Chiến lược carbon thấp đưa thương hiệu Việt ra quốc tế

Các doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng khi những thị trường xuất khẩu chính như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản,… áp dụng các yêu cầu khắt khe về môi trường. Việc xây dựng một chiến lược carbon thấp để vượt qua rào cản và tận dụng cơ hội không hề đơn giản, trở thành một thách thức cho các thương hiệu Việt muốn chinh phục thị trường quốc tế.

Các trang trại tại Vinamilk đều sử dụng năng lượng mặt trời để giảm lượng điện năng tiêu thụ, giảm phát thải khí nhà kính. (Ảnh: Mekong Asean)

Các trang trại tại Vinamilk đều sử dụng năng lượng mặt trời để giảm lượng điện năng tiêu thụ, giảm phát thải khí nhà kính. (Ảnh: Mekong Asean)

Carbon - rào cản hay cơ hội?

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh Châu Âu (EU) dự kiến có hiệu lực từ năm 2026, sẽ đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước có mức phát thải cao. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải nhanh chóng thích nghi nếu muốn duy trì và mở rộng thị phần tại các thị trường này. Một trong những thách thức lớn nhất doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt là yêu cầu về giảm phát thải carbon.

Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày và nông sản có nguy cơ bị ảnh hưởng nặng nề nếu không kịp thời áp dụng các biện pháp giảm phát thải. Các giải pháp này bao gồm áp dụng công nghệ sản xuất sạch, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tham gia các chương trình chứng nhận carbon quốc tế. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho những thay đổi này không nhỏ, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Việc đạt được các chứng nhận liên quan đến giảm phát thải carbon như ISO 14064, PAS 2060 hay các chứng nhận của Hội đồng quản lý rừng (FSC) là yếu tố không thể thiếu để doanh nghiệp Việt Nam có thể tiếp cận các thị trường khó tính, nơi người tiêu dùng và các đối tác ngày càng ưu tiên sản phẩm thân thiện với môi trường.

Những chứng nhận này không chỉ là bằng chứng cho cam kết của doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường mà còn là yếu tố quyết định khi các nhà nhập khẩu ưu tiên sản phẩm có chứng nhận môi trường. Để đạt được các chứng nhận này, doanh nghiệp cần thực hiện các đánh giá phát thải khí nhà kính, xây dựng chiến lược giảm phát thải, thực hiện các biện pháp cụ thể để đạt được mục tiêu.

Tuy nhiên, không phải tất cả đều là thách thức. Giảm phát thải carbon còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế, xã hội cho doanh nghiệp. Trước hết, việc giảm phát thải giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành thông qua việc nâng cao hiệu suất năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Theo báo cáo của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC), các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam có thể giảm tới 15 - 20% chi phí năng lượng nếu đầu tư vào các công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro tài chính liên quan đến các quy định môi trường ngày càng khắt khe.

Ngoài ra, việc giảm phát thải carbon không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của thị trường quốc tế mà còn mở ra cơ hội tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Các tập đoàn lớn trên thế giới ngày càng ưu tiên hợp tác với các nhà cung cấp bền vững, có chiến lược rõ ràng về giảm phát thải carbon. Việc chứng minh được khả năng giảm phát thải carbon giúp doanh nghiệp Việt Nam duy trì hợp đồng với các tập đoàn lớn và mở ra cơ hội hợp tác với các đối tác mới.

Tuy nhiên, để biến thách thức thành cơ hội, các doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào công nghệ xanh, nâng cao năng lực quản lý môi trường, cập nhật thường xuyên các quy định quốc tế. Sự hỗ trợ từ Chính phủ qua các chính sách khuyến khích, hỗ trợ tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp Việt Nam thích ứng và phát triển trong bối cảnh mới.

Bước đi cần thiết để chinh phục thị trường quốc tế

Có thể nói, ứng phó với CBAM không chỉ là yêu cầu cấp bách mà còn là chiến lược quan trọng để Việt Nam thích ứng với các tiêu chuẩn khí hậu quốc tế. CBAM đòi hỏi doanh nghiệp và Chính phủ phải nâng cao hiệu quả giảm phát thải carbon, cải thiện quy trình sản xuất, kiểm soát khí thải, góp phần bảo vệ lợi ích thương mại và thể hiện cam kết của Việt Nam đối với phát triển bền vững toàn cầu.

