'Cởi trói' cơ chế, sẵn sàng cho các dự án PPP bứt phá
Sau giai đoạn nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý, Việt Nam đang có các cơ hội thúc đẩy làn sóng đầu tư theo phương thức đối tác công-tư (PPP). Tuy nhiên, để chuyển hóa tiềm năng thành những dự án lớn và thực chất, vẫn còn đó những bài toán về chia sẻ rủi ro và cơ chế tài chính cần lời giải phù hợp.
Linh hoạt trong cơ chế tài chính - chia sẻ rủi ro
Bà Nguyễn Thị Linh Giang, Chánh Văn phòng PPP, Cục Quản lý đấu thầu (Bộ Tài chính) cho biết, trong năm 2025, có 15 dự án PPP đã được phê duyệt và 50 dự án đang chuẩn bị đầu tư, chủ yếu tập trung trong lĩnh vực giao thông vận tải. Trong đó, giao thông tiếp tục được khẳng định là trụ cột quan trọng, với tiềm năng rất lớn trong thu hút vốn tư nhân cho các dự án đường bộ, sân bay, cảng biển và hạ tầng kết nối. Đã có một số dự án quy mô lớn như: Dự án Đầu tư xây dựng đường Vành đai 4 TP. Hồ Chí Minh (với tổng mức đầu tư 120.413 tỷ đồng), dự án Đường kết nối sân bay Gia Bình với Thủ đô Hà Nội (có tổng mức đầu tư 34.336 tỷ đồng), dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 13 (từ cầu Bình Triệu đến ranh tỉnh Bình Dương)…
Bên cạnh đó, thực tiễn trong những năm gần đây cho thấy, nhiều lĩnh vực trong đầu tư công như công nghệ thông tin, chuyển đổi số, khoa học - công nghệ, y tế, giáo dục, hạ tầng số và các dịch vụ công mới đều có nhu cầu lớn về vốn tư nhân. Để giải quyết thực tế này, Luật Đầu tư theo phương thức PPP mới đây đã được sửa đổi, đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong việc mở rộng phạm vi lĩnh vực, tăng quyền cho địa phương và bổ sung cơ chế chia sẻ rủi ro. Một trong những thay đổi mang tính nền tảng là mở rộng phạm vi lĩnh vực đầu tư. Trước đây, các dự án PPP chỉ phù hợp trong các ngành hạ tầng như đường bộ, xử lý chất thải, cấp thoát nước, năng lượng. Bên cạnh đó, từ thời điểm Luật PPP được sửa đổi, mọi lĩnh vực thuộc đầu tư công đều có thể thực hiện PPP.
Đặc biệt, chính sách về vốn nhà nước trong dự án PPP cũng được điều chỉnh linh hoạt hơn. Theo quy định, vốn nhà nước vẫn giữ mức cơ bản là không vượt quá 50% tổng mức đầu tư. Tuy nhiên, Luật sửa đổi cho phép nâng giới hạn này lên tối đa 70% đối với một số trường hợp đặc thù như: dự án có chi phí giải phóng mặt bằng chiếm trên 50% tổng mức đầu tư, dự án tại địa bàn khó khăn, hoặc dự án cần chuyển giao công nghệ cao. Điều này giúp tăng tính khả thi tài chính đối với các dự án có dòng tiền yếu trong giai đoạn đầu.

Nâng giới hạn vốn nhà nước tối đa 70% đối với một số trường hợp đặc thù giúp tăng tính khả thi tài chính cho các dự án PPP
Cần dự án đủ hấp dẫn
Nhắc đến các dự án PPP không thể không nói đến vai trò hỗ trợ nguồn vốn từ các ngân hàng. Bà Nguyễn Thu Lan, Phó Chủ tịch Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) chia sẻ, ngân hàng đánh giá dự án cho vay dựa trên 3 trụ cột chính là nhà đầu tư, phương án tài chính của dự án, các giải pháp giảm thiểu rủi ro. Trong đó, khi đánh giá phương án tài chính, các yếu tố như giả định cơ sở về GDP của khu vực, lưu lượng giao thông, quy hoạch giao thông của vùng cần sự ổn định, bảo đảm để mô hình tài chính được chính xác trong thời gian dài. Về phương án giảm thiểu rủi ro, Luật PPP và nghị định liên quan cơ chế chia sẻ rủi ro hiện nay đã bảo đảm có sự đồng hành của nhà nước cùng nhà đầu tư và ngân hàng.
Song, bà Lan phân tích, yếu tố quan trọng để bảo đảm hiệu lực là thời gian. Bên cạnh đó, lý do quan trọng khiến dự án PPP chưa hấp dẫn và khó tiếp cận vốn vay ngân hàng vì đây là những khoản vay dài hạn, nhưng chưa có thị trường thứ cấp để luân chuyển các khoản nợ. Nếu trong tương lai, dự án PPP ngày càng nhiều thì các ngân hàng cần sự đồng hành của Bộ Tài chính trong xây dựng thị trường vốn thứ cấp để các khoản vay PPP được luân chuyển trong thời gian dài.
Dưới góc nhìn của một định chế tài chính quốc tế, ông Shantanu Chakraborty, Giám đốc Quốc gia ADB tại Việt Nam, nhận định mặc dù khung pháp lý PPP đã có tiến bộ, nhưng để đưa ra thị trường các dự án thực sự khả thi về mặt tài chính và có khả năng vay vốn ngân hàng vẫn là một hành trình dài. Việc phát triển một dự án PPP đạt chuẩn yêu cầu phải có nghiên cứu khả thi chất lượng cao, phân tích rủi ro chặt chẽ và sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan. Đặc biệt, sự rõ ràng về mô hình doanh thu và cơ chế hỗ trợ của Chính phủ được coi là yếu tố then chốt để củng cố niềm tin đầu tư. Để khai thác tối đa tiềm năng của PPP, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái PPP minh bạch, có thể dự đoán và phối hợp chặt chẽ. Điều này bao gồm việc rút kinh nghiệm từ các mô hình thành công trong khu vực, thúc đẩy các dự án khả thi về tài chính và giải quyết các vướng mắc pháp lý trong quá trình triển khai.
Bên cạnh đó, một số ý kiến nhấn mạnh đến việc xây dựng một danh mục dự án PPP có tính chiến lược và sẵn sàng thu hút vốn tư nhân chất lượng cao. Điều này là rất quan trọng để nhà đầu tư thấy được một thị trường PPP với nhiều dự án - nhiều cơ hội khi đầu tư vào một quốc gia. Đặc biệt quan trọng là nâng cao chất lượng chuẩn bị dự án, chỉ dự án khả thi mới đưa vào danh mục để đấu thầu cạnh tranh; các cam kết của Chính phủ trong hợp đồng PPP cần được thực thi nhất quán, minh bạch để bảo đảm niềm tin của nhà đầu tư và bên cho vay; hoàn thiện cơ chế để thu hút thêm nguồn vốn trong nước và quốc tế.
Ông Shantanu Chakraborty cho rằng, những thách thức kể trên không có gì bất thường. Với sự hợp tác liên tục và đẩy mạnh cải cách, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua và thu hút nhiều hơn nữa dòng vốn đầu tư tư nhân trong những năm tới.














