Chiến lược phát triển bền vững nuôi trồng thủy hải sản ven Vịnh Hạ Long
Một hướng đi đột phá và bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản Quảng Ninh là kết hợp hài hòa giữa sản xuất, bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái.
Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản tại Quảng Ninh, nhất là khu vực ven Vịnh Hạ Long - Di sản Thiên nhiên Thế giới, tỉnh cần một chiến lược tổng thể, đột phá, dựa trên ứng dụng công nghệ cao, gắn với kinh tế xanh và du lịch sinh thái. Chiến lược này cần hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn thiên nhiên, nhằm nâng cao hiệu quả ngành thủy sản và khẳng định vị thế Quảng Ninh trong phát triển bền vững.
Tạp chí Kinh tế Môi trường trân trọng giới thiệu bài viết thứ 7 của TS, LS Doanh nhân Phạm Hồng Điệp với nhan đề:Chiến lược phát triển bền vững nuôi trồng thủy hải sản ven Vịnh Hạ Long.
Bài viết nằm trong tuyến bài về Quảng Ninh với chủ đề: Nhận diện thời cơ, thuận lợi và khó khăn để Quảng Ninh phát triển công nghiệp xanh, bền vững
Các bài viết trước:
Bài 1: Phân tích điểm mạnh - điểm yếu phát triển công nghiệp Quảng Ninh
Bài 2: Phân tích chiến lược phát triển công nghiệp tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế xanh
Bài 3: Giải pháp khắc phục điểm nghẽn quy hoạch điện cho phát triển công nghiệp Quảng Ninh
Bài 4: Giải pháp phát triển toàn diện các khu kinh tế tỉnh Quảng Ninh
Bài 5: Xây dựng và định vị thương hiệu Quảng Ninh - Tỉnh công nghiệp xanh gắn với di sản và du lịch xanh
Bài 6: Từ khai thác tài nguyên đến làm chủ tri thức: Hướng đi mới cho doanh nghiệp tư nhân Quảng Ninh

1. Hiện trạng thực tế lĩnh vực nuôi trồng thủy hải sản tại Quảng Ninh
Quảng Ninh có điều kiện tự nhiên rất thuận lợi cho phát triển nuôi trồng thủy hải sản, với hệ sinh thái biển phong phú, đặc biệt là khu vực Vịnh Hạ Long - Di sản Thiên nhiên Thế giới. Tuy nhiên, hiện nay hoạt động nuôi trồng thủy sản vẫn chủ yếu theo phương pháp thủ công, sử dụng công nghệ thấp.
Thực tế, trong các đợt mưa bão lớn, hệ thống nuôi thủy sản lồng bè truyền thống dễ bị phá hủy, gây phát tán chất thải ra môi trường, đe dọa chất lượng nước biển và vẻ đẹp tự nhiên của Vịnh Hạ Long.
1.1. Thiếu quy hoạch & quản lý tổng thể
Hiện nay, hoạt động nuôi trồng thủy sản tại Quảng Ninh diễn ra khá tự phát, không tuân theo quy hoạch vùng cụ thể. Tỉnh vẫn thiếu một quy hoạch tổng thể về vùng nuôi được đồng bộ với hạ tầng kỹ thuật chuyên biệt như cảng cá, khu sơ chế, hệ thống xử lý nước thải và giao thông nội vùng. Điều này dẫn đến sự manh mún, kém hiệu quả và khó kiểm soát trong sản xuất.
Bên cạnh đó, tình trạng nuôi trồng thủy sản trái phép vẫn diễn ra trong khu vực thuộc phạm vi bảo vệ của Vịnh Hạ Long. Các hoạt động này không chỉ gây mất mỹ quan, ảnh hưởng đến cảnh quan thiên nhiên mà còn tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường biển, ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh du lịch sinh thái của di sản thiên nhiên thế giới. Việc thiếu kiểm soát và xử lý triệt để các hành vi này đang đặt ra thách thức lớn trong công tác quản lý và phát triển bền vững ngành thủy sản tại tỉnh.
