Ứng dụng bản rập trong nghệ thuật đương đại

Trong thời đại công nghệ số hóa và nghệ thuật đa phương tiện phát triển mạnh mẽ, những phương pháp thủ công truyền thống tưởng như đã lùi vào dĩ vãng lại đang tìm được chỗ đứng mới trong nghiên cứu học thuật và sáng tạo nghệ thuật đương đại, một trong số đó là bản rập.

Bản rập là một kỹ thuật sao chép thủ công các văn tự và hoa văn từ hiện vật cổ được sử dụng để phục vụ chủ yếu cho mục đích bảo tồn và khảo cứu. Bản rập đang hồi sinh trở thành hình thức nghệ thuật đậm chất bản địa được kết hợp nhuần nhuyễn giữa nghiên cứu và sáng tác, giữa truyền thống và sáng tạo.

1. Bản rập, còn gọi là bản dập, là một kỹ thuật thủ công truyền thống được sử dụng để sao chép lại các nội dung văn tự hoặc hình ảnh được khắc nổi hay chìm trên bề mặt đá, gỗ, đất nung, kim loại. Người thực hiện bản rập sử dụng loại giấy mỏng và dai như giấy dó, giấy xuyến chỉ hoặc giấy bản, làm ẩm rồi ép lên bề mặt văn khắc, tác phẩm chạm khắc. Sau đó, họ dùng bàn chải mềm hoặc khăn vỗ nhẹ để giấy dính chặt vào từng đường nét. Khi giấy khô, người in rập dùng mực, than hoặc sơn dầu để đánh nổi phần chữ và hoa văn, tạo ra một bản sao chính xác về cả nội dung và hình thức.

Các em thiếu nhi hào hứng trải nghiệm làm bản rập. Ảnh: HẢI LY

Các em thiếu nhi hào hứng trải nghiệm làm bản rập. Ảnh: HẢI LY

Không giống như chụp ảnh hay scan 3D hiện đại, bản rập thể hiện lại toàn bộ cấu trúc thị giác của văn khắc, tác phẩm chạm khắc chính xác về bố cục, tỷ lệ, kỹ thuật chạm khắc, phong cách thư pháp và các chi tiết trang trí. Phương pháp này được sử dụng phổ biến trong giới nghiên cứu lịch sử, mỹ thuật, Hán Nôm học và khảo cổ học, đặc biệt tại các quốc gia Á Đông có truyền thống khắc văn tự lên chất liệu bền vững như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.

Tại Việt Nam, bản rập được du nhập và phát triển dưới ảnh hưởng của người Pháp. Ngay từ đầu thế kỷ 20, người Pháp đã sử dụng kỹ thuật bản rập để tạo ra những bản sao tỷ lệ 1:1 từ văn bia, nhằm phục vụ công tác nghiên cứu trong những tình huống không cần tiếp xúc trực tiếp với hiện vật, đôi khi bởi những lý do về điều kiện địa lý phức tạp hoặc nguy cơ hư hại di vật.

Từ năm 1962, khi Viện Mỹ thuật được thành lập, kỹ thuật bản rập chính thức bước vào lĩnh vực mỹ thuật, trở thành một phương pháp học thuật chuyên sâu. Đặc biệt, từ năm 1978, với sự ra đời của Khoa Lý luận và Lịch sử mỹ thuật, nay là Khoa Lý luận, Lịch sử và Phê bình mỹ thuật thuộc Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, kỹ thuật bản rập được đưa vào giảng dạy, trở thành một nội dung quan trọng trong chương trình đào tạo. Điều đáng chú ý là phương pháp này không chỉ tồn tại trong khuôn khổ học đường. Nhiều sinh viên sau khi ra trường vẫn tiếp tục sử dụng kỹ thuật bản rập để nghiên cứu, sáng tác và lưu giữ văn bản, tác phẩm chạm khắc, tạo thành một truyền thống học thuật mang đậm dấu ấn mỹ thuật Việt Nam.

