Ba kịch bản tăng trưởng kinh tế 2026 - 2030
Năm 2025 được xem là bản lề quan trọng của kinh tế Việt Nam, đánh dấu giai đoạn vượt qua những 'cơn gió ngược' lớn từ môi trường quốc tế và nội tại, đồng thời tạo nền tảng cho mục tiêu tăng trưởng cao, hướng tới quỹ đạo tăng trưởng hai con số trong giai đoạn 2026-2030.
2025 vượt qua “gió ngược”
Tại Diễn đàn Kinh tế Việt Nam 2025, triển vọng 2026 (VEPF) ngày 16/12, Phó Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương Nguyễn Đức Hiển đã có những đánh giá nhìn lại bức tranh kinh tế 2025.
Trong bối cảnh kinh tế thế giới phục hồi chậm, phân mảnh thương mại gia tăng, xung đột địa chính trị kéo dài và rủi ro tài chính – tiền tệ toàn cầu hiện hữu, Việt Nam vẫn duy trì được đà tăng trưởng GDP năm 2025 ở mức khoảng 8%, thuộc nhóm cao trong khu vực và trên thế giới. Đây là kết quả của sự điều hành chủ động, quyết liệt, đồng bộ từ hoàn thiện thể chế, ổn định kinh tế vĩ mô đến thúc đẩy các động lực tăng trưởng.

Phó Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương Nguyễn Đức Hiển thay mặt Ban chia sẻ kết quả nghiên cứu
Công nghiệp tiếp tục giữ vai trò then chốt, đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo phục hồi mạnh, tăng trưởng gần 10%, đóng góp hơn 3 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP. Sự phục hồi của các ngành xuất khẩu chủ lực, cùng với dòng vốn FDI chất lượng cao, đã giúp khu vực công nghiệp lấy lại vai trò đầu tàu sau giai đoạn khó khăn.
Khu vực dịch vụ tăng tốc rõ rệt, nhiều ngành đạt mức tăng trưởng hai con số, phản ánh sự phục hồi của cầu nội địa, du lịch, thương mại và các dịch vụ giá trị gia tăng cao. Xây dựng duy trì tăng trưởng cao nhờ đầu tư công và các dự án hạ tầng chiến lược được đẩy mạnh. Nông nghiệp tiếp tục là trụ đỡ ổn định, tăng trưởng tích cực trong bối cảnh chịu tác động của biến đổi khí hậu.
Theo TS. Nguyễn Đức Hiển, một điểm sáng nổi bật của năm 2025 là sự phục hồi đồng bộ của cả cầu trong nước và cầu bên ngoài. Tổng vốn đầu tư toàn xã hội tăng mạnh, trong đó đầu tư công giữ vai trò dẫn dắt, tạo hiệu ứng lan tỏa sang khu vực tư nhân và thu hút FDI. Quy mô vốn đầu tư công đạt mức cao kỷ lục, tập trung vào các dự án hạ tầng chiến lược như cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, các cảng biển và hạ tầng năng lượng.
Đầu tư tư nhân tăng khoảng 9–10%, phản ánh niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp được cải thiện. FDI giải ngân đạt mức cao, với chất lượng dòng vốn được nâng lên, tập trung vào công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, công nghiệp chế biến sâu và năng lượng tái tạo.
Ở phía cầu tiêu dùng, tiêu dùng cuối cùng tăng trưởng tích cực, đóng góp hơn 5 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP. Thu nhập cải thiện, lạm phát được kiểm soát và thị trường lao động phục hồi đã tạo nền tảng vững chắc cho sức mua trong nước. Xuất nhập khẩu duy trì đà tăng, quy mô thương mại tiệm cận 900 tỷ USD, giúp Việt Nam tiếp tục nằm trong nhóm 20 nền kinh tế thương mại hàng đầu thế giới.
Không chỉ tăng trưởng về lượng, chất lượng tăng trưởng năm 2025 được cải thiện đáng kể. Năng suất lao động tăng nhanh, đóng góp khoảng 6,9 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP. Đặc biệt, năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) tăng cao, đóng góp gần 47% vào tăng trưởng – mức cao so với giai đoạn trước, phản ánh sự chuyển dịch tích cực của mô hình tăng trưởng theo chiều sâu.
Hoạt động đổi mới sáng tạo được thúc đẩy mạnh mẽ, thể hiện qua việc chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) của Việt Nam tiếp tục được cải thiện thứ hạng, khẳng định vai trò ngày càng rõ nét của khoa học – công nghệ trong tăng trưởng kinh tế.
