Chính sách tài khóa xanh và tài chính công: Định hướng phát triển bền vững cho Việt Nam
Thúc đẩy phát triển bền vững kinh tế, xã hội và môi trường là cách để giải quyết các vấn đề. Phát triển bền vững đã và đang trở thành mục tiêu quan trọng của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thế giới thì đi kèm với đó cũng có nhiều thách thức đặt ra với loài ngoài như: tình trạng biến đổi khi hậu, tình hình hình chính trị bất ổn,...Thúc đẩy phát triển bền vững kinh tế, xã hội và môi trường là cách để giải quyết các vấn đề. Phát triển bền vững đã và đang trở thành mục tiêu quan trọng của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Với mục tiêu này, chính sách tài khóa xanh đóng vai trò trong việc hướng nền kinh tế theo hướng giảm phát thải và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên.
Tài chính công, với vai trò quản lý nguồn lực ngân sách nhà nước, có ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Có thể nói, một hệ thống tài chính công bền vững không chỉ là nền tảng cân đối ngân sách mà còn tạo điều kiện triển khai hiệu quả các chính sách tài xanh. Song, việc lồng ghép chính sách tài khóa xanh vào quản lý tài chính công vẫn còn nhiều thách thức đặt ra. Trên thực tế đó, việc nghiên cứu “Chính sách tài khóa xanh và tài chính công: Định hướng phát triển bền vững cho Việt Nam” là cần thiết nhằm đánh giá thực trạng chính sách tài khóa xanh và tài chính công tại Việt Nam, từ cơ sở đó đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả tài chính công trong triển khai chính sách tài khóa xanh.
KHÁI QUÁT VỀ CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA XANH VÀ TÀI CHÍNH CÔNG
1.1. Chính sách tài khóa xanh
Chính sách tài khóa (Fiscal policy) là các biện pháp can thiệp của chính phủ đến hệ thống thuế và chỉ tiêu của chính phủ nhằm đạt được các mục tiêu của nền kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm hoặc ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
Chính sách tài khóa xanh (Green Fiscal Policy) thuộc chính sách tài khóa, chúng ta có thể hiểu đây là các biện pháp can thiệp của chính phủ với mục tiêu vừa phát triển kinh tế nhưng vẫn phải hướng tới bảo vệ môi trường, hướng tới mục tiêu tăng trưởng xanh và bền vững. Các chính sách tài khóa này hướng đến thân thiện với môi trường sinh thái có thể kể đến là một loạt các công cụ chính sách, trong đó có chính sách thu - chi ngân sách thông qua các khoản thu thuế, phí, lệ phí, chi hỗ trợ cho sự nghiệp bảo vệ môi trường, thúc đẩy tăng trưởng xanh…
1.2. Tài chính công và vai trò của tài chính công trong phát triển bền vững
Tài chính công là ngành nghiên cứu tài chính có liên quan tới các tổ chức chính phủ. Nó xoay quanh vai trò của thu nhập và chi tiêu của chính phủ trong nền kinh tế. Tài chính công liên quan tới thu nhập và chi tiêu của cơ quan chính phủ, nhà nước ở bất kỳ cấp nào, dù là trung ương cho tới địa phương. Tuy nhiên với bối cảnh hiện đại như ngày nay, tài chính công có phạm vi rộng hơn và nó nghiên cứu tác động của các chính sách của chính phủ đối với nền kinh tế. Ngày nay, tài chính công không chỉ được xem như là một công cụ giúp động viên, khai thác về mọi nguồn lực tài chính trong xã hội mà nó còn giúp tạo nên một sức mạnh tài chính cho đất nước. Đây là công cụ quản lý, điều chỉnh về mọi hoạt động của nền kinh tế, xã hội tại mọi quốc gia.
*Mối quan hệ giữa tài chính công và chính sách tài khóa xanh
Tài chính công và chính sách tài khóa xanh có mối quan hệ mật thiết trong việc thúc đẩy phát triển bền vững:
Tài chính công là công cụ thực thi chính sách tài khóa xanh.Chính phủ sử dụng nguồn lực tài chính công để tài trợ cho các chương trình, dự án phát triển bền vững như đầu tư vào năng lượng tái tạo, bảo vệ môi trường và phát triển hạ tầng xanh. Các khoản đầu tư công vào giao thông xanh, quản lý nước thải và bảo tồn đa dạng sinh học là ví dụ điển hình của việc sử dụng tài chính công để thực thi chính sách tài khóa xanh.