Ở Trung Quốc, bản rập đã có lịch sử lâu đời và được xem như một phương tiện phổ biến để sao chép và truyền bá văn tự. Từ những bản rập đầu tiên thời kỳ nhà Đường và phát triển mạnh trong thời nhà Tống, bản rập được dùng để bảo tồn các bản khắc đá chủ yếu trong thư pháp và các văn bản Nho giáo. Nhiều học giả Trung Quốc còn coi bản rập là một phần thiết yếu trong nghệ thuật thư pháp và bảo tồn cổ thư. Tại Nhật Bản và Hàn Quốc, kỹ thuật bản rập cũng phát triển mạnh và có tính hệ thống cao. Bản rập vừa là tác phẩm có giá trị học thuật, vừa là những tác phẩm nghệ thuật được lưu giữ trong các bảo tàng, thư viện lớn.

So với các quốc gia này, Việt Nam tiếp cận bản rập muộn hơn, chủ yếu nhờ ảnh hưởng của người Pháp và giới nghiên cứu sau này. Tuy nhiên, Việt Nam lại có cách vận dụng độc đáo, kết hợp giữa học thuật, bảo tồn và nghệ thuật, tạo ra những biến thể sáng tạo mang bản sắc riêng.

2. Khác với nhiều loại hình nghệ thuật như hội họa, điêu khắc hay thư pháp có xuất phát của tác phẩm bởi quá trình sáng tạo trực tiếp, bản rập tạo nên tác phẩm bắt nguồn từ sự sao chép, nhưng đây là một hoạt động không “thụ động”. Bản rập đòi hỏi sự cảm nhận tinh tế, kỹ năng thủ công điêu luyện và cả tư duy mỹ thuật học trong quá trình xử lý bố cục, chất liệu, ánh sáng và chi tiết. Người thực hiện bản rập không chỉ “chép lại” mà còn “giải mã” qua sự am hiểu về cấu trúc của hiện vật, cách khắc chữ, các lớp phù điêu hoa văn, rồi mới có thể lựa chọn cách làm ẩm giấy, rập mực, nhấn các chi tiết nổi bật để bản in trở nên sinh động và rõ ràng nhất.

Điều thú vị là, bản rập không chỉ sao chép nội dung văn tự hay tác phẩm chạm khắc mà còn ghi lại toàn bộ tinh thần của tác phẩm gốc ở phong cách thư pháp, đường nét hoa văn, cấu trúc bố cục được hiện lên trên giấy, như thế, bản rập vừa là một bản sao, vừa là một tác phẩm mới. Bản rập đứng ở giao điểm giữa phục dựng và tái tạo, mà vẫn có tính sáng tạo cao, là một hình thức biểu đạt nghệ thuật.

Trong bối cảnh nghệ thuật đương đại ngày càng đề cao tính chất đa phương tiện và sự giao thoa văn hóa, bản rập được sử dụng song hành, vừa là một phương pháp lưu trữ cổ điển, đồng thời đang được tái định nghĩa là một chất liệu sáng tạo mới.

Công chúng tham quan Triển lãm "Bản rập trong nghiên cứu và sáng tạo mỹ thuật" tại Hà Nội, tháng 8-2025. Ảnh: HẢI LY

Công chúng tham quan Triển lãm "Bản rập trong nghiên cứu và sáng tạo mỹ thuật" tại Hà Nội, tháng 8-2025. Ảnh: HẢI LY

Trong trưng bày và bảo tồn, nhiều bảo tàng và triển lãm chuyên đề tại Việt Nam hiện nay sử dụng bản rập là một giải pháp thay thế hiện vật gốc, giúp người xem tiếp cận gần gũi với văn khắc cổ mà không làm tổn hại đến di vật thật. Nhờ kỹ thuật sao chép 1:1, bản rập vẫn giữ nguyên tinh thần và chi tiết của hiện vật, đồng thời dễ vận chuyển và bảo quản. Bản rập cũng góp phần quan trọng trong số hóa di sản, là tài liệu trung gian tạo ra bản đồ số, cơ sở dữ liệu 3D, hoặc ứng dụng công nghệ AR/VR trong tái hiện không gian di tích.

