Thị trường carbon: Chuyển từ bù đắp sang đóng góp thực chất

Sự dịch chuyển từ cơ chế bù đắp sang đóng góp thực chất đang mở ra yêu cầu mới về minh bạch, tiêu chuẩn và đo lường tín chỉ carbon. Việt Nam đẩy mạnh hoàn thiện khung pháp lý và hạ tầng để chủ động tham gia thị trường quốc tế.

Thị trường carbon được xem là công cụ tài chính - một chính sách quan trọng cho mục tiêu phát thải ròng bằng không

Thị trường carbon được xem là công cụ tài chính - một chính sách quan trọng cho mục tiêu phát thải ròng bằng không

Bối cảnh quốc tế và tầm nhìn chính sách

Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), TS. Nguyễn Tuấn Quang, nhận định rõ: trong những năm gần đây, các công cụ định giá carbon như thị trường carbon và thuế carbon đã trở thành công cụ chính sách ngày càng phổ biến và mạnh mẽ, góp phần giúp các quốc gia thực hiện giảm phát thải khí nhà kính và đạt các mục tiêu của Thỏa thuận Paris. Những công cụ này không chỉ thúc đẩy thay đổi hành vi phát thải mà còn tạo ra một nguồn lực tài chính quan trọng cho chuyển đổi xanh.

Số liệu từ Báo cáo Thực trạng và Xu hướng định giá carbon năm 2025 của Ngân hàng Thế giới, được trích dẫn tại tọa đàm, cho thấy các cơ chế định giá carbon hiện đã kiểm soát khoảng 28% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu và tạo ra hơn 100 tỷ USD doanh thu trong năm qua, con số khẳng định thị trường carbon đã chuyển từ thí điểm sang một thành phần quan trọng của chính sách khí hậu toàn cầu.

Quan trọng hơn, với việc vận hành chính thức Điều 6.4 của Thỏa thuận Paris và sự ra đời của những sáng kiến như Quỹ Rừng Nhiệt đới Vĩnh viễn, thế giới đang chuyển từ tư duy “bù đắp” đơn thuần sang yêu cầu “đóng góp thực chất” cho mục tiêu giảm phát thải.

Theo ông Nguyễn Tuấn Quang, tiêu chuẩn mới dành cho tín chỉ carbon - đặc biệt là tín chỉ rừng - phải đảm bảo tính toàn vẹn môi trường, tính bền vững và minh bạch, nếu muốn được thị trường quốc tế chấp nhận và giá trị hóa.

PGS.TS. Lê Trung Thành (Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội) bổ sung rằng sau các bước tiến tại các diễn đàn toàn cầu (được nhắc tới sau COP30), những quy định liên quan đến Điều 6 đang mở ra giai đoạn mới cho thị trường carbon - nơi các quốc gia, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học phải cùng nhau tạo ra chuẩn mực minh bạch để hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Các báo cáo khoa học và phân tích quốc tế, theo ông Thành, tiếp tục khẳng định vai trò then chốt của thị trường carbon trong huy động vốn cho chuyển đổi xanh.

Thách thức và lộ trình vận hành

Thị trường carbon Việt Nam đang được phát triển theo lộ trình ba giai đoạn: chuẩn bị, thí điểm và vận hành chính thức. Ông Nguyễn Thành Công - Phó trưởng phòng Thị trường Carbon (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) - cho biết, giai đoạn thí điểm tập trung vào các ngành phát thải lớn như thép, xi măng và nhiệt điện. Khoảng 150 doanh nghiệp dự kiến tham gia, được phân bổ 100% hạn ngạch miễn phí trong giai đoạn đầu, nhằm giảm sốc cho doanh nghiệp và tạo điều kiện thích nghi.