Chính sách tài khóa xanh tác động đến cơ cấu tài chính công. Các công cụ như thuế môi trường, thuế carbon giúp tạo nguồn thu mới, trong khi chi tiêu công xanh định hướng ngân sách nhà nước theo hướng bền vững.
Sự cân bằng giữa tài chính công và tài khóa xanh. Cần có sự điều phối hợp lý để vừa đảm bảo ổn định ngân sách nhà nước, vừa khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực thân thiện với môi trường.
1.3. Kinh nghiệm quốc tế về chính sách tài khóa xanh và tài chính công
Kinh nghiệm từ các nước phát triển: Liên minh Châu Âu (EU): Áp dụng thuế carbon và hệ thống giao dịch khí thải (ETS). Phát hành trái phiếu xanh quy mô lớn để tài trợ các dự án bền vững. Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ theo tiêu chuẩn môi trường. Về phía Mỹ, Chính phủ Mỹ triển khai các chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch. Ngân hàng trung ương có chính sách hỗ trợ tài chính xanh thông qua các quỹ đầu tư bền vững. Bên canh đó, Nhật Bản áp dụng chính sách thuế môi trường từ rất sớm và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Kinh nghiệm từ các nước đang phát triển: Trung Quốc phát hành trái phiếu xanh để tài trợ các dự án giao thông và năng lượng tái tạo và áp dụng tiêu chuẩn ngân hàng xanh, yêu cầu các ngân hàng thương mại cấp tín dụng có trách nhiệm với môi trường. Thái Lan áp dụng thuế môi trường đối với các sản phẩm gây ô nhiễm và xây dựng quỹ tài chính xanh để hỗ trợ doanh nghiệp
THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA XANH VÀ TÀI CHÍNH CÔNG Ở VIỆT NAM
2.1. Tổng quan về chính sách tài khóa xanh tại Việt Nam
Về chính sách thuế môi trường, thuế carbon, thuế tài nguyên. Thuế bảo vệ môi trường tại Việt Nam được áp dụng từ năm 2012 theo Luật Thuế Bảo vệ Môi trường, đánh vào các sản phẩm có tác động tiêu cực đến môi trường như xăng dầu, than đá, túi nylon và thuốc bảo vệ thực vật. Hiện nay, mức thuế đối với xăng dầu dao động từ 3.000 - 4.000 đồng/lít, trong khi túi nylon phải chịu mức thuế 50.000 đồng/kg. Đây là một công cụ quan trọng nhằm hạn chế tiêu thụ các sản phẩm gây ô nhiễm. Ở Việt Nam, thuế carbon là vấn đề mới và hoàn toàn chưa được ghi nhận trong chính sách, pháp luật về bảo vệ môi trường cũng như trong chính sách, pháp luật về thuế, phí. Thuế tài nguyên cũng được áp dụng đối với hoạt động khai thác khoáng sản, dầu khí và than đá. Mức thuế dao động từ 2% - 40% tùy vào loại tài nguyên. Tuy nhiên, do cơ chế quản lý chưa chặt chẽ, việc khai thác tài nguyên ở Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
Trong suốt thời gian phát triển Việt Nam đã áp dụng và xây dựng các biện pháp như hệ thống thuế và phí môi trường và các chính sách ưu đãi thuế liên quan đến hoạt động đem lại tích cực cho môi trường như thúc đẩy năng lượng tái tạo, thuế môi trường, giá carbon, chất thải rắn ... ngoài ra còn có trợ cấp xanh và đầu tư công xanh.
Về các khoản đầu tư công của Việt Nam vào phát triển bền vững. Điển hình như : Dự án điện gió tại Bình Thuận và Ninh Thuận, góp phần phát triển năng lượng tái tạo. Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất sạch hơn, giúp giảm phát thải và nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Chương trình chống biến đổi khí hậu tại Đồng bằng sông Cửu Long, với các dự án thích ứng với nước biển dâng và cải thiện hệ thống đê điều.
2.2. Đánh giá chung về hiệu quả và hạn chế
Về thành tựu đạt được. Có thể kế đến một số khoản đầu tư công đã được phân bổ cho nhiều dự án xanh, chú trọng lĩnh vực năng lượng tái tạo. Chính phủ đã ban hành các chính sách thuế môi trường, thuế tài nguyên nhằm hướng đến góp phần hạn chế hoạt động ô nhiễm. Việt Nam đã có bước khởi đầu trong việc phát hành trái phiếu xanh, mở ra cơ hội huy động vốn dài hạn cho phát triển bền vững.
