Nước mắt ngày đoàn tụ của gia đình huyền thoại tình báo Tư Cang
Câu chuyện tình yêu của vợ chồng ông Tư Cang là một phần của lịch sử, không chỉ của riêng họ mà còn là của những người lính, những người vợ kiên cường.
Căn nhà giản dị, ấm cúng của ông Tư Cang nằm khá xa trung tâm TP.HCM. Không khí yên ả của buổi chiều mưa tháng Tư làm cho không gian càng thêm trầm lắng. Ông được mệnh danh là huyền thoại của ngành tình báo Việt Nam, người từng góp phần quan trọng trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc trong những năm tháng kháng chiến.
"Em ở nhà nuôi con, đợi anh!"
Tôi gợi hỏi ông về cái ngày đầu tiên ông gặp vợ - bà Trần Ngọc Ánh, có lẽ là một ngày nào đó khi đất nước còn chìm trong khói lửa, những năm tháng mà tình yêu không thể nở hoa giữa chiến tranh. Trước câu hỏi của tôi, ông chỉ cười nhẹ rồi nhìn lên người vợ hiền nay chỉ còn có thể ngắm qua di ảnh...
Ông sinh ra và lớn lên tại làng Long Phước, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Còn bà Trần Ngọc Ánh, lớn lên ở Phước Hải, một làng ven biển thuộc huyện Đất Đỏ, cách nhà ông không xa. Ông bà cưới nhau theo kiểu cha mẹ đặt đâu - con ngồi đấy, cưới - khi còn chưa kịp yêu, được tổ chức vào một ngày giữa tháng 3/1946.
Khi ấy, ông Tư Cang chưa tròn 18 tuổi, còn bà Ánh vừa mới 17.

Đôi vợ chồng trẻ đang ở tuổi “ăn chưa no, lo chưa tới,” với những dự định giản đơn về một cuộc sống hôn nhân bình dị, an yên, đến với nhau giống như bao gia đình nông dân khác. Nhưng tất cả thay đổi khi chiến tranh nổ ra, ông Tư Cang quyết định lên đường gia nhập chiến khu, tham gia cách mạng.
Một đêm không trăng, khi mọi người trong gia đình còn say giấc, ông ngồi lại bên vợ trên bậc thềm, thật khó để mở lời những điều sắp nói. Sau vài phút im lặng, ông nói với vợ rằng mình phải ra đi để phục vụ cách mạng. Ông giải thích rằng nếu ở lại, ông sẽ không thể bảo vệ được bà, dù tình yêu và sự lo lắng trong lòng ông dành cho vợ là vô cùng lớn.
"Em à, tình thế này anh phải vào chiến khu cùng với anh em thôi. Sáng mai, em sắp xếp để về với ba má dưới Phước Hải, rồi tìm cách lên Sài Gòn làm ăn, sinh đẻ rồi nuôi con... đợi anh", ông Tư Cang kể lại, giọng trầm xuống khi nhắc đến khoảnh khắc đó.
Ngày 4/3/1947, bà Ánh sinh con đầu lòng, đứa con duy nhất của hai người. Bà đặt tên con là Nhồng - tên của một loài chim biết nói, như một biểu tượng cho nỗi nhớ nhung và sự xa cách. Tên gọi ấy, biểu tượng của những cánh chim bay xa, là lời hứa và kỷ niệm của một tình yêu mạnh mẽ, vững bền dù có bao nhiêu thử thách đang chờ đợi phía trước.
Năm 1954, theo Hiệp định Genève, quân đội ta tập kết ra miền Bắc. Ngày chuẩn bị xuống tàu rời miền Nam, có người quen đưa cho ông một phong thư, kèm theo chiếc áo len và tấm ảnh của bé Nhồng lúc này đã 7 tuổi.
Trong thư, bà Ánh viết: “Gia đình mình bị giặc kiểm soát gắt lắm, em không tiễn anh đi được. Nghe nói ngoài Bắc lạnh lắm, em đan chiếc áo này gửi anh".
Trong suốt những năm tháng học tập và xây dựng quân đội tại miền Bắc, ông luôn giữ cẩn thận món quà quý giá ấy. Những dòng thư được ông đọc đi đọc lại, thuộc lòng. Tấm ảnh của Nhồng ông mang đi khắp, gặp ai cũng khoe. Còn chiếc áo len, khi đêm về, ông ấp lên ngực, như để tìm lại hơi ấm năm xưa mà bà Ánh đã gửi gắm qua món quà ấy.
Sau 7 năm học tập, rèn luyện tại miền Bắc, tháng 5/1961, ông Tư Cang được thăng quân hàm đại úy và được chọn trở về miền Nam, tiếp tục chiến đấu trong 14 năm với nhiệm vụ tình báo, đặc công. Những năm tháng ấy là một phần không thể quên trong cuộc đời chiến sĩ của ông, phải đối mặt với vô vàn thử thách, phải tiếp tục xa cách người vợ mà ông yêu thương.
29 năm đợi chờ
Ròng rã 29 năm trôi qua, ngày 30/4/1975, trong đêm toàn thắng, ông mang theo nỗi nhớ nhung cất giấu bấy lâu trở về.
