Tỷ lệ bao phủ nợ xấu ngành ngân hàng đang đi xuống
Khi tăng trưởng tín dụng được đẩy mạnh, chất lượng bộ đệm dự phòng rủi ro là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng danh mục tín dụng của hệ thống ngân hàng. Việc điều chỉnh chính sách trích lập dự phòng là yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng thương mại duy trì lợi nhuận.
Báo cáo tài chính quí 2-2025 cho thấy những diễn biến mới nhất về tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR). Sau khi các thông tư về giãn, hoãn nợ hết hiệu lực trong năm 2024, chi phí dự phòng của toàn ngành chỉ tăng ở mức vừa phải, không gây ra cú sốc lớn như nhiều dự đoán. Tuy nhiên, do ảnh hưởng từ việc nợ xấu tăng nhanh trong các năm trước mà các ngân hàng chưa thể bù đắp kịp chi phí dự phòng, dẫn đến tổng thể tỷ lệ LLR của toàn ngành có xu hướng sụt giảm. Điều này cho thấy, mặc dù áp lực chi phí không quá căng thẳng, nhưng khả năng hấp thụ rủi ro của hệ thống ngân hàng đã giảm sút, tạo ra những thách thức tiềm tàng về chất lượng danh mục cho vay trong thời gian tới.
Đáng chú ý, tỷ lệ LLR có sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm ngân hàng. Các nhóm có bộ đệm dự phòng lớn từ các năm trước, bao gồm nhóm ngân hàng quốc doanh và nhóm chuyên cho vay doanh nghiệp, có tỷ lệ bao phủ giảm trong kỳ, không còn duy trì ở mức cao, thậm chí nhiều ngân hàng lớn có tỷ lệ bao phủ chưa bằng một nửa so với giai đoạn trước dịch Covid-19. Ngược lại, nhóm ngân hàng chuyên cho vay cá nhân và nhóm ngân hàng quy mô nhỏ đang đẩy mạnh việc bổ sung lại bộ đệm dự phòng vốn đã giảm mạnh trong giai đoạn trước. Diễn biến này phản ánh một chiến lược chung của các ngân hàng trong quí này: thay vì ưu tiên bổ sung mạnh mẽ bộ đệm bao phủ, các ngân hàng đang hướng tới việc duy trì nó ở một mức cân bằng để đảm bảo mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận.
Đánh giá nợ xấu và mức bao phủ nợ xấu của ngành ngân hàng
Kể từ năm 2021-2022, tỷ lệ LLR của toàn ngành đã có xu hướng giảm rõ rệt. Cụ thể, từ mức 141,88% cuối năm 2021 đã giảm xuống 122,61% vào cuối năm 2022 và thậm chí rơi xuống dưới ngưỡng 100% vào nửa đầu năm 2023. Báo cáo tài chính quí 2-2025 tiếp tục xác nhận xu hướng này với tỷ lệ LLR toàn ngành giảm xuống chỉ còn 79,82%, so với mức 80,4% của cùng kỳ năm 2024. Sự suy giảm liên tục này cho thấy khả năng hấp thụ rủi ro của toàn ngành đang mỏng dần, đặt ra những thách thức đáng kể trong bối cảnh nền kinh tế có nhiều biến động.

Để lý giải sự sụt giảm của tỷ lệ LLR, cần phân tích hai yếu tố cấu thành: chi phí dự phòng trích lập hàng kỳ và diễn biến của quy mô nợ xấu. Về quy mô nợ xấu, mặc dù tốc độ tăng đã được kìm hãm đáng kể trong giai đoạn nửa cuối năm 2024 và năm 2025 (tăng 10,07% so với cùng kỳ tại cuối tháng 6-2025), nhưng tổng nợ xấu đã mở rộng nhanh chóng trong các năm trước (tăng 35,5% năm 2022 và 44,23% năm 2023). Trong khi đó, chi phí dự phòng trích lập lại có tốc độ tăng thấp hơn trong các năm trước đó (giảm 0,8% năm 2022, tăng 2,6% năm 2023 và 7,5% năm 2024). Sự chênh lệch giữa tốc độ tăng nợ xấu và tốc độ trích lập dự phòng đã tạo ra một diễn biến đáng chú ý. Mặc dù nợ xấu đã tích tụ nhanh chóng từ những năm trước, các ngân hàng lại chưa đẩy mạnh việc bổ sung dự phòng, dẫn đến tỷ lệ LLR toàn ngành tiếp tục suy giảm. Cụ thể, tại cuối quí 2-2025 tốc độ tăng chi phí trích lập chỉ ở mức 4,85% so với cùng kỳ, khiến tổng quy mô dự phòng rủi ro chỉ tăng khiêm tốn 9,28%. Điều này cho thấy, thay vì ưu tiên tăng cường bộ đệm tài chính, các ngân hàng đang chọn cách thận trọng hơn trong việc phân bổ nguồn lực, chấp nhận tỷ lệ bao phủ mỏng đi để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trong bối cảnh biên lãi ròng (NIM) suy giảm bởi các chương trình kích cầu tín dụng cho cả khu vực tín dụng cá nhân và doanh nghiệp.
