Kết nối Y học cổ truyền với du lịch sức khỏe: Mảnh ghép còn thiếu trong phát triển vùng và chính sách quốc gia
Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia 'khỏe mạnh, thịnh vượng, hạnh phúc' và du lịch chữa lành trở thành một ngành công nghiệp trị giá hàng nghìn tỷ USD, Việt Nam được xem là quốc gia có lợi thế đặc biệt.
Không chỉ sở hữu thiên nhiên phong phú, khí hậu đa dạng, Việt Nam còn có nền Y học cổ truyền (YHCT) hàng nghìn năm tuổi – kho báu của tri thức dân gian kết hợp chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Du lịch sức khỏe không chỉ góp phần chăm sóc sức khỏe nhân dân mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng tầm các giá trị văn hóa – thiên nhiên vùng miền. Tuy nhiên, để hiện thực hóa được tiềm năng đó, cần có cơ chế – chính sách đồng bộ, gắn kết từ trung ương tới địa phương.
1. Liên kết YHCT với du lịch sinh thái – xu thế tất yếu trong phát triển kinh tế sức khỏe
Nội dung
1. Liên kết YHCT với du lịch sinh thái – xu thế tất yếu trong phát triển kinh tế sức khỏe
2. Thực trạng và những lợi thế vùng miền
3. Thách thức và khoảng trống chính sách
4. Đề xuất hoàn thiện cơ chế – chính sách để phát triển mô hình
5. Xây dựng hành lang chính sách thống nhất – nền tảng để Việt Nam trở thành điểm đến du lịch trị liệu bằng Y học cổ truyền
6. Kết nối để kiến tạo bản sắc và phát triển bền vững
Việt Nam sở hữu nền YHCT phong phú, được xem là một di sản văn hóa quý báu của dân tộc. Chính sách của Đảng và Nhà nước thời gian qua nhiều lần nhấn mạnh việc bảo tồn, phát triển YHCT. Ví dụ, Chỉ thị 25/CT‑TTg ngày 15/9/2025 của Thủ tướng Chính phủ mới đây xác định: YHCT là "tài sản văn hóa quý báu của dân tộc… được hình thành, phát triển gắn với lịch sử phát triển của đất nước".
Bên cạnh đó, Nghị quyết 72‑NQ/TW ngày 9/9/2025 của Bộ Chính trị về "một số giải pháp đột phá, tăng cường bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân" khẳng định: "Sức khỏe là vốn quý nhất của con người, là nền tảng quan trọng nhất cho hạnh phúc của mỗi người, cho sự tồn vong của dân tộc và sự phát triển thịnh vượng, bền vững của đất nước". Đồng thời, trong lĩnh vực du lịch, ngành y tế cũng nhận định rõ: "Du lịch y tế là một trong những lĩnh vực giàu tiềm năng phát triển của Việt Nam".
Từ đó có thể thấy: Việc liên kết YHCT với du lịch văn hóa – sinh thái vùng miền để phát triển dịch vụ du lịch trị liệu, nghỉ dưỡng là phù hợp xu hướng quốc tế, tận dụng thiên nhiên và văn hóa đặc trưng vùng miền, hàm chứa cả yếu tố chăm sóc sức khỏe, bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế.
Thái Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Trung Quốc đã xây dựng thành công các thương hiệu quốc gia về du lịch sức khỏe gắn với y học truyền thống. Tại Việt Nam, mối liên kết giữa YHCT và du lịch vẫn còn lỏng lẻo, thiếu chiến lược tổng thể, và chưa thực sự trở thành động lực phát triển vùng.
2. Thực trạng và những lợi thế vùng miền

Du khách trải nghiệm ngâm chân thảo dược của đồng bào dân tộc Tây Bắc...
TTND.PGS.TS Đậu Xuân Cảnh, Chủ tịch Hội Đông Y Việt Nam cho biết, nhiều địa phương đã bắt đầu khai thác mô hình du lịch sức khỏe kết hợp Đông y. Tại Quảng Ninh, khu suối khoáng Quang Hanh được định hướng trở thành "trung tâm trị liệu tự nhiên" dựa trên nguồn khoáng và dược liệu địa phương. Ở Yên Bái, Lào Cai, Hà Giang, du lịch tắm lá người Dao được du khách quốc tế ưa chuộng vì tính độc đáo và hiệu quả phục hồi cơ thể. Ở Huế, Đà Nãng, Hội An, Đà Lạt, các spa sử dụng dược liệu, châm cứu, xoa bóp cổ truyền đã trở thành sản phẩm du lịch đặc sắc.
Điểm mạnh của mô hình này gồm:
- Yếu tố văn hóa đặc trưng: YHCT mang đậm bản sắc dân tộc, vùng miền; là yếu tố thu hút du khách ở trong và ngoài nước muốn trải nghiệm văn hóa – trị liệu.
- Nguồn tài nguyên thiên nhiên và dược liệu: Vùng sinh thái có rừng dược liệu, suối khoáng, không khí trong lành, cảnh quan thiên nhiên – rất phù hợp cho nghỉ dưỡng trị liệu.
- Tiềm năng phát triển kinh tế địa phương: Liên kết trồng dược liệu, du lịch trị liệu, nghỉ dưỡng… giúp tạo sinh kế cho vùng sâu vùng xa, tăng giá trị cho dược liệu địa phương, giữ chân lao động tại chỗ.
- Hỗ trợ từ chính sách quốc gia: Các văn bản vừa nêu đã tạo "điểm tựa" cho phát triển YHCT nói chung, và mở đường cho các mô hình liên kết mới như du lịch trị liệu.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn khoảng trống lớn trong việc phát triển dịch vụ du lịch trị liệu bằng YHCT: Mô hình chưa nhiều, liên kết chưa mạnh, tiêu chuẩn chưa rõ ràng, và chính sách hỗ trợ còn thiếu.
3. Thách thức và khoảng trống chính sách
Hiện nay, Việt Nam có Chiến lược phát triển Y học cổ truyền đến năm 2030 (Bộ Y tế) và Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch). Tuy nhiên, giữa hai chiến lược này chưa có cầu nối liên ngành rõ ràng, đặc biệt ở cấp vùng – nơi có thể khai thác thế mạnh tài nguyên dược liệu, văn hóa và cộng đồng bản địa.
Để phát triển mô hình du lịch trị liệu – nghỉ dưỡng bằng YHCT vùng miền, có nhiều thách thức đáng lưu ý:
- Thiếu sự phối hợp liên ngành chặt chẽ: YHCT – Du lịch – Văn hóa – Nông nghiệp – Môi trường là nhiều lĩnh vực liên quan, nhưng cơ chế phối hợp còn rời rạc.
- Không có tiêu chuẩn rõ ràng cho dịch vụ du lịch trị liệu bằng YHCT: Các tiêu chí chất lượng, cơ sở vật chất, nhân lực, dược liệu, kết hợp với du lịch sinh thái… chưa được pháp chế hóa một cách đồng bộ.
- Chưa hoàn thiện khung pháp lý chuyên biệt cho YHCT hiện đại – du lịch trị liệu: Chỉ thị 25/CT-TTg yêu cầu "đề xuất xây dựng Luật về y học cổ truyền". Đồng thời Nghị quyết 72-NQ/TW cũng nêu cần "hoàn thiện đồng bộ thể chế" về YHCT.
- Nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, dược liệu – du lịch còn hạn chế: Vùng miền có thể thiếu cơ sở nghỉ dưỡng đạt chuẩn, trị liệu chuyên sâu, mạng lưới dược liệu có thể chưa được phát triển theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Thiếu cơ chế hỗ trợ đầu tư, ưu đãi và bảo tồn tri thức bản địa: Đầu tư dịch vụ du lịch trị liệu YHCT cần vốn, công nghệ, và bảo tồn tri thức dân tộc – cần chính sách khuyến khích rõ ràng.
4. Đề xuất hoàn thiện cơ chế – chính sách để phát triển mô hình

Tại Quảng Ninh, khu suối khoáng Quang Hanh được định hướng trở thành "trung tâm trị liệu tự nhiên" dựa trên nguồn khoáng và dược liệu địa phương.
TTND.PGS.TS Đậu Xuân Cảnh nhấn mạnh: Y học cổ truyền không chỉ là hệ thống tri thức y học, mà còn là bản sắc văn hóa và phương thức sống của người Việt. Từ bài thuốc tắm Dao đỏ, ngâm rượu thảo dược, châm cứu, xông lá, đến các sản phẩm chăm sóc từ dược liệu thiên nhiên – tất cả đều có thể trở thành nguồn cảm hứng cho sản phẩm du lịch sức khỏe mang bản sắc Việt.
Nếu được quy hoạch bài bản, YHCT có thể góp phần tạo chuỗi giá trị "Dược liệu – Trị liệu – Du lịch – Cộng đồng"; khai thác tiềm năng phát triển vùng núi, vùng dân tộc thiểu số thông qua trồng dược liệu, homestay trị liệu, du lịch cộng đồng; góp phần bảo tồn tri thức bản địa, đồng thời thúc đẩy kinh tế xanh và du lịch bền vững. Theo đó cần:
4.1 Xây dựng khung pháp lý và tiêu chuẩn chuyên biệt
Ban hành Luật về YHCT (theo đúng chỉ đạo tại Chỉ thị 25/CT-TTg).
Xây dựng và ban hành tiêu chuẩn quốc gia cho du lịch trị liệu – nghỉ dưỡng bằng YHCT, bao gồm tiêu chí về cơ sở vật chất (không gian nghỉ dưỡng, môi trường sinh thái), nhân lực trị liệu (thầy thuốc YHCT, chuyên gia du lịch sức khỏe), dược liệu (được trồng, chế biến theo chuẩn quốc tế GACP-WHO), quy trình kết hợp YHCT – du lịch – sinh thái.
Hoàn thiện cơ chế thanh toán BHYT, bảo hiểm du lịch cho dịch vụ trị liệu YHCT, mở rộng phạm vi sử dụng thuốc cổ truyền và dịch vụ YHCT như đề xuất trong Chỉ thị 25/CT-TTg.
4.2 Thiết lập cơ chế liên ngành- liên vùng và đầu tư địa phương
Để "mảnh ghép" này được hoàn chỉnh, các chuyên gia cho rằng cần triển khai một số hướng đi đồng bộ:
1. Xây dựng Chiến lược Quốc gia về du lịch Y học cổ truyền – thống nhất giữa Bộ Y tế và Bộ VH-TT-DL, có quy chuẩn rõ ràng cho cơ sở trị liệu, an toàn và đào tạo nhân lực.
2. Phát triển mô hình điểm tại các vùng có lợi thế dược liệu: Tây Bắc (tắm thuốc Dao), miền Trung (trị liệu ngải cứu, quế, sả), Tây Nguyên (tinh dầu, xông hơi).
3. Tạo thương hiệu quốc gia "Vietnam Wellness & Traditional Medicine Tourism", hướng tới thị trường quốc tế.
4. Đầu tư đào tạo nguồn nhân lực "kép" – kết hợp kỹ năng y học cổ truyền, ngoại ngữ, dịch vụ du lịch và văn hóa truyền thống.
5. Đẩy mạnh truyền thông và chuyển đổi số: Xây dựng bản đồ số các điểm du lịch YHCT, giới thiệu bài thuốc – liệu pháp cổ truyền qua nền tảng số.
6. Tổ chức thực hiện:Thành lập cơ chế phối hợp giữa các bộ: Bộ Y tế – Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch – Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn – Bộ Tài nguyên & Môi trường – Bộ Khoa học & Công nghệ – Bộ Tài chính.
Giao cho Ủy ban nhân dân các tỉnh/thành xây dựng kế hoạch phát triển du lịch trị liệu YHCT kết hợp với phát triển vùng dược liệu, nghỉ dưỡng sinh thái, phù hợp với đặc điểm từng vùng miền (như Tây Bắc, Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ).
Cơ chế ưu đãi đầu tư: đất đai, thuế, tín dụng ưu đãi, hỗ trợ khởi nghiệp dịch vụ YHCT-t du lịch, bảo tồn tri thức bản địa dân tộc thiểu số.
4.3 Phát triển nguồn lực, dược liệu và dịch vụ
Khuyến khích phát triển vùng dược liệu cấp quốc gia, chuẩn hóa nuôi trồng, chế biến, truy xuất nguồn gốc dược liệu, phục vụ cả mục tiêu chăm sóc sức khỏe và du lịch trị liệu. (Chỉ thị 25/CT-TTg đã nêu rõ điều này).
Đào tạo nhân lực du lịch sức khỏe kết hợp YHCT: thầy thuốc YHCT, kỹ thuật viên trị liệu, chuyên viên dịch vụ du lịch wellness, điều dưỡng phục hồi.
Hỗ trợ phát triển thử nghiệm mô hình "làng trị liệu" hoặc "resort nghỉ dưỡng YHCT" tại vùng có sẵn dược liệu – thiên nhiên – văn hóa – từ đó nhân rộng ra toàn quốc.
4.4 Tăng cường truyền thông, thương hiệu và quốc tế hóa
- Xây dựng thương hiệu "du lịch trị liệu YHCT Việt Nam" gắn với du lịch văn hóa – sinh thái vùng miền để thu hút khách trong nước và quốc tế.
- Tuyên truyền, quảng bá các phương pháp trị liệu YHCT, nghỉ dưỡng sinh thái Việt Nam với thị trường quốc tế (wellness tourism).
- Hỗ trợ nghiên cứu khoa học, đổi mới công nghệ, số hóa dịch vụ YHCT – du lịch (theo tinh thần Nghị quyết 72-NQ/TW).
5. Xây dựng hành lang chính sách thống nhất – nền tảng để Việt Nam trở thành điểm đến du lịch trị liệu bằng Y học cổ truyền
Việc gắn kết di sản YHCT với du lịch văn hóa – sinh thái vùng miền để phát triển dịch vụ du lịch trị liệu và nghỉ dưỡng không chỉ là một xu hướng tất yếu mà còn là một lựa chọn chiến lược dài hạn. Mô hình này hội tụ cả chăm sóc sức khỏe, bảo tồn văn hóa, phát huy thiên nhiên vùng miền và phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Các văn bản chủ trương như Chỉ thị 25/CT-TTg và Nghị quyết 72-NQ/TW đã khẳng định rõ vai trò của YHCT và sức khỏe nhân dân như vốn quý, nhiệm vụ chính trị hàng đầu. Để biến tiềm năng thành hiện thực, cần có một hành lang chính sách mạnh mẽ, thống nhất từ Trung ương tới địa phương, đồng thời từng bước tổ chức mô hình thực tiễn rõ nét tại địa phương.
Nếu chúng ta hành động quyết liệt thì đến năm 2030, Việt Nam có thể không chỉ tự tin với mạng lưới du lịch trị liệu YHCT trong nước mà còn vươn tầm khu vực — góp phần nâng cao tuổi thọ, sức khỏe cộng đồng và đưa thương hiệu "YHCT Việt Nam – Du lịch sức khỏe" ra quốc tế.
6. Kết nối để kiến tạo bản sắc và phát triển bền vững
Y học cổ truyền hòa quyện giữa tri thức dân gian, tinh hoa thiên nhiên và giá trị nhân văn sâu sắc. Kết hợp với du lịch sức khỏe, YHCT mở ra cơ hội phát triển kinh tế vùng, đồng thời giúp du khách cảm nhận một Việt Nam chữa lành, an nhiên và đầy yêu thương. Nếu coi du lịch là hành trình tìm lại cân bằng, thì Y học cổ truyền Việt Nam chính là nhịp tim của hành trình ấy.
Kết nối Y học cổ truyền với du lịch sức khỏe không chỉ là câu chuyện ngành nghề, mà là bài toán phát triển vùng, phát triển văn hóa và sức khỏe cộng đồng.
Đó chính là mảnh ghép còn thiếu trong bức tranh phát triển quốc gia bền vững – nơi con người, thiên nhiên và tri thức cổ truyền cùng song hành vì một Việt Nam khỏe mạnh, khác biệt và đáng sống.