Ông lái chiếc Jeep cùng tổ nữ chiến sĩ biệt động tiến vào trung tâm thành phố. Bao câu chuyện, bao ký ức, trong ông tất cả đều đổ về căn phố nhỏ ở Thị Nghè, nơi bà Ánh và con gái Nhồng đang chờ đợi. Cánh cửa thành phố, cũng như cánh cửa lòng, chỉ còn một chút nữa được mở ra.
Dọc đường đi, lòng ông thổn thức, cái tên "Nhồng" vang lên trong tâm trí ông như một âm thanh quen thuộc, một ký ức ngọt ngào đã ghi sâu trong tim ông suốt bao năm.

Ông Tư Cang sum họp gia đình. (Ảnh: Tư liệu gia đình)
"Nhồng ơi! Nhồng!" – tiếng gọi tha thiết được ông cất lên, văng vẳng trong đêm. Sau hồi lâu, ngọn đèn hàng ba được bật sáng: “Ở đây nè. Anh về đó hả? Em biết mà, nghe gọi tên Nhồng em biết chỉ có anh!”. Bà Ánh chạy ra, giọng líu ríu, đứt quãng, không kìm nổi sự xúc động.
Ông không nói gì, chỉ lao đến ôm lấy vợ. Khoảnh khắc ấy, những cảm xúc lắng đọng suốt 29 năm, cuối cùng cũng được bộc bạch. Một cái hôn nhẹ lên trán bà, rồi một cái hôn nồng cháy, như để bù đắp cho những năm tháng xa cách.
Trong khoảnh khắc ấy, ông nhớ lại buổi tiễn biệt năm xưa, cạnh bụi chuối sau nhà, nơi họ trao nhau những lời hứa hẹn, những cái hôn tràn nước mắt, rồi chia tay trong vô vàn nỗi lo âu. Cái hôn ấy, cho đến hôm nay đã trở thành một lời khẳng định rằng tình yêu đó, sự chờ đợi đó, tất cả đều có giá trị.
Sau gần 30 năm, ông về, bà vẫn đứng đó, đợi ông, đúng như lời hứa từ ngày đầu. Bà Ánh không kiềm được nước mắt, gỡ tay ông, nhìn lên, mắt đẫm lệ: “Biết thế nào anh cũng về hôm nay mà. Em và con đã đi tìm anh từ sáng”.
Hai vợ chồng dắt nhau vào nhà, lúc này Nhồng cũng đã thức dậy. Biết ba đã về, và thấy ba khỏe mạnh trong bộ đồ chiến sĩ giải phóng quân, cô mừng quá. Ông bất ngờ khi thấy con vực dậy một bé gái đang ngủ: “Huyền! Huyền! Dậy mừng ông ngoại đi con”.
“A! mày đã có chồng, có con rồi đó hả, con gái cưng của ba”, ông nói. Nghe vậy, bà Ánh cười: “Thì nó còn bé bỏng gì nữa. Anh đi nay đã 29 năm thì con cũng 29 tuổi rồi”.
Bé Huyền thức giấc, có phần ngơ ngác khi nhìn ông ngoại trên tay cầm chiếc mũ có ngôi sao 5 cánh, rồi ngoan ngoãn đứng dậy, vòng tay trước mặt, lí nhí: “Con trình ông ngoại. Con mừng ông ngoại đã về với bà ngoại”.
Ông xúc động ôm chặt cháu vào lòng, không kìm được nước mắt. Bao nhiêu năm tháng chiến đấu, không chỉ là những tháng ngày xa cách vợ mà còn là sự thiếu vắng những khoảnh khắc thế này. Ông từng rời đi khi bà Ánh mang thai, còn bây giờ, khi ông trở về, con gái đã trưởng thành, cùng đứa cháu ngoại đang áp mình vào lòng mình.
Lại lên đường
Sau gần 30 năm chiến đấu, hòa bình trở lại, nhưng với ông Tư Cang, nhiệm vụ chưa bao giờ kết thúc. Đêm ông trở về, lòng vẫn trĩu nặng những những nhiệm vụ nơi biên giới mà ông không thể bỏ dở. Đất nước đã thống nhất, nhưng cuộc sống của người lính không dễ dàng như thế. Hòa bình, với ông, là thứ đã được đánh đổi bằng biết bao gian khổ, và giờ đây, dù có mong muốn thế nào, ông vẫn phải tiếp tục lên đường.
Tháng Chạp năm 1975, gia đình ông lần đầu tiên được đoàn tụ trong không khí Tết. Cái Tết đầu tiên sau chiến tranh, cái Tết đầu tiên ông được về nhà, về với bà Ánh, với con gái Nhồng, với cháu ngoại Huyền. Đó là một khoảnh khắc mà ông đã chờ đợi suốt bao năm. Nhưng dù trong lòng rộn ràng bao nhiêu, ông vẫn phải ra đi, vì trách nhiệm vẫn còn đang gọi.

