80 năm kinh tế Việt Nam: Từ khủng hoảng bao cấp đến khát vọng vươn xa
80 năm kinh tế Việt Nam là hành trình vượt qua thời kỳ bao cấp, khủng hoảng, mở cửa hội nhập và khẳng định vị thế mới. Từ bài học đổi mới 1986 đến khát vọng 2045, đất nước đang đứng trước yêu cầu đổi mới lần hai.
Nhân kỷ niệm 80 năm Quốc khánh, phóng viên Báo Xây dựng có cuộc trao đổi với TS Nguyễn Bích Lâm, nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê về hành trình phát triển kinh tế Việt Nam từ bao cấp sang kinh tế thị trường, những bài học từ khủng hoảng, thành tựu hội nhập và yêu cầu đổi mới lần hai, hướng tới mục tiêu quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.

TS Nguyễn Bích Lâm, nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê, thuộc Bộ Tài chính).
Ba dấu mốc mang tính bước ngoặt
Thưa ông, nhìn lại 80 năm qua, đâu là những dấu mốc quan trọng nhất trong hành trình phát triển kinh tế Việt Nam, từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường định hướng XHCN và hội nhập toàn cầu?
Trong suốt 8 thập kỷ, phát triển kinh tế luôn giữ vai trò trung tâm trong sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc. Nếu khái quát, có ba dấu mốc mang tính bước ngoặt.
Thứ nhất là giai đoạn kháng chiến và kiến quốc, miền Bắc vận hành nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, gắn chặt với nhiệm vụ chính trị, trong khi miền Nam phát triển theo mô hình thị trường. Thời kỳ này, kinh tế cả nước nghèo nàn, lạc hậu, chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp và viện trợ, không có chính sách phát triển đúng nghĩa, mà chủ yếu là chính sách sinh tồn trong chiến tranh.
Thứ hai là giai đoạn đất nước thống nhất nhưng lại đối mặt với chiến tranh biên giới, cấm vận, cô lập quốc tế. Nền kinh tế vận hành theo cơ chế bao cấp, mệnh lệnh hành chính, kế hoạch hóa tập trung, Nhà nước kiểm soát toàn bộ sản xuất – phân phối, xóa bỏ đội ngũ doanh nhân miền Nam. Hệ quả là sản xuất đình trệ, ngăn sông cấm chợ, hàng hóa khan hiếm, chợ đen nở rộ, giá cả leo thang.
Thứ ba là Đại hội VI năm 1986 - bước ngoặt lịch sử khi Đảng khởi xướng công cuộc đổi mới, chuyển đổi mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng XHCN. Đây là quyết định sống còn, mở ra thời kỳ phát triển năng động, hội nhập quốc tế và tăng trưởng vượt bậc, đặt nền móng cho vị thế Việt Nam ngày nay.
Giai đoạn khủng hoảng đầu thập niên 1980 để lại nhiều bài học sâu sắc. Ông đánh giá đâu là nguyên nhân cốt lõi của khủng hoảng và thông điệp nào cần rút ra để tránh lặp lại trong điều hành kinh tế hiện nay?
Nguyên nhân sâu xa bắt nguồn từ "căn bệnh trầm kha" duy ý chí: đặt mục tiêu chính trị lên trên hiệu quả kinh tế, áp dụng triệt để mô hình kế hoạch hóa tập trung, bao cấp toàn diện, triệt tiêu động lực sản xuất. Nhà nước can thiệp hành chính vào toàn bộ sản xuất – phân phối, không theo quy luật thị trường.
Nguồn thu ngân sách eo hẹp trong khi nhu cầu chi tiêu lớn, thâm hụt được bù bằng phát hành tiền. Chỉ trong giai đoạn 1981-1985, cung tiền tăng bình quân tới 64,7%/năm. Sau cuộc cải cách Giá - Lương - Tiền năm 1985, lạm phát bùng phát dữ dội, ở mức 453,5% năm 1986. Vàng và đô la Mỹ trở thành "tiền thật" trong giao dịch, niềm tin vào đồng tiền sụt giảm nghiêm trọng.
Bài học rút ra là: không thể điều hành nền kinh tế bằng mệnh lệnh hành chính hay duy ý chí. Chính sách phải dựa trên quy luật thị trường, xuất phát từ thực tiễn, tôn trọng động lực của người dân và doanh nghiệp. Bất kỳ sự áp đặt nào trái với quy luật khách quan đều dẫn đến khủng hoảng. Đây là bài học còn nguyên giá trị cho điều hành kinh tế hiện nay.
Cuộc đổi mới đầu tiên năm 1986: cải cách bốn lĩnh vực then chốt
Đổi mới 1986 được coi là bước ngoặt sống còn. Theo ông, thành công lớn nhất của đổi mới lần thứ nhất là gì, đâu là yếu tố mang tính quyết định để kinh tế Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng, bước vào quỹ đạo tăng trưởng?