1.2. Ô nhiễm môi trường & rủi ro
Trong những năm gần đây, tình trạng bão và mưa lớn đã gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng đối với ngành nuôi trồng thủy sản ở Quảng Ninh. Hàng nghìn lồng bè bị cuốn trôi, phá hủy, gây thiệt hại kinh tế lên tới hàng trăm tỷ đồng. Riêng sau bão Yagi năm 2024, tỉnh ghi nhận hơn 1.000 lồng nuôi bị hư hỏng hoàn toàn. Điều này cho thấy sự mong manh và thiếu bền vững trong mô hình nuôi thủy sản hiện tại, đặc biệt ở khu vực ven biển và vùng vịnh.
Bên cạnh đó, việc xả thải trực tiếp sau nuôi đang trở thành vấn đề nghiêm trọng. Chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, thuốc bảo vệ thủy sản và kháng sinh được thải ra môi trường biển mà không qua xử lý, gây ô nhiễm nghiêm trọng vùng nước quanh Vịnh Hạ Long. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường sinh thái mà còn đe dọa đến hình ảnh du lịch xanh của tỉnh.
Ngoài ra, rủi ro dịch bệnh cũng là thách thức lớn khi các mô hình nuôi thường tập trung dày đặc. Các bệnh do virus ở tôm như đốm trắng (white spot), vi khuẩn Vibrio (vibriosis) dễ dàng lây lan nhanh chóng nếu không kiểm soát tốt, dẫn đến thiệt hại nặng nề và khó lường. Việc thiếu hệ thống giám sát dịch bệnh hiệu quả khiến công tác phòng ngừa và xử lý càng thêm khó khăn.
1.3. Thiếu đa dạng và liên kết chuỗi
Hiện nay, đối tượng nuôi trồng thủy sản ở Quảng Ninh vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào một số loài như tôm, cá rô phi, ngao và hàu. Việc thiếu đa dạng sinh học và mô hình nuôi xen canh, nuôi đa loài khiến hệ sinh thái nuôi dễ mất cân bằng, hiệu quả kinh tế không cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro về dịch bệnh, môi trường.
Bên cạnh đó, phần lớn các hộ nuôi hiện nay vẫn hoạt động theo hình thức nhỏ lẻ, tự phát, chưa có liên kết hiệu quả với các doanh nghiệp lớn hay hợp tác xã. Do thiếu sự hướng dẫn khoa học và kỹ thuật từ các đơn vị chuyên môn, người nuôi khó tiếp cận các tiêu chuẩn chất lượng và thị trường tiêu thụ quy mô lớn. Tình trạng này dẫn đến sản phẩm khó cạnh tranh, giá trị gia tăng thấp và khó phát triển bền vững.
1.4. Hạ tầng và chế biến chưa hoàn thiện
Một trong những điểm nghẽn lớn trong phát triển nuôi trồng thủy hải sản tại Quảng Ninh là hệ thống sản xuất giống tập trung chưa đáp ứng đủ cả về chất lượng và quy mô. Nguồn giống vẫn phụ thuộc nhiều từ các địa phương khác, dẫn đến giá thành cao và không ổn định, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
Bên cạnh đó, hạ tầng nuôi còn lạc hậu, phổ biến sử dụng phao xốp và bè gỗ truyền thống có tuổi thọ ngắn (chỉ 2-3 năm), rất dễ bị hư hỏng khi có bão lớn. Khi bị phá vỡ, các vật liệu này trôi nổi trên biển gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến cảnh quan và sinh thái của Vịnh Hạ Long - Di sản Thiên nhiên Thế giới.
Một vấn đề khác là khâu chế biến sâu tại chỗ còn rất yếu. Phần lớn sản phẩm nuôi trồng hiện nay vẫn được bán thô, chưa qua chế biến hoặc chỉ sơ chế đơn giản. Điều này không chỉ làm giảm giá trị gia tăng mà còn hạn chế khả năng mở rộng thị trường, đặc biệt là xuất khẩu sang các nước yêu cầu tiêu chuẩn cao.

Tóm lược các điểm yếu chính
Một trong những điểm yếu lớn nhất của lĩnh vực nuôi trồng thủy hải sản tại Quảng Ninh là về vật liệu và công nghệ. Việc sử dụng phổ biến phao xốp và lồng bè gỗ truyền thống khiến hệ thống nuôi dễ hư hại, đặc biệt trong mùa mưa bão, đồng thời gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến Di sản Thiên nhiên Thế giới Vịnh Hạ Long.
