Bài 6: Hòa thượng Thích Trí Thủ - người làm rạng danh đạo pháp, vì sự nghiệp dân tộc
Mãi còn đây một bóng cây đại thọ!
Trong dòng chảy lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, Phật giáo luôn giữ một vị trí đặc biệt, gắn bó mật thiết và đồng hành cùng đất nước qua bao thăng trầm. Truyền thống "Đạo pháp bất ly thế gian giác", "Hộ quốc an dân" đã hun đúc nên những bậc chân tu vừa tinh thông Phật lý vừa hết lòng vì quê hương, đất nước. Trong số những tấm gương sáng ngời ấy, Hòa thượng Thích Trí Thủ nổi lên như một biểu tượng của sự cống hiến trọn đời cho sự nghiệp "hoằng pháp lợi sinh" và công cuộc thống nhất, hòa hợp Phật giáo, xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, phụng sự Tổ quốc. Cuộc đời và đạo nghiệp của ngài là minh chứng sống động cho sự hy sinh thầm lặng và cao cả vì đạo, vì đời.
Sinh ra trong một gia đình có truyền thống kính ngưỡng Phật pháp, từ nhỏ hòa thượng đã sớm bén duyên với kinh kệ. Với nền tảng Hán tự vững chắc và ảnh hưởng từ các bậc tôn túc trong thân tộc, ngài đã theo đuổi con đường học Phật, tìm cầu chân lý. Quá trình tu học của ngài không chỉ dừng lại ở kinh điển, mà còn là sự rèn luyện ý chí, đạo hạnh dưới sự giáo huấn nghiêm ngặt của Bổn sư Thiền sư Viên Thành. Từ đây, cốt tủy bồ đề và túc duyên với Phật pháp trong ngài ngày càng được ươm mầm sâu sắc.
Sự cống hiến to lớn của Hòa thượng Thích Trí Thủ trước hết thể hiện ở những đóng góp quan trọng trong công cuộc chấn hưng Phật giáo. Ngài không chỉ là người tham gia tích cực vào các phong trào làm trong sạch đạo mạch, mà còn tiên phong trong việc tổ chức, phát triển giáo dục Phật giáo. Nhận thấy tầm quan trọng của việc đào tạo tăng ni có đầy đủ khả năng phụng sự đạo pháp và dân tộc, Hòa thượng Thích Trí Thủ đã thành lập đồng thời giảng dạy tại nhiều trường Phật học uy tín. Đặc biệt, ngài có tầm nhìn xa khi chủ trương cho học song song cả hai chương trình: Phật học và các môn khoa học thế tục. Điều này không chỉ giúp các tăng ni có kiến thức sâu rộng, thích hợp với hoàn cảnh xã hội, mà còn tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho cả đạo lẫn đời.
Để bảo đảm đời sống vật chất và sự tự túc cho các Phật học viện, hòa thượng đã cho học tăng học các môn về chế biến và mở những cơ sở sản xuất như nước tương, hương đèn, giấm ăn, xà phòng... Đây là minh chứng cụ thể cho tinh thần nhập thế của ngài, không chỉ lo mặt tinh thần mà còn quan tâm đến đời sống vật chất của tăng ni, giúp họ yên tâm tu học và phụng sự. Nhờ những nỗ lực không ngừng của hòa thượng, nhiều thế hệ học tăng đã trở thành những nhân vật quan trọng trong Giáo hội và các ngành văn hóa, giáo dục, phục vụ xã hội.

Hòa thượng Thích Trí Thủ và Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Phạm Văn Đồng
Hòa thượng còn là người có công lao to lớn trong việc thống nhất và hòa hợp Phật giáo Việt Nam. Trong bối cảnh đất nước trải qua nhiều biến động, việc quy tụ các tông phái, hệ phái Phật giáo về một mối là điều vô cùng cần thiết để tạo nên sức mạnh chung. Ngài đã dành trọn tâm huyết lẫn công sức để thực hiện mục tiêu này, góp phần xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Dưới sự lãnh đạo của ngài, các khóa An cư kiết hạ được tổ chức đều đặn, trở thành nơi tăng ni quy tụ tu học. Các giới đàn được mở ra để truyền giới cho thế hệ kế thừa, cho thấy sự kiên trì và quyết tâm của ngài trong việc duy trì mạng mạch Phật pháp, đào tạo người nối nghiệp.
Vì nước quên thân
Những đóng góp "vì nước quên thân" của Hòa thượng Thích Trí Thủ không chỉ dừng lại ở việc đào tạo nhân tài hay đoàn kết Phật giáo. Mặc dù các nguồn tư liệu không đi sâu vào chi tiết hoạt động kháng chiến trực tiếp của ngài, nhưng những huân chương cao quý mà Đảng và Nhà nước trao tặng - như Huân chương Vì hòa bình, Huân chương Độc lập hạng Nhì, Huân chương Kháng chiến chống Pháp hạng Ba, Huân chương Kháng chiến chống Mỹ hạng Nhất - đã trở thành minh chứng hùng hồn cho sự tham gia và đóng góp quan trọng của ngài vào các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Đây là sự ghi nhận xứng đáng cho công lao của một nhà tu hành luôn đồng hành cùng dân tộc.
