Bước ngoặt để giải bài toán nguồn nhân lực
Phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao, từ lâu đã được coi là 'chìa khóa' của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, những tồn tại kéo dài như đào tạo chưa gắn kết thực tiễn, thiếu cơ chế thu hút và giữ chân nhân tài, cơ cấu lao động bất hợp lý… đã và đang là 'điểm nghẽn' cho tăng trưởng.
Trong bối cảnh đó, những giải pháp căn cơ, toàn diện được Ủy ban Thường vụ Quốc hội đề ra tại Nghị quyết số 1796/NQ-UBTVQH15 Giám sát chuyên đề việc thực hiện chính sách, pháp luật về phát triển và sử dụng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, nhất là nguồn nhân lực chất lượng cao được kỳ vọng sẽ tháo gỡ cơ bản những "nút thắt" trong phát triển nguồn nhân lực hiện nay.
Trong đó, về hoàn thiện thể chế và chính sách, Nghị quyết yêu cầu Chính phủ khẩn trương ban hành Chiến lược phát triển nguồn nhân lực đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050. Đây là nhiệm vụ không thể trì hoãn nhằm khắc phục tình trạng thiếu vắng một “bản đồ tổng thể”, vốn được đánh giá là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự rời rạc trong các chính sách về nguồn nhân lực và nhân lực chất lượng cao hiện nay. Việc khẩn trương ban hành Chiến lược tổng thể này sẽ là "kim chỉ nam" để các bộ, ngành và địa phương xây dựng, ban hành các văn bản về phát triển nguồn nhân lực phù hợp với thực tiễn và yêu cầu phát triển trong giai đoạn tới. Đặc biệt, Quốc hội cũng đang khẩn trương xem xét, sửa đổi các luật như Luật Viên chức, Luật Giáo dục Đại học, Luật Giáo dục, Luật Giáo dục nghề nghiệp để tạo hành lang pháp lý phù hợp hơn, hiệu quả hơn cho phát triển nguồn nhân lực.
Về tổ chức thực hiện, Nghị quyết đề xuất một giải pháp có tính đột phá là Chính phủ giao một cơ quan chủ trì quản lý nhà nước về lĩnh vực phát triển nguồn nhân lực ở cả khu vực công lập và ngoài công lập, chịu trách nhiệm theo dõi, dự báo, xây dựng chiến lược về phát triển nguồn nhân lực quốc gia và giám sát, đánh giá kết quả thực hiện; chủ trì xây dựng cơ sở dữ liệu về nhân lực, lựa chọn lĩnh vực trọng điểm để xây dựng chính sách phát triển nhân lực chất lượng cao; chỉ đạo các cơ quan triển khai chương trình truyền thông mạnh mẽ, nâng cao nhận thức xã hội về phát triển nguồn nhân lực. Điều này sẽ giải quyết tình trạng thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành, địa phương, giúp công tác hoạch định chính sách trở nên tập trung và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ sở dữ liệu về nhân lực sẽ giúp đổi mới công tác dự báo và kết nối thông tin thị trường lao động.
Về đầu tư và tài chính, Nghị quyết nhấn mạnh việc bảo đảm thực hiện đúng, đủ quy định về mức chi tối thiểu ngân sách nhà nước cho giáo dục, đào tạo. Đồng thời, khuyến khích chuyển từ hỗ trợ bình quân sang cơ chế Nhà nước đặt hàng, giao nhiệm vụ theo kết quả đầu ra. Điều này sẽ giúp nguồn vốn được sử dụng trọng tâm, trọng điểm, tránh đầu tư dàn trải, kém hiệu quả. Việc mở rộng xã hội hóa và huy động các quỹ khuyến học cũng sẽ tăng cường nguồn lực tài chính ngoài ngân sách. Nghị quyết cũng nhấn mạnh tăng cường đầu tư cho các cơ sở giáo dục đại học, nghề nghiệp trọng điểm, gắn với nhóm ngành ưu tiên như STEM, trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, chuyển đổi số, năng lượng tái tạo. Qua đó, sẽ tạo cú hích cho đào tạo nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực then chốt của kỷ nguyên mới.
Về thu hút và sử dụng nhân lực chất lượng cao, Nghị quyết yêu cầu đổi mới mạnh mẽ cơ chế sử dụng, trọng dụng, giữ chân nhân tài, với các chương trình, dự án riêng cùng cơ chế đãi ngộ linh hoạt, môi trường làm việc khuyến khích đổi mới sáng tạo. Việc thu hút các chuyên gia, nhà khoa học người Việt ở nước ngoài và người nước ngoài làm việc trong các lĩnh vực quan trọng như AI, bán dẫn cũng được đặc biệt chú trọng.
Song song với đó, Nghị quyết cũng yêu cầu phải có chính sách đặc thù trong đào tạo, sử dụng lao động là người dân tộc thiểu số tại chỗ; tăng cường thực hiện chính sách thu hút nhân lực, đặc biệt là thu hút, luân chuyển cán bộ khoa học kỹ thuật, nhà giáo, bác sĩ, trí thức trẻ làm việc lâu dài hoặc ngắn hạn về cơ sở, các vùng khó khăn, vùng dân tộc thiểu số và miền núi, vùng biên giới. Đây là giải pháp không chỉ mang ý nghĩa nhân văn mà còn góp phần giảm bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội phát triển, bảo đảm phát triển nhân lực đồng đều và bền vững.
Có thể nói, Nghị quyết số 1796/NQ-UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã đề ra một hệ thống các giải pháp toàn diện và đột phá để phát triển nguồn nhân lực nói chung và nguồn nhân lực chất lượng cao nói riêng. Việc triển khai đồng bộ, quyết liệt các giải pháp trong Nghị quyết sẽ tác động trực tiếp đến ba “nút thắt” chính hiện nay là: chất lượng nhân lực (chuyển từ đào tạo nặng về bằng cấp sang đào tạo gắn với kỹ năng, sáng tạo và khả năng thích ứng); cơ cấu nguồn nhân lực (giảm tỷ trọng lao động nông nghiệp, phi chính thức, tăng nhanh nhân lực công nghiệp, dịch vụ, công nghệ cao...) và thu hút, giữ chân nhân tài (tạo môi trường cạnh tranh, đãi ngộ hợp lý, hạn chế "chảy máu" chất xám, nâng cao năng suất lao động...). Đây sẽ là bước ngoặt để Việt Nam giải bài toán nguồn nhân lực, biến áp lực thành động lực, mở ra cơ hội để đất nước bứt phá trong kỷ nguyên hội nhập và Cách mạng Công nghiệp 4.0.