28 Tết, phố phường rực rỡ sắc màu của những sạp hoa mai, hoa cúc. Mùi thịt ba chỉ tươi ngon, mùi lá dong, lá chuối xộc lên trong không khí hối hả. Mọi người chen lấn nhau, vội vã chọn mua những nguyên liệu cuối cùng để chuẩn bị cho bữa cơm Tết. Nhưng với ông, điều đó chỉ làm giây phút chia xa sắp tới càng thêm nghẹn ngào. Ông muốn ở lại, muốn cùng vợ con đón Tết, nhưng nhiệm vụ lại kéo ông đi.
Bà Ánh cũng không có thời gian nghỉ ngơi. Mặc dù lòng đầy mong đợi, bà vẫn tất bật với công việc cuối năm ở ngân hàng. Cô Nhồng cũng cố gắng xin nghỉ một buổi để sắm sửa, nhưng do xếp hàng quá lâu, cuối cùng đành phải nhờ con gái Huyền ra mua bánh nấu sẵn, để kịp chuẩn bị đón giao thừa.
Ngày cuối năm, căn nhà nhỏ rộn ràng không khí Tết. Cửa đã dán những nhành hoa mai vàng, bé Huyền mừng rỡ chạy nhảy với mấy cây tò he mẹ mua cho hôm trước. Ông Tư Cang cũng vừa từ biên giới trở về. Bé Huyền lao ra, đôi mắt sáng ngời, vòng tay ôm cổ ông ngoại: “Năm nay ông ngoại sẽ đón Tết với bà ngoại và con phải không?”.
Ông không nói gì mà chỉ mỉm cười, xoa đầu cháu rồi nhẹ nhàng đặt một cái hôn âu yếm lên trán nó. Trong khoảnh khắc ấy, mọi lo toan, mệt mỏi dường như biến mất, chỉ còn lại cảm giác ấm áp, yên bình.
Bà Ánh, nghe tiếng ông về, vội vàng chạy lên từ dưới bếp, cầm ba lô giúp chồng. Ánh mắt bà đầy lo lắng, giọng bà run rẩy hỏi: “Có phải anh sẽ lại đi không? Không ở nhà đón Tết với mẹ con em à?”.
Ông nhìn vợ, ánh mắt đầy cảm thông. “Đợt này quân Pôn Pốt quậy quá, anh chỉ đón giao thừa với mấy bà cháu được thôi. Ngày mai anh đi", giọng ông trầm xuống. Bà Ánh thở dài, nhưng bà hiểu, đó là công việc, là trách nhiệm mà ông phải gánh vác.
Đêm giao thừa, căn nhà nhỏ của ông Tư Cang bừng sáng trong không khí sum vầy. Bốn người - ba thế hệ - quây quần bên mâm cơm giản dị nhưng đầy ắp yêu thương: Thịt kho tàu, củ kiệu muối, bánh tét cắt khoanh và nồi gà nấu xáo. Những món ăn quen thuộc của ngày Tết, mang theo hương vị của quê hương, của ký ức và những nỗi nhớ.
Dù không được ăn Tết trọn vẹn như lẽ thường, vì công việc và trách nhiệm vẫn kéo ông đi, nhưng với gia đình ông Tư Cang đó là cái Tết ấm áp và trọn vẹn nhất từ trước đến nay.
8 giờ sáng mùng Một Tết 1976, ông Tư Cang lại vác ba lô lên đường. Bà Ánh tiễn chồng lên xe, mắt đỏ hoe, bàn tay không muốn buông, dù trong lòng bà biết rằng, đó là trách nhiệm, là nghĩa vụ mà ông phải tiếp tục.
Bé Huyền, trên tay bà Ánh, thấy ông ngoại sắp rời đi, giãy nảy đòi ông bế. Nó không hiểu hết sự chia xa, nhưng ánh mắt ngây thơ ấy như muốn giữ ông lại, như muốn níu kéo từng giây phút đoàn tụ. Xe chở ông Tư Cang dần khuất khỏi tầm mắt, chỉ còn lại ba mẹ con bà Ánh đứng lặng, trong lòng đong đầy nỗi nhớ và những câu hỏi không thể thốt ra.
Năm 1977, khi tuổi tác và sức khỏe không còn như xưa, ông Tư Cang được điều về Vũng Tàu, làm Hiệu trưởng trường Văn hóa Quân khu 7.
Câu chuyện tình yêu của vợ chồng ông Tư Cang là một phần của lịch sử, không chỉ của riêng họ mà còn là của những người lính, những người vợ kiên cường. Cùng với tình yêu Tổ quốc, tình yêu của họ không ồn ào mà trường tồn qua năm tháng.
Ông Tư Cang tên thật là Nguyễn Văn Tàu, sinh năm 1928. Ông là Đại tá tình báo Quân đội nhân dân Việt Nam, nguyên cụm trưởng Cụm tình báo quân sự H63. Vợ ông, bà Trần Ngọc Ánh sinh năm 1929.
Đến năm nay (2025), ông Tư Cang đã 97 tuổi, bà Trần Ngọc Ánh vì tuổi già sức yếu đã qua đời năm 2020.
Năm 2006, ông Tư Cang được phong tặng Anh hùng Lực lượng vũ trang Nhân dân.