Về quy hoạch và pháp lý, hiện trạng nuôi trồng còn mang tính tự phát, thiếu quy hoạch vùng cụ thể. Một số mô hình còn diễn ra trái phép trong khu vực được bảo vệ, gây mất mỹ quan và cản trở phát triển du lịch sinh thái.
Yếu tố thiên tai cũng đặt ra thách thức lớn. Hệ thống lồng bè hiện nay rất dễ bị cuốn trôi, phá hủy khi có bão lớn, gây thiệt hại kinh tế hàng trăm tỷ đồng và tác động môi trường nặng nề.
Trong khi đó, về đa dạng hóa loài và tổ chức sản xuất, hoạt động nuôi trồng hiện chủ yếu tập trung vào các loài như tôm, cá rô phi, hàu, ngao; chưa có mô hình nuôi xen canh, đa loài quy mô lớn. Hầu hết người nuôi là hộ cá thể nhỏ lẻ, chưa có sự liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp hoặc hợp tác xã.
Nguồn giống và chế biến cũng còn nhiều bất cập. Hệ thống sản xuất giống chưa đảm bảo chất lượng và số lượng, phụ thuộc nhiều từ bên ngoài. Hoạt động chế biến thủy sản chủ yếu vẫn ở dạng thô, làm giảm giá trị sản phẩm và hạn chế năng lực xuất khẩu.
Cuối cùng, vấn đề môi trường và dịch bệnh là rủi ro đáng lo ngại. Chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, kháng sinh được xả thẳng ra môi trường, gây ô nhiễm vùng nuôi. Đồng thời, việc nuôi mật độ cao khiến nguy cơ lây lan dịch bệnh như đốm trắng, vibriosis… trở nên nghiêm trọng.
Những hạn chế này đang kéo lùi tiềm năng của ngành nuôi trồng thủy sản tại Quảng Ninh, không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế lâu dài mà còn tác động tiêu cực tới môi trường biển - đặc biệt là khu vực Vịnh Hạ Long.
III. Chiến lược quy hoạch không gian nuôi trồng thủy sản bền vững và thân thiện môi trường
3.1. Phân vùng sinh thái - chức năng
Để đảm bảo phát triển nuôi trồng thủy sản hài hòa với bảo tồn thiên nhiên, cần tiến hành. Theo đó, các khu vực sẽ được xác định chức năng cụ thể, bao gồm: khu bảo xây dựng bản đồ phân vùng không gian biển rõ ràng tồn tuyệt đối, khu phát triển du lịch sinh thái và khu vực dành cho nuôi trồng thủy sản công nghệ cao. Việc phân vùng này giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ cảnh quan vịnh.
Bên cạnh đó, cần triển khai kế hoạch di dời các lồng bè nuôi trồng thủ công, tự phát ra khỏi vùng lõi của Vịnh Hạ Long và các khu vực có giá trị cảnh quan đặc biệt. Đây là biện pháp quan trọng để khôi phục không gian di sản, đồng thời chuẩn hóa hoạt động nuôi trồng theo hướng bền vững và hiện đại hơn.
3.2. Tái cấu trúc không gian canh tác theo cụm vùng nuôi công nghệ cao
Để hiện đại hóa hoạt động nuôi trồng thủy sản, tỉnh Quảng Ninh cần tái cấu trúc không gian canh tác theo hướng hình thành các "Aqua-hub" - cụm vùng nuôi tập trung ứng dụng công nghệ cao. Các khu vực ưu tiên phát triển gồm Cẩm Phả, Vân Đồn, Quảng Yên - những địa phương có điều kiện tự nhiên thuận lợi với biển, vũng, vịnh và nằm ngoài phạm vi các khu bảo tồn.
Thay thế lồng bè thủ công bằng công nghệ hiện đại
Cần chuyển từ mô hình nuôi thủ công sang sử dụng lồng nuôi thông minh như lồng HDPE hoặc lồng bán chìm. Các loại lồng này có khả năng chịu bão mạnh (cấp 10-12), giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai. Đồng thời, lồng nuôi thông minh được tích hợp cảm biến theo dõi các chỉ số môi trường như nhiệt độ, pH, độ mặn, oxy hòa tan… giúp kiểm soát chất lượng nước hiệu quả và tự động.