Như vậy, việc xây dựng một chiến lược carbon thấp không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trước hết, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn và sử dụng năng lượng tái tạo. Các doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực này sẽ có lợi thế cạnh tranh khi tiếp cận các thị trường khó tính, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính liên quan đến các quy định môi trường.

Chẳng hạn, Tập đoàn Vinamilk đã áp dụng các biện pháp giảm phát thải carbon trong quá trình sản xuất, bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo, cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao hiệu quả năng lượng. Kết quả là, Vinamilk đã không chỉ giảm được chi phí vận hành mà còn nâng cao uy tín thương hiệu, giúp sản phẩm của họ dễ dàng tiếp cận các thị trường quốc tế.

Ngoài ra, xây dựng thương hiệu xanh cũng là một phần quan trọng trong chiến lược carbon thấp của doanh nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề về môi trường, bao gồm giảm phát thải carbon và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Do đó, các doanh nghiệp cam kết thực hiện các biện pháp giảm phát thải carbon không chỉ giúp nâng cao uy tín thương hiệu mà còn thu hút được sự tin tưởng của người tiêu dùng. Với chiến lược xây dựng thương hiệu xanh thông qua việc đầu tư vào các dự án giảm phát thải carbon và sử dụng năng lượng tái tạo.

Thị trường tín chỉ carbon đang mở ra những cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc giảm phát thải, xây dựng thương hiệu xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, doanh nghiệp cần hiểu rõ, tuân thủ các yêu cầu pháp lý, đồng thời đầu tư vào các biện pháp giảm phát thải một cách bền vững. Chỉ khi có một chiến lược carbon thấp toàn diện, doanh nghiệp Việt Nam mới có thể vươn ra thị trường quốc tế và khẳng định vị thế của mình trên trường toàn cầu.

Chính sách dẫn đường

Để ứng phó hiệu quả với CBAM, Việt Nam đang triển khai nhiều biện pháp nhằm bảo vệ nền kinh tế và hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước. Chính phủ đã yêu cầu các cơ quan chức năng phát triển các chính sách hỗ trợ, tổ chức các khóa đào tạo, cung cấp thông tin để nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về yêu cầu của CBAM.

Các biện pháp này bao gồm cải thiện quy trình kiểm kê khí thải, xây dựng cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp mua tín chỉ carbon, đàm phán quốc tế nhằm bảo vệ quyền lợi của Việt Nam. Những nỗ lực này không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng với quy định mới mà còn bảo đảm sự bền vững của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu.

Văn phòng Chính phủ vừa ban hành Thông báo số 6082/VPCP-NN, yêu cầu các Bộ và cơ quan liên quan thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến CBAM. Thông báo này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan để bảo đảm việc ứng phó với CBAM được thực hiện hiệu quả, đồng bộ.

Chính phủ cũng chỉ đạo các biện pháp cần thiết như nghiên cứu chính sách, cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp, đàm phán quốc tế để bảo vệ quyền lợi của Việt Nam trong thương mại quốc tế, đồng thời thúc đẩy các hoạt động hợp tác quốc tế để giảm thiểu tác động tiêu cực của CBAM đối với nền kinh tế.

Chính phủ đã giao Bộ Công Thương làm cơ quan đầu mối phối hợp với các Bộ, ngành liên quan để xây dựng và triển khai Đề án ứng phó với CBAM, bao gồm việc nghiên cứu và áp dụng các biện pháp hỗ trợ hiệu quả nhằm bảo đảm doanh nghiệp và ngành công nghiệp trong nước đáp ứng yêu cầu về giảm phát thải carbon. Một phần quan trọng của chiến lược này là việc tăng cường đối thoại và hợp tác quốc tế, tham gia vào các cuộc thảo luận trong WTO, EVFTA, UKVFTA để làm rõ sự phù hợp của CBAM với các cam kết quốc tế.

Đỗ Trang - Thùy Dương

Nguồn Pháp Luật VN: https://baophapluat.vn/chien-luoc-carbon-thap-dua-thuong-hieu-viet-ra-quoc-te-post524266.html