Ươm mầm start up Việt: hệ sinh thái đang 'lớn' nhưng còn nhiều rào cản
Hệ sinh thái start up tại Việt Nam đang phát triển và dần khẳng định vị thế trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, tỷ lệ 'sống sót' thấp cho thấy cần thêm sự hỗ trợ về chính sách, vốn và nhân lực để tăng khả năng bứt phá cho các start up Việt.
Theo Báo cáo Chỉ số hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo toàn cầu 2025, Việt Nam xếp thứ 55 thế giới, tăng một bậc trên bản đồ khởi nghiệp toàn cầu so với năm trước và duy trì vị trí thứ 5 trong khu vực Đông Nam Á. Việt Nam cũng được đánh giá cao ở các lĩnh vực công nghệ mới. Cụ thể, Việt Nam đứng thứ 2 khu vực Đông Nam Á về Blockchain và TPHCM lọt top 30 toàn cầu về lĩnh vực này.
Tuy nhiên, số liệu công bố tại Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam (VPSF) 2025, sau 5 năm khởi nghiệp, chỉ khoảng 10% doanh nghiệp start-up còn tồn tại. Trong số này, chỉ 3% thực sự thành công. Còn lại, 30% hoàn toàn thất bại hoặc phá sản chỉ sau 1-2 năm và 60% rơi vào tình trạng khó khăn sau 3-4 năm.
Ông Nguyễn Đình Quý, CEO & Đồng sáng lập WorkFlow Space, cho rằng hành trình khởi nghiệp của các nhà sáng lập tại Việt Nam đang đối diện nhiều thách thức. Một trong những yếu tố cần thiết nhưng thiếu hụt ở nhiều nhà sáng lập Việt Nam là tư duy toàn cầu. Để thành công trong môi trường khởi nghiệp hiện đại, các start up không chỉ cần có ý tưởng sáng tạo mà còn phải hiểu rõ về các xu hướng toàn cầu, rèn luyện tiếng Anh và cập nhật các mô hình kinh doanh tiên tiến từ quốc tế.
Ngoài ra, mặc dù hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam đã có nhiều bước phát triển nhưng vẫn còn thiếu sự đồng nhất. Nhiều nhà khởi nghiệp phải "đi một mình", không có đủ sự hỗ trợ kịp thời từ Chính phủ, cộng đồng và các tổ chức quốc tế.
Theo bà Lê Vân Anh, đại diện tổ chức Business Finland, cơ quan hỗ trợ doanh nghiệp thuộc chính phủ Phần Lan, mặc dù Việt Nam đã có những chính sách hỗ trợ cho các nhà khởi nghiệp nhưng thực tế, việc triển khai các chương trình này còn gặp nhiều khó khăn. Những hạn chế về thông tin, thiếu các nguồn lực hỗ trợ chuyên sâu cũng như các quy trình thủ tục phức tạp khiến các start up gặp khó khăn trong việc tiếp cận với sự hỗ trợ này.
Một yếu tố quan trọng mà nhiều start up bỏ qua là việc kiểm tra độ thích ứng của sản phẩm hoặc dịch vụ với thị trường thực tế. “Để thành công, bên cạnh một ý tưởng mới lạ, nhà sáng lập phải xác định rõ ràng liệu sản phẩm của mình có thực sự giải quyết được vấn đề của người tiêu dùng hay không”, bà Vân Anh nói. Việc không kiểm tra kỹ lưỡng khả năng phù hợp với thị trường (product market fit) có thể dẫn đến việc các sản phẩm, dù có tiềm năng, lại không được đón nhận.
Bên cạnh các yếu tố khách quan, việc nhiều nhà khởi nghiệp trẻ ngại thất bại và chưa dám đi những bước táo bạo cũng là rào cản lớn. Bà Vân Anh chia sẻ, không chỉ ở Việt Nam mà ở bất kỳ quốc gia nào, giai đoạn đầu của start up luôn là thử thách lớn nhất. Đó là giai đoạn mà các nhà sáng lập phải đối mặt với rất nhiều vấn đề như thiếu vốn, đội ngũ nhân sự hạn chế, chưa tìm được khách hàng tiềm năng và đặc biệt là áp lực từ việc duy trì sự tồn tại của công ty. Những khó khăn này đôi khi khiến các nhà sáng lập nản chí và không thể tiếp tục theo đuổi con đường khởi nghiệp, dù họ có ý tưởng tốt hay có đam mê mãnh liệt.

Một start up đang trình bày ý tưởng trong sự kiện kết nối khởi nghiệp Việt với vườn ươm quốc tế "Incubation Meetup - Vietnamese Startups, The Global Stage". Ảnh: BTC
Ông Nguyễn Đình Quý, CEO & Đồng sáng lập WorkFlow Space, cho biết nhiều quốc gia trên thế giới đã xây dựng hệ sinh thái có sự hỗ trợ từ Chính phủ như Singapore với chính sách hỗ trợ 70% chi phí phát triển ứng dụng, Phần Lan thông qua Business Finland với mức hỗ trợ 60% cho start up. Đối với Việt Nam, hiện tại, hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo có hơn 208 quỹ đầu tư, 79 cơ sở ươm tạo và 35 tổ chức thúc đẩy kinh doanh.
Các nguồn tài trợ chiến lược đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các start up Việt Nam. Các quỹ và tổ chức hỗ trợ như Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia không chỉ cung cấp tài chính mà còn hỗ trợ chuyển giao công nghệ cho các công ty khởi nghiệp trong nước.
Đồng thời, nhiều tổ chức quốc tế như Chương trình Khởi nghiệp Thụy Sĩ (Swiss Startup Program) và CARE cũng đang triển khai các sáng kiến hợp tác nhằm tăng cường sự phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam, mang đến các cơ hội giáo dục, kết nối và mở rộng mạng lưới toàn cầu cho các nhà sáng lập.
Ngoài các hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, Chính phủ Việt Nam cũng đã có những bước đi quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho các start up. Những chính sách ưu đãi thuế giúp thu hút dòng vốn đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm quốc tế, chẳng hạn như Antler, 500 Startups, và các quỹ từ Singapore.
Các nhà đầu tư này không chỉ cung cấp nguồn tài chính cần thiết cho giai đoạn đầu mà còn mang đến các cơ hội kết nối quốc tế, mạng lưới đối tác và các chương trình cố vấn, giúp các startup Việt mở rộng quy mô và vươn ra toàn cầu.
“Hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam đang phát triển nhanh và vẫn còn rất nhiều dư địa để bứt phá”, bà Annamari Soikkeli, Quản lý Chương trình Toàn cầu & Start-up của Business Finland, nhận định.
Theo các chuyên gia, Việt Nam đang có nền tảng tốt để tiến xa hơn trên bản đồ khởi nghiệp toàn cầu, tuy nhiên, để tiếp thêm động lực cho các nhà sáng lập trẻ mạnh dạn khởi nghiệp, cần giải quyết các thách thức cấu trúc, xây dựng chính sách nhất quán, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và phát huy vai trò của khu vực tư nhân.