Trái phiếu xanh mở ra lợi thế chi phí vốn cho doanh nghiệp
Trái phiếu xanh đang dần trở thành tiêu chuẩn ngầm cho doanh nghiệp muốn tiếp cận nguồn vốn giá rẻ. Trong bối cảnh nhà đầu tư toàn cầu ngày càng ưu tiên tiêu chí ESG, thị trường trái phiếu xanh Việt Nam nổi lên với tốc độ tăng trưởng nhanh và lợi thế chi phí rõ rệt.
Thị trường trái phiếu xanh sẽ tiếp tục trở thành kênh huy động vốn quan trọng Hoàn thiện pháp lý, tiêu chuẩn để thị trường trái phiếu xanh tăng tốc
Thị trường trái phiếu xanh toàn cầu ngày càng thu hút sự quan tâm, thể hiện qua mức “greenium” – tức chênh lệch định giá có lợi so với trái phiếu thông thường. Các chuyên gia từ FiinRatings chỉ ra rằng, tại Đức, kể từ cuối năm 2022, mức chênh lệch này đã phục hồi lên 2 - 3 điểm cơ bản (bps), thấp hơn mức đỉnh 6 bps khi nguồn cung còn khan hiếm. Tuy nhiên, theo ECB, chỉ các trái phiếu có đánh giá độc lập mới thực sự đạt được “greenium” đáng kể, do nhà đầu tư ngày càng yêu cầu sự minh bạch và tin cậy từ tổ chức phát hành.
Tại ASEAN+3, theo AMRO, “greenium” trung bình lên tới 15 bps, đặc biệt cao với các trái phiếu phát hành bằng nội tệ hoặc được chứng nhận uy tín. Trái phiếu do CBI xác nhận thường có chênh lệch cao hơn khoảng 8 bps so với trái phiếu thông thường, trong khi các trái phiếu “tự gán nhãn xanh” lại phải trả lợi suất cao hơn tới 12 bps – phản ánh rủi ro tín nhiệm do thiếu chuẩn mực rõ ràng.

Mặc dù mang lại lợi ích về lãi suất và uy tín ESG (môi trường – xã hội – quản trị), nhưng chi phí phát hành vẫn là rào cản lớn, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc phát hành lần đầu. Theo WEF, tổng chi phí bao gồm chi phí trực tiếp (một lần và định kỳ) và gián tiếp như công bố thông tin, quản lý và giám sát. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) cũng nhận định chi phí chuẩn bị trước phát hành là phần chiếm tỷ trọng lớn nhất.
“Để tiếp cận thị trường này, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ từ việc chọn dự án phù hợp, xây dựng hệ thống quản lý vốn minh bạch đến quy trình giám sát hiệu quả” – các chuyên gia cho biết.
Tại Việt Nam, theo các chuyên gia, một số lô trái phiếu xanh gần đây có lãi suất phát hành dưới 6%. Chi phí đi kèm như phí bảo lãnh (1,5–2,5%), phí trả trước (1–2%), phí cam kết (

Cùng với đó, triển vọng thị trường trái phiếu xanh trong nước được đánh giá tích cực nhờ 3 động lực chính. Thứ nhất, khung pháp lý ngày càng hoàn thiện với hệ thống phân loại xanh quốc gia, ưu đãi thuế và hạ tầng thị trường tài chính đang dần đồng bộ.
Thứ hai, nhu cầu đầu tư theo tiêu chí ESG ngày một tăng, khiến trái phiếu xanh trở thành công cụ hấp dẫn kết hợp giữa lợi ích tài chính và phát triển bền vững.
Thứ ba, nhiều doanh nghiệp đã chủ động xây dựng khung tài chính xanh và thực hiện đánh giá độc lập theo tiêu chuẩn quốc tế như CBI hay ICMA – giúp nâng cao độ tin cậy và khả năng tiếp cận dòng vốn dài hạn.
Đánh giá về tiềm năng của trái phiếu xanh, theo ông Nguyễn Tùng Anh – Giám đốc Khối Nghiên cứu Tín dụng và Dịch vụ Tài chính Bền vững tại FiinRatings, trong dài hạn, trái phiếu xanh sẽ trở thành “tiêu chuẩn ngầm” mà doanh nghiệp cần tuân thủ nếu muốn tiếp cận vốn giá rẻ. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu tất yếu khi tài chính xanh mở rộng sang cả các lĩnh vực phát thải cao, thông qua mô hình tài chính chuyển đổi – nơi doanh nghiệp được hỗ trợ vốn để chuyển dịch sang nền kinh tế carbon thấp.
“Quy mô thị trường trái phiếu xanh Việt Nam cũng đang tăng trưởng nhanh, từ 2.500 tỷ đồng năm 2023 lên gần 7.000 tỷ đồng ước tính trong năm 2024. Các doanh nghiệp phát hành đang tận hưởng mức lãi suất 5,5–6%, kỳ hạn dài và lãi suất cố định – một lợi thế đáng kể so với các kênh vốn truyền thống” – ông Tùng Anh nhận định.
Đồng thời, áp lực từ nhà đầu tư quốc tế đang gia tăng. Nhiều quỹ lớn tại châu Âu và Mỹ đã bắt đầu loại trừ doanh nghiệp không đạt tiêu chuẩn ESG khỏi danh mục đầu tư. Thiếu trái phiếu xanh đồng nghĩa với việc bị loại khỏi các dòng vốn quốc tế giá rẻ. Thậm chí, các nguồn vốn cho tài chính chuyển đổi cũng sẽ dần khép lại.
“Trong 5–10 năm tới, lộ trình áp dụng tiêu chuẩn xanh được dự báo sẽ chuyển từ khuyến khích tự nguyện sang bắt buộc trong một số ngành như năng lượng và hạ tầng, và cuối cùng trở thành điều kiện ngầm để huy động vốn quy mô lớn. Đây là lý do các doanh nghiệp cần chuẩn bị từ bây giờ – chủ động thích nghi trước khi buộc phải thay đổi” – ông Tùng Anh nói.