Chiếu hoa đỏ thắm, trăm năm làng nghề
Giữa những ngôi nhà mái tôn san sát, chen chúc nhau dọc theo con sông Thu Bồn hiền hòa, làng chiếu Phú Bông (tỉnh Quảng Nam cũ) – một thời vang danh khắp cả miền Trung nhờ nghề dệt chiếu truyền thống – giờ đây đang chìm vào giấc ngủ quên.
Không còn nghe thấy tiếng thoi gỗ lách cách, không còn cái mùi thơm nồng đặc trưng của cói phơi dưới nắng sớm, và cũng chẳng còn cảnh lũ trẻ con trong làng nô đùa, nghịch ngợm bên những bó cói vừa được nhuộm màu, phơi dài khắp các sân nhà.
Chiếu cũ người xưa còn trong ký ức
Lần trở lại Phú Bông sau nhiều năm xa cách, tôi ngỡ ngàng nhận ra, làng mình đã thay đổi đến chóng mặt. Những con đường bê tông thẳng tắp, rộng rãi dẫn vào tận từng ngõ ngách, thay thế cho những con đường đất nhỏ hẹp, quanh co ngày trước. Những căn nhà lầu cao tầng, mới xây dựng mọc lên san sát, sừng sững giữa làng, làm cho những ngôi nhà cấp bốn cũ kỹ trở nên nhỏ bé, lọt thỏm. Những cánh đồng cói xanh mướt, trải dài tít tắp ngày xưa, giờ đã được thay thế bằng những vườn thanh long xanh tốt, những nương bắp thẳng hàng, hoặc bỏ hoang, cỏ dại mọc um tùm.

Người và nghề một thời nay chỉ còn trên những hình ảnh tư liệu.
Giữa tất cả những đổi thay ấy, thứ duy nhất còn sót lại, có lẽ là một nỗi trống vắng đến nao lòng, khó mà gọi thành tên. Tôi đi lang thang khắp các con đường trong làng, lòng xót xa, không chỉ vì làng mình mất đi một nghề truyền thống, mà còn vì người dân nơi đây dường như đang dần đánh mất đi những ký ức, những giá trị văn hóa tốt đẹp của cha ông.
Nghề dệt chiếu, từng là niềm tự hào, là hơi thở, là linh hồn của cả vùng quê, giờ đây chỉ còn tồn tại trong những câu chuyện kể rời rạc, đứt quãng của những người già. "Giờ còn ai thiết tha gì với cái nghề dệt chiếu nữa đâu con ơi. Dệt cả ngày, cả đêm, tính ra lời lãi chẳng đủ mua nổi một bó cói, nói chi đến công sức bỏ ra. Bây giờ, người ta chỉ lo làm những việc gì ra tiền nhanh, tiền nhiều thôi."
Bà Tư, năm nay đã gần 80 tuổi, là một trong số rất ít những người còn giữ lại cái khung cửi cũ kỹ trong nhà. Tôi tìm đến thăm bà trong một buổi chiều nắng vàng dịu nhẹ. Căn nhà cấp bốn nhỏ xíu của bà nằm lọt thỏm sau một rặng tre xanh mát, yên bình đến lạ. Cái khung dệt bằng gỗ chiếm gần hết một nửa gian nhà, phủ một lớp bụi mỏng, nhưng vẫn được giữ gìn sạch sẽ và ngay ngắn. Trên khung, một tấm chiếu đang được dệt dang dở, với những hoa văn màu xanh lục xen lẫn đỏ cam, tươi tắn và rực rỡ, như chưa hề bị thời gian làm phai nhạt.
Bà Tư kể cho tôi nghe về những ngày tháng xưa, khi cả làng Phú Bông nhà nào cũng làm nghề dệt chiếu. Dệt chiếu không chỉ là một công việc mưu sinh, mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người dân nơi đây, từ đời ông bà truyền lại cho đời cha mẹ, rồi đến đời con cháu. Mỗi mùa cói về, cả làng lại rộn ràng, nhộn nhịp như ngày hội. Trẻ con thì phụ giúp nhặt cói, tước cói, người lớn thì tất bật nhuộm cói, phơi cói, rồi ngồi vào khung dệt. Chiếu Phú Bông nổi tiếng bền đẹp, lại có nhiều hoa văn, màu sắc phong phú, nên được người buôn từ khắp nơi tìm về mua, từ Đà Nẵng, Huế, Tam Kỳ, có thời điểm còn được xuất ra tận miền Bắc.
Thế rồi, thời cuộc thay đổi. Cơ chế thị trường mở cửa, hàng hóa từ khắp nơi tràn về. Máy dệt công nghiệp ra đời, cho ra hàng loạt các loại chiếu nhựa, chiếu sợi tổng hợp với giá thành rẻ hơn, mẫu mã đẹp hơn, lại tiện dụng, dễ dàng vệ sinh, bảo quản. Người tiêu dùng dần dần ít mặn mà hơn với những tấm chiếu thủ công truyền thống, thứ mà để làm ra được, đòi hỏi rất nhiều công sức, thời gian, và giá thành cũng cao hơn.
Đặc biệt, cùng với tốc độ đô thị hóa và sự dịch chuyển lao động mạnh mẽ diễn ra tại Quảng Nam, nhiều làng nghề truyền thống, trong đó có nghề dệt chiếu Phú Bông, rơi vào cảnh "già hóa lực lượng lao động". Thanh niên trong làng lũ lượt bỏ quê lên thành phố làm công nhân trong các nhà máy, xí nghiệp, hoặc đi xuất khẩu lao động ở nước ngoài, hoặc chuyển sang làm những nghề khác có thu nhập cao hơn, ổn định hơn. Nghề dệt chiếu vì thế, dần dần trở thành "nghề của người già", mà người già rồi thì sức đâu mà làm, rồi sau này cũng chẳng còn ai kế tục.
"Lớp trẻ bây giờ, đứa nào cũng muốn lên thành phố làm ăn, kiếm tiền. Có ai còn thiết tha gì với cái nghề dệt chiếu lam lũ, vất vả này nữa đâu," Bà Tư thở dài, giọng buồn buồn. "Nhiều nhà trong làng, con cái đi làm ăn xa, bỏ lại cha mẹ già ở nhà một mình. Có khi cả tháng, cả năm chẳng thấy mặt con cháu".
Chính quyền địa phương cũng đã từng có những nỗ lực để hỗ trợ khôi phục lại làng nghề. Họ tổ chức một vài lớp học dệt chiếu miễn phí, mở gian hàng giới thiệu sản phẩm chiếu Phú Bông tại các hội chợ địa phương, đưa sản phẩm chiếu Phú Bông vào danh mục sản phẩm OCOP (Chương trình Mỗi xã một sản phẩm).
Nhưng những nỗ lực ấy, như lời bà Tư nói, "cũng chỉ được mấy hồi". Không có người trẻ kế nghiệp, không có thị trường ổn định, làng nghề vẫn cứ lụi tàn dần theo từng cái khung cửi cũ kỹ bị tháo ra, từng người thợ già yếu từ giã đôi tay mình.
Làng nghề neo giữ phần hồn xứ Quảng
Câu chuyện của làng chiếu Phú Bông không chỉ là câu chuyện của riêng một làng nghề. Đó là một bức tranh thu nhỏ, phản ánh thực trạng của hàng chục, hàng trăm làng nghề truyền thống khác ở Quảng Nam đang đứng trước ngã ba đường của sự bảo tồn và sự mai một.

Phơi cói - công đoạn quan trọng trước khi dệt chiếu.
Làng nghề không chỉ đơn thuần là nơi sản xuất ra những món hàng hóa. Làng nghề còn là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa phi vật thể vô cùng quý giá, như bản sắc, truyền thống, phong tục tập quán, và cả những ký ức của cả một vùng đất.
Một tấm chiếu dệt bằng tay không chỉ đơn thuần là một vật dụng để trải nằm. Nó còn là kết tinh của bàn tay khéo léo, tài hoa của những người thợ thủ công, là một sản phẩm của nghệ thuật dân gian, là một biểu tượng của nếp sống cần cù, chịu thương chịu khó của người dân quê. Đó là những thứ mà máy móc công nghiệp, dù hiện đại đến đâu, cũng không thể nào thay thế được. “Mỗi đường kim, mũi chỉ trên tấm chiếu, đều chứa đựng cả tâm huyết, tình cảm của người thợ. Cái đó, máy móc làm sao mà có được", Bà Tư tâm sự.
Giữ gìn và phát triển các làng nghề truyền thống, chính là giữ lại một phần linh hồn, một phần bản sắc văn hóa của quê hương xứ sở. Nhưng làm sao để giữ? Câu hỏi này không hề dễ trả lời, và càng không thể chỉ trông chờ vào những người già như bà Tư. Cần phải có một chiến lược dài hơi, bài bản và toàn diện – vừa gắn kết các làng nghề với du lịch, với các hoạt động giáo dục văn hóa, vừa khơi dậy lòng tự hào, tình yêu quê hương đất nước trong thế hệ trẻ.
Cần phải đưa nghề truyền thống trở về lại với cộng đồng – không phải như một thứ sản phẩm cổ lỗ, lạc hậu, mà như một câu chuyện văn hóa sống động, chân thực và hấp dẫn. Và đặc biệt, cần phải có những chính sách hỗ trợ thiết thực và hiệu quả, để những người tâm huyết với nghề, có thể sống được bằng chính nghề của mình, có thể yên tâm gắn bó và truyền lại nghề cho con cháu. "Tui chỉ mong sao, con cháu mình sau này, dù có đi đâu, làm gì, cũng đừng quên cội nguồn, đừng quên cái nghề dệt chiếu của ông bà mình", Bà Tư nói, ánh mắt nhìn xa xăm.
Tôi rời làng Phú Bông khi ánh nắng chiều đã bắt đầu tắt dần. Gió từ con sông Thu Bồn thổi lên mát rượi, mang theo cả cái mùi thơm thoang thoảng của cói cũ, còn sót lại đâu đó trong những kẽ ngói, vách nhà. Tôi không còn nghe thấy tiếng khung dệt lách cách quen thuộc nữa, nhưng trong lòng mình, âm thanh ấy vẫn văng vẳng đâu đây – đều đặn, chậm rãi, như nhịp thở của một làng quê đang cố gắng níu giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp, những điều tưởng chừng như đã cũ.
Chiếu có thể cũ. Nghề có thể mai một. Nhưng nếu trong lòng mỗi người dân Phú Bông, trong lòng những người con xứ Quảng, vẫn còn nhớ về những tấm chiếu, nhớ về những người thợ dệt cần cù, khéo léo, thì những giá trị văn hóa ấy, chưa hẳn đã mất đi hoàn toàn.
Tôi bước thật chậm trên con đường làng cũ, nghe tiếng dép mình lạo xạo trên mặt đất nứt nẻ, lòng chợt trĩu nặng. Tự hỏi rồi mai, khi bà Tư không còn nữa, ai sẽ nhớ chuyện cói? Ai là người kể về mùa nước nổi, về tấm chiếu hoa đỏ thắm một thời…
Nguồn VNCA: https://vnca.cand.com.vn/doi-song-van-hoa/chieu-hoa-do-tham-tram-nam-lang-nghe-i782599/