Song hành với tăng trưởng cao, ổn định kinh tế vĩ mô tiếp tục được giữ vững. Lạm phát bình quân năm 2025 được kiểm soát ở mức 3,2–3,5%, tạo dư địa cho điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt. Nợ công giảm về khoảng 35–36% GDP, thấp hơn đáng kể so với trần cho phép, củng cố an ninh tài chính quốc gia.
Tỷ giá USD/VND chịu áp lực trong bối cảnh chênh lệch lãi suất quốc tế, song vẫn nằm trong tầm kiểm soát. Tăng trưởng tín dụng được điều hành phù hợp, vừa hỗ trợ phục hồi kinh tế, vừa hạn chế rủi ro lạm phát và mất cân đối vĩ mô.

Yêu cầu đặt ra cho giai đoạn 2026 - 2030
Bước sang giai đoạn 2026-2030, nghiên cứu của Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương cho thấy, kinh tế Việt Nam đứng trước những cơ hội và thách thức đan xen. Kinh tế thế giới được dự báo tăng trưởng chậm, xu hướng bảo hộ thương mại, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt. Áp lực nợ công, lạm phát toàn cầu và biến đổi khí hậu tiếp tục là những rủi ro dài hạn.
Tuy nhiên, Việt Nam có cơ hội lớn để đón nhận làn sóng dịch chuyển đầu tư chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, năng lượng xanh, kinh tế số và công nghiệp hỗ trợ. Vấn đề then chốt là khả năng tận dụng cơ hội này thông qua cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng nguồn nhân lực.
Trên cơ sở đánh giá bối cảnh và nội lực nền kinh tế, TS. Nguyễn Đức Hiển thay mặt Ban đưa ra 3 kịch bản tăng trưởng giai đoạn 2026–2030 được đặt ra:
Kịch bản cơ sở dự báo tăng trưởng GDP bình quân khoảng 7,5%/năm. Quy mô GDP bình quân đầu người đạt khoảng 7.500 USD vào năm 2030. Đây là kịch bản duy trì đà cải cách hiện nay, song chưa tạo được đột phá mạnh về thể chế và năng suất.
Kịch bản tích cực hướng tới mức tăng trưởng 8,5%/năm, với GDP bình quân đầu người khoảng 7.800 USD. Kịch bản này đòi hỏi cải thiện rõ rệt môi trường đầu tư – kinh doanh, phát triển mạnh công nghiệp chế biến, dịch vụ chất lượng cao và chuyển đổi số.
Kịch bản mục tiêu – tham vọng nhất đặt mục tiêu tăng trưởng khoảng 10%/năm, đưa GDP bình quân đầu người lên 8.500 USD vào năm 2030. Điều kiện tiên quyết là cải cách thể chế mang tính đột phá, lấy khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo, kinh tế xanh và kinh tế số làm động lực trung tâm.
Để hiện thực hóa các kịch bản tăng trưởng cao, theo TS. Hiển, khu vực công nghiệp và dịch vụ cần tăng trưởng mạnh mẽ hơn nữa. Công nghiệp chế biến, chế tạo được yêu cầu duy trì tăng trưởng hai con số, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, bán dẫn, năng lượng tái tạo, công nghiệp hỗ trợ. Khu vực dịch vụ cần phát triển nhanh các dịch vụ giá trị gia tăng cao như tài chính, logistics, công nghệ thông tin, R&D và dịch vụ khoa học – công nghệ.
Nông nghiệp tiếp tục tăng trưởng ổn định, song phải chuyển mạnh sang mô hình nông nghiệp xanh, công nghệ cao, gắn với chuỗi giá trị và thị trường xuất khẩu bền vững.
“Thực tiễn năm 2025 và các kịch bản giai đoạn 2026-2030 cho thấy, để đạt được tăng trưởng cao và bền vững, Việt Nam cần kiên định với ba trụ cột then chốt: cải cách thể chế, phát triển nguồn lực và nâng cao chất lượng tăng trưởng. Trong đó, cải cách thể chế đóng vai trò ‘đột phá của đột phá’, tạo không gian phát triển cho doanh nghiệp và nền kinh tế. Năm 2025 vì vậy không chỉ là một năm tăng trưởng cao, mà còn là nền móng quan trọng để Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới – giai đoạn của tăng trưởng nhanh hơn, xanh hơn và dựa nhiều hơn vào tri thức, đổi mới sáng tạo”, Phó Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương Nguyễn Đức Hiển.