Trong bối cảnh nền kinh tế rơi vào khủng hoảng trầm trọng, siêu lạm phát phi mã, đời sống nhân dân vô cùng khó khăn, Đại hội VI năm 1986 đã đưa ra quyết định lịch sử - thực hiện công cuộc đổi mới toàn diện, lấy đổi mới kinh tế làm trọng tâm.
Đây là bước ngoặt mang tính sống còn, không chỉ giải cứu nền kinh tế mà còn mở ra một thời kỳ phát triển mới trong hòa bình, năng động và hội nhập. Điều quan trọng nhất là đổi mới tư duy và quan điểm kinh tế, chuyển từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng XHCN, tập trung cải cách bốn lĩnh vực then chốt:
Cải cách thể chế kinh tế: Thừa nhận sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế, trong đó có khu vực tư nhân và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài; đổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp nhà nước từ bao cấp sang hạch toán kinh doanh; ban hành hàng loạt đạo luật nền tảng như Luật Đầu tư nước ngoài, Luật Doanh nghiệp tư nhân, Luật Doanh nghiệp, Luật Hợp tác xã.
Đổi mới chính sách nông nghiệp, nông thôn: Thực hiện khoán 10, trao quyền sử dụng đất và sản phẩm cho nông dân, xóa bỏ cơ chế quản lý tập trung cứng nhắc, khơi dậy động lực sản xuất.Cải cách tài khóa, tiền tệ: Xóa bỏ bao cấp, thiết lập quan hệ hàng hóa - tiền tệ theo cơ chế thị trường, xây dựng ngân sách và ngân hàng hai cấp, tiệm cận chuẩn mực quốc tế.
Mở cửa, hội nhập quốc tế: Trong bối cảnh bị cấm vận, Đảng và Nhà nước đã đổi mới tư duy, xác định hội nhập và thu hút vốn FDI là động lực quan trọng. Năm 1993 Việt Nam trở thành thành viên WB, IMF, ADB; năm 1998 gia nhập APEC; năm 2000 ký Hiệp định Thương mại song phương Việt - Mỹ; và năm 2007 chính thức gia nhập WTO.
Thành tựu của giai đoạn đổi mới đầu tiên rất ấn tượng. Lạm phát từ mức 453,5% năm 1986 giảm xuống còn 95,8% năm 1989 và 37,7% năm 1992, chấm dứt tình trạng siêu lạm phát kéo dài. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 4,4%/năm giai đoạn 1986-1990 và 7%/năm giai đoạn 1991-2000.
Việt Nam không chỉ bảo đảm an ninh lương thực, trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu, mà còn thu hút hơn 40 tỷ USD FDI, hình thành các khu công nghiệp, khu chế xuất, tạo nền tảng cho công nghiệp hóa.
Xuất khẩu tăng mạnh, từ 790 triệu USD năm 1986 lên 14,45 tỷ USD năm 2000, tạo nguồn ngoại tệ quan trọng, cải thiện cán cân thanh toán và vị thế thương mại quốc tế.
Có thể nói, năm 1986 đánh dấu cuộc đổi mới lần thứ nhất – đổi mới tư duy, quan điểm và mô hình kinh tế – mang tính lịch sử và sống còn. Những cải cách sâu rộng trong thời kỳ này đã không chỉ giúp Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng, mà còn đặt nền móng vững chắc cho tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập sâu rộng trong nhiều thập kỷ tiếp theo.
Trong giai đoạn hội nhập sâu rộng, đặc biệt từ khi gia nhập WTO, kinh tế Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu nhưng cũng bộc lộ những hạn chế nội tại. Ông có thể phân tích rõ hơn về cả hai mặt này?
Gia nhập WTO năm 2007 đánh dấu bước ngoặt hội nhập toàn diện, mở ra không gian phát triển rộng lớn. Tính đến năm 2020, kim ngạch xuất khẩu đạt 282,6 tỷ USD, gấp 19,5 lần năm 2000.
Dấu ấn bứt phá về kinh tế được minh chứng qua tốc độ tăng GDP nhanh và ổn định, từng bước chuyển dịch sang chiều sâu, quy mô kinh tế ngày càng mở rộng, đóng góp của các khu vực kinh tế ngày càng cân bằng, lạm phát được kiểm soát.
Tốc độ tăng GDP bình quân 20 năm của thời kỳ 2001-2020 đạt 6,58%; GDP bình quân đầu người năm 2020 đạt mức 2.779 USD gấp 5,57 lần năm 2000, đưa Việt Nam thoát ra khỏi nhóm nước nghèo, vượt ngưỡng thu nhập trung bình thấp. Năm 2020, tỷ lệ GDP của khu vực kinh tế ngoài nhà nước chiếm 50,56% GDP toàn nền kinh tế cao hơn nhiều so với tỷ lệ 20,66% của khu vực nhà nước.
