Tăng trưởng mà ít lệ thuộc vào mức cung tiền: Hãy học Singapore
Với một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào ngân hàng như Việt Nam, mức tăng trưởng tín dụng hàng năm luôn đóng một vai trò quan trọng để hỗ trợ tăng trưởng, tuy nhiên câu hỏi chúng ta cần đặt ra đó là có những cách nào để tăng trưởng kinh tế mà không cần quá thâm dụng tín dụng hay không. Bài toán tăng trưởng kinh tế của Singapore trong thập niên qua sẽ mang đến nhiều bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.

Việc nhìn lại các giai đoạn phát triển của nền kinh tế Singapore sẽ mang lại những bài học kinh nghiệm giá trị cho Việt Nam.
Năm 2025, Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế bứt phá 8% và xa hơn nữa là duy trì tăng trưởng hai con số trong thập niên tới. Tuy nhiên, để đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao như vậy thì mức tăng trưởng tín dụng mục tiêu 16% là một chỉ tiêu quan trọng mà ngành ngân hàng Việt Nam cần đạt được để có thể bơm đủ lượng vốn cho nền kinh tế. Điều đó cho thấy mức độ tăng trưởng kinh tế của khu vực hộ gia đình và doanh nghiệp của Việt Nam phụ thuộc rất nhiều vào nguồn vốn tín dụng hỗ trợ.
Ngược lại, Singapore chỉ với mức tăng cung tiền 4,6% nhưng vẫn đạt tăng trưởng GDP danh nghĩa ở mức 6%. Riêng trong năm 2023, quốc gia này đã dành tới 2,2% GDP cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), trong khi tỷ lệ tương ứng tại Việt Nam chỉ khoảng 0,4% GDP. Điều này cho thấy Singapore đã lựa chọn con đường tăng trưởng dài hạn thông qua việc nâng cao năng suất lao động, lấy khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo làm nền tảng. Do đó, việc nhìn lại các giai đoạn phát triển của nền kinh tế Singapore sẽ mang lại những bài học kinh nghiệm giá trị cho Việt Nam, nhất là trong bối cảnh Nghị quyết 57 và Nghị quyết 03 của Bộ Chính trị và Chính phủ vừa được ban hành đã đặt một kỳ vọng rất lớn vào việc đầu tư phát triển khoa học công nghệ.
Những khó khăn khiến Singapore phải thay đổi mô hình tăng trưởng
Sau khi giành độc lập năm 1965, Singapore định hình con đường phát triển dựa trên mô hình kinh tế mở. Dưới sự lãnh đạo của ông Lý Quang Diệu và các chính sách cải cách thể chế, quốc gia này nhanh chóng thu hút dòng vốn FDI, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng bền vững. Lợi thế vị trí địa lý tại ngã ba tuyến hàng hải quan trọng giữa Ấn Độ Dương - Biển Đông, gần eo biển Malacca, đã giúp Singapore phát triển mạnh mẽ các ngành dịch vụ cảng biển, logistics và trung chuyển hàng hóa trong giai đoạn 1970-1990.
Từ nền kinh tế xuất khẩu nguyên liệu thô, Singapore chuyển mình sang phát triển dịch vụ tài chính và công nghiệp chế tạo, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Trước năm 1997, lĩnh vực sản xuất chiếm hơn 25% GDP, nổi bật với các ngành điện tử, hóa chất và đóng tàu. Tuy nhiên, chính sự phụ thuộc vào xuất khẩu và công nghiệp khiến nền kinh tế dễ tổn thương khi khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 nổ ra. Mối liên kết chặt chẽ với các đối tác như Thái Lan và Indonesia khiến Singapore chịu tác động lan tỏa tiêu cực.

Thêm vào đó, Trung Quốc nổi lên với quy mô kinh tế lớn, lực lượng lao động dồi dào và chi phí sản xuất thấp, trở thành điểm đến hấp dẫn cho các ngành công nghiệp, làm suy yếu lợi thế của Singapore. Cùng lúc, các nước ASEAN cũng cải thiện năng lực logistics và thương mại, tạo áp lực cạnh tranh mạnh mẽ trong khu vực. Hệ quả là tăng trưởng kinh tế Singapore chậm lại, dòng vốn FDI giảm sút, và ngành công nghiệp xuất khẩu chịu tổn thất lớn.
Trong khi đó, Hồng Kông, nhờ vị trí “cửa ngõ” vào Trung Quốc khi nước này gia nhập WTO năm 2001, đã giữ vững đà tăng trưởng ổn định. Từ năm 1997-2003, thu nhập bình quân đầu người Singapore thấp hơn Hồng Kông, phản ánh rõ sự chững lại trước sức ép cạnh tranh và tác động từ khủng hoảng tài chính khu vực.
