổn định tạm thời, chủ yếu nhờ vào nguồn cung ổn định từ các nước sản xuất dầu lớn như Saudi Arabia và Mỹ, cùng với nhu cầu tiêu thụ giảm nhẹ tại một số khu vực do tăng trưởng kinh tế chậm lại. Ngoài ra, việc tăng cường khai thác từ các mỏ dầu chiến lược và chính sách tích trữ dầu dự trữ của các quốc gia cũng đã góp phần duy trì cân bằng cung-cầu trên thị trường. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra áp lực lớn lên các nước nhập khẩu dầu lớn như Ấn Độ và Trung Quốc.
Đối với Ấn Độ, áp lực chủ yếu nằm ở việc duy trì sự cân bằng giữa việc tận dụng nguồn dầu giá rẻ từ Nga và không làm căng thẳng quan hệ với các đồng minh phương Tây. Điều này đòi hỏi New Delhi phải thận trọng trong các quyết định chính sách năng lượng, bao gồm mở rộng khả năng lưu trữ dầu và tăng cường các tuyến vận chuyển mới. Trong khi đó, Trung Quốc, với mạng lưới nhập khẩu dầu qua đường ống rộng lớn, cũng đang tìm cách giảm thiểu rủi ro từ các lệnh trừng phạt, bằng cách đẩy mạnh dự trữ chiến lược và tìm kiếm các nguồn cung bổ sung từ các đối tác khác ngoài Nga.
Chiến lược đáp trả linh hoạt của Nga
Nga đã nhanh chóng tìm đến các thị trường thay thế và thiết lập mạng lưới xuất khẩu dầu đa dạng hơn. Trung Quốc nhập khẩu phần lớn dầu Nga qua đường ống, trong khi Ấn Độ tăng nhập khẩu bằng đường biển, đạt mức tăng trưởng gấp 10 lần trong năm 2023. Những yếu tố thúc đẩy sự gia tăng nhanh chóng này bao gồm giá dầu Nga ưu đãi so với thị trường quốc tế, giúp Ấn Độ tiết kiệm đáng kể chi phí nhập khẩu năng lượng.
Ngoài ra, Ấn Độ đã tận dụng các chính sách giảm thuế nhập khẩu và hỗ trợ tài chính từ chính phủ để khuyến khích các công ty năng lượng mua dầu Nga. Đặc biệt, cơ sở hạ tầng cảng biển của Ấn Độ được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp nhận và vận chuyển khối lượng lớn dầu thô.
Điều đặc biệt đáng chú ý là vào năm 2024, Ấn Độ đã vượt Trung Quốc để trở thành khách hàng lớn nhất của dầu Nga. Ngoài Trung Quốc và Ấn Độ, các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ và Các Tiểu Vương quốc Arab Thống nhất (UAE) cũng nổi lên như những điểm đến tiềm năng. Thổ Nhĩ Kỳ đóng vai trò chiến lược không chỉ nhờ vị trí giao thoa giữa châu Âu và châu Á mà còn nhờ các cảng lớn như Ceyhan, nơi tiếp nhận dầu Nga trước khi tái xuất khẩu sang các thị trường ở châu Âu và Trung Đông.
Thêm vào đó, các công ty năng lượng Thổ Nhĩ Kỳ, được hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ tích cực của chính phủ, đã mở rộng hoạt động trong các lĩnh vực giao dịch và vận chuyển năng lượng, đóng vai trò trung gian quan trọng giúp Nga vượt qua các rào cản từ lệnh trừng phạt. Trong khi đó, UAE cung cấp một môi trường tài chính linh hoạt với các cảng biển hiện đại như Fujairah, giúp dầu Nga dễ dàng tiếp cận các thị trường Nam Á và châu Phi. Bên cạnh đó, UAE cũng tận dụng hệ thống ngân hàng ít bị kiểm soát bởi phương Tây để hỗ trợ thanh toán và vận hành giao dịch năng lượng giữa Nga và các đối tác khác.
Đồng thời, Nga cũng mở rộng hợp tác với các quốc gia châu Phi, bao gồm Nigeria và Angola, hai nhà sản xuất dầu lớn trong khu vực. Thông qua các thỏa thuận trao đổi năng lượng và đầu tư cơ sở hạ tầng, Nga không chỉ tăng cường xuất khẩu dầu mà còn xây dựng mối quan hệ chiến lược lâu dài với các nước này. Cụ thể, Nga đã ký kết các thỏa thuận cung cấp dầu dài hạn với Nigeria và Angola, giúp các quốc gia này cải thiện cơ sở hạ tầng năng lượng, bao gồm cả nhà máy lọc dầu và hệ thống đường ống dẫn.
Ngoài ra, Nga còn đầu tư vào các dự án khai thác dầu và khí đốt tại châu Phi, cung cấp công nghệ và chuyên môn kỹ thuật nhằm gia tăng sản lượng khai thác cho các nước đối tác. Các khoản tín dụng và ưu đãi tài chính mà Nga cung cấp cũng giúp các nước này giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính phương Tây, củng cố quan hệ hợp tác song phương trong dài hạn.
Ở Mỹ Latinh, các quốc gia như Venezuela và Cuba cũng trở thành đối tác quan trọng. Nga không chỉ xuất khẩu dầu mà còn cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và đầu tư vào các dự án khai thác tại đây, tăng cường ảnh hưởng tại khu vực vốn đang chịu áp lực từ các chính sách của phương Tây.
Cụ thể, Nga đã tham gia vào các dự án nâng cấp hệ thống lọc dầu tại Venezuela, bao gồm việc tái thiết các nhà máy lọc dầu ở Amuay và Cardón để gia tăng hiệu suất. Tại Cuba, Nga đã đầu tư vào việc xây dựng các cơ sở hạ tầng khai thác dầu ngoài khơi, sử dụng công nghệ khoan hiện đại để tối ưu hóa sản lượng. Các dự án này không chỉ cải thiện khả năng khai thác dầu của các quốc gia này mà còn củng cố quan hệ hợp tác kinh tế giữa Nga và khu vực Mỹ Latinh.
Nhờ vào những nỗ lực đa dạng hóa thị trường và thiết lập các kênh vận chuyển linh hoạt, Nga đã phần nào giảm thiểu tác động từ các lệnh trừng phạt, tiếp tục duy trì vị thế của mình trong thị trường năng lượng toàn cầu. Tính đến cuối năm 2024, Nga đã xuất khẩu trung bình khoảng 4,7 triệu thùng dầu mỗi ngày, trong đó gần 55% được vận chuyển tới các thị trường tại châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ.
Các báo cáo cho thấy, lượng dầu xuất khẩu sang Ấn Độ tăng hơn 10 lần, đạt mức 1,2 triệu thùng/ngày, trong khi xuất khẩu sang Trung Quốc cũng tăng 20%, đạt 2 triệu thùng/ngày. Ngoài ra, thị phần dầu Nga tại châu Phi và Trung Đông cũng mở rộng, với khoảng 800.000 thùng/ngày được vận chuyển tới các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, UAE và Nigeria. Những con số này minh chứng cho hiệu quả của chiến lược đa dạng hóa mà Moscow đã áp dụng.
Với thị trường năng lượng toàn cầu ngày càng biến động, việc thiết lập các mối quan hệ đa phương ổn định và đảm bảo nguồn cung bền vững sẽ là chìa khóa cho tương lai. Các nước nhập khẩu lớn cũng cần nâng cao khả năng dự đoán và ứng phó với các biến động địa chính trị, đồng thời xây dựng các cơ chế hợp tác khu vực nhằm giảm thiểu rủi ro từ các cuộc xung đột quốc tế.