Vận hành hệ thống truy xuất nguồn gốc: Mỗi một sản phẩm Việt sẽ có 'lý lịch' sạch sẽ và rõ ràng
Việc chính thức vận hành hệ thống truy xuất nguồn gốc từ hôm nay 23.12 không chỉ là một giải pháp kỹ thuật, mà còn là bước ngoặt chiến lược trong việc xây dựng niềm tin số, bảo vệ người tiêu dùng...
Từ "lựa chọn" đến "bắt buộc": Xu thế tất yếu của thị trường
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình bền vững và minh bạch, khái niệm "biết rõ những gì mình mua" đã trở thành quyền cơ bản của người tiêu dùng. Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa do Bộ Công Thương thúc đẩy ra đời như một lời giải cho bài toán nhức nhối về hàng giả, hàng nhái và sự đứt gãy thông tin giữa sản xuất và tiêu dùng.
Hệ thống này không chỉ dừng lại ở những con tem giấy truyền thống. Thay vào đó là sự lên ngôi của các phương thức xác thực số: Mã QR động cho phép truy xuất thông tin theo thời gian thực; Tem xác thực điện tử đảm bảo mỗi sản phẩm là duy nhất, không thể làm giả hoặc tái sử dụng mã; Hệ sinh thái dữ liệu tập trung với thông tin được liên thông từ khâu chọn giống, nguyên liệu thô đến quá trình chế biến, đóng gói và vận chuyển.

Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa không chỉ dừng lại ở những con tem giấy truyền thống...
Trao đổi với phóng viên Tạp chí Một Thế Giới, chuyên gia kinh tế - PGS.TS Đinh Trọng Thịnh cho biết truy xuất nguồn gốc không còn là một tính năng "thêm thắt" để làm đẹp bao bì. Nó đã trở thành "điều kiện cần" để hàng hóa bước chân vào các hệ thống siêu thị lớn trong nước và là "tấm vé thông hành" bắt buộc nếu muốn vượt qua các rào cản kỹ thuật tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.
"Truy xuất nguồn gốc thực chất là quá trình số hóa 'cuốn nhật ký' của sản phẩm. Khi dữ liệu được minh bạch hóa trên hệ thống chung, tính khách quan sẽ cao hơn nhiều so với việc doanh nghiệp tự công bố trên website riêng lẻ", chuyên gia Đinh Trọng Thịnh nhận định.
Với người tiêu dùng, vị chuyên gia này cho biết khảo sát gần đây cho thấy, hơn 75% người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng. Với một thao tác quét mã đơn giản trên smartphone, người mua có thể: Kiểm chứng chứng nhận an toàn thực phẩm, tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP; Theo dõi hành trình của sản phẩm (logistics); Phát hiện ngay lập tức nếu mã QR đã bị kích hoạt trước đó (dấu hiệu của hàng giả)...
Còn doanh nghiệp thì sẽ thoát khỏi cuộc chiến cạnh tranh về giá để bước vào cuộc chiến về niềm tin. Nếu có lô hàng lỗi, doanh nghiệp có thể khoanh vùng chính xác và thu hồi ngay lập tức, thay vì phải thu hồi toàn bộ sản phẩm trên thị trường, gây lãng phí và hoảng loạn. Đặc biệt, truy xuất nguồn gốc cũng giúp đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững (ESG).
Dù lợi ích là rõ ràng, nhưng việc đưa hệ thống vào vận hành thực tế vẫn đối mặt với không ít rào cản. Theo ông Thịnh, đối với các hộ sản xuất nhỏ lẻ hoặc hợp tác xã, việc đầu tư hệ thống máy móc, in ấn tem và nhân sự quản lý dữ liệu là một bài toán tài chính.
Hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp giải pháp truy xuất nguồn gốc khác nhau. Việc thiếu một "ngôn ngữ chung" khiến dữ liệu khó kết nối liên thông. Hay một bộ phận người tiêu dùng vẫn còn tâm lý ngại quét mã hoặc chưa thực sự tin tưởng vào tính xác thực của mã QR trên bao bì.
