VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 10
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  0
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Norlin 89'
Gamla Ullevi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+7
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
405
Số đường chuyền
490
306
Số đường chuyền chính xác
395
3
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Jens Berthel Askou
Jens Berthel Askou
HLV
Cầu thủ Anders Torstensson
Anders Torstensson

Đối đầu gần đây

IFK Göteborg

Số trận (25)

10
Thắng
40%
10
Hòa
40%
5
Thắng
20%
Mjällby AIF
Allsvenskan
24 thg 09, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
0  -  1
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
03 thg 06, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
0  -  1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
05 thg 09, 2022
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
1  -  4
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
17 thg 07, 2022
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Cup
06 thg 03, 2022
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
2  -  2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Göteborg
Mjällby AIF
Thắng
38.6%
Hòa
27.3%
Thắng
34.1%
IFK Göteborg thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Mjällby AIF thắng
0-1
10.2%
1-2
7.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105