Trước diễn biến chung của toàn ngành, các nhóm ngân hàng lại cho thấy những xu hướng khác biệt. Nhóm ngân hàng quốc doanh, vốn được xem là trụ cột của hệ thống, tiếp tục xu hướng giảm tỷ lệ LLR từ năm 2023. Tại quí 2-2025 tỷ lệ này của nhóm chỉ đạt 125,92%, thấp hơn đáng kể so với cùng kỳ năm trước. Mặc dù tốc độ tăng nợ xấu được kiểm soát ổn định, nhưng việc trích lập chi phí dự phòng lại diễn ra chậm chạp, thậm chí còn giảm 32,73% so với cùng kỳ, cho thấy sự ưu tiên của nhóm trong việc tiết giảm chi phí. Tương tự, nhóm ngân hàng chuyên cho vay doanh nghiệp cũng đang đối mặt với sự sụt giảm nhanh chóng của tỷ lệ LLR, từ 73,8% của cùng kỳ năm 2024 xuống chỉ còn 68,85% tại quí 2-2025. Đây là hệ quả của việc quy mô nợ xấu tăng đáng kể trong các năm trước, trong khi chi phí dự phòng trích lập còn hạn chế, tạo ra áp lực lớn trong việc cải thiện tỷ lệ bao phủ.
Tuy nhiên, bức tranh tại nhóm ngân hàng chuyên cho vay cá nhân lại mang sắc thái tích cực hơn. Nhóm này đã duy trì tỷ lệ LLR và có mức cải thiện nhẹ từ 56,93% lên 57,6% so với cùng kỳ. Thành công này đến từ việc nhóm đã duy trì trích lập chi phí dự phòng một cách đều đặn, ngay cả khi nợ xấu đã được kiểm soát ổn định trong năm 2024. Đặc biệt, nhóm ngân hàng quy mô nhỏ khác cũng có sự cải thiện đáng ghi nhận, với tỷ lệ LLR tăng từ 25,45% của cùng kỳ lên 39,97% tại quí 2-2025. Kết quả này là sự kết hợp của việc nhóm này đã tăng mạnh chi phí trích lập dự phòng và đồng thời đẩy mạnh xử lý nợ xấu, khiến quy mô nợ xấu giảm 23,75% so với cùng kỳ, giúp củng cố bộ đệm tài chính và nâng cao chất lượng tài sản.
Diễn biến mức bao phủ nợ xấu của từng ngân hàng
Sau khi thông tư giãn, hoãn nợ kết thúc vào cuối năm 2024, diễn biến trích lập dự phòng của các ngân hàng đã có sự phân hóa rõ rệt, đặc biệt trong nhóm ngân hàng quốc doanh. VCB tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu tuyệt đối với tỷ lệ LLR vẫn duy trì ở mức cao nhất ngành, trên 200%, dù có sự giảm nhẹ xuống còn 213,8% tại quí 2-2025. Trái lại, BID đã chứng kiến sự sụt giảm mạnh nhất, tỷ lệ LLR giảm từ 132,2% (quí 2-2024) xuống chỉ còn 89,1% (quí 2-2025). Đây là một diễn biến đáng chú ý khi nợ xấu của BID đang tăng nhanh chóng trong nửa đầu năm 2025, với tỷ lệ nợ xấu tăng lên 1,98% so với 1,52% của cùng kỳ. Tuy nhiên, tổng quy mô dự phòng rủi ro lại chỉ tăng khiêm tốn 1,34%. Ngược lại, CTG lại ghi nhận sự cải thiện tích cực, tỷ lệ LLR tăng từ 113,8% của cùng kỳ lên 134,8% tại quí 2-2025. Tăng trưởng tín dụng tốt, NIM vẫn duy trì ổn định kèm với việc tỷ lệ bao phủ vẫn duy trì tốt là bộ ba động lực chính cho mức tăng trưởng giá cổ phiếu CTG kéo dài từ năm ngoái đến nay.