Trong vai trò là hình thức sáng tác nghệ thuật, những năm gần đây, nhiều họa sĩ và nghệ sĩ đương đại đã sử dụng bản rập trong thực hành nghệ thuật cá nhân. Một số nghệ sĩ kết hợp bản rập với kỹ thuật in lụa, hoặc xử lý lại bằng màu nước, mực nho, sơn dầu, sơn mài, in độc bản... để tạo ra những tác phẩm mang tính đương đại mà vẫn đề cao bản sắc. Các bức rập giữ lại dấu ấn văn hóa trong sáng tạo mới bước vào thế giới của sáng tác.

Một ví dụ tiêu biểu cho khả năng sáng tạo nghệ thuật từ bản rập là tác phẩm “Nghìn xưa lưu dấu” của họa sĩ Lê Thị Thanh, đạt giải nhất tại cuộc thi vẽ tranh “Di sản văn hóa Việt Nam qua hội họa” lần thứ I. Tác phẩm sử dụng trực tiếp các bản rập hoa chạm khắc trên bia đá tại Văn Miếu-Quốc Tử Giám, kết hợp cùng kỹ thuật in nổi, in độc bản, thủy ấn và in lưới. Họa sĩ phối hợp tổng thể nhiều hoa văn linh thú, tứ quý in rập trên các diềm bia, trán bia, chọn điểm nhấn hình ảnh Khuê Văn Các, gợi liên tưởng đến hào quang của tinh thần hiếu học.

Toàn bộ bố cục tác phẩm được cấu trúc như những viên gạch, tượng trưng cho một bức tường di sản. Thông qua sử dụng bản rập từ hiện vật thật tại di tích, tác phẩm là minh chứng rõ nét cho thấy nghệ thuật của bản rập không còn bị đóng khung trong quá khứ, mà được tái thiết và tái sinh thông qua bàn tay sáng tạo của nghệ sĩ. Không chỉ là tác phẩm mỹ thuật mang giá trị tạo hình cao, “Nghìn xưa lưu dấu” còn cho thấy bản rập có thể trở thành chất liệu nghệ thuật sống động, góp phần gắn kết di sản với mỹ thuật đương đại một cách đầy thuyết phục.

3. Hiện nay, nhiều trường mỹ thuật, trung tâm văn hóa, và dự án nghệ thuật cộng đồng đang đưa bản rập vào chương trình giảng dạy. Thông qua bản rập, học sinh, sinh viên trực tiếp cảm nhận vẻ đẹp của di sản, học hỏi các yếu tố tạo hình cổ điển và thực hành kỹ thuật thủ công. Thực hiện in rập là một trải nghiệm đòi hỏi sự tập trung, nhẫn nại và thấu hiểu vật liệu. Trong đời sống hiện đại vội vã, chính nhịp điệu chậm rãi này của bản rập lại trở thành điểm thu hút, mang bản sắc riêng. Nhiều chương trình đào tạo mỹ thuật, giáo dục di sản hiện nay tích cực lồng ghép bản rập thành phương pháp dạy học hiệu quả. Ở nhiều dự án nghệ thuật cộng đồng, bản rập cũng được đưa vào như một hoạt động tương tác, giúp người dân hiểu sâu về không gian sống, nhận diện di sản ngay trên mảnh đất mình đang ở.

Từ công cụ nghiên cứu của người Pháp được sử dụng tại Việt Nam, đến phương pháp học tập trong trường mỹ thuật, rồi trở thành chất liệu sáng tạo của nghệ sĩ đương đại, bản rập đã đi một hành trình dài. Hành trình ấy cho thấy sức sống bền bỉ và khả năng thích ứng linh hoạt của một kỹ thuật tưởng như đã thuộc về quá khứ, nhưng vẫn tiếp tục sống trong hiện tại, và hứa hẹn trong tương lai. Với đặc điểm vừa gắn bó với truyền thống, vừa gợi mở hướng tiếp cận mới trong nghệ thuật đương đại, bản rập là minh chứng rõ ràng cho sự sống động và linh hoạt của di sản khi được tiếp cận bằng tinh thần sáng tạo.

Theo Quân đội nhân dân

Nguồn An Giang: https://baoangiang.com.vn/ung-dung-ban-rap-trong-nghe-thuat-duong-dai-a461853.html