Tuy nhiên, bên cạnh thành tựu, vẫn còn những hạn chế dai dẳng. Thể chế kinh tế thị trường chưa hoàn thiện, còn chồng chéo; cơ chế xin - cho, can thiệp hành chính vẫn phổ biến.
Bên cạnh đó, hạ tầng thiếu đồng bộ; năng suất lao động thấp; đổi mới sáng tạo chưa trở thành động lực chính.
Mô hình tăng trưởng chủ yếu dựa vào vốn và lao động giá rẻ, trong khi chất lượng nhân lực chưa cao. Những điểm nghẽn này trở thành rào cản khiến Việt Nam chưa bắt kịp nhịp phát triển của nhiều quốc gia trong khu vực.
Những bài học cho cuộc đổi mới lần 2
Bước sang giai đoạn 2021–2025, Việt Nam được đặt trong yêu cầu đổi mới lần hai. Theo ông, đâu là những cải cách trọng tâm nhất cần triển khai để tạo động lực tăng trưởng mới và nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế?
Giai đoạn 2021-2025, kinh tế Việt Nam vận hành trong bối cảnh thế giới biến động mạnh bởi căng thẳng địa chính trị và chuyển đổi số diễn ra sâu rộng.
Toàn cầu hóa thay đổi theo hướng phân mảng, chuỗi cung ứng toàn cầu dịch chuyển, song song với xu thế tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
Lợi ích và an ninh quốc gia ngày càng chi phối toàn diện các chính sách kinh tế toàn cầu.
Đặc biệt, đại dịch Covid-19 đã tạo ra cú sốc chưa từng có, buộc các nền kinh tế, trong đó có Việt Nam, phải đẩy mạnh cải cách thể chế và đổi mới mô hình tăng trưởng.
Do vậy, đổi mới lần hai là tất yếu, nhằm đồng bộ cải cách chính trị và kinh tế, thoát khỏi rào cản tư duy hệ tư tưởng, để thể chế vận hành theo logic của thị trường hiện đại.
Theo tôi, cần tập trung vào 5 trụ cột. Một là, cải cách, đổi mới thể chế kinh tế theo hướng minh bạch, phù hợp thực tiễn, loại bỏ cơ chế xin – cho, nhũng nhiễu; kiểm soát chất lượng chính sách mới để không tạo ra xung đột hay điểm nghẽn mới, biến thể chế thành động lực phát triển.
Hai là, xây dựng Nhà nước pháp quyền thực sự của dân, do dân và vì dân, có năng lực kiến tạo, quản trị hiệu quả và phục vụ nhân dân, gắn đổi mới chính trị với yêu cầu đổi mới kinh tế.
Ba là, cải cách toàn diện hệ thống giáo dục theo tinh thần "Giáo dục tri thức nguyên bản", không chỉ truyền thụ tri thức mà khuyến khích sáng tạo tri thức, tạo nền móng cho khoa học – công nghệ và sự độc lập, tự chủ trong phát triển.
Bốn là, cơ cấu lại nền kinh tế, tạo mô hình tăng trưởng mới dựa trên khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo; thúc đẩy kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn; nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Năm là, phát triển khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp dân tộc, trở thành lực lượng tiên phong trong hội nhập và phát triển bền vững.
Hướng tới tầm nhìn 2045, Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao. Theo ông, điều kiện tiên quyết nào cần được ưu tiên, và ông muốn gửi gắm thông điệp gì đến thế hệ trẻ để nuôi dưỡng khát vọng vươn xa?
Để hiện thực hóa khát vọng 2045, điều kiện tiên quyết là phải xây dựng một thể chế kinh tế hiện đại, minh bạch, phù hợp với thực tiễn, cùng một nhà nước pháp quyền kiến tạo phát triển. Chỉ khi nào thể chế thực sự vận hành theo logic của kinh tế thị trường hiện đại, khi đó chúng ta mới có thể khai mở toàn bộ tiềm năng, tạo đột phá về năng suất, thu hút nguồn lực toàn cầu, xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.
Tôi muốn nhắn gửi tới thế hệ trẻ: Hãy kế thừa tinh thần đổi mới không ngừng, khát vọng vươn lên mạnh mẽ của cha anh. Chính trí tuệ, bản lĩnh và khát vọng của thế hệ hôm nay sẽ quyết định liệu Việt Nam có thể trở thành một quốc gia phát triển, phồn vinh, hạnh phúc vào năm 2045 hay không.
Cảm ơn ông!