Áp dụng công nghệ tuần hoàn (RAS)
Công nghệ RAS (Recirculating Aquaculture System) - hệ thống nuôi tuần hoàn nước - là giải pháp tiên tiến phù hợp cho các loài có giá trị kinh tế cao như cá mú, cá giò, bào ngư, ngọc trai… Hệ thống này cho phép tái sử dụng nước sau xử lý, không xả thải ra môi trường vịnh, từ đó góp phần giảm thiểu ô nhiễm và tăng tính bền vững cho mô hình sản xuất.
Ứng dụng công nghệ sinh học tự nhiên
Bên cạnh đó, nên sử dụng công nghệ vi sinh và tảo biển để xử lý nước tự nhiên. Việc triển khai mô hình “rừng tảo biển” xung quanh các vùng nuôi sẽ đóng vai trò như vùng đệm sinh học, góp phần cải thiện chất lượng nước và bảo vệ hệ sinh thái biển. Đây là giải pháp thân thiện với môi trường, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế xanh.

3.3. Tái cấu trúc giống, thức ăn và chuỗi giá trị
Một trong những trụ cột quan trọng để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản tại Quảng Ninh là tái cấu trúc hệ thống giống, thức ăn và chuỗi chế biến. Việc này sẽ giúp chủ động nguồn cung đầu vào, tăng giá trị sản phẩm và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Thành lập trung tâm giống thủy sản chất lượng cao vùng Đông Bắc
Tỉnh cần đầu tư xây dựng trung tâm giống quy mô lớn, chuyên cung cấp giống sạch bệnh, chất lượng cao cho toàn vùng Đông Bắc. Trung tâm này sẽ giúp Quảng Ninh chủ động nguồn giống, hạn chế sự phụ thuộc vào các nguồn nhập khẩu - đặc biệt từ Trung Quốc. Đồng thời, trung tâm cần ưu tiên phát triển các giống cá đặc sản bản địa phù hợp với điều kiện sinh thái của vịnh như cá song, cá hồng Mỹ, ngọc trai…
Phát triển sản xuất thức ăn sinh học, thân thiện môi trường
Việc nghiên cứu và ứng dụng các loại thức ăn sinh học sẽ góp phần giảm dư lượng kháng sinh trong môi trường nuôi. Quảng Ninh nên hợp tác với các viện nghiên cứu như Viện Hải dương học, Đại học Hạ Long để phát triển thức ăn tự nhiên, vi sinh vật có lợi hoặc các chế phẩm sinh học thay thế kháng sinh truyền thống.
Đẩy mạnh đầu tư chế biến sâu để gia tăng giá trị sản phẩm
Cuối cùng, tỉnh cần thu hút đầu tư xây dựng các nhà máy chế biến hiện đại gắn với vùng nuôi. Các sản phẩm chế biến sâu như cá phi lê, thực phẩm đóng hộp, thủy sản đông lạnh cao cấp sẽ mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng cho ngành. Đây là giải pháp quan trọng để thoát khỏi tình trạng bán thô, phát triển chuỗi giá trị hoàn chỉnh cho thủy sản Quảng Ninh.
3.4. Gắn nuôi trồng với du lịch sinh thái và giáo dục trải nghiệm
Một hướng đi đột phá và bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản Quảng Ninh là kết hợp hài hòa giữa sản xuất, bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái. Đây không chỉ là cách nâng cao giá trị kinh tế mà còn giúp quảng bá hình ảnh vùng biển xanh - sạch - đẹp đến với du khách trong và ngoài nước.
Xây dựng mô hình “Làng thủy sản sinh thái” tại các khu vực tiềm năng
Các khu vực như Cống Đầm, Ba Hang, Vân Đồn có điều kiện thuận lợi để hình thành các “Làng thủy sản sinh thái”. Tại đây, hoạt động nuôi trồng được triển khai theo công nghệ sạch và được kết hợp với tổ chức tour du lịch trải nghiệm. Du khách có thể tham quan, tìm hiểu quy trình nuôi trồng, tham gia các hoạt động như cho cá ăn, câu cá, nấu ăn cùng ngư dân. Tuy nhiên, chỉ những hộ nuôi đạt chứng nhận môi trường như Blue Economy, ASC, GlobalGAP… mới đủ điều kiện tham gia mô hình này, nhằm đảm bảo yếu tố bảo tồn và uy tín.