Tìm ra động lực tăng trưởng mới
Trước khủng hoảng, sau hơn ba thập niên tăng trưởng mạnh mẽ, Singapore đối mặt nhiều thách thức do hạn chế về diện tích và dân số. Với chỉ khoảng 4 triệu người năm 2000 và gần 5 triệu người năm 2010, Singapore không thể cạnh tranh bằng quy mô sản xuất hay lao động giá rẻ như các nước trong khu vực, kể cả Hồng Kông. Chính phủ nhận định rằng tăng năng suất lao động và giá trị gia tăng là con đường duy nhất để duy trì tăng trưởng bền vững. Mục tiêu là chuyển đổi từ nền kinh tế sản xuất giá trị thấp dựa vào FDI và công nghệ nhập khẩu sang nền kinh tế tri thức. Trong đó, các ngành có giá trị xuất khẩu cao như dịch vụ tài chính, y sinh và công nghệ cao sẽ đóng vai trò chủ lực trong giai đoạn phát triển mới.
Nhưng sự tăng trưởng này không kéo dài mãi mà nhanh chóng gặp phải những khó khăn mới. Đến năm 2014, Singapore đã phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số và suy giảm năng suất lao động. Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ Singapore đã triển khai chiến lược Smart Nation, với mục tiêu ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn và Internet vạn vật (IoT) vào mọi khía cạnh đời sống từ giao thông, y tế, giáo dục đến quản lý đô thị. Chính phủ đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, như hệ thống thanh toán không tiền mặt và giao thông thông minh, đã giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và năng suất lao động một cách rõ rệt.
Chính những giải pháp công nghệ này đã giúp Singapore vượt qua khó khăn và duy trì đà phát triển bền vững, đồng thời trở thành hình mẫu về kinh tế số trên toàn cầu. Ngoài ra, các ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao ngày càng đóng vai trò chủ lực trong cơ cấu GDP đã giúp nền kinh tế Singapore duy trì đà tăng trưởng ổn định và không phụ thuộc vào lượng vốn mới bơm vào nền kinh tế.
Đến năm 2020, Singapore duy trì tăng trưởng bền vững nhờ đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã gây ra những tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến quốc đảo có thị trường nội địa hạn chế và phụ thuộc vào thương mại quốc tế. Để ứng phó, Singapore triển khai nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), giúp họ mở rộng ra thị trường quốc tế. Một trong những chính sách tiêu biểu là Market Readiness Assistance (MRA), hỗ trợ đến 80% chi phí, tối đa 100.000 đô la Singapore cho mỗi thị trường mới, giúp SME vượt qua rào cản khi quốc tế hóa, giảm phụ thuộc vào thị trường nội địa và tăng doanh thu xuất khẩu, góp phần phục hồi và duy trì tăng trưởng kinh tế sau đại dịch.
Song song đó, Singapore tiếp tục coi công nghệ cao là yếu tố then chốt cho phát triển bền vững. Chiến lược trí tuệ nhân tạo quốc gia (National AI Strategy - NAIS) tập trung thúc đẩy ứng dụng AI trong bảy lĩnh vực: y tế, giáo dục, tài chính, logistics, đô thị thông minh, chính phủ và an ninh. Đặc biệt, từ năm 2023, chính phủ triển khai sáng kiến “Trung tâm tài năng công nghệ” (Deep Tech Talent Central) nhằm đào tạo ít nhất 900 chuyên gia về công nghệ sinh học, AI và công nghệ lượng tử vào năm 2025. Đồng thời, Singapore cũng đầu tư 20 triệu đô la cho học bổng từ cử nhân đến tiến sĩ, với mục tiêu nâng số chuyên gia AI lên hơn 15.000 người vào năm 2029.
Một điều đáng lưu ý nhất trong mô hình tăng trưởng của Singapore là mức độ phụ thuộc rất thấp vào tăng trưởng cung tiền hay tăng trưởng tín dụng. Quan sát biểu đồ 2, chúng ta dễ dàng nhận thấy sự đối lập rõ nét giữa hai mô hình tăng trưởng của Singapore và Việt Nam. Tại Singapore, trong hầu hết các năm, tăng trưởng cung tiền luôn thấp hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế. Điều này phản ánh một nền kinh tế vận hành hiệu quả, dựa trên năng suất lao động và đổi mới công nghệ, thay vì phụ thuộc vào tín dụng và mở rộng cung tiền.
Ngược lại, bức tranh tại Việt Nam cho thấy tăng trưởng cung tiền thường xuyên vượt xa tăng trưởng kinh tế danh nghĩa, cho thấy lượng cung tiền được bơm ra nhiều cho nền kinh tế hơn so với giá trị thực mà nền kinh tế tạo ra. Mặc dù điều này giúp thúc đẩy tăng trưởng trong ngắn hạn, nhưng cũng kéo theo hệ lụy lâu dài như lạm phát tiềm ẩn và nguy cơ nợ xấu do cung tiền chủ yếu tạo ra từ các khoản tín dụng của hệ thống ngân hàng.
Bài học từ Singapore cho thấy tăng trưởng kinh tế dài hạn không thể chỉ dựa vào các biện pháp kích thích tài chính, mà đòi hỏi một chiến lược phát triển đồng bộ, trong đó việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đẩy mạnh đầu tư vào khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo đóng vai trò then chốt.
(*) CFA
(**) UEL