Thời kỳ chiến tranh, nhiều ngôi chùa đã trở thành căn cứ Cách mạng, nơi che chở, nuôi giấu cán bộ, chiến sĩ. Nhiều tăng ni đã "cởi áo cà sa, khoác chiến bào", trực tiếp tham gia chiến đấu và hy sinh. Họ là những liệt sĩ mang pháp danh, tô thắm thêm truyền thống yêu nước của Phật giáo Việt Nam. Hòa thượng Thích Trí Thủ, với vai trò là bậc lãnh đạo Giáo hội, đã khuyến khích, động viên tăng ni phật tử tham gia vào công cuộc kháng chiến cứu nước. Những đệ tử do ngài đào tạo đã trưởng thành, có những đóng góp quan trọng, trong đó có cả những người trở thành sĩ quan cao cấp trong Quân đội Nhân dân Việt Nam. Việc ngài đào tạo nên những con người "vừa có đủ cả hạnh, cả bi, cả trí, cả thể" chính là sự chuẩn bị hành trang tốt nhất để họ phục vụ đạo, phục vụ đời, góp phần vào sự nghiệp chung của dân tộc.

Hòa thượng Thích Trí Thủ
Cuộc đời của Hòa thượng Thích Trí Thủ còn ẩn chứa những vẻ đẹp đạo hạnh sâu sắc, thể hiện qua tính cách và cách đối nhân xử thế. Ngài được mô tả là bậc thầy từ hòa, hoan hỷ, bao dung, với khả năng gần gũi, giao tiếp với mọi tầng lớp, lứa tuổi, từ tăng ni đến em bé, ai cũng cảm thấy thoải mái, thân tình. Ngài luôn giúp đỡ mọi người theo khả năng của họ, không để ai trở thành người vô dụng.
Những câu chuyện về ngài dù là khoảnh khắc đời thường - như lúc thưởng trà ướp hoa tường vi hay hoa sói và đàm đạo về thơ, về đạo - cũng cho thấy một tâm hồn phóng khoáng, một trí tuệ uyên thâm kết hợp với giới hạnh nghiêm trì. Ngài lấy lời nguyện thâm sâu từ kinh Pháp Hoa làm chí nguyện suốt đời, thể hiện tâm đại từ bi, nhu hòa nhẫn nhục và trí tuệ viên mãn. Chính những phẩm hạnh này đã giúp ngài vượt qua bao khó khăn, thách thức trong sự nghiệp phụng sự đạo pháp và dân tộc.
Sự ra đi của Hòa thượng Thích Trí Thủ vào năm 1984 đã để lại niềm tiếc thương vô hạn trong lòng tăng ni phật tử và cả những người không theo đạo. Nỗi ngậm ngùi, xúc động lan tỏa khắp nơi như mất đi "một bóng cây đại thọ che mát", "thiếu giọt nước cam lồ", "không còn nơi nương tựa". Điều đó cho thấy uy tín và công lao to lớn mà ngài đã xây dựng được trong suốt cuộc đời mình.
Nhìn lại cuộc đời của Hòa thượng Thích Trí Thủ, chúng ta thấy rõ một tấm gương sáng về tinh thần nhập thế của Phật giáo Việt Nam. Ngài là hiện thân cho giáo lý nhà Phật hòa quyện chặt chẽ giữa đạo và đời. Sự hy sinh của ngài, dù thầm lặng hay hiển vinh, đều góp phần tô thắm thêm truyền thống "Hộ quốc an dân, đồng hành cùng dân tộc". Ngài không chỉ là một bậc cao tăng khả kính mà còn là một công dân ưu tú, một chiến sĩ trên mặt trận văn hóa và đoàn kết dân tộc.
Ngày nay, chiến tranh đã lùi xa, đất nước đang trên đà phát triển. Tuy nhiên, việc ghi nhớ và trân trọng những đóng góp, hy sinh của những người đi trước vô cùng quan trọng để giáo dục thế hệ mai sau về lòng yêu nước và tinh thần phụng sự. Hòa thượng Thích Trí Thủ cùng nhiều vị tu sĩ khác đã làm tròn bổn phận của người con Phật và công dân Việt Nam, bất chấp hiểm nguy, gian khó.
Để tri ân và làm sáng tỏ thêm những công lao, đóng góp của các vị tu sĩ yêu nước đã cống hiến cho sự nghiệp Cách mạng, nhất là trong các cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc, Thượng tọa - Tiến sĩ Thích Thanh Phương và Tiến sĩ Bùi Hữu Dược đang nỗ lực biên soạn một công trình sách ý nghĩa. Chúng tôi xin kêu gọi quý độc giả, đặc biệt là các phật tử, cựu chiến binh và bất kỳ ai có thông tin, tư liệu, hình ảnh hay những câu chuyện về Hòa thượng Thích Trí Thủ cùng các vị tu sĩ khác đã hy sinh thầm lặng vì đạo, vì đời, xin vui lòng chia sẻ. Sự đóng góp quý báu ấy sẽ giúp hoàn thiện công trình quý giá này, bảo đảm những tấm gương sáng của Phật giáo Việt Nam mãi được ghi nhớ và lan tỏa cho muôn đời sau, góp phần giáo dục truyền thống yêu nước, tinh thần phụng sự Tổ quốc trong lòng thế hệ trẻ Thành phố mang tên Bác và toàn thể nhân dân.
(Còn tiếp...)