Phát triển thương hiệu “Thủy sản sạch Vịnh Hạ Long”
Thương hiệu “Thủy sản sạch Vịnh Hạ Long” sẽ trở thành biểu tượng cho sản phẩm chất lượng cao, thân thiện với môi trường. Các sản phẩm này cần được thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn để phục vụ nhà hàng, resort cao cấp trong và ngoài tỉnh. Đồng thời, cần kết nối chặt chẽ với chương trình OCOP và đưa sản phẩm thủy sản vào các tuyến du lịch nổi bật như Hạ Long - Bái Tử Long - Tuần Châu, từ đó mở rộng thị trường tiêu thụ và quảng bá thương hiệu địa phương hiệu quả.

Cơ chế chính sách và tổ chức thực hiện
4.1. Thành lập Ban chỉ đạo phát triển Thủy sản sinh thái Quảng Ninh
Để điều phối và triển khai đồng bộ các chính sách phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, tỉnh cần thành lập Ban chỉ đạo chuyên trách. Ban này do lãnh đạo UBND tỉnh làm Trưởng ban, với sự tham gia của đại diện Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Du lịch, các nhà khoa học trong lĩnh vực thủy sản và môi trường, cùng đại diện các hợp tác xã tiêu biểu. Đây sẽ là cơ quan đầu mối chỉ đạo xuyên suốt, đảm bảo tính liên ngành và hiệu quả triển khai thực tiễn.
4.2. Ban hành cơ chế tín dụng ưu đãi riêng cho mô hình sinh thái - công nghệ cao
Tỉnh cần xây dựng chính sách tín dụng ưu đãi đặc biệt nhằm khuyến khích các hộ nuôi và doanh nghiệp chuyển đổi mô hình nuôi trồng từ thủ công sang công nghệ cao và tuần hoàn. Ngoài hỗ trợ về vốn vay lãi suất thấp, tỉnh nên xem xét cơ chế miễn giảm tiền thuê mặt nước biển có điều kiện - chỉ áp dụng với các mô hình nuôi sinh thái, thân thiện môi trường và có liên kết du lịch. Điều này tạo động lực mạnh mẽ cho các chủ thể sản xuất chuyển đổi và đầu tư bài bản.
4.3. Xây dựng quỹ bảo vệ môi trường biển Vịnh Hạ Long
Tỉnh nên thành lập một Quỹ bảo vệ môi trường biển, có nguồn từ việc trích một phần phí tham quan Vịnh Hạ Long cũng như một phần doanh thu từ các mô hình thủy sản - du lịch sinh thái. Quỹ này sẽ được sử dụng để giám sát thường xuyên chất lượng nước biển, phục hồi hệ sinh thái như rạn san hô, thảm cỏ biển, và xử lý ô nhiễm cục bộ. Đây là cơ chế tài chính xanh có tính bền vững, đảm bảo khai thác tài nguyên biển đi đôi với bảo tồn dài hạn.
Tổng kết
Mô hình nuôi trồng thủy sản hiện đại, sinh thái và gắn với du lịch được xác định là một trong những trụ cột quan trọng của chiến lược kinh tế xanh tại Quảng Ninh trong tương lai. Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần có một hệ thống giải pháp toàn diện và bền vững.
Trước hết, việc quy hoạch và phân vùng không gian nuôi trồng cần được thực hiện một cách bài bản, khoa học. Các khu vực nuôi cần được tách biệt rõ ràng với vùng bảo tồn, khu du lịch và vùng cảnh quan đặc biệt, tránh tình trạng phát triển tự phát, gây ô nhiễm môi trường và làm mất mỹ quan di sản thiên nhiên.
Thứ hai, công nghệ cao phải được áp dụng đồng bộ trong toàn chuỗi giá trị - từ giống, thức ăn, hệ thống nuôi tuần hoàn, lồng bè thông minh cho đến chế biến sâu. Đi cùng với đó là hệ thống xử lý môi trường, giảm thiểu tối đa ô nhiễm và rủi ro dịch bệnh, bảo vệ hệ sinh thái biển lâu dài.
Cuối cùng, sự liên kết chặt chẽ giữa các bên - người dân, doanh nghiệp, chính quyền, các viện nghiên cứu khoa học và ngành du lịch - là yếu tố then chốt. Mô hình “thủy sản sạch kết hợp du lịch sinh thái” chỉ có thể thành công nếu được vận hành trên tinh thần đồng hành, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm giữa các bên liên quan.