Cơ chế vận hành có tính linh hoạt: doanh nghiệp được vay mượn tối đa 15% hạn ngạch kỳ kế tiếp, có thể chuyển phần hạn ngạch chưa sử dụng sang kỳ mới, và sử dụng tín chỉ carbon để bù đắp tối đa 30% lượng hạn ngạch được giao. Các giao dịch sẽ được thực hiện trên sàn giao dịch carbon trong nước, mở ra cơ chế giá và thanh khoản cho tín chỉ nội địa.

Về cơ sở dự án, đến nay Việt Nam đã đăng ký 258 dự án theo cơ chế phát triển sạch (CDM), trong đó 77 dự án được cấp tín chỉ với tổng hơn 25,67 triệu tín chỉ. Trong khuôn khổ hợp tác song phương (JCM) với Nhật Bản, Việt Nam có 48 dự án đăng ký và hơn 817.000 tín chỉ đã được cấp - những con số cho thấy kinh nghiệm thực tiễn của Việt Nam trong lĩnh vực tín chỉ và dự án giảm phát thải đã được tích lũy qua nhiều năm.

Tuy nhiên, để thị trường carbon vận hành thực chất, Việt Nam còn phải vượt qua một số thách thức trọng tâm. Trước hết là khung pháp lý và sự tương thích với tiêu chuẩn quốc tế: Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã quy định về “Tổ chức và phát triển thị trường carbon” (Điều 139).

TS.Nguyễn Tuấn Quang cho rằng cần rà soát toàn diện để làm rõ mức độ tương thích giữa các quy định hiện hành với các tiêu chuẩn khắt khe sau các hội nghị quốc tế (ví dụ COP32). Việc xác định điểm nghẽn pháp lý, kỹ thuật và vận hành là điều kiện cần để kết nối thị trường trong nước với thị trường khu vực và toàn cầu.

Thứ hai là vấn đề tài chính và huy động vốn tư nhân. Ông Quang nhấn mạnh, thị trường carbon không thể vận hành nếu thiếu dòng vốn thực chất. Kinh nghiệm quốc tế về vay vốn cho dự án dựa vào thiên nhiên và mô hình hợp tác công - tư (PPP) là tham chiếu quan trọng để phát triển các dự án rừng, sinh thái có khả năng tạo tín chỉ bền vững.

Theo TS.Nguyễn Tuấn Quang, hệ thống đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV). MRV được xem là “yếu tố sống còn” để đảm bảo tín chỉ carbon của Việt Nam được quốc tế công nhận. Ông Quang nhấn mạnh: “Các giải pháp công nghệ và góc nhìn tài chính sẽ là cơ sở tham chiếu quan trọng để cơ quan quản lý tiếp tục hoàn thiện bộ hướng dẫn kỹ thuật MRV trong thời gian tới. Không chỉ cần tiêu chuẩn kỹ thuật, MRV còn đòi hỏi năng lực nhân sự, hạ tầng dữ liệu và cơ chế kiểm toán độc lập".

Cuối cùng, tính công bằng và xã hội của thị trường carbon là điểm cộng quyết định cho tính bền vững. Đại sứ Canada tại Việt Nam, Jim Nickel, khẳng định Canada sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm để đảm bảo tiến bộ kinh tế song hành với quản lý môi trường và sinh kế bền vững.

Bà Lê Kim Dung (CARE Việt Nam) nhắc lại yêu cầu không để “nhóm yếu thế”, đặc biệt phụ nữ và cộng đồng dân tộc thiểu số bị bỏ lại khi thị trường được thiết kế và vận hành.

Việt Nam đang đứng trước cửa ngõ của một thị trường carbon mang tính chiến lược: nếu được thiết kế đầy đủ về pháp lý, minh bạch về kỹ thuật và bền vững về tác động xã hội, thị trường này không chỉ là công cụ giảm phát thải mà còn là kênh huy động nguồn lực cho chuyển đổi kinh tế xanh.

Hải Yến

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/thi-truong-carbon-chuyen-tu-bu-dap-sang-dong-gop-thuc-chat-174287.html