Việc điều chỉnh chính sách trích lập dự phòng là yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng thương mại duy trì lợi nhuận. Ảnh: LÊ VŨ
Nhóm ngân hàng chuyên cho vay doanh nghiệp cũng có xu hướng giảm đáng chú ý về tỷ lệ LLR. Mặc dù một số ngân hàng như TCB và SHB có sự tăng nhẹ, lần lượt đạt 106,5% và 65,4% tại quí 2, nhưng nhiều ngân hàng khác như MBB, LPB, SSB, MSB, HDB và OCB lại có xu hướng giảm so với cùng kỳ. Trong đó, TCB nổi bật khi vẫn duy trì tỷ lệ bao phủ cao nhất nhóm, trên 100%, cho thấy sự thận trọng và bộ đệm tài chính vững chắc. Ngược lại, MBB và HDB chứng kiến sự sụt giảm đáng kể khoảng 12% so với cùng kỳ. Đối với MBB, mặc dù có sự gia tăng đột biến chi phí dự phòng trong quí 2-2025 (+138,63% so với cùng kỳ), nhưng điều này chỉ được xem là động thái bổ sung bộ đệm sau khi đã bị giảm mạnh do nợ xấu tăng nhanh trong năm 2024. Trong khi đó, HDB đang đối mặt với những khó khăn lớn khi nợ xấu tăng trong nửa đầu năm 2025, tỷ lệ nợ xấu tại quí 2 đã lên tới 2,54% so với 2,1% của cùng kỳ, gây ra áp lực lớn lên khả năng trích lập dự phòng của ngân hàng này.
Đối với nhóm ngân hàng chuyên cho vay cá nhân, đa số các ngân hàng đều duy trì bộ đệm dự phòng thấp hơn mức trung bình toàn ngành. Điều này phản ánh đặc thù của các khoản vay bán lẻ nhỏ lẻ với rủi ro phân tán, chất lượng tài sản bảo đảm tốt nên các ngân hàng trong nhóm cũng không duy trì bộ đệm quá cao. Trong quí 2-2025, ACB, STB và VPB duy trì sự ổn định tương đối trong tỷ lệ LLR, trong khi TPB và VIB lại chứng kiến sự sụt giảm. ACB và STB có tỷ lệ LLR cao nhất nhóm, lần lượt là 76,3% và 75,4%, cho thấy sự thận trọng nhất định. Ngược lại, VIB có mức giảm mạnh nhất, từ 48,1% xuống còn 37,2%. Nguyên nhân là do VIB tăng chậm chi phí trích lập hàng quí, trong khi quy mô nợ xấu vẫn tiếp tục tăng trên 20%, tạo ra áp lực lớn về việc duy trì mức bao phủ ổn định.
Nhóm ngân hàng quy mô nhỏ lại cho thấy những diễn biến tích cực ở phần lớn các ngân hàng khi các ngân hàng đều chủ động gia tăng bộ đệm dự phòng trong năm 2025. BAB là một ví dụ nổi bật với mức tăng đột biến từ 86,1% (quí 2-2024) lên 101,1% (quí 2-2025), phản ánh sự tích cực trong việc xử lý nợ xấu và củng cố bộ đệm. Ngân hàng có tỷ lệ LLR thấp nhất nhóm là NVB cũng đã tăng mạnh bộ đệm trong quí 2, nhờ vào việc đẩy mạnh trích lập dự phòng (tăng 114,54%) và đồng thời xử lý nợ xấu một cách hiệu quả (quy mô nợ xấu giảm 56,48%). Tuy nhiên, không phải tất cả đều thuận lợi. NAB chứng kiến sự sụt giảm mạnh nhất trong nhóm, từ 47,2% (quí 2-2024) xuống 39% (quí 2-2025). Mức giảm này phản ánh những khó khăn mà NAB đang phải đối mặt, khi tỷ lệ nợ xấu tại cuối quí 2 đã tăng lên 2,85% so với 2,57% của cùng kỳ.
(*) CFA
Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/ty-le-bao-phu-no-xau-nganh-ngan-hang-dang-di-xuong/