Loãng xương: Dự phòng và điều trị từ lối sống đến thuốc

Loãng xương là bệnh lý âm thầm, dễ gây gãy xương và tàn phế ở người lớn tuổi. Việc phòng ngừa và điều trị cần bắt đầu từ lối sống lành mạnh kết hợp với thuốc khi cần thiết để bảo vệ sức khỏe xương lâu dài.

1. Cách phòng ngừa loãng xương

Để phòng ngừa loãng xương ngay từ khi còn trẻ cần duy trì lối sống lành mạnh, kết hợp chế độ dinh dưỡng khoa học và tập luyện thường xuyên, cụ thể:

Nội dung

1. Cách phòng ngừa loãng xương

2. Điều trị loãng xương bằng thuốc

3. Các thuốc điều trị triệu chứng liên quan đến loãng xương

4. Điều trị ngoại khoa

- Chế độ ăn uống lành mạnh: Để duy trì sức khỏe xương khớp, cần có một chế độ ăn uống cân bằng; giảm thiểu các thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu, tiêu thụ cà phê quá mức; duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân hoặc thiếu cân để bảo vệ xương.

Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi như: Sữa, các sản phẩm từ sữa, trứng, hải sản...

Loãng xương là tình trạng mất xương do nhiều nguyên nhân, khiến xương bị rỗng dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm...

Loãng xương là tình trạng mất xương do nhiều nguyên nhân, khiến xương bị rỗng dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm...

- Hoạt động thể chất:Tăng cường vận động để cơ bắp dẻo dai hơn, phòng ngừa nguy cơ té ngã. Việc tập thể dục đều đặn, đặc biệt là các bài tập ngoài trời vào buổi sáng giúp cơ thể hấp thu vitamin D, góp phần làm chắc khỏe xương.

Các bài tập thể dục dễ thực hiện như đi bộ, aerobic, chạy bộ, dưỡng sinh đều là những lựa chọn phù hợp với nhiều người. Với người đã mắc bệnh loãng xương nên tập luyện nhẹ nhàng để phòng ngừa nguy cơ gãy xương.

2. Điều trị loãng xương bằng thuốc

- Canxi:Có thể bổ sung bằng thuốc khi chế độ ăn không cung cấp đủ nhu cầu hằng ngày.

- Vitamin D: Ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân có vấn đề về thận, khả năng chuyển hóa vitamin D tự nhiên thường suy giảm. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định dùng dạng hoạt chất của vitamin D là calcitriol.

- Nhóm bisphosphonat:Đây là lựa chọn điều trị đầu tay cho người cao tuổi, phụ nữ sau mãn kinh, nam giới hoặc bệnh nhân loãng xương do sử dụng corticosteroid. Thuốc chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em dưới 18 tuổi và người suy thận nặng.

+ Tác dụng phụ dạng uống: Có thể gây kích ứng đường tiêu hóa như viêm thực quản, viêm dạ dày.

+ Tác dụng phụ dạng tiêm truyền tĩnh mạch: Ít gây ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, nhưng có thể xuất hiện đau khớp, đau cơ, đau đầu hoặc sốt sau truyền.

+ Tác dụng phụ hiếm gặp: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến gãy xương đùi không điển hình hoặc hoại tử xương hàm.

- Strontium ranelat: Ở những bệnh nhân chống chỉ định hoặc không dung nạp với nhóm bisphosphonat, bác sĩ có thể chỉ định strontium ranelat – một thuốc điều trị loãng xương có tác dụng kép, vừa kích thích tạo xương mới vừa ức chế quá trình hủy xương. Việc sử dụng thuốc này cần có sự theo dõi chặt chẽ và chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.

- Denosumab: Đây là một lựa chọn thay thế trong điều trị loãng xương cho những bệnh nhân không dung nạp bisphosphonat. Tuy nhiên, nếu ngừng thuốc đột ngột mà không có hướng dẫn của bác sĩ, nguy cơ gãy xương – đặc biệt ở cột sống – có thể tăng cao. Denosumab cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ hiếm gặp tương tự như nhóm bisphosphonat.

- Liệu pháp hormone: Ở phụ nữ có nguy cơ cao loãng xương, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định các thuốc có tác dụng tương tự hormone. Thời gian điều trị khuyến cáo không nên kéo dài quá 2 năm để hạn chế tác dụng phụ và đảm bảo an toàn.

3. Các thuốc điều trị triệu chứng liên quan đến loãng xương

Nếu người bệnh gặp phải các triệu chứng đau nhiều do loãng xương, cần phải dùng một số thuốc giảm đau...

Nếu người bệnh gặp phải các triệu chứng đau nhiều do loãng xương, cần phải dùng một số thuốc giảm đau...

Bệnh loãng xương thường khiến người bệnh phải đối mặt với tình trạng đau cột sống và đau dọc theo các xương. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định thuốc điều trị triệu chứng và các liệu pháp hỗ trợ giảm đau, cải thiện chức năng, bao gồm: Calcitonin, thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), thuốc giảm đau bậc 2 và thuốc giãn cơ.

Khi loãng xương gây chèn ép rễ thần kinh liên sườn dẫn đến đau ngực, khó thở, chậm tiêu, dị cảm hoặc tê, việc quản lý triệu chứng có thể kết hợp nhiều biện pháp như: Sử dụng nẹp thắt lưng, điều chỉnh tư thế ngồi và đứng, dùng thuốc giảm đau, thuốc giảm đau thần kinh và bổ sung vitamin nhóm B.

4. Điều trị ngoại khoa

Các biến chứng thường gặp của loãng xương bao gồm gãy cổ xương đùi và gãy thân đốt sống.

- Gãy cổ xương đùi: Tùy mức độ tổn thương, bác sĩ có thể cân nhắc các phương pháp điều trị như cố định bằng vít xốp, thay chỏm xương đùi hoặc phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng.

- Gãy đốt sống và biến dạng cột sống: Trong những trường hợp này, kỹ thuật tạo hình đốt sống (vertebroplasty hoặc kyphoplasty) có thể được áp dụng nhằm phục hồi chiều cao thân đốt sống và cải thiện chức năng vận động.

BS. Phạm Ngọc Dương

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/loang-xuong-du-phong-va-dieu-tri-tu-loi-song-den-thuoc-169250830115722037.htm