Về mặt hạn chế. Mức thuế môi trường còn thấp, chưa thực sự tạo ra động lực mạnh mẽ để giảm phát thải. Tỷ trọng chi tiêu công cho môi trường vẫn thấp so với nhu cầu thực tế. Ngoài ra, thiếu các cơ chế khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào tài chính xanh. Khung pháp lý chưa hoàn thiện, thiếu quy định rõ ràng về thuế carbon và tiêu chuẩn trái phiếu xanh. Khả năng huy động vốn còn hạn chế, chưa có nhiều tổ chức tài chính tham gia vào thị trường trái phiếu xanh.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA XANH VÀ TÀI CHÍNH CÔNG Ở VIỆT NAM
3.1. Định hướng phát triển chính sách tài khóa xanh và tài chính công bền vững
Thứ nhất, tích hợp tài khóa xanh vào chiến lược tài chính công quốc gia. Tài khóa xanh cần được tích hợp vào chiến lược tài chính công của Việt Nam nhằm hướng đến tăng trưởng kinh tế bền vững, giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Việc xây dựng lộ trình rõ ràng, đồng bộ giữa chính sách tài khóa và các mục tiêu phát triển bền vững sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước. Điều này đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý tài chính, môi trường và các bên liên quan trong quá trình hoạch định chính sách. Bên cạnh đó, cần có các chính sách ưu tiên trong đầu tư công, hướng đến các lĩnh vực then chốt như năng lượng tái tạo, giao thông xanh, và quản lý tài nguyên bền vững. Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực quốc gia và tạo động lực để khu vực tư nhân tham gia tích cực vào quá trình chuyển đổi xanh. Dẫn chứng như Đức đã lồng ghép tài khóa xanh vào hệ thống tài chính công thông qua các chương trình hỗ trợ năng lượng tái tạo, trong đó Chính phủ tài trợ trực tiếp cho các dự án năng lượng mặt trời và điện gió.
Thứ hai, đẩy mạnh các công cụ tài chính xanh: thuế xanh, trợ cấp xanh, trái phiếu xanh. Chính phủ cần phát triển và mở rộng các công cụ tài chính xanh, trong đó có thuế xanh (đánh vào các hoạt động gây ô nhiễm), trợ cấp xanh (hỗ trợ doanh nghiệp phát triển công nghệ sạch), và trái phiếu xanh (huy động vốn cho các dự án bền vững). Đây là những công cụ quan trọng nhằm tạo động lực cho khu vực tư nhân tham gia vào quá trình chuyển đổi xanh. Việc thiết kế chính sách thuế xanh cần đảm bảo tính khả thi và công bằng, tránh tạo gánh nặng quá lớn lên doanh nghiệp và người dân. Đối với trợ cấp xanh, cần có cơ chế phân bổ minh bạch, tập trung vào các dự án có tiềm năng tạo ra tác động môi trường tích cực lâu dài. Trong khi đó, trái phiếu xanh có thể trở thành công cụ hữu hiệu để huy động vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế, giúp Chính phủ mở rộng đầu tư vào các dự án xanh. Tại Thụy Điển, thuế carbon đã được áp dụng từ năm 1991 và đã giúp giảm đáng kể lượng khí thải CO2 mà không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Thứ ba, cải cách hệ thống ngân sách theo hướng bền vững. Việc cải cách hệ thống ngân sách nhà nước cần tập trung vào việc phân bổ ngân sách hiệu quả, ưu tiên các khoản đầu tư công có tác động tích cực đến môi trường. Đồng thời, cần có cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo nguồn tài chính công được sử dụng đúng mục đích. Cần áp dụng nguyên tắc ngân sách xanh, theo đó các khoản chi tiêu công phải được đánh giá dựa trên tác động môi trường của chúng. Việc lồng ghép các tiêu chí bền vững vào quy trình lập kế hoạch và thực hiện ngân sách giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong sử dụng tài chính công. Tại Hà Lan, Chính phủ đã áp dụng nguyên tắc ngân sách xanh bằng cách phân bổ ngân sách theo các tiêu chí phát triển bền vững và có báo cáo đánh giá tác động môi trường đối với từng khoản chi tiêu công.
