Bí đỏ là thực phẩm 'vàng' cho sức khỏe, nhưng vẫn cần thận trọng khi ăn
Bí đỏ giàu vitamin A, chất xơ và chất chống oxy hóa, nhưng không phải ai cũng có thể ăn thoải mái. Người mắc bệnh thận, tiểu đường hay rối loạn tiêu hóa nên lưu ý để tránh tác dụng ngược.

Bí đỏ giàu dưỡng chất nhưng không phải ai cũng ăn thoải mái. (Ảnh: iStock)
Bí đỏ từ lâu được xem là “thực phẩm vàng" bởi nó giàu beta-carotene, chất xơ, vitamin C, kali và chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể ăn thoải mái.
Dưới góc nhìn dinh dưỡng học, một số nhóm người cần đặc biệt thận trọng vì bí đỏ có thể gây ra tác dụng phụ, thậm chí làm trầm trọng hơn các vấn đề sức khỏe sẵn có.
Theo Cleveland Clinic, dù bí đỏ là thực phẩm lành mạnh, việc tiêu thụ quá nhiều hoặc không đúng cách vẫn có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng, rối loạn tiêu hóa hoặc ảnh hưởng đến bệnh lý nền.
Dưới đây là 6 nhóm người nên hạn chế hoặc cân nhắc kỹ trước khi ăn bí đỏ.
Người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc đang gặp vấn đề về ruột
Nhiều người nghĩ rằng bí đỏ dễ tiêu và tốt cho dạ dày, nhưng thực tế không hoàn toàn như vậy. Với những ai bị hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc hay đầy hơi, chướng bụng, bí đỏ có thể khiến tình trạng trở nên tệ hơn.
Theo nghiên cứu của Harvard Medical School, bí đỏ chứa oligosaccharide - một loại carbohydrate phức hợp thuộc nhóm FODMAP (Fermentable Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides and Polyols).

Bí đỏ. (Ảnh: iStock)
Khi vào ruột, FODMAP có thể bị lên men, sinh khí, gây đầy bụng và co thắt. Người có ruột nhạy cảm thường phản ứng mạnh với nhóm thực phẩm này.
Ngoài ra, hàm lượng chất xơ không hòa tan cao trong bí đỏ có thể gây khó chịu cho người mới phẫu thuật đường ruột hoặc có tiền sử tắc ruột, vì nó làm tăng thể tích phân và áp lực lên thành ruột.
Trong những trường hợp này, nên ăn bí đỏ nghiền nhuyễn, nấu chín kỹ hoặc hạn chế tạm thời để tránh làm tổn thương đường tiêu hóa.
Người bị đái tháo đường cần kiểm soát khẩu phần
Bí đỏ có chỉ số đường huyết (GI) khá cao - khoảng 75, theo dữ liệu của American Diabetes Association. Tuy nhiên, vì lượng carbohydrate trong một khẩu phần nhỏ (khoảng 1 chén) không quá lớn, nên tải lượng đường huyết (GL) chỉ khoảng 8 - được coi là mức thấp.
Điều đó có nghĩa là ăn ít thì an toàn, ăn nhiều thì có thể gây tăng đường huyết.
Người bị tiểu đường vẫn có thể ăn bí đỏ, nhưng cần kiểm soát khẩu phần tinh bột trong bữa ăn. Nếu bạn đã ăn bí đỏ, hãy giảm bớt cơm, khoai tây hoặc ngô để tránh vượt mức carbohydrate cho phép trong ngày.
Một số nghiên cứu gần đây, như của Trung tâm Y học Johns Hopkins, cũng chỉ ra rằng bí đỏ chứa các hợp chất thực vật có thể hỗ trợ cải thiện độ nhạy insulin. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là ăn nhiều bí đỏ sẽ “giúp hạ đường huyết” - mà ngược lại, ăn quá mức lại gây phản tác dụng.
Người có cơ địa dị ứng hoặc mẫn cảm với họ bầu bí
Dù hiếm gặp, nhưng dị ứng với bí đỏ vẫn có thể xảy ra. Một số protein trong bí đỏ có thể gây phản ứng miễn dịch, dẫn đến các triệu chứng như ngứa miệng, sưng môi, nổi mề đay, hoặc thậm chí khó thở.
Theo Cleveland Clinic, những người đã từng dị ứng với các loại thực vật cùng họ như dưa chuột, bí đao, dưa hấu có thể bị dị ứng chéo với bí đỏ.

Dù hiếm gặp, nhưng dị ứng bí đỏ vẫn có thể xảy ra. (Ảnh: iStock)
Nếu bạn thuộc nhóm này, hãy thử ăn lượng rất nhỏ trong lần đầu và theo dõi phản ứng của cơ thể. Khi có dấu hiệu bất thường, nên ngừng ngay và đến cơ sở y tế.
Người có cơ địa hàn, dễ lạnh bụng hoặc tiêu chảy
Theo Đông y học cổ truyền, bí đỏ có tính hàn, tức là mát và có thể gây lạnh bụng nếu ăn nhiều, đặc biệt là khi dùng sống hoặc dưới dạng nước ép. Với người có cơ địa yếu, dễ tiêu chảy hoặc thường lạnh bụng, việc ăn bí đỏ chưa chín kỹ có thể làm tăng cảm giác khó chịu ở dạ dày.
Giải pháp là ăn bí đỏ đã nấu chín, ăn khi còn ấm và tránh kết hợp với thực phẩm tính hàn như nước dừa, rong biển hay các món lạnh. Khi được chế biến đúng cách - như hấp, nướng hoặc nấu súp - bí đỏ sẽ trở nên dễ tiêu hóa và an toàn hơn nhiều.
Người bị bệnh thận hoặc sỏi thận nên hạn chế
Một cốc bí đỏ nấu chín chứa khoảng 500mg kali, theo USDA Nutrient Database. Đây là lượng khá cao, có thể gây nguy hiểm cho bệnh nhân suy thận mạn hoặc người đang chạy thận nhân tạo, vì thận của họ không thể đào thải kali hiệu quả.
Tình trạng tăng kali máu (hyperkalemia) có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, suy tim cấp và là một biến chứng nguy hiểm. Ngoài ra, bí đỏ còn chứa oxalat, có thể kết hợp với canxi tạo thành sỏi oxalat canxi - dạng sỏi phổ biến nhất theo National Kidney Foundation.

Món súp bí đỏ. (Ảnh: iStock)
Nếu bạn có tiền sử sỏi thận hoặc bệnh thận, hãy hỏi ý kiến bác sỹ dinh dưỡng về lượng bí đỏ có thể dùng, và uống nhiều nước để hỗ trợ đào thải oxalat.
Người bị rối loạn chuyển hóa beta-carotene
Bí đỏ rất giàu beta-carotene - tiền chất của vitamin A giúp tăng sức đề kháng và bảo vệ da, mắt. Tuy nhiên, những người bị rối loạn chuyển hóa beta-carotene (carotenemia) có thể bị vàng da do cơ thể không chuyển hóa được chất này.
Theo Harvard Health Publishing, carotenemia không nguy hiểm nhưng có thể gây vàng da lòng bàn tay, bàn chân hoặc mặt - thường gặp ở người ăn quá nhiều bí đỏ, cà rốt, hoặc thực phẩm giàu carotenoid. Nếu gặp tình trạng này, chỉ cần giảm lượng ăn là da sẽ trở lại bình thường.
Ăn bí đỏ thế nào để tốt cho sức khỏe?
Bí đỏ vẫn là thực phẩm giàu dinh dưỡng, tốt cho mắt, tim mạch và hệ miễn dịch - miễn là bạn biết cách sử dụng hợp lý.
Ăn bí đỏ tối đa 2-3 lần/tuần, mỗi lần khoảng1/2-1 chén là mức an toàn cho hầu hết người trưởng thành khỏe mạnh.
Nấu chín kỹ, tránh ăn sống hoặc uống nước ép bí đỏ chưa qua xử lý.
Kết hợp với chất béo lành mạnh (như dầu ôliu, hạt chia, quả bơ) để tăng hấp thu vitamin A.
Nếu bạn có bệnh lý nền, hãy trao đổi với bác sỹ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thêm bí đỏ vào chế độ ăn thường xuyên. Như khuyến cáo của WHO, “thực phẩm lành mạnh nhất chỉ thực sự tốt khi phù hợp với cơ thể của chính bạn.”
Bí đỏ không phải là “thủ phạm” gây hại, nhưng với những người có bệnh lý về tiêu hóa, thận, dị ứng hoặc rối loạn chuyển hóa, sự thận trọng là cần thiết. Ăn đúng người, đúng lượng, đúng cách - đó mới chính là bí quyết để tận hưởng trọn vẹn lợi ích từ loại quả giàu dưỡng chất này./.