Lộ trình và giải pháp: Hướng tới sự bền vững
Để khắc phục các thách thức trên, Bộ Công Thương cho biết đã đề ra lộ trình triển khai linh hoạt. Giai đoạn 1 sẽ ưu tiên các mặt hàng thiết yếu, thực phẩm tươi sống và hàng xuất khẩu chủ lực. Giai đoạn 2 sẽ mở rộng ra các ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), dược phẩm và mỹ phẩm.
Bộ cũng sẽ hỗ trợ trong việc đào tạo đội ngũ nhân sự tại địa phương, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận các giải pháp công nghệ với chi phí hợp lý.

Giai đoạn 1 sẽ ưu tiên các mặt hàng thiết yếu, thực phẩm tươi sống và hàng xuất khẩu chủ lực.
Hệ thống truy xuất nguồn gốc không chỉ là một công cụ chống hàng giả, mà là nền tảng của nền kinh tế số minh bạch. Khi mỗi sản phẩm đều có một "lý lịch" sạch sẽ và rõ ràng, hàng Việt sẽ không chỉ chiếm lĩnh lòng tin của người dân trong nước mà còn tự tin vươn xa trên bản đồ thế giới.
Ví dụ chuỗi xuất khẩu thanh long hoặc xoài sang Nhật Bản. Mỗi hộ nông dân được cấp một mã số vùng trồng. Khi thu hoạch, thông tin về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và thời gian cách ly được đẩy lên hệ thống. Nhà máy đóng gói quét mã vùng trồng để liên kết với mã lô hàng. Người tiêu dùng Nhật Bản khi quét mã sẽ thấy được chính xác bản đồ GPS của vườn cây và chứng nhận kiểm dịch thực vật điện tử.
Với các dòng thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao cấp, sẽ áp dụng Serialization - định danh đến từng hộp thuốc. Hệ thống backend sẽ ghi nhận trạng thái "Đã bán". Nếu một mã QR bị quét tại hai vị trí địa lý khác nhau trong thời gian ngắn, hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo về trung tâm điều hành để phát hiện nguy cơ hàng giả hoặc hàng xách tay trái phép.
Với các đơn hàng gia công cho các thương hiệu lớn tại EU. Hệ thống lưu trữ thông tin về nguồn gốc sợi (Cotton hữu cơ hay tái chế), quy trình nhuộm (đáp ứng tiêu chuẩn REACH về hóa chất). Đây là yêu cầu bắt buộc của Thỏa thuận Xanh châu Âu nhằm đánh giá chỉ số dấu chân carbon trên từng sản phẩm.
Chuyên gia kinh tế, TS. Nguyễn Minh Phong cho rằng: "Thách thức lớn nhất không nằm ở mã QR, mà ở sự toàn vẹn dữ liệu. Chúng ta cần các cảm biến IoT tự động cập nhật nhiệt độ kho lạnh hoặc thời gian vận chuyển vào hệ thống thay vì nhập liệu thủ công để loại bỏ yếu tố sai sót do con người".
Hệ thống truy xuất nguồn gốc do Bộ Công Thương triển khai không chỉ là một giải pháp quản lý hành chính, mà là một nền tảng dữ liệu lớn (Big Data). Thông qua việc phân tích dữ liệu truy xuất, doanh nghiệp có thể dự báo nhu cầu thị trường, tối ưu hóa tồn kho và nâng cao năng lực phản ứng với các rào cản thương mại quốc tế.
Việc đầu tư vào truy xuất nguồn gốc ngay từ bây giờ là khoản đầu tư cho tương lai số - nơi mà sự minh bạch chính là tài sản quý giá nhất của mỗi doanh nghiệp.
Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0, truy xuất nguồn gốc không chỉ dừng lại ở việc dán tem nhãn. Đó là một hệ thống tích hợp đa tầng, kết hợp giữa phần cứng IoT, hạ tầng dữ liệu và các giao thức định danh chuẩn hóa toàn cầu. Việc Bộ Công Thương vận hành hệ thống này là bước đi chiến lược nhằm số hóa hoàn toàn "vòng đời" sản phẩm.