3.2. Giải pháp chính sách tài khóa xanh
Thứ nhất, hoàn thiện chính sách thuế môi trường, thuế carbon. Cần điều chỉnh chính sách thuế môi trường theo hướng nâng cao mức thuế đối với các hoạt động gây ô nhiễm và mở rộng phạm vi áp dụng. Đối với thuế carbon, cần xây dựng lộ trình cụ thể nhằm đảm bảo tính khả thi và giảm tác động tiêu cực đến nền kinh tế. Cụ thể, Chính phủ có thể áp dụng mức thuế ưu đãi đối với các doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch, đồng thời tăng cường kiểm soát và xử phạt nghiêm khắc đối với các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm. Ngoài ra, cần có cơ chế linh hoạt để điều chỉnh thuế carbon phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội từng thời kỳ. Ví dụ như Anh đã áp dụng thuế carbon từ năm 2013, giúp giảm đáng kể lượng khí thải từ các nhà máy điện than và thúc đẩy đầu tư vào năng lượng sạch.
Thứ hai, tăng cường chi tiêu công xanh và kiểm soát tác động môi trường. Chính phủ cần tăng cường đầu tư vào các dự án hạ tầng xanh, năng lượng tái tạo, giao thông công cộng bền vững và các chương trình bảo vệ môi trường. Đồng thời, cần có cơ chế đánh giá tác động môi trường đối với các dự án đầu tư công nhằm đảm bảo phát triển bền vững. Các quỹ đầu tư công nên ưu tiên cho các dự án có khả năng giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ hệ sinh thái và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Đặc biệt, các công trình hạ tầng đô thị cần được thiết kế theo hướng tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu khí thải. Chẳng hạn như tại Singapore, Chính phủ đã đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch, giúp giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí.
Thứ ba, phát triển các cơ chế tài chính xanh: trái phiếu xanh, quỹ đầu tư xanh. Trái phiếu xanh và quỹ đầu tư xanh là những công cụ quan trọng để huy động vốn từ khu vực tư nhân cho các dự án xanh. Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ phát triển thị trường trái phiếu xanh, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào các quỹ đầu tư xanh. Ngoài ra, cần có các biện pháp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư khi tham gia vào thị trường tài chính xanh, thông qua việc bảo lãnh tín dụng hoặc các chính sách hỗ trợ khác từ phía nhà nước. Ví dụ, Trung Quốc đã phát hành hơn 100 tỷ USD trái phiếu xanh để tài trợ cho các dự án phát triển bền vững, giúp giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao chất lượng không khí.
3.3. Giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính công xanh
Thứ nhất, cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý tài chính công. Cần tăng cường tính minh bạch trong việc sử dụng ngân sách nhà nước, công khai thông tin về các khoản chi tiêu công liên quan đến môi trường. Điều này giúp nâng cao trách nhiệm giải trình của các cơ quan quản lý và đảm bảo nguồn tài chính được sử dụng hiệu quả. Lấy minh chứng tại Canada, mọi khoản đầu tư công đều được đánh giá về tác động môi trường trước khi được phê duyệt.
Thứ hai, xây dựng cơ chế giám sát chi tiêu công theo tiêu chí phát triển bền vững. Cần thiết lập các tiêu chí đánh giá phát triển bền vững đối với các khoản chi tiêu công, từ đó xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo nguồn tài chính công phục vụ đúng mục tiêu bảo vệ môi trường. Ví dụ, Na Uy có Quỹ dầu khí quốc gia trị giá hàng trăm tỷ USD nhưng chỉ đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường.
Thứ ba, thúc đẩy hợp tác công tư (PPP) trong phát triển xanh. Hợp tác công tư (PPP) là một trong những giải pháp quan trọng nhằm huy động vốn từ khu vực tư nhân vào các dự án phát triển bền vững. Chính phủ cần có chính sách ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp tham gia vào các dự án xanh, đồng thời đảm bảo cơ chế hợp tác minh bạch và hiệu quả. Ví dụ, tại Việt Nam, mô hình PPP đã được áp dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo với nhiều dự án điện gió và điện mặt trời.
KẾT LUẬN
Tóm lại, hính sách tài khóa xanh và tài chính công xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững tại Việt Nam. Việc cải cách hệ thống tài chính công theo hướng xanh hóa không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực quốc gia. Để đạt được điều này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế trong việc triển khai các giải pháp tài chính xanh, đảm bảo sự phát triển cân bằng giữa